HIỆp hội da giầY, TÚi xách việt nam cơ SỞ DỮ liệu thông tin ngàNH


NHẬP KHẨU DA VÀ ĐỒ DA CỦA VIỆT NAM TỪ HOA KỲ



tải về 1.18 Mb.
trang9/11
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích1.18 Mb.
#20043
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

3. NHẬP KHẨU DA VÀ ĐỒ DA CỦA VIỆT NAM TỪ HOA KỲ

HTS 41

2011

2012

T1-T8/2012

T1-T8/2013

Percent Change
2012-2013


In 1,000 Dollars

4101

98,667

60,783

45,635

34,087

-25.3%

4104

51,800

52,182

41,635

50,457

21.2%

4103

4,276

4,208

3,160

4,767

50.9%

4107

703

674

231

644

179.4%

4113

376

158

158

112

-28.9%

4115

13

29

29

8

-70.6%

4106

11

14

14

0

-100.0%

4105

0

11

0

5

N/A

4112

0

3

3

25

761.0%

4102

0

0

0

166

N/A

Total

155,846

118,061

90,863

90,272

-0.7%



  1. TỔNG NHẬP KHẨU GIẦY DA, TÚI XÁCH CỦA HOA KỲ TỪ VIỆT NAM

  • THÔNG KÊ THEO SẢN PHẨM

Data in USD
Product 2009 2010 2011 2012 YTD 8/2012 YTD 8/2013
Footwear, Leather and Fur Products
All Footwear 1,322,030,933 1,616,208,709 2,015,013,867 2,382,600,436 1,550,007,246 1,900,530,336

Footwear, Rubber/plastic102,036,072 142,956,222 218,344,225 375,251,422 256,908,621 363,277,260

Footwear, non-Rubber 1,219,994,861 1,473,252,487 1,796,669,642 2,007,349,014 1,293,098,625 1,537,253,076

Leather Footwear 747,974,264 818,452,299 906,201,317 1,122,615,567 697,265,035 871,272,932

Footwear, Protective 3,709,580 1,430,725 3,082,722 5,843,489 2,411,569 2,714,035

Footwear, Rubber/canvas 98,326,492 141,525,497 215,261,503 369,407,933 254,497,052 360,563,225

House Slippers 190,676 388,714 192,011 183,922 128,080 370,446

Footwear,M(ex athletic.) 125,081,475 184,126,428 213,826,355 224,247,106 131,042,237 174,647,956

Footwear,F(ex athletic.) 196,790,919 249,433,668 322,313,889 310,220,411 192,582,344 265,652,307

Footwear, nes.897,931,791 1,039,303,677 1,260,337,387 1,472,697,575 969,345,964 1,096,582,367

Footwear Parts 241,407 88,953 4,029,618 5,027,139 2,355,881 18,999,662

Leather Apparel 1,544,852 1,474,310 2,530,169 4,352,307 2,201,064 4,151,858

Leather Tanning 1,500,660 525,323 481,243 498,026 331,170 499,289

Leather Gloves 1,013,695 229,937 403,097 1,299,632 909,362 1,128,684

Leather Articles, nes. 5,439,607 4,854,874 5,765,997 5,881,518 3,854,611 5,122,394

Fur Apparel 0 715 23,552 1,598 0 0

Furskin Apparel nesoi 0 715 23,552 1,598 0 0

Furskin Articles nesoi 2,909,056 2,453,691 2,556,364 769,569 544,959 945,852

Furskin Headgear * * * * *


Travelgoods
Luggage/Briefcases 13,838,877 16,330,384 22,047,239 23,179,310 14,934,192 16,139,415

Travel/Sports Bags 66,703,872 91,740,875 139,080,649 227,724,442 141,051,435 209,569,696

Handbags/Purses 18,414,690 35,728,110 54,262,610 98,922,655 54,047,670 80,956,938

Leather Goods nes. 3,043,082 9,858,455 17,672,363 20,244,549 11,561,141 18,164,315

Luggage Locks * * * * * *

Backpacks (MMF) 51,137,210 75,808,963 95,287,319 93,823,003 71,280,617 96,351,559


Source: U.S. Department of Commerce, Office of Textiles and Apparel.



  1. BẢNG MÃ SỐ HS



  1. MÃ SỐ HS64 - GIẦY, DÉP

Mã số

Mô tả hàng hoá




Phần XII

GIÀY, DÉP, MŨ VÀ CÁC VẬT ĐỘI ĐẦU KHÁC, Ô, DÙ, BA TOONG, GẬY TAY CẦM CÓ THỂ CHUYỂN THÀNH GHẾ, ROI GẬY ĐIỀU KHIỂN, ROI ĐIỀU KHIỂN SÚC VẬT THỒ KÉO VÀ CÁC BỘ PHẬN CỦA CÁC LOẠI HÀNG TRÊN; LÔNG VŨ CHẾ BIẾN VÀ CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ LÔNG VŨ CHẾ BIẾN; HOA NHÂN TẠO; CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ TÓC NGƯỜI




Chương 64

Giầy, dép, ghệt và các sản phẩm tương tự; các bộ phận của các sản phẩm trên




6401

Giày, dép không thấm nước có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc plastic, mũ giày, dép không gắn hoặc lắp ghép với đế bằng cách khâu, tán đinh, xoáy ốc, cắm đế hoặc các cách tương tự.




64011000

- Giày, dép có gắn mũi kim loại bảo vệ




 

- Giày, dép khác:




64019200

- - Giày cổ cao quá mắt cá chân nhưng không qua đầu gối




64019900

- - Loại khác













6402

Các loại giày, dép khác có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc plastic.




 

- Giày, dép thể thao:




64021200

- - Giày ống trượt tuyết, giày ống trượt tuyết việt dã và giày ống gắn ván trượt




640219

- - Loại khác:




64021910

- - - Giày dép cho đấu vật




64021990

- - - Loại khác




64022000

- Giày, dép có đai hoặc dây gắn mũ giày với đế bằng chốt cài




 

- Giày, dép khác:




640291

- - Giày cổ cao quá mắt cá chân:




64029110

- - - Giày lặn




 

- - - Loại khác:




64029191

- - - - Mũi giày được gắn kim loại để bảo vệ




64029199

- - - - Loại khác




640299

- - Loại khác:




64029910

- - - Mũi giày được gắn kim loại để bảo vệ




64029990

- - - Loại khác













6403

Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng da thuộc.




 

- Giày, dép thể thao:




64031200

- - Giày ống trượt tuyết, giày ống trượt tuyết việt dã và giày ống gắn ván trượt




640319

- - Loại khác:




64031910

- - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tự




64031920

- - - Ủng đi ngựa hoặc giày chơi bowling




64031930

- - - Giày, dép dùng trong đấu vật, cử tạ hoặc thể dục thể hình




64031990

- - - Loại khác




64032000

- Giày dép có đế ngoài bằng da thuộc, và mũ giày có đai vòng qua mu bàn chân và quai xỏ ngón chân cái




64034000

- Giày, dép khác, có mũi bằng kim loại để bảo vệ




 

- Giày, dép khác có đế ngoài bằng da thuộc:




64035100

- - Giày cổ cao quá mắt cá chân




64035900

- - Loại khác




 

- Giày, dép khác:




64039100

- - Giày cổ cao quá mắt cá chân




64039900

- - Loại khác













6404

Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng vật liệu dệt.




 

- Giày, dép có đế ngoài bằng cao su hoặc plastic:




640411

- - Giày, dép thể thao, giày tennis, giày bóng rổ, giày thể dục, giày luyện tập và các loại tương tự:




64041110

- - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tự




64041120

- - - Giày, dép dùng trong đấu vật, cử tạ hoặc thể dục thể hình




64041190

- - - Loại khác




64041900

- - Loại khác




64042000

- Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp













6405

Giày, dép khác.




64051000

- Có mũ giày bằng da thuộc hoặc da tổng hợp




64052000

- Có mũ giày bằng vật liệu dệt




64059000

- Loại khác













6406

Các bộ phận của giày, dép (kể cả mũi giày đã hoặc chưa gắn đế trừ đế ngoài); miếng lót của giày, dép có thể tháo rời, gót giày và các sản phẩm tương tự; ghệt, quần ôm sát chân và các sản phẩm tương tự, và các bộ phận của chúng.

640610

- Mũ giày và các bộ phận của chúng, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày:

64061010

- - Mũi giày bằng kim loại

64061090

- - Loại khác

64062000

- Đế ngoài và gót giày, bằng cao su hoặc plastic

640690

- Loại khác:

64069010

- - Bằng gỗ

 

- - Bằng kim loại:

64069021

- - - Bằng sắt hoặc thép

64069029

- - - Loại khác

 

- - Bằng plastic hoặc cao su:

64069031

- - - Tấm lót giày

64069032

- - - Đế giày đã hoàn thành

64069039

- - - Loại khác

 

- - Loại khác:

64069091

- - - Ghệt, quần ôm sát chân và các loại tương tự và bộ phận của chúng

64069099

- - - Loại khác


tải về 1.18 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương