590
Microven
|
Trimethoprim; Sulfamethoxazole
|
Viên nén không bao
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
591
|
Microven-Forte
|
Trimethoprim; Sulfamethoxazole
|
Viên nén không bao
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
592
|
Milanmac-Kit
|
Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)
|
Viên nang, viên nén bao phim
|
Hộp lớn x 7 hộp nhỏ x 1 vỉ 6 viên (mỗi loại 2 viên)
|
3004
|
20
|
31
|
00
|
593
|
Millinac
|
Cocarboxylase; Vitamin B6; B12
|
Bột đông khô pha tiêm
|
Hộp 4 lọ + 4 ống dung môi
|
3004
|
50
|
30
|
00
|
594
|
Mincombe
|
Các Vitamin B1; B2; B6; B12; PP; Dexpanthenol; Biotin
|
Thuốc tiêm
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
595
|
Mindrop
|
Alatoin, vitamin B6, Vitamin E, chondroitin
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
Hộp 1 lọ 15ml
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
596
|
Minigadine
|
Calci lactobionat; Sắt amonium citrat; Kẽm sulfat; magnesi clorid; Magnesi sulfat; pepton iodid
|
Si rô
|
Hộp 1 chai 120ml
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
597
|
Mitosyl irritations
|
Dầu gan cá; Kẽm oxyd; methyl salicylat
|
Thuốc mỡ bôi da
|
Hộp 1 tuýp 65g
|
3004
|
90
|
59
|
00
|
598
|
Mociflox
|
Aluminium hydroxyd; Magnesium hydroxyd
|
Viên nhai
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
91
|
00
|
599
|
Morecal
|
Calci Carbonate; Vitamin D
|
Viên nang mềm
|
Hộp 20 vỉ x 5 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
600
|
Movactive
|
Glucosamin Sulfate; Magnesi Sulfate
|
Viên nang mềm
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
601
|
Moxiclav
|
Amoxicillin; Acid Clavulanic
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 1 chai 60 ml
|
3004
|
10
|
14
|
00
|
602
|
Moxiclav
|
Amoxycillin; Kali Clavulanat
|
Viên nén
|
Hộp 4 vỉ x 4 viên
|
3004
|
10
|
14
|
00
|
603
|
Moxiclav forte
|
Amoxicillin; Acid Clavulanic
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 1 chai 60ml
|
3004
|
10
|
14
|
00
|
604
|
Mucosinil
|
Methyl-n, s-diacetyl cysteinat
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
605
|
Multifen
|
Ibuprofen; arginin
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
59
|
00
|
606
|
Mutesa
|
Gel Nhôm oxid, Magie oxid nhẹ, Oxethazain
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 1 lọ 200ml
|
3004
|
90
|
91
|
00
|
607
|
Mydrin-P
|
Tropicamide; phenylephrine
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
Hộp 1lọ 10ml
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
608
|
Nacova
|
Amoxycillin; Kali Clavulanat
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 1 chai 100ml
|
3004
|
10
|
14
|
00
|
609
|
Napepsin
|
Alpha Amylase, Papain, Simethicon
|
Viên nang
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
610
|
Natrarid
|
Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)
|
Viên nén; Viên nang bao tan ở ruột
|
Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin
|
3004
|
20
|
31
|
00
|
611
|
NatureSsirom soft capsule
|
Selenium trong nấm men; Chromium trong nấm men; Vitamic C
|
Viên nang mềm
|
Hộp 20 vỉ x 5 viên
|
3004
|
50
|
40
|
00
|
612
|
Nazol-G
|
Econazole; Triamcinolone; gentamycin
|
Kem
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
3004
|
20
|
43
|
00
|
613
|
Neeorine 5000
|
Thiamin Mononitrate (Vitamin B1), Pyridoxine HCl (Vitamin B6), Cyanoco-balamin (Vitamin B12)
|
Bột đông khô pha tiêm
|
Hộp 4 lọ bột đông khô pha tiêm + 4 ống dung môi
|
3004
|
50
|
30
|
00
|
614
|
Neo-Besone
|
Betamethason, neomycin
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
615
|
Neo-Besovid
|
Betamethason, neomycin
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
616
|
Neo-Codion
|
Codein camphosulfonate; Sulfogaiacol; Soft extract ofgrindelia
|
Viên bao đường
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
3004
|
40
|
90
|
00
|
617
|
Neocough
