Viên nhai
|
Hộp 1 chai 100 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
160
|
Calcinol Syrup F
|
Calci Lactobionate; Calci gluconate; Vitamin A; D3; B12; C; Natri Sắt Edetate
|
Si rô
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
161
|
Calcinol-10000
|
Calcium carbonate, Vitamin D3
|
Thuốc cốm
|
Hộp 10 gói 6,7g
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
162
|
Calcium + D tablets
|
Calcium gluconate BP, Vitamin D3 BP (Cholecalciferol)
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
163
|
Calcium effe-Slovako Farma
|
Calci glubionate; Calci carbonate
|
Viên sủi
|
Tuýp 20 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
164
|
Calcium gluconate + Vitamin D3 Tablets
|
Calci gluconate; Vitamin D3
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
165
|
Calcium Nature
|
Bột vỏ sò; Vitamin D2
|
Viên nén
|
Lọ 60 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
166
|
Calcium Sandoz
|
Calci Lactat; Calci Carbonat
|
Viên sủi
|
Hộp 1 tuýp 20 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
167
|
Calcium-D
|
Calci Carbonate; Vitamin D3
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp chứa 1 lọ 120 ml
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
168
|
Cal-D-Vita
|
Calcium; Cholecalciferol
|
Viên sủi
|
Hộp 1 tuýp x 10 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
169
|
Calflavone
|
Ipriflavone; Calci carbonate; Cholecalciferol
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 30 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
170
|
Caloshell
|
Calci Carbonate; Vitamin D
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 1 lọ 150ml
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
171
|
Caloshell-500
|
Calci Carbonate; Vitamin D
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
172
|
Calvoday
|
Calci Carbonate; Vitamin D3
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
173
|
Camistef
|
Calcitriol, vitamin E
|
Viên nang mềm
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
174
|
Candid-B
|
Clotrimazol; Beclomethason
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp 5g
|
3004
|
32
|
90
|
00
|
175
|
Candid-B
|
Clotrimazole; Beclomethasone
|
Kem
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
3004
|
32
|
90
|
00
|
176
|
Candiderm
|
Clotrimazole; Beclomethasone; Gentamycin
|
Kem
|
Hộp 1 tuýp 15 g
|
3004
|
20
|
43
|
00
|
177
|
CAPD 1,5 GLU
|
Sodium chloride; sodium lactate; calcium chloride; magnesium chloride; glucose monohydrat
|
Dung dịch thẩm phân phúc mạc
|
Túi 2000ml
|
3004
|
90
|
29
|
00
|
178
|
CAPD 2,5GLU
|
Sodium chloride; sodium lactate; calcium chloride; magnesium chloride; glucose monohydrat
|
Dung dịch thẩm phân phúc mạc
|
Túi 2000ml
|
3004
|
90
|
29
|
00
|
179
|
Captohexal comp 25/12,5
|
Captopril; Hydrochlorothiazide
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
180
|
Captohexal comp 25/25
|
Captopril; Hydrochlorothiazide
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
181
|
Captopril +HCT Denk 50/25
|
Captopril; Hydrochlorothiazide
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
182
|
Carbosylane
|
Than hoạt tính, Simethicone
|
Viên nang (viên xanh tan ở dạ dày; viên đỏ tan ở ruột)
|
Hộp 8 vỉ x 12 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
183
|
Cartifast
|
Glucosamin; Vitamin D3; Vitamin E, Mangan
|
Viên nang
|
Hộp 3 vỉ xé x 10 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
184
|
Catalin
|
Pirenoxine; amino ethyl sulfomic; acid boric
|
Thuốc nhỏ mắt
|
Hộp 1 chai dung môi 15 ml và 1 vỉ 1 viên nén
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
185
|
Catarstat
|
Pyridoxin; L-glutamic acid
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
3004
|
50
|
30
|
00
|
186
|
Caustinerf Arsenical
|
Ephedrin; Lidocain; Asen Oxid; Camphor; Parachlorophenol
|
Bột nhão nha khoa
|
Hộp 1 lọ 6,5g
|
3004
|
40
|
90
|
00
|
187
|
CBI Enzymax
|
Pancreatin; Simethicone
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
188
|
Cbienercap
|
Các Vitamin C, PP, B2, D, B1, A
|
Viên nang mềm
|
Hộp 10 vỉ x 6 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
189
|
CC-500
|
L-Cystine; Choline
|
Viên nang mềm
|
Hộp 20 vỉ x 5 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
190
|
Cebanex
|
Sulbactam; Cefoperazon
|
Bột pha tiêm
|
Lọ 1g
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
191
|
Cebedexacol
|
Chloramphenicol, Dexamethasone
|
Thuốc nhỏ mắt
|
Chai thủy tinh đựng 2g bột đông khô + 1 lọ dung môi 5ml
|
3004
|
20
|
29
|
00
|
192
|
Cebemycine
|
Neomycin; polymyxin
|
Thuốc mỡ tra mắt
|
Hộp 1 tuýp 5g
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
193
|
Cebemyxine
|
Neomycin; polymyxin
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
194
|
Cebrex
|
Extract ginkgo bilobae, ginkgo Flavone glycosides
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 6 vỉ x 20 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
195
|
Cebrex-S
|
Extract ginkgo bilobae, ginkgo Flavone
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 6 vỉ x 20 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
196
|
Cefosule
|
Sulbactam; Ceforperazon
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
197
|
Cefradine for injection 1g
|
Cefradine, L-Arginine
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
198
|
Cefradine inj
|
Cafradine, L-Arginine
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
199
|
Cefvalis
|
Cefradine, L-Arginine
|
Bột pha dung dịch tiêm
|
Hộp 10 lọ 1g
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
200
|
Celestoderm-V with neomycin
|
Betamethason, neomycin
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
201
|
Cellartselelans Soft capsule
|
Selenium trong nấm men, Vitamin C, Retinol palmitat, Tochopherol acetate
|
Viên nang mềm
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
202
|
Cerelyte
|
Pre-cooked rice flour; Natri chlorid; Kali citrat; Natri citrat
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 5 túi x 12g
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
203
|
Cevinale Inj
|
Cefradine, L-Arginine
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
204
|
Chericof Cough Formula
|
Chlorpheniramin; Dextromethorphan; Phenylephrin
|
Dung dịch uống
|
Hộp 1 chai 100ml
|
3004
|
90
|
52
|
00
|
205
|
Chewfer tablet
|
Iron, folic acid
|
Viên nén nhai
|
Hộp 5 vỉ x 6 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
206
|
Chiamin-S-2 Injection
|
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Arginine; glycine; D-Sorbitol; L-Histidine
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 5 ống 20ml
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
207
|
Choongwaeprepenem
|
Imipenem; Cilastatin
|
Thuốc tiêm
|
Hộp 10 lọ
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
208
|
Chromwel
|
Selenium trong nấm men; Chromium trong nấm men; Vitamin C
|
Viên nang mềm
|
Hộp 20 vỉ x 5 viên
|
3004
|
50
|
40
|
00
|
209
|
Chung-Na Ophthalmic solution
|
Aminocaproic acid; Chlorpheniramin maleate; Neostigmine methylsulfate; Naphazoline hydrochloride
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
3004
|
90
|
97
|
00
|
210
|
Chymotase
|
Bromelain; Trysin
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
211
|
Ciclomex 20
|
Gestodene; Ethinyl estradiol
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 21 viên
|
3004
|
39
|
90
|
00
|
212
|
Cigelton-Q
|
Beta-caroten; Dl-alpha-tocopherol; Men khô selen; acid ascorbic
|
Viên nang mềm
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
213
|
Circaru soft caps
|
Cao crataegi; Cao lá melisae; Cao ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi
|
Viên nang mềm
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
99
|
|