Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang42/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   38   39   40   41   42   43   44   45   ...   63

Viên nang

Hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

429

Heligo

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nén, viên nang

Hộp 7 vỉ, mỗi vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin

3004

20

31

00

430

Heligo

Tinidazol (500mg); Clarithiomycin (250mg); Lansoprazole (30mg)

Viên nén + viên nang

Hộp chứa 7 vỉ x 6 viên

3004

20

31

00

431

Hemohes 10%

Poly (o-2-hydroxyethyl) Starch, sodium chlorid

Dung dịch truyền tĩnh mạch

Chai 500ml

3004

90

29

00

432

Hemohes 6%

Poly (o-2-hydroxyethyl) Starch, sodium chlorid

Dung dịch truyền tĩnh mạch

Chai 500ml

3004

90

29

00

433

Hepatoglobine

Proteingan thuỷ ngân; Peptone; Sắt; Acid Folic

Dung dịch uống

Hộp 1 lọ 150ml

3004

50

90

00

434

Hepnol

Silymarin; thiamine nitrate, Riboflavin, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, Ca Pantothenate

Viên nang cứng

Hộp 5 vỉ x 10 viên

3004

50

30

00

435

Hexabrix 320

Meglumine ioxaglate; sodium ioxaglate; sodium calcium edetate

Dung dịch tiêm

Hộp 25 chai 50ml; hộp 25 chai 20ml; hộp 10 chai 100ml

3004

90

99

90

436

Hi – Low

Crataegus oxycamthae dry extract; ginkgo biloba extract; Melissa folium dry extract; galic oil

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

437

Hi – C.O

Dried crataegus oxyacamtha etx.; dried melissa officinalis; ginkgo biloba; galic oil…

Viên nang mềm

Hộp 9 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

438

Hi - Lase

Biodiastase; Lipase; Acid Ursodesoxycholic

Viên nén

Lọ 100 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

439

Hirudoid

Chondroitin, cartilage

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 14g, hộp 1 tuýp 40g

3004

90

99

90

440

Hiteengel

Erythromycin, tretinon

Gel

Hộp 1 tuýp 10g; hộp 1 tuýp 20g

3004

20

32

00

441

Hoa đà tái tạo hoàn

Xuyên khung, tần giao, bạch chỉ, đương quy, mạch môn, hồng sâm, ngô thù đu, ngũ vị tử, băng phiến, mật ong, than hoạt

Viên hoàn

Hộp 1 lọ 80g (~500 viên)

3004

90

99

90

442

Hoebeprosalic

Betamethasone; Acid Salicylic

Dung dịch dùng ngoài

Hộp 1 chai 30ml

3004

32

90

00

443

Hoecandacort

Clotrimazole, hydrocortisone

Kem

Hộp 1 tuýp 15g

3004

32

10

00

444

H-Peran

Metoclopramide; acid ascorbic

Thuốc tiêm

Hộp 50 ống x 2ml

3004

50

40

00

445

Human Albumin 20% Behring

Protein huyết thanh người, các Ion Na, K+, Ca++…

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Hộp 20 chai x 50ml

3004

90

29

00

446

Humoxal

Benzalkonium Chlorid; Chlohydrat Phenylephrin

Dung dịch xịt mũi

Hộp 1 chai 15ml

3004

90

99

90

447

Hunarin H5000

Các Vitamin B1; B6; B12

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 4 lọ + 4 ống dung môi

3004

50

30

00

448

Huonsbarazone Injection 1g

Sulbactam; Cefoperazon

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

449

Hydrocortison cum chloramphenicol

Hydrocortisone; Chloramphenicol

Hỗn dịch thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

29

00

450

I.P. Cold Tabs

Pseudoephedrin; Triprolidin

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên

3004

40

90

00

451

I.P. eye/ear drops

Gentamycin; Dexamethasone

Dung dịch nhỏ mắt, tai

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

49

00

452

ICool eye drop

Cyanocobalamin; Chlorpheniramin

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 chai 15ml

3004

90

52

00

453

Ideos

Calci Carbonate; Vitamin D

Viên nhai

Hộp 2 tuýp x 15 viên

3004

50

90

00

454

Ikopep

Alpha Amylase, Papain, Simethicon

Viên nang

Hộp 1 lọ 30 viên

3004

90

99

90

455

Iactomed

Lactobacillus bifidus; Streptococcus faecalis; Lactobacillus acidophilus

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 9 viên

3004

90

99

90

456

Ilbucol

Ibuprofen; arginin

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

3004

90

59

00

457

Ildong Biovita

Các vi khuẩn đường ruột phối hợp các vitamin, Ca và men bia sấy khô

Cốm pha dung dịch uống

Hộp

3004

50

90

00

458

Implanon

Etonogestrel, Ethylen vinyl acetat copolyme, Ethylen vinyl acetat

Thuốc cấy

Hộp 1 thanh cấy

3004

39

90

00

459

Inbionetduotam Inj. 1g

Sulbactam; Cefoperazon

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

460

Inbionethemona soft capsule

Ferrous Sulfate; acid folic; vitamin B12, DL-Serine

Viên nang mềm

Hộp 12 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

461

Inbionetinbro

Bromelain; Trypsin

Viên bao phim tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

462

Inbionetlomeri soft capsule

Cao cồn Crataegi, cao Mellisa, cao ginkgo, dầu tỏi

Viên nang mềm

Hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

463

Inbionettorecals Soft capsule

Calci cacbonat, Cholecalciferol

Viên nang mềm

Hộp 20 vỉ x 5 viên

3004

50

90

00

464

Inbionetwitran Tablet

Magnesium Aluminium silicate; Magnesium Aluminium hydrat; Magnesium oxyd; Ranitidin

Viên nén bao phim

Hộp 12 vỉ x 10 viên

3004

90

91

00

465

Inde-Kit

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nén, viên nang

Hộp 7 vỉ 2 viên nang-lansoprazole, 2 viên nén-Tinidazole, 2 viên nén - Clarithromycin

3004

20

31

00

466

Infectoflam

Fluorometholone; gentamycin

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

49

00

467

Inflan

Bromelain; Trypsin

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

468

Infusamin S5

18 Acid Amin, sorbitol

Dung dịch truyền

Hộp 10 chai x 500ml

3004

90

29

00

469

Infusamin X5

18 Acid Amin, xylitol

Dung dịch truyền

Hộp 10 chai x 500ml

3004

90

29

00

470

Intas Amtas - AT

Amlodipine; Atenolol

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

471

Intetrix

Tilbroquinol; Tiliquinol; Tiliquinol (N-dodecylsulfate)

Viên nang

Hộp 2 vỉ x 20 viên

3004

90

99

90

472

Intralipos

Dầu đậu nành; Lecithin lòng đỏ trứng

Nhũ tương truyền tĩnh mạch

Chai 250ml

3004

90

29

00

473

Intralipos

Purified soybean oil; Purified yolk lecithin

Nhũ tương tiêm tĩnh mạch

Chai 250ml, chai 500ml

3004

90

29

00

474

Iprical

Ipriflavone; calci; vitamin D3

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 15 viên

3004

50

90

00

475

Isotic Tearin

Hydroxypropyl methylcellulose; Dextran 70; glycerin

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

90

99

90

476

Iyafin

Dextromethorphan; Pseudo ephedrine; Chlorphenira-mine; guaifenesin

Si rô

Hộp 12 chai 30ml

3004

40

90

00

477

Izac

Neomycin; Bacitracin; Amylocaine

Viên ngậm

Hộp 50 vỉ x 10 viên

3004

20

90

00

478

Jait Capsules

Lysozyme chloride, Tocopherol acetate, Carbazochrome, Inositol nicotinate, Aloin

Viên nang

Hộp 10 vỉ 10 viên

3004

50

90

00

479

Jenimax 125 mg

Amoxicillin; Kali Clavulanat

Viên nén hòa tan

Hộp 10 vỉ x 6 viên

3004

10

14

00

480

Jenimax 250mg

Amoxicillin; Kali Clavulanat

Viên nén hòa tan

Hộp 10 vỉ x 6 viên

3004

10

14

00

481

Jet-Pank Tab

Pancreatin; Simethicone

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

3004

90

99

90



tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   38   39   40   41   42   43   44   45   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương