Mẫu 1
TỜ KHAI TÀU QUÂN SỰ NƯỚC NGOÀI
ĐẾN THĂM NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
(Kèm theo Công hàm số ngày)
CLEARANCE FORM OF FOREIGN WARSHIP VISITING THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
(Enclosed with Note No. dated)
1. Tên tàu, loại tàu, số tàu/Name, type and registration number of the warship:
.
2. Nơi đăng ký/Place of registration:
3. Hô hiệu/Call sign:
4. Thông số kỹ thuật/Technical characteristics:
- Chiều dài lớn nhất/LOA:
- Chiều rộng/Breadth:
- Chiều cao/Height:
- Tổng dung tích/Gross tonnage:
- Mã lực/horse power:
- Tốc độ tối đa/Maximum speed:
- Mớn nước thực tế/Shown draft:
- Lượng nước rẽ/Draught:
- Trọng lượng nước rẽ/Displacement:.
5. Cảng/Vùng biển xuất phát/Last port/sea of call:
6. Cảng đến thăm/Vùng biển đến tiến hành hoạt động/Port of destination:
7. Cảng/Vùng biển tiếp theo/Next port of call:
8. Hình thức thăm/Mục đích đến tiến hành hoạt động/Purpose of visit:
9. Hình thức treo cờ/Flying of flag(s):
10. Họ tên, cấp bậc, chức vụ của Trưởng đoàn/Thuyền trưởng/Name, rank, title of the Head of delegation/Captain:.
11. Thành viên trên tàu/Crews list:
- Số lượng sỹ quan/Number of Officers:
- Số lượng hạ sỹ quan/Number of Non-commissioned officers:
- Số lượng binh sỹ/Number of Soldiers:
- Những người khác cùng đi/Accompanying people:
12. Phương tiện thông tin/Communication means:
13. Tần số liên lạc/ Contact line of Frequencies:
14. Số lượng vũ khí và các thiết bị quân sự khác trên tàu/Amount of weapons and other military equipments on board:
15. Ngày giờ tàu dự kiến đến điểm đón trả hoa tiêu/Scheduled time of arrival at pilot station:
16. Thời gian trú đậu/Time of anchorage:
17. Ngày dự kiến rời cảng/Scheduled date of departure:
18. Chương trình hoạt động của tàu, thành viên trên tàu/Programme of activities for warship/crews/accompanying people:
19. Hàng hóa trên tàu (nếu có)/Cargo on board (if any):
20. Đề nghị tiếp nhận nhiên liệu, lương thực, thực phẩm/ Request for supply of fuel or/and food:
21. Đề nghị khác/Additional request:
Làm tại ngày tháng năm
Done at on
(dấu/Seal)
Mẫu 2
TỜ KHAI TÀU QUÂN SỰ NƯỚC NGOÀI
ĐẾN NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ĐỀ SỬA CHỮA
(Kèm theo Công văn số ngày)
CLEARANCE FORM OF FOREIGN WARSHIP ENTERING THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM FOR REPARATION
1. Tên tàu, loại tàu, số tàu/Name, type and registration number of the warship:
.
2. Nơi đăng ký/Place of registration:
3. Hô hiệu/Call sign:
4. Thông số kỹ thuật/Technical characteristics:
- Chiều dài lớn nhất/LOA:
- Chiều rộng/Breadth:
- Chiều cao/Height:
- Tổng dung tích/Gross tonnage:
- Mã lực/horse power:
- Tốc độ tối đa/Maximum speed:
- Mớn nước thực tế/Shown draft:
- Lượng nước rẽ/Draught:
- Trọng lượng nước rẽ/Displacement:.
