Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
3004
|
20
|
43
|
00
|
322
|
Endura
|
Polysorbat 80; glycerin
|
Thuốc nhỏ mắt
|
Hộp 30 ống x 0,4ml
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
323
|
Enhancin
|
Amoxycillin; Kali Clavulanat
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ 5ml (300mg)
|
3004
|
10
|
19
|
00
|
324
|
Eno Fruit salt
|
Sodium bicarbonat; Citric acid; Sodium carbonat
|
Thuốc bột
|
Hộp 48 gói 4,3g
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
325
|
Eno Fruit salt lemon
|
Sodium bicarbonat; Citric acid; Sodium carbonat
|
Thuốc bột
|
Hộp 48 gói 4,3g
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
326
|
Eno Orange
|
Natrihydro carbonat, acid citric, Natri carbonat
|
Bột sủi bọt
|
Hộp 48 gói x 4,3g
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
327
|
Entacyd-plus
|
Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel; Simethicone
|
Viên nén nhai
|
Hộp 20 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
91
|
00
|
328
|
Enzystal
|
Pancreatin; Cao Fellis bovis; Hemicellulase
|
Viên nén bao đường tan ở ruột
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
329
|
Epicain injection (1:80,000)
|
Lidocain Hydrochloride; Epinephrin bitartrate
|
Thuốc tiêm
|
Hộp 50 cartrige x 1,8ml
|
3004
|
39
|
90
|
00
|
330
|
Epicain injection (1:100,000)
|
Lidocain Hydrochloride; Epinephrin bitartrate
|
Thuốc tiêm
|
Hộp 50 cartrige x 1,8ml
|
3004
|
39
|
90
|
00
|
331
|
Epigen
|
Econazole nitrate; Triamcinolone acetonid
|
Thuốc mỡ
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
3004
|
39
|
90
|
00
|
332
|
Epinosine B Forte
|
Adenosine triphosphate; Cocarboxylase; Vitamin B12; Vitamin PP; glycin
|
Bột đông khô pha tiêm
|
Hộp 3 ống + 3 ống dung môi 2ml
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
333
|
Epokine
|
Recombinant human erythropoietin, human serum albumin
|
Dung dịch thuốc tiêm
|
Hộp 6 bơm tiêm (có thuốc)
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
334
|
Eropylkit
|
Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)
|
Viên nén, viên nang
|
Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x (2 viên pantoprazol + 2 viên Tinidazole + 2 viên Clarithromycin)
|
3004
|
20
|
31
|
00
|
335
|
Estraceptin
|
Desogestrel; Ethinyl Estradiol
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 28 viên
|
3004
|
32
|
90
|
00
|
336
|
Ất can ninh
|
Hoàng kỳ, bồ công anh, bạch thược, bách hoa xà thiệt thảo, nhân trần bắc, hà thủ ô đỏ, bạch linh, quảng kim tiền thảo, mẫu đơn bì, bạch truật, đảng sâm, đan sâm, xuyên luyên tử
|
Thuốc cốm
|
Hộp 20 gói 3g
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
337
|
Etexcefetam Inj
|
Sulbactam; Cefoperazon
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
338
|
Etexvalix Vaginal soft caps
|
Neomycin; nystatin; polymyxin B
|
Viên nang mềm
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
339
|
Ethambutol & Isoniazid
|
Ethambutol; Isoniazide
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
20
|
60
|
00
|
340
|
Etonin
|
Tobramycin; Dexamethasone
|
Thuốc mỡ tra mắt
|
Hộp 1 tuýp 3,5g
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
341
|
Eucalyptine Le Brun
|
Cineole; Codein
|
Viên nang
|
Hộp 2 vỉ xé x 7 viên
|
3004
|
40
|
90
|
00
|
342
|
Ever B
|
Vitamin B1, B6, B12, Kali 1-aspartat, Magne 1-aspartat
|
Viên sủi
|
Hộp 24 vỉ x 1 viên; hộp 10 vỉ x 1 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên
|
3004
|
50
|
30
|
00
|
343
|
Everfe
|
Ferrazon, Manganese sulfate, copper sulface, Vitamin C, Vitamin B12, acid Folic
|
Viên nén sủi bọt
|
Hộp 24 vỉ x 1 viên, Hộp 10 vỉ x 1 viên, Hộp 1 tuýp 10 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
344
|
Everoxi
|
Grape Seed extract; Vitamin C
|
Viên sủi
|
Hộp 28 vỉ xé, 10 vỉ xé x 1 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên
|
3004
|
50
|
40
|
00
|
345
|
Eyedin DX
|
Tobramycin sulfate; Dexamethasone
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
346
|
E-Z-HD
|
Bari sulfat; Bari citrat; Simethicon…
|
Bột pha hỗn dịch uống chụp cản quang
|
Hộp 1 lọ 340g
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
347
|
Fansidar
|
Sulfadoxin, Pyrimethamin
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên
|
3004
|
90
|
69
|
90
|
348
|
Fasthree
|
Azithromycin (1g); Secnidazole (1g); Fluconazole (150mg)
|
Viên nén, viên nén bao phim
|
Hộp lớn 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên
|
3004
|
20
|
31
|
00
|
349
|
Fegem
|
Sắt III hydroxyd dạng phức hợp với polymaltose; Acid folic
|
Viên nén nhai
|
Hộp 10 vỉ xé x 10 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
350
|
Femoston 1/10
|
Estradion, dydrogesteron
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 28 viên
|
3004
|
39
|
90
|
00
|
351
|
Femoston Conti
|
Estradiol; Dydrogesteron
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 28 viên; hộp 3 vỉ x 28 viên
|
3004
|
39
|
90
|
00
|
352
|
Feroserin
|
Sắt sulfat, Vitamin B12, Acid folic, DL-serin
|
Viên nang mềm
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
353
|
Ferrovit
|
Ferrous Fumarate; acid folic; vitamin B12
|
Viên nang mềm
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
354
|
Ferup Softule
|
Sắt Fumarat; Acid Folic; Vitamin B12; Kẽm Sulfat
|
Viên nang mềm
|
Hộp 4 vỉ x 30 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
355
|
Fervex Enfant
|
Paracetamol; Vitamin C; Pheniramine Maleate
|
Cốm pha dung dịch uống
|
Hộp 8 túi
|
3004
|
90
|
51
|
00
|
356
|
Fervex Sans Sucre
|
Paracetamol; Vitamin C; Pheniramine Maleate
|
Cốm pha dung dịch uống
|
Hộp 8 túi
|
3004
|
90
|
51
|
00
|
357
|
Fetocus
|
Bromhexin; Dextromethorphan; Diphenhydramin; guaiphenesin
|
Viên nang
|
Hộp 5 vỉ x 12 viên
|
3004
|
90
|
96
|
00
|
358
|
Finegel
|
Bismuth Subcarbonate; Nhôm Hydroxydgel; Magnesium Silicate; Dimethicone
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 10 vỉ x 2 gói
|
3004
|
90
|
91
|
00
|
359
|
Fineotal Chewable Tablet
|
Meclizine hydrochloride; Scopolamine hydrobromide
|
Viên nhai
|
|
3004
|
40
|
90
|
00
|
360
|
Fitovit
|
Các cao khô Withania Som-nifera; Emblica Officinalis; Asparagus Racemosus; Bacopa Monnieri;…
|
Si rô
|
Chai 120ml
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
361
|
Fleet Enema
|
Dibasic sodiumphosphat, phosphoric acid
|
Dung dịch thụt
|
Chai 133ml
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
362
|
Fleet Enema for Children
|
Dibasic sodiumphosphat, phosphoric acid
|
Dung dịch thụt
|
Chai 66ml
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
363
|
Fleet Phospho – Soda Oral Saline Laxativeginger – Lemon Flavor
|
Disodium phosphat, phosphoric acid
|
Dung dịch uống
|
Chai 45ml, chai 90 ml
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
364
|
Fleet Phospho – Soda Oral Saline Laxative Unflavored
|
Disodium phosphat, phosphoric acid
|
Dung dịch uống
|
Chai 45ml, chai 90ml
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
365
|
Fleming
|
Amoxicillin; Kali Clavulanat
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 1 lọ 70ml, 35ml
|
3004
|
10
|
14
|
00
|
366
|
Fleming
|
Amoxicillin; Kali Clavulanat
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 1 lọ 70ml
|
3004
|
10
|
14
|
00
|
367
|
Fleming Injection 0,6g
|
Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ
|
3004
|
10
|
19
|
00
|
368
|
Fleming Injection 1,2g
|
Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 5 lọ
|
3004
|
10
|
19
|
00
|
369
|
Florgynal
|
Lactobacillus casei variety rhamnosus Doderleini đông khô; Estriol; Progesterone
|
Viên nang đặt phụ khoa
|
Hộp 1 lọ 14 viên
|
3004
|
39
|
90
|
00
|
370
|
Flucinar N
|
Fluocinolone; Neomycin
|
Thuốc mỡ
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
371
|
Flucort-N
|
Flucinolon acetonid; Neomycin sulfat
|
Kem
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
372
|
Fobancort
|
Fusidic acid, betamethasone
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp 5g, 15g
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
373
|
Fobancort
|
Sodium Fusidate, Betamethasone
|
Thuốc mỡ bôi da
|
Hộp 1 tuýp 5g, 15g
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
374
|
Foncitril 4000
|
Acid Citric khan; Kali citrate khan; Natri citrate khan
|
Bột cốm
|
Hộp 30 gói
|
3004
|
90
|
99
|
|