|
Dextromethorphan; Trimethoquinol; guaifenesin
|
Viên nang mềm
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
96
|
00
|
618
|
Neoflu
|
Fluciolon acetonid; Neomycin sulfat
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
619
|
Neo-fluocin
|
Fluciolon acetonid; Neomycin sulphate
|
Kem
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
620
|
Neo-myxidine
|
Polymycine B sulfat; Neomycine sulfate; gramicidine
|
Thuốc nhỏ mắt, tai
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
621
|
Neo-Penotran
|
Metronidazole; Miconazole
|
Viên đặt âm đạo
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
622
|
Neopeptine
|
Alpha-amylase; papain; simethicon
|
Viên nang
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 4 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
623
|
Neopeptine Liquid
|
Alpha amylase; Papaine
|
Dung dịch uống
|
Hộp 1 chai 60ml
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
624
|
Neopolin
|
Neomycin; nystalin; polymyxin B
|
Viên nang mềm đặt âm đạo
|
Hộp 1 vỉ 12 viên
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
625
|
Neo-Tergynan
|
Metronidazole; Neomycin; Nystatin
|
Viên nén đặt âm đạo
|
Hộp 10 viên
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
626
|
Neotopase-F
|
Pancreatin; Dimethicone
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
627
|
Neurobion 5000
|
Các Vitamin B1; B6: B12
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 1 vỉ, 4 vỉ x 5 ống x 3ml
|
3004
|
50
|
30
|
00
|
628
|
Neurorubine
|
Các Vitamin B1; B6: B12
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 5 ống x 3ml
|
3004
|
50
|
30
|
00
|
629
|
Neuvicalm
|
Các Vitamin B1; B6: B12
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
3004
|
50
|
30
|
00
|
630
|
Neuvit B 5000
|
Các Vitamin B1; B6: B12
|
Bột đông khô pha tiêm
|
Hộp 4 lọ + 4 ống dung môi 5ml
|
3004
|
50
|
30
|
00
|
631
|
Nevramin
|
Hydroxocobalamin; Thiamin tetrahydrofurfuryl; Pyridoxine
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 5 ống x 2ml
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
632
|
Newhem syrup
|
Ferrousgluconate; Mangangluconate; Coppergluconate
|
Si rô
|
Hộp 20 ống x 10ml
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
633
|
Newlantine Susp
|
Aluminium hydroxyd; Magnesium hydroxyd
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 20 gói
|
3004
|
90
|
91
|
00
|
634
|
Newpantio Softcap
|
Vitamin E, beta Caroten, acid ascorbic, kẽm oxid, cupric acid, selenium, manganase sulfate
|
Viên nang mềm
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
50
|
40
|
00
|
635
|
Newpenem
|
Imipenem; Cilastatin
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
636
|
Ngũ Phúc tâm não thanh
|
Dầu hồng hoa tinh chế, vitamin B6, vitamine E
|
Viên nang mềm
|
Hộp 1 lọ 60 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
637
|
Nicebiotamin
|
Biotin, L-Cysteine, Pyridoxine HCl, Riboflavin butyrate, Nicotinamide
|
Viên nén bao đường
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
638
|
Nimodilat Plus
|
Citicolin; Nimodipin
|
Viên nén bao
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
639
|
Nimuspas
|
Nimesulide; Dicyclomin HCl
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
59
|
00
|
640
|
Nimvon - S
|
Nimesulide; Serratiopeptidase
|
Viên nang
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
59
|
00
|
641
|
Norash Cream
|
Dimethicone; Kẽm oxyd; Calamine; Cetrimide
|
Kem dùng ngoài
|
Hộp 1 tuýp 20g
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
642
|
Norco
|
Norfloxacin; Tinidazole
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
643
|
Normacol enema adult
|
Sodium dihydrate dihydrogenophosphat, sodium dodecahydrate hydrogenophosphat
|
Dung dịch bơm trực tràng
|
Ống liều đơn vị 130ml có ống bơm nhựa mềm có nút đậy
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
644
|
|