5. Cảng xuất phát/Last port of call:
6. Cảng đến sữa chữa/Destination port for reparation:
7. Cảng tiếp theo/Next port of call:
8. Hợp đồng hoặc thỏa thuận nguyên tắc sửa chữa số/Principal Contract/ Agreement for reparation No:
9. Hạng mục sửa chữa chính/main items of reparation:
10. Hình thức treo cờ/Flying of flag(s):
11. Họ tên, cấp bậc, chức vụ của Trưởng đoàn/Thuyền trưởng/Name, rank, title of the Head of delegation/Captain:.
12. Thành viên trên tàu/Crews list:
- Số lượng sỹ quan/Number of Officers:
- Số lượng hạ sỹ quan/Number of Non-commissioned officers:
- Số lượng binh sỹ/Number of Soldiers:
- Những người khác cùng đi/Accompanying people:
13. Phương tiện thông tin/Communication means:
14. Tần số liên lạc/ Contact line of Frequencies:
15. Số lượng vũ khí và các thiết bị quân sự khác trên tàu/Amount of weapons and other military equipments on board:
16. Ngày giờ tàu dự kiến đến điểm đón trả hoa tiêu/Scheduled time of arrival at pilot station:
17. Ngày giờ tàu dự kiến vào cảng sữa chữa/Scheduled time of arrival at port for reparation:
18. Thời gian dự kiến sửa chữa/Estimated period of time of reparation:
19. Ngày dự kiến rời cảng/scheduled date of departure:
20. Chương trình hoạt động của tàu, thành viên trên tàu/Programme of activities for warship/crews/accompanying people:
21. Hàng hóa trên tàu (nếu có)/Cargo on board (if any):
22. Đề nghị tiếp nhận nhiên liệu, lương thực, thực phẩm/ Request for supply of fuel or/and food:
23. Đề nghị khác/Additional request:
Làm tại ngày tháng năm
Done at on
(dấu/Seal)
Mẫu 3
BẢN KHAI CHUNG
GENERAL DECLARATION
|
|
Đến/Arrival
|
|
Rời/Departure
|
Tên và loại tàu:
Name and type of warship
|
Cảng đến/rời
Port of arrival/departure
|
Thời gian đến/rời cảng
Date - time of arrival/departure
|
Nơi đăng ký:
Place of registration
|
Hô hiệu, mã lực, tốc độ:
Call sign, horse power, maximum speed
|
Chiều dài lớn nhất:
LOA
|
Chiều rộng:
Breath
|
Dung tích:
Capacity
|
Quốc tịch tàu
Flag State of ship
|
Tên thuyền trưởng
Name of master
|
Cảng rời cuối cùng/cảng đích:
Last port of call/next port of call
|
Tên và địa chỉ liên lạc của đại lý:
Name and contact details of the ship agent
|
Vị trí tàu tại cảng:
Position of the ship in the port (berth or station)
|
Đặc điểm chính của chuyến đi (các cảng trước và các cảng sẽ đến)
Brief particulars of voyage (previous and subsequent port of call)
|
Mô tả tóm tắt về hàng hóa
Brief description of the cargo
|
Số thành viên trên tàu
Number of crew
|
Ghi chú:
Remarks
|
Tài liệu đính kèm (ghi rõ số bản)(*)
Attached documents (indicate number of copies)
|
Bản khai hàng hóa:
Cargo Declaration
|
Danh sách thành viên trên tàu
Crew List
|
Yêu cầu về phương tiện tiếp nhận và xử lý chất thải
The ship’s requirements in terms of waste and residue reception facilities
|
Giấy khai báo y tế hàng hải
Model of maritime declaration of health
|
|
…….…., ngày …. tháng ….. năm…..
Date
Thuyền trưởng (hoặc đại lý)
Master (or authorized agent)
|
(*) Mục này chỉ khai khi tàu đến cảng
only on arrival
Mẫu 4
DANH SÁCH THÀNH VIÊN
GREW LIST
|
|
Đến
Arrival
|
|
Rời
Departure
|
Trang số:
Page No
|
|
Tên tàu:
Name of warship
|
Cảng đến/rời:
Port of
arrival/departure
|
Ngày đến/rời:
Date of arrival/departure
|
Hô hiệu:
Call sign
|
Quốc tịch tàu:
Flag State of ship
|
Cảng rời cuối cùng:
Last port of call
|
Loại và số giấy tờ đi lại
Nature and No. of travel document
|
STT
No
|
Họ và tên
Family name, given name
|
Chức danh
Rank or rating
|
Quốc tịch
Nationality
|
Ngày và nơi sinh
Date and place of birth
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
………., ngày …. tháng ….. năm…..
Date
Thuyền trưởng (hoặc đại lý)
Master (or authorized agent)
|
Mẫu 5
BẢN KÊ KHAI HÀNG HÓA
CARGO DECLARATION
Vận đơn số* B/L No
|
|
|
Đến
Arrival
|
|
Rời
Departure
|
Trang số:
Page No
|
|
Tên tàu:
Name of warship
|
Cảng lập bản khai:
Port where report is made
|
Hô hiệu:
Call sign
|
Quốc tịch tàu:
Flag State of ship
|
Tên thuyền trưởng:
Name of master
|
Cảng bốc/dỡ hàng hóa:
Port of loading/Port of discharge
|
Ký hiệu và số hiệu hàng hóa
Marks and Nos.
|
Số và loại bao kiện; loại hàng hóa**
Number and kind of packages; description of goods, or, if available, the HS code
|
Tổng trọng lượng
Gross weight
|
Kích thước
Measurement
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Số Vận đơn: Khai cảng nhận hàng chính thức theo phương thức vận tải đa phương thức hoặc vận đơn suốt.
B/L No: Also state original port of shipment in respect of shipped on multimodal transport document or through Bill of Lading.
** Hàng nguy hiểm phải kèm theo “Tờ khai hàng hóa nguy hiểm”.
Dangerous goods attached to “Dangerous Goods Manifest”
|
………., ngày …. tháng ….. năm…..
Date
Thuyền trưởng (hoặc đại lý)
Master (or authorized agent)
|
Mẫu 6
BẢN KHAI HÀNG HÓA NGUY HIỂM
DANGEROUS GOODS MANIFEST
Tên tàu:
Name of warship
|
Số đăng ký:
registration number
|
Quốc tịch tàu:
Flag Sate of ship
|
Tên thuyền trưởng
Master’s name
|
Số chuyến:
Voyage reference
|
Cảng nhận hàng:
Port of loading
|
Cảng trả hàng:
Port of discharge
|
Đại lý tàu biển:
Shipping agent
|
Hô hiệu:
Call sign
|
Số vận đơn
Booking/ reference number
|
Ký hiệu và số kiện
Marks & numbers container ID. No (s) Vehicle reg. No (s)
|
Số và loại bao kiện
Number and kind of packages
|
Công ty vận chuyển
Proper
shipping
name
|
Loại hàng hóa
Class
|
Số UN
UN number
|
Nhóm hàng
Packing group
|
Nhóm phụ số
Subsidiary risk (s)
|
Điểm bốc cháy
Flash point (in °C,c.c.)
|
Ô nhiễm biển
Marine pollutant
|
Tổng khối lượng
Mass (kg) gross/net
|
EmS
|
Vị trí xếp hàng
Stowage position on board
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |