HƯỚng dẫN Áp dụng bảng giá ca máy và thiết bị thi công I. Quy đỊnh chung



tải về 1.61 Mb.
trang4/12
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích1.61 Mb.
#27179
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

Cần cẩu nổi, kéo theo - sức nâng:










221

30 T

81,00 Lít diezel

T.ph2.1/2+3 thợ máy (2x2/4+1x3/4)+1thợ điện 2/4+1Thuỷ thủ 2/4

3.948.801







Cần cẩu nổi, tự hành - sức nâng:










222

100 T

117,60 Lít diezel

T.tr1/2+T.pII.1/2+4thợ máy(3x2/4+1x4/4)+1 thợ điện3/4+1Thủy thủ 2/4

5.570.879







Cẩu lao dầm:













223

Cẩu K33-60

232,56 KWh

1x3/7+4x4/7+1x6/7

2.952.017







Cổng trục - sức nâng:













224

10 T

81,00 KWh

1x3/7+1x5/7

823.385




225

25 T

86,40 KWh

1x3/7+1x5/7

1.025.084




226

30 T

90,00 KWh

1x3/7+1x6/7

1.184.434




227

60 T

144,00 KWh

1x3/7+1x7/7

1.543.063







Cầu trục - sức nâng:













228

30 T

48,00 KWh

1x3/7+1x6/7

394.587




229

40 T

60,00 KWh

1x3/7+1x6/7

432.299




230

50 T

72,00 KWh

1x3/7+1x6/7

475.255




231

60 T

84,00 KWh

1x3/7+1x7/7

554.639




232

90 t

108,00 KWh

1x3/7+1x7/7

655.577




233

110t

132,00 KWh

1x3/7+1x7/7

823.586




234

125t

144,00 KWh

1x3/7+1x7/7

916.660




235

180t

168,00 KWh

1x3/7+1x7/7

1.127.354




236

250t

204,00 KWh

1x3/7+1x7/7

1.392.222







Máy vận thăng - sức nâng:













237

0,3t – H nâng 30 m

8,40 KWh

1x3/7

103.459




238

0,5t – H nâng 50 m

15,75 KWh

1x3/7

144.330




239

0,8t – H nâng 80 m

21,00 KWh

1x3/7

184.235




240

2,0t – H nâng 100 m

31,50 KWh

1x3/7

225.013







Cần trục thiếu nhi - sức nâng:










241

0,5t

3,60 KWh

1x3/7

69.279







Tời điện - sức kéo:













242

0,5t

3,78 KWh

1x3/7

61.814




243

1,0t

4,50 KWh

1x3/7

65.046




244

1,5t

5,58 KWh

1x3/7

73.896




245

2,0t

6,30 KWh

1x3/7

81.297




246

2,5t

9,18 KWh

1x3/7

91.241




247

3,0t

10,80 KWh

1x3/7

98.816




248

4,0t

11,70 KWh

1x3/7

105.107




249

5,0t

13,50 KWh

1x3/7

113.147




250

Kích thông tâm YCW - 150t




1x4/7

72.571




251

Kích thông tâm YCW - 250t




1x4/7

77.479




252

Kích đẩy liên tục tự động ZLD-60 (60t,6c)

29,38 KWh

1x4/7+1x5/7

377.958




253

Kích thông tâm YCW - 500t




1x4/7

108.457




254

Kích sợi đơn YDC – 500t




1x4/7

79.293




255

Kích thông tâm RRH-100T




1x4/7

132.377




256

Kích thông tâm RRH-300T




1x4/7

284.451







Máy luồn cáp – công suất:













257

15 Kw

27,00 KWh

1x4/7

143.800







Trạm bơm dầu áp lực – công suất:










258

40 MPa (HCP-400)

13,65 KWh

1x4/7

101.049




259

50 MPa (ZB4-500)

19,50 KWh

1x4/7

113.429







Xe nâng hàng - sức nâng:













260

1,5 T

7,92 Lít diezel

1x4/7

250.287




261

2,0 T

9,00 Lít diezel

1x4/7

270.828




262

3,0 T

10,08 Lít diezel

1x4/7

313.442




263

3,2 T

11,52 Lít diezel

1x4/7

342.008




264

3,5 T

14,40 Lít diezel

1x4/7

387.885




265

5,0 T

16,20 Lít diezel

1x4/7

440.765







Máy nâng phục vụ thi công hầm – công suất:










266

135 CV

44,55 Lít diezel

1x4/7

904.705







Máy trộn bê tông – dung tích:










267

100,0 lít

6,72 KWh

1x3/7

88.887




268

150,0 lít

8,40 KWh

1x3/7

98.481




269

200,0 lít

9,60 KWh

1x3/7

103.457




270

250,0 lít

10,80 KWh

1x3/7

118.261




271

425,0 lít

24,00 KWh

1x4/7

182.567




272

500,0 lít

33,60 KWh

1x4/7

192.675




273

800,0 lít

60,00 KWh

1x4/7

252.367




274

1150,0 lít

72,00 KWh

1x4/7

298.403




275

1600,0 lít

96,00 KWh

1x4/7

383.533







Máy trộn vữa – dung tích:













276

80,0 lít

5,28 KWh

1x3/7

80.756




277

110,0 lít

7,68 KWh

1x3/7

86.367




278

150,0 lít

8,40 KWh

1x3/7

91.398




279

200,0 lít

9,60 KWh

1x3/7

97.103




280

250,0 lít

10,80 KWh

1x3/7

102.279




281

325,0 lít

16,80 KWh

1x3/7

123.489







Trạm trộn bê tông – năng suất:










282

20,0m3/h

92,40 KWh

1x3/7+1x5/7

1.097.345




283

22,0m3/h

99,00 KWh

1x3/7+1x5/7

1.206.269




284

25,0m3/h

115,50 KWh

1x3/7+1x5/7

1.281.146




285

30,0m3/h

171,60 KWh

2x3/7+1x5/7

1.663.644




286

50,0m3/h

198,00 KWh

2x3/7+1x5/7

2.592.380




287

60,0m3/h

265,20 KWh

2x3/7+1x5/7

2.764.228




288

75,0m3/h

417,60 KWh

2x3/7+1x4/7+1x6/7

3.502.628




289

125,0m3/h

445,50 KWh

2x3/7+1x4/7+1x6/7

6.039.890








tải về 1.61 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương