Đại học Ngành đào tạo: Công nghệ sau thu hoạch


Marketing căn bản (Principles of marketing) 3 TC



tải về 1.33 Mb.
trang5/7
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích1.33 Mb.
#31059
1   2   3   4   5   6   7

Marketing căn bản (Principles of marketing) 3 TC

Học phần cung cấp cho người học những kiến thức cơ bản về marketing: Các khái niệm căn bản; Môi trường marketing; Xây dựng chiến lược marketing; Chương trình marketing liên hợp (chiến lược sản phẩm, giá, phân phối, truyền thông/ chiêu thị); nhằm giúp người học sau khi ra trường làm việc có hiệu quả hơn tại các cơ sở sản xuất kinh doanh nông thủy sản.

  1. Công nghệ sản xuất chất thơm và chất màu thực phẩm (Production technology of food flavors and colorants) 2TC

Học phần này cung cấp cho người học một số kiến thức về chất màu, chất thơm thực phẩm. Người học sẽ được tiếp cận với các phương pháp hóa lý, cảm quan dùng trong nghiên cứu các hợp chất màu, chất thơm cũng như các tương tác/ biểu hiện của các hợp chất này trong môi trường thực phẩm. Học phần cũng giới thiệu một số xu hướng sản xuất và thu nhận chất màu, chất thơm thực phẩm bằng con đường chuyển hóa sinh học.

  1. Sản xuất sạch hơn trong chế biến thực phẩm (Cleaner production in food processing) 3 TC

Học phần cung cấp cho người học kiến thức về quản lý môi trường công nghiệp, sản xuất sạch hơn, phương pháp luận đánh giá sản xuất sạch hơn, ứng dụng sản xuất sạch hơn vào chế biến thủy sản nhằm đạt mục tiêu giảm thiểu chi phí sản xuất, tận dụng nguyên liệu còn lại và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Học phần sẽ giúp người học có năng lực đề xuất các giải pháp chuyên môn góp phần tăng hiệu quả sản xuất, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

X. Danh sách giảng viên thực hiện chương trình

STT

Họ tên giảng viên

Chức danh, học vị

Năm sinh

Học phần phụ trách



Tô Thị Hiền Vinh

GVC.ThS.

1962

Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1

Nguyễn Hữu Tâm

GV. ThS

1977



Tô Thị Hiền Vinh

GVC. ThS

1962

Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2

Đỗ Văn Đạo

GV. ThS

1977

Nguyễn Hữu Tâm

GV. ThS

1977



Trần Thị Lệ Hằng

GVC. ThS

1961

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Phạm Quang Huy

GV. ThS

1966

Nguyễn Hữu Tâm

GV. ThS

1977



Trần Thị Lệ Hằng

GVC. ThS

1961

Đường lối cách mạng của ĐCSVN

Tô Thị Hiền Vinh

GVC.ThS.

1962

Trương Thị Xuân

GV. ThS

1976

Phạm Quang Tùng

GV. ThS

1977

Trần Trọng Đạo

GV. ThS

1979

Đỗ Văn Đạo

GVCN

1977



Đỗ Như An

GVC. TS

1961

Tin học cơ sở

Phạm Văn Nam

GV. ThS

1978

Nguyễn Đức Thuần

GVC. ThS

1962



Nguyễn Thị Thúy Hồng

GVC.ThS

1963

Ngoại ngữ 1

Lê Hoàng Duy Thuần

GV. ThS

1975



Nguyễn Thị Thúy Hồng

GVC.ThS

1963

Ngoại ngữ 2

Nguyễn Trọng Lý

GV. ThS

1973



Doãn Văn Hương

GV. CN

1959

Giáo dục thể chất 1: điền kinh (Bắt buộc)

Trần Văn Tự

GV. CN

1963



Trần Văn Tự

GV. CN

1963

Giáo dục thể chất 2 (Tự chọn)

Phù Quốc Mạnh

GV. CN

1978



Trần Văn Tự

GV. CN

1963

Giáo dục thể chất 3 (Tự chọn)

Trương Hoài Trung

GV. ThS

1979



TT GDQP







Giáo dục quốc phòng - An ninh



Hoàng Gia Trí Hải

GV. ThS

1981

Kinh tế học đại cương

Nguyễn Thị Hải Anh

GV. ThS

1981

Cao Thị Hồng Nga

GV. ThS

1982

Tăng Thị Hiền

GV. ThS

1982

Bùi Bích Xuân

GV. ThS

1975



Phan Thanh Liêm

GVC. ThS

1956

Kỹ năng giao tiếp

Dương Thị Thanh Huyền

GVC. ThS

1960

Lê Thị Thanh Ngà

GV. ThS

1973

Đinh Thị Sen

GV. CN

1977



Trần Thị Lệ Hằng

GVC. ThS

1961

Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tô Thị Hiền Vinh

GVC. ThS

1962

Phạm Quang Huy

GV.ThS

1966

Đỗ Văn Đạo

GV. CN

1977

Vũ Thị Bích Hạnh

GV. CN

1983



Lê Hồng Lam

GV.ThS

1971

Nhập môn quản trị học

Ninh Thị Kim Anh

GV. ThS

1977

Lê Chí Công

GV. ThS

1980



Lê Thị Thanh Ngà

GV. ThS

1973

Thực hành văn bản tiếng Việt

Dương Thị Thanh Huyền

GVC. ThS

1960



Trần Thị Lệ Hằng

GVC. ThS

1961

Pháp luật đại cương

Tô Thị Hiền Vinh

GVC. ThS

1962



Nguyễn Đình Ái

GVC. ThS

1961

Đại số tuyến tính B

Nguyễn Cảnh Hùng

GV. ThS

1979

Huỳnh Thị Thúy Lan

GV. ThS

1980

Trần Quốc Vương

GV. ThS

1982

Phạm Gia Hưng

GV. ThS

1963

Nguyễn Thị Thùy Dung

GV. ThS

1983



Phạm Gia Hưng

GV. ThS

1963

Giải tích B

Phạm Thế Hiền

GV. ThS

1973



Huỳnh Hữu Nghĩa

GVC. TS

1957

Vật lý đại cương B

Lê Phước Lượng

GV. TS

1956

Phan Văn Tiến

GV. ThS

1958



Nguyễn Phước Hòa

GVC.TS

1956

Hóa đại cương

Hoàng Huệ An

GVC TS

1961

Nguyễn Đại Hùng

GVC. ThS

1962

Trần Quang Ngọc

GV.TS

1976

Nguyễn Văn Hòa

GV. ThS

1978

Phạm Anh Đạt

GVTH. CN

1963



Nguyễn Phước Hoà

GVC.TS

1956

Hóa hữu cơ

Nguyễn Đại Hùng

GVC. ThS

1962

Trần Quang Ngọc

GV.TS

1976



Thái Bảo Khánh

GV. ThS

1979

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

Nguyễn Thị Hà

GV. ThS

1980

Nguyễn Đình Ái

GV. ThS

1961

Nguyễn Quang Tuấn

GV. ThS

1983



Nguyễn Tấn Sỹ

GVC. ThS

1963

Sinh học đại cương

Trần Thị Lê Trang

GV. ThS

1984



Ngô Đăng Nghĩa

PGS. TS

1960

Thiết kế và phân tích thí nghiệm



Đặng Thị Thu Hương

GV. ThS

1977

Đỗ Lê Hữu Nam

GV.TS

1983



Hoàng Huệ An

GVC. TS

1961

Hóa lý-Hóa Keo

Nguyễn Đại Hùng

GVC. ThS

1962

Trần Quang Ngọc

GV.TS

1976



Hoàng Thị Huệ An

GVC.TS

1961

Hóa phân tích

Nguyễn Đại Hùng

GV. ThS

1962

Nguyễn Văn Hòa

GV ThS

1978



Ngô Đăng Nghĩa

PGS.TS

1960

Phương pháp nghiên cứu khoa học

Trang Sĩ Trung

PGS.TS

1971

Huỳnh Nguyễn Duy Bảo

GVC. TS

1972



Ngô Đăng Nghĩa

PGS. TS

1960

Kỹ thuật nhiệt

Trần Đại Tiến

GVC. TS

1958

Khổng Trung Thắng

GV. ThS

1972

Trần Thị Bảo Tiên

GV. ThS

1981

Nguyễn Văn Tráng

GV. KS

1982



Vũ Ngọc Bội

GVC. TS

1966

Hóa sinh

Nguyễn Văn Ân

GV. ThS

1963

Nguyễn Công Minh

GV. ThS

1982

Đặng Tố Uyên

GVTH. ThS

1973



Nguyễn Minh Trí

GVC.TS

1964

Vi sinh vật học

Nguyễn Thị Thanh Hải

GV. ThS

1972

Nguyễn Thị Kim Cúc

GV. Th.S

1979



Vũ Ngọc Bội

GVC.TS

1966

Hóa học thực phẩm

Nguyễn Anh Tuấn

GVC. TS

1959

Nguyễn Thị Mỹ Trang

GV. ThS

1974



Nguyễn Thuần Anh

GVC. TS

1969

Phân tích thực phẩm

Trần Thị Mỹ Hạnh

GV. ThS

1978

Phạm Thị Đan Phượng

GV. ThS

1976

Trần Thị Bích Thuỷ

GV. ThS

1981



Nguyễn Thị Mỹ Hương

GVC.TS

1970

Sinh lý nông sản và tổn thất sau thu hoạch

Đỗ Đức Cảnh

GV.KS

1983



Nguyễn Văn Minh

GV. TS

1977

Kỹ thuật sấy nông sản

Nguyễn Trọng Bách

GV.Ths

1977



Nguyễn Thuần Anh

GVC. TS

1969

Quản lý chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm

Trần Văn Vương

GV. ThS

1978

Trần Thị Mỹ Hạnh

GV. ThS

1978

Phạm Thị Đan Phượng

GV. ThS

1976

Phan Thị Thanh Hiền

GV. ThS

1981



Bùi Trần Nữ Thanh Việt

GV.ThS

1979

Sinh vật hại nông sản sau thu hoạch

Đặng Thị Thu Hương

GV.ThS

1980



Trang Sĩ Trung

PGS.TS

1971

Thiết bị trong công nghệ sau thu hoạch

Khổng Trung Thắng

GV.ThS

1972

Lưu Hồng Phúc

GV.ThS

1976

Nguyễn Văn Minh

GV. TS

1977



Đặng Thị Thu Hương

GV.ThS

1977

Vật lý thực phẩm

Ngô Đăng Nghĩa

PGS. TS

1960



Nguyễn Hoàng Hồ

GV. ThS

1966

Ngoại ngữ chuyên ngành

Nguyễn Thị Thúy Hồng

GVC.ThS

1963



Vũ Ngọc Bội

GVC.TS

1966

Công nghệ sinh học trong bảo quản và chế biến thực phẩm

Trang Sĩ Trung

PGS.TS

1971

Nguyễn Minh Trí

GVC.TS

1964



Trang Sĩ Trung

PGS.TS

1971

Tin học ứng dụng trong công nghệ thực phẩm

Mai Thị Tuyết Nga

GVC. TS

1971

Ngô Thị Hoài Dương

GVC. ThS

1972

Huỳnh Nguyễn Duy Bảo

GVC.TS

1972

Nguyễn Văn Minh

GV.TS

1977



Đỗ Văn Ninh

GVC. TS

1953

An toàn lao động trong công nghiệp thực phẩm

Nguyễn Anh Tuấn

GVC. TS

1959

Thái Văn Đức

GV.ThS

1974



Nguyễn Thị Trâm Anh

GVC.TS

1969

Quản trị sản xuất

Nguyễn Ngọc Duy

GV.ThS

1979

Trần Ái Cẩm

GV.ThS

1983



Nguyễn Anh Tuấn

GVC. TS

1959

Công nghệ lạnh và lạnh đông thực phẩm

Vũ Duy Đô

GVC.TS

1954

Ngô Thị Hoài Dương

GVC. ThS

1972



Nguyễn Thị Mỹ Hương

GVC.TS

1970

Thu hoạch, xử lý và bảo quản rau, củ, quả, hạt

Phạm Hồng Ngọc Thùy

GV.ThS

1982



Đỗ Văn Ninh

GVC. TS

1953

Thu hoạch, xử lý và bảo quản sản phẩm từ cây nhiệt đới

Vũ Ngọc Bội

GVC. TS

1966

Đỗ Lê Hữu Nam

GV.TS

1983

Đặng Thị Thu Hương

GV.ThS

1977



Nguyễn Thị Mỹ Hương

GVC.TS

1970

Thu hoạch, xử lý và bảo quản thuỷ sản

Nguyễn Hồng Ngân

GV. ThS

1980



Nguyễn Hồng Ngân

GV. ThS

1980

Giết mổ, xử lý và bảo quản gia súc, gia cầm

Tạ Thị Minh Ngọc

GV.TS

1982



Tạ Thị Minh Ngọc

GV.TS

1982

Công nghệ sản phẩm có nguồn gốc thực vật

Đỗ Lê Hữu Nam

GV.ThS

1979



Nguyễn Thị Mỹ Hương

GVC.TS

1970

Công nghệ sản phẩm có nguồn gốc động vật

Bùi Trần Nữ Thanh Việt

GV.ThS

1979

Đỗ Đức Cảnh

GV.KS

1983



BMCNSTH







Thực tập chuyên ngành công nghệ sau thu hoạch



BMCNSTH







Thực tập ngành công nghệ sau thu hoạch



Đỗ Văn Ninh

GVC. TS

1953

Bao gói thực phẩm

Bùi Trần Nữ Thanh Việt

GV.ThS

1979

Phạm Hồng Ngọc Thuỳ

GV.ThS

1982



Vũ Duy Đô

GVC.TS

1954

Kho bảo quản nông thuỷ sản

Nguyễn Trọng Bách

GV.Ths

1977



Nguyễn Anh Tuấn

GVC. TS

1959

Phụ gia thực phẩm

Mai Thị Tuyết Nga

GVC. TS

1971

Ngô Thị Hoài Dương

GVC. ThS

1972

Phạm Văn Đạt

GV. ThS

1978



Trang Sĩ Trung

PGS. TS

1971

Tận dụng phụ phẩm nông thuỷ sản

Nguyễn Anh Tuấn

GVC. TS

1959

Đặng Trung Thành

GV. ThS

1981



Nguyễn Thuần Anh

GVC.TS

1969

Đánh giá nguy cơ trong công nghiệp thực phẩm

Trần Thị Bích Thuỷ

GV. ThS

1981

Phan Thị Thanh Hiền

GV. ThS

1981



Mai Thị Tuyết Nga

GVC. TS

1971

Truy xuất nguồn gốc thực phẩm

Nguyễn Thuần Anh

GVC.TS

1969

Trần Thị Bích Thuỷ

GV. ThS

1981

Phan Thị Thanh Hiền

GV. ThS

1981



Kim Long

GV. TS

1974

Marketing căn bản

Nguyễn Ngọc Duy

GV.Ths

1979



Tạ Thị Minh Ngọc

GV.TS

1982

Công nghệ sản xuất chất thơm và chất màu thực phẩm

Bùi Trần Nữ Thanh Việt

GV.ThS

1979



Đỗ Văn Ninh

GVC. TS

1953

Sản xuất sạch hơn trong chế biến thực phẩm

Nguyễn Anh Tuấn

GVC. TS

1959

Ngô Thị Hoài Dương

GVC. ThS

1972

Nguyễn Xuân Duy

GV.KS

1979


Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 1.33 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương