STT
|
Họ tên giảng viên
|
Chức danh, học vị
|
Năm sinh
|
Học phần phụ trách
|
-
|
Tô Thị Hiền Vinh
|
GVC.ThS.
|
1962
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1
|
Nguyễn Hữu Tâm
|
GV. ThS
|
1977
|
-
|
Tô Thị Hiền Vinh
|
GVC. ThS
|
1962
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2
|
Đỗ Văn Đạo
|
GV. ThS
|
1977
|
Nguyễn Hữu Tâm
|
GV. ThS
|
1977
|
-
|
Trần Thị Lệ Hằng
|
GVC. ThS
|
1961
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Phạm Quang Huy
|
GV. ThS
|
1966
|
Nguyễn Hữu Tâm
|
GV. ThS
|
1977
|
-
|
Trần Thị Lệ Hằng
|
GVC. ThS
|
1961
|
Đường lối cách mạng của ĐCSVN
|
Tô Thị Hiền Vinh
|
GVC.ThS.
|
1962
|
Trương Thị Xuân
|
GV. ThS
|
1976
|
Phạm Quang Tùng
|
GV. ThS
|
1977
|
Trần Trọng Đạo
|
GV. ThS
|
1979
|
Đỗ Văn Đạo
|
GVCN
|
1977
|
-
|
Đỗ Như An
|
GVC. TS
|
1961
|
Tin học cơ sở
|
Phạm Văn Nam
|
GV. ThS
|
1978
|
Nguyễn Đức Thuần
|
GVC. ThS
|
1962
|
-
|
Nguyễn Thị Thúy Hồng
|
GVC.ThS
|
1963
|
Ngoại ngữ 1
|
Lê Hoàng Duy Thuần
|
GV. ThS
|
1975
|
-
|
Nguyễn Thị Thúy Hồng
|
GVC.ThS
|
1963
|
Ngoại ngữ 2
|
Nguyễn Trọng Lý
|
GV. ThS
|
1973
|
-
|
Doãn Văn Hương
|
GV. CN
|
1959
|
Giáo dục thể chất 1: điền kinh (Bắt buộc)
|
Trần Văn Tự
|
GV. CN
|
1963
|
-
|
Trần Văn Tự
|
GV. CN
|
1963
|
Giáo dục thể chất 2 (Tự chọn)
|
Phù Quốc Mạnh
|
GV. CN
|
1978
|
-
|
Trần Văn Tự
|
GV. CN
|
1963
|
Giáo dục thể chất 3 (Tự chọn)
|
Trương Hoài Trung
|
GV. ThS
|
1979
|
-
|
TT GDQP
|
|
|
Giáo dục quốc phòng - An ninh
|
-
|
Hoàng Gia Trí Hải
|
GV. ThS
|
1981
|
Kinh tế học đại cương
|
Nguyễn Thị Hải Anh
|
GV. ThS
|
1981
|
Cao Thị Hồng Nga
|
GV. ThS
|
1982
|
Tăng Thị Hiền
|
GV. ThS
|
1982
|
Bùi Bích Xuân
|
GV. ThS
|
1975
|
-
|
Phan Thanh Liêm
|
GVC. ThS
|
1956
|
Kỹ năng giao tiếp
|
Dương Thị Thanh Huyền
|
GVC. ThS
|
1960
|
Lê Thị Thanh Ngà
|
GV. ThS
|
1973
|
Đinh Thị Sen
|
GV. CN
|
1977
|
-
|
Trần Thị Lệ Hằng
|
GVC. ThS
|
1961
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
Tô Thị Hiền Vinh
|
GVC. ThS
|
1962
|
Phạm Quang Huy
|
GV.ThS
|
1966
|
Đỗ Văn Đạo
|
GV. CN
|
1977
|
Vũ Thị Bích Hạnh
|
GV. CN
|
1983
|
-
|
Lê Hồng Lam
|
GV.ThS
|
1971
|
Nhập môn quản trị học
|
Ninh Thị Kim Anh
|
GV. ThS
|
1977
|
Lê Chí Công
|
GV. ThS
|
1980
|
-
|
Lê Thị Thanh Ngà
|
GV. ThS
|
1973
|
Thực hành văn bản tiếng Việt
|
Dương Thị Thanh Huyền
|
GVC. ThS
|
1960
|
-
|
Trần Thị Lệ Hằng
|
GVC. ThS
|
1961
|
Pháp luật đại cương
|
Tô Thị Hiền Vinh
|
GVC. ThS
|
1962
|
-
|
Nguyễn Đình Ái
|
GVC. ThS
|
1961
|
Đại số tuyến tính B
|
Nguyễn Cảnh Hùng
|
GV. ThS
|
1979
|
Huỳnh Thị Thúy Lan
|
GV. ThS
|
1980
|
Trần Quốc Vương
|
GV. ThS
|
1982
|
Phạm Gia Hưng
|
GV. ThS
|
1963
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
GV. ThS
|
1983
|
-
|
Phạm Gia Hưng
|
GV. ThS
|
1963
|
Giải tích B
|
Phạm Thế Hiền
|
GV. ThS
|
1973
|
-
|
Huỳnh Hữu Nghĩa
|
GVC. TS
|
1957
|
Vật lý đại cương B
|
Lê Phước Lượng
|
GV. TS
|
1956
|
Phan Văn Tiến
|
GV. ThS
|
1958
|
-
|
Nguyễn Phước Hòa
|
GVC.TS
|
1956
|
Hóa đại cương
|
Hoàng Huệ An
|
GVC TS
|
1961
|
Nguyễn Đại Hùng
|
GVC. ThS
|
1962
|
Trần Quang Ngọc
|
GV.TS
|
1976
|
Nguyễn Văn Hòa
|
GV. ThS
|
1978
|
Phạm Anh Đạt
|
GVTH. CN
|
1963
|
-
|
Nguyễn Phước Hoà
|
GVC.TS
|
1956
|
Hóa hữu cơ
|
Nguyễn Đại Hùng
|
GVC. ThS
|
1962
|
Trần Quang Ngọc
|
GV.TS
|
1976
|
-
|
Thái Bảo Khánh
|
GV. ThS
|
1979
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
Nguyễn Thị Hà
|
GV. ThS
|
1980
|
Nguyễn Đình Ái
|
GV. ThS
|
1961
|
Nguyễn Quang Tuấn
|
GV. ThS
|
1983
|
-
|
Nguyễn Tấn Sỹ
|
GVC. ThS
|
1963
|
Sinh học đại cương
|
Trần Thị Lê Trang
|
GV. ThS
|
1984
|
-
|
Ngô Đăng Nghĩa
|
PGS. TS
|
1960
|
Thiết kế và phân tích thí nghiệm
|
Đặng Thị Thu Hương
|
GV. ThS
|
1977
|
Đỗ Lê Hữu Nam
|
GV.TS
|
1983
|
-
|
Hoàng Huệ An
|
GVC. TS
|
1961
|
Hóa lý-Hóa Keo
|
Nguyễn Đại Hùng
|
GVC. ThS
|
1962
|
Trần Quang Ngọc
|
GV.TS
|
1976
|
-
|
Hoàng Thị Huệ An
|
GVC.TS
|
1961
|
Hóa phân tích
|
Nguyễn Đại Hùng
|
GV. ThS
|
1962
|
Nguyễn Văn Hòa
|
GV ThS
|
1978
|
-
|
Ngô Đăng Nghĩa
|
PGS.TS
|
1960
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Trang Sĩ Trung
|
PGS.TS
|
1971
|
Huỳnh Nguyễn Duy Bảo
|
GVC. TS
|
1972
|
-
|
Ngô Đăng Nghĩa
|
PGS. TS
|
1960
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Trần Đại Tiến
|
GVC. TS
|
1958
|
Khổng Trung Thắng
|
GV. ThS
|
1972
|
Trần Thị Bảo Tiên
|
GV. ThS
|
1981
|
Nguyễn Văn Tráng
|
GV. KS
|
1982
|
-
|
Vũ Ngọc Bội
|
GVC. TS
|
1966
|
Hóa sinh
|
Nguyễn Văn Ân
|
GV. ThS
|
1963
|
Nguyễn Công Minh
|
GV. ThS
|
1982
|
Đặng Tố Uyên
|
GVTH. ThS
|
1973
|
-
|
Nguyễn Minh Trí
|
GVC.TS
|
1964
|
Vi sinh vật học
|
Nguyễn Thị Thanh Hải
|
GV. ThS
|
1972
|
Nguyễn Thị Kim Cúc
|
GV. Th.S
|
1979
|
-
|
Vũ Ngọc Bội
|
GVC.TS
|
1966
|
Hóa học thực phẩm
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
GVC. TS
|
1959
|
Nguyễn Thị Mỹ Trang
|
GV. ThS
|
1974
|
-
|
Nguyễn Thuần Anh
|
GVC. TS
|
1969
|
Phân tích thực phẩm
|
Trần Thị Mỹ Hạnh
|
GV. ThS
|
1978
|
Phạm Thị Đan Phượng
|
GV. ThS
|
1976
|
Trần Thị Bích Thuỷ
|
GV. ThS
|
1981
|
-
|
Nguyễn Thị Mỹ Hương
|
GVC.TS
|
1970
|
Sinh lý nông sản và tổn thất sau thu hoạch
|
Đỗ Đức Cảnh
|
GV.KS
|
1983
|
-
|
Nguyễn Văn Minh
|
GV. TS
|
1977
|
Kỹ thuật sấy nông sản
|
Nguyễn Trọng Bách
|
GV.Ths
|
1977
|
-
|
Nguyễn Thuần Anh
|
GVC. TS
|
1969
|
Quản lý chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm
|
Trần Văn Vương
|
GV. ThS
|
1978
|
Trần Thị Mỹ Hạnh
|
GV. ThS
|
1978
|
Phạm Thị Đan Phượng
|
GV. ThS
|
1976
|
Phan Thị Thanh Hiền
|
GV. ThS
|
1981
|
-
|
Bùi Trần Nữ Thanh Việt
|
GV.ThS
|
1979
|
Sinh vật hại nông sản sau thu hoạch
|
Đặng Thị Thu Hương
|
GV.ThS
|
1980
|
-
|
Trang Sĩ Trung
|
PGS.TS
|
1971
|
Thiết bị trong công nghệ sau thu hoạch
|
Khổng Trung Thắng
|
GV.ThS
|
1972
|
Lưu Hồng Phúc
|
GV.ThS
|
1976
|
Nguyễn Văn Minh
|
GV. TS
|
1977
|
-
|
Đặng Thị Thu Hương
|
GV.ThS
|
1977
|
Vật lý thực phẩm
|
Ngô Đăng Nghĩa
|
PGS. TS
|
1960
|
-
|
Nguyễn Hoàng Hồ
|
GV. ThS
|
1966
|
Ngoại ngữ chuyên ngành
|
Nguyễn Thị Thúy Hồng
|
GVC.ThS
|
1963
|
-
|
Vũ Ngọc Bội
|
GVC.TS
|
1966
|
Công nghệ sinh học trong bảo quản và chế biến thực phẩm
|
Trang Sĩ Trung
|
PGS.TS
|
1971
|
Nguyễn Minh Trí
|
GVC.TS
|
1964
|
-
|
Trang Sĩ Trung
|
PGS.TS
|
1971
|
Tin học ứng dụng trong công nghệ thực phẩm
|
Mai Thị Tuyết Nga
|
GVC. TS
|
1971
|
Ngô Thị Hoài Dương
|
GVC. ThS
|
1972
|
Huỳnh Nguyễn Duy Bảo
|
GVC.TS
|
1972
|
Nguyễn Văn Minh
|
GV.TS
|
1977
|
-
|
Đỗ Văn Ninh
|
GVC. TS
|
1953
|
An toàn lao động trong công nghiệp thực phẩm
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
GVC. TS
|
1959
|
Thái Văn Đức
|
GV.ThS
|
1974
|
-
|
Nguyễn Thị Trâm Anh
|
GVC.TS
|
1969
|
Quản trị sản xuất
|
Nguyễn Ngọc Duy
|
GV.ThS
|
1979
|
Trần Ái Cẩm
|
GV.ThS
|
1983
|
-
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
GVC. TS
|
1959
|
Công nghệ lạnh và lạnh đông thực phẩm
|
Vũ Duy Đô
|
GVC.TS
|
1954
|
Ngô Thị Hoài Dương
|
GVC. ThS
|
1972
|
-
|
Nguyễn Thị Mỹ Hương
|
GVC.TS
|
1970
|
Thu hoạch, xử lý và bảo quản rau, củ, quả, hạt
|
Phạm Hồng Ngọc Thùy
|
GV.ThS
|
1982
|
-
|
Đỗ Văn Ninh
|
GVC. TS
|
1953
|
Thu hoạch, xử lý và bảo quản sản phẩm từ cây nhiệt đới
|
Vũ Ngọc Bội
|
GVC. TS
|
1966
|
Đỗ Lê Hữu Nam
|
GV.TS
|
1983
|
Đặng Thị Thu Hương
|
GV.ThS
|
1977
|
-
|
Nguyễn Thị Mỹ Hương
|
GVC.TS
|
1970
|
Thu hoạch, xử lý và bảo quản thuỷ sản
|
Nguyễn Hồng Ngân
|
GV. ThS
|
1980
|
-
|
Nguyễn Hồng Ngân
|
GV. ThS
|
1980
|
Giết mổ, xử lý và bảo quản gia súc, gia cầm
|
Tạ Thị Minh Ngọc
|
GV.TS
|
1982
|
-
|
Tạ Thị Minh Ngọc
|
GV.TS
|
1982
|
Công nghệ sản phẩm có nguồn gốc thực vật
|
Đỗ Lê Hữu Nam
|
GV.ThS
|
1979
|
-
|
Nguyễn Thị Mỹ Hương
|
GVC.TS
|
1970
|
Công nghệ sản phẩm có nguồn gốc động vật
|
Bùi Trần Nữ Thanh Việt
|
GV.ThS
|
1979
|
Đỗ Đức Cảnh
|
GV.KS
|
1983
|
-
|
BMCNSTH
|
|
|
Thực tập chuyên ngành công nghệ sau thu hoạch
|
-
|
BMCNSTH
|
|
|
Thực tập ngành công nghệ sau thu hoạch
|
-
|
Đỗ Văn Ninh
|
GVC. TS
|
1953
|
Bao gói thực phẩm
|
Bùi Trần Nữ Thanh Việt
|
GV.ThS
|
1979
|
Phạm Hồng Ngọc Thuỳ
|
GV.ThS
|
1982
|
-
|
Vũ Duy Đô
|
GVC.TS
|
1954
|
Kho bảo quản nông thuỷ sản
|
Nguyễn Trọng Bách
|
GV.Ths
|
1977
|
-
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
GVC. TS
|
1959
|
Phụ gia thực phẩm
|
Mai Thị Tuyết Nga
|
GVC. TS
|
1971
|
Ngô Thị Hoài Dương
|
GVC. ThS
|
1972
|
Phạm Văn Đạt
|
GV. ThS
|
1978
|
-
|
Trang Sĩ Trung
|
PGS. TS
|
1971
|
Tận dụng phụ phẩm nông thuỷ sản
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
GVC. TS
|
1959
|
Đặng Trung Thành
|
GV. ThS
|
1981
|
-
|
Nguyễn Thuần Anh
|
GVC.TS
|
1969
|
Đánh giá nguy cơ trong công nghiệp thực phẩm
|
Trần Thị Bích Thuỷ
|
GV. ThS
|
1981
|
Phan Thị Thanh Hiền
|
GV. ThS
|
1981
|
-
|
Mai Thị Tuyết Nga
|
GVC. TS
|
1971
|
Truy xuất nguồn gốc thực phẩm
|
Nguyễn Thuần Anh
|
GVC.TS
|
1969
|
Trần Thị Bích Thuỷ
|
GV. ThS
|
1981
|
Phan Thị Thanh Hiền
|
GV. ThS
|
1981
|
-
|
Lê Kim Long
|
GV. TS
|
1974
|
Marketing căn bản
|
Nguyễn Ngọc Duy
|
GV.Ths
|
1979
|
-
|
Tạ Thị Minh Ngọc
|
GV.TS
|
1982
|
Công nghệ sản xuất chất thơm và chất màu thực phẩm
|
Bùi Trần Nữ Thanh Việt
|
GV.ThS
|
1979
|
-
|
Đỗ Văn Ninh
|
GVC. TS
|
1953
|
Sản xuất sạch hơn trong chế biến thực phẩm
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
GVC. TS
|
1959
|
Ngô Thị Hoài Dương
|
GVC. ThS
|
1972
|
Nguyễn Xuân Duy
|
GV.KS
|
1979
|