HƯỚng dẫN Áp dụng bảng giá ca máy và thiết bị thi công I. Quy đỊnh chung


Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm



tải về 1.61 Mb.
trang12/12
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích1.61 Mb.
#27179
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm:










148

Cân điện tử







5.445




149

Cân phân tích







8.118




150

Cân bàn







3.056




151

Cân thủy tĩnh







3.762




152

Lò nung

12,20 kWh




21.801




153

Tủ sấy

8,2 kWh




17.078




154

Tủ hút độc

2,40 kWh




11.031




155

Tủ lạnh

2,40 kWh




6.874




156

Máy hút chân không

0,80 kWh




3.579




157

Máy hút ẩm OASIS – America






7.590




158

Bếp điện (0,6 kW)

2,90 kWh




4.461




159

Bếp cát

2,90 kWh




5.134




160

Máy chưng cất nước

2,90 kWh




8.260




161

Máy trộn đất

4,10 kWh




4.515




162

Máy trộn xi măng, dung







14.405




163

Máy trộn dung dịch lỏng (máy đo độ rung vữa)







11.970




164

Máy đầm tiêu chuẩn (đầm rung)

4,10 kWh




8.504




165

Máy cắt đất







1.827




166

Máy cắt mẫu lớn (30x30) cm

3,80 kWh




15.312




167

Máy cắt ứng biến







107.250




168

Máy ép 3 trục

4,50 kWh




530.076




169

Máy ép litvinốp

1,90 kWh




14.000




170

Kích tháo mẫu







5.252




171

Máy ép mẫu đá, bê tông

7,20 kWh




116.095




172

Máy cắt mẫu vật liệu (bê tông, gạch, đá)

6,50 kWh




56.873




173

Máy khoan mẫu đá

4,80 kWh




51.397




174

Máy mài thử độ bào mòn

7,20 kWh




64.703




175

Máy nén một trục

0,80 kWh




18.518




176

Máy nén Marshall







173.160




177

Máy CBR

4,1 kWh




60.371




178

Máy thí nghiệm thủy lực quay tay







5.824




179

Máy nén 4t quay tay







5.278




180

Máy nén thủy lực 10t







15.480




181

Máy nén thủy lực 50t







24.856




182

Máy nén thủy lực 125t







33.280




183

Máy kéo nén thủy lực 100t







36.400




184

Máy kéo nén uốn thủy lực 25t







20.176




185

Máy kéo nén uốn thủy lực 100t







163.519




186

Máy gia tải 20t







26.000




187

Máy caragrang(làm thí nghiệm chảy)







4.515




188

Máy xác định hệ số thấm







57.420




189

Máy đo PH







6.665




190

Máy đo âm thanh







5.824




191

Máy đo chiều dày màng sơn







71.577




192

Máy đo điện thế thí nghiệm ăn mòn cốt thép trong bê tông







63.550




193

Máy đo vết nứt







11.336




194

Máy đo tốc độ ăn mòn cốt thép trong bê tông







90.799




195

Máy đo độ thấm của Ion Clo







130.100




196

Dụng cụ đo độ cháy của than







8.424




197

Máy đo gia tốc







67.650




198

Máy ghi nhiệt ổn định







12.148




199

Máy đo chuyển vị







40.392




200

Máy xác định môđun







21.315




201

Máy so màu ngọn lửa







28.420




202

Máy so màu quang điện







71.280




203

Máy đo độ giãn dài Bitum







41.580




204

Máy chiết nhựa (Xốc lét)







6.136




205

Bộ thí nghiệm độ co ngót, trương nở







10.192




206

Thiết bị thử tỷ điện







11.024




207

Bàn dằn







18.720




208

Bàn rung







6.760




209

Máy khuấy bằng từ







10.608




210

Máy khuấy cầm tay NAG - 2







6.344




211

Máy nghiền bi sứ LE1







5.824




212

Máy phân tích hạt LAZER







54.945




213

Máy phân tích vi nhiệt







44.550




214

Tenxomét







5.512




215

Máy đo độ giãn nở bê tông







55.440




216

Máy đo hệ số dẫn nhiệt







5.200




217

Máy nhiễu xạ Rơn ghen ( phân tích thành phần hóa lý của vật liệu)







1.523.232




218

Cần ép mẫu thử gạch chịu lửa







3.233




219

Côn thử độ sụt







2.021




220

Dụng cụ xác định độ chịu lực va đập xung kích gạch lát xi măng (viên bi sắt)







3.233




221

Dụng cụ xác định giới hạn bền liên kết







2.021




222

Chén bạch kim







15.633




223

Kẹp niken







5.826




224

Máy siêu âm đo chiều dày kim loại







28.826




225

Máy dò vị trí cốt thép







44.550




226

Máy siêu âm kiểm tra chất lượng mối hàn







100.425




227

Máy siêu âm kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện bê tông, bê tông cốt thép tại hiện trường







42.669




228

Súng bi







6.032




223

Máy tính chuyên dùng:













229

Máy scanner(khổ Ao)

1,80 kWh




152.350




230

Máy vẽ plotter

1,80 kWh




87.642




231

Máy vi tính

1,60 kWh




11.714




232

Máy tính xách tay

0,80 kWh




18.834










tải về 1.61 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương