DA SỐNG, DA THUỘC, DA LÔNG VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ DA; BỘ ĐỒ YÊN CƯƠNG, HÀNG DU LỊCH, TÚI XÁCH TAY VÀ CÁC LOẠI ĐỒ CHỨA TƯƠNG TỰ CÁC MẶT HÀNG TỪ RUỘT ĐỘNG VẬT (TRỪ TƠ TỪ RUỘT CON TẰM)
Chương 41
Da sống (trừ da lông) và da thuộc
4101
Da sống của họ trâu bò (kể cả trâu) hoặc động vật họ ngựa (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ.
410120
- Da sống nguyên con, trọng lượng da một con không quá 8 kg khi làm khô, 10 kg khi muối khô, hoặc 16 kg ở dạng tươi, dạng muối ướt hoặc bảo quản cách khác:
41012010
- - Đã được chuẩn bị để thuộc
41012090
- - Loại khác
410150
- Da sống nguyên con, trọng lượng trên 16 kg:
41015010
- - Đã được chuẩn bị để thuộc
41015090
- - Loại khác
410190
- Loại khác, kể cả da lưng, 1/2 da lưng và da bụng:
41019010
- - Đã được chuẩn bị để thuộc
41019090
- - Loại khác
4102
Da sống của cừu (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axít hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã ghi ở Chú giải 1(c) của Chương này.
41021000
- Loại còn long
- Loại không còn lông:
41022100
- - Đã được axít hoá
410229
- - Loại khác:
41022910
- - - Đã được chuẩn bị để thuộc
41022990
- - - Loại khác
4103
Da sống của loài động vật khác (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axít hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã loại trừ trong Chú giải 1(b) hoặc 1(c) của Chương này.
410320
- Của loài bò sát:
41032010
- - Đã được chuẩn bị để thuộc
41032090
- - Loại khác
41033000
- Của lợn
41039000
- Loại khác
4104
Da thuộc hoặc da mộc của loài bò (kể cả trâu) hoặc loài ngựa, không có lông, đã hoặc chưa lạng xẻ, nhưng chưa được gia công thêm.
- Ở dạng ướt (kể cả xanh-ướt):
41041100
- - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn)
41041900
- - Loại khác
- Ở dạng khô (mộc):
41044100
- - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn)
41044900
- - Loại khác
4105
Da thuộc hoặc da mộc của cừu, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được gia công thêm.
41051000
- Ở dạng ướt (kể cả xanh-ướt)
41053000
- Ở dạng khô (mộc)
4106
Da thuộc hoặc da mộc của các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được gia công thêm.
- Của dê:
41062100
- - Ở dạng ướt (kể cả xanh-ướt)
41062200
- - Ở dạng khô (mộc)
- Của lợn:
41063100
- - Ở dạng ướt (kể cả xanh-ướt)
41063200
- - Ở dạng khô (mộc)
410640
- Của loài bò sát:
41064010
- - Ở dạng ướt (kể cả xanh-ướt)
41064020
- - Ở dạng khô (mộc)
- Loại khác:
41069100
- - Ở dạng ướt (kể cả xanh-ướt)
41069200
- - Ở dạng khô (mộc
4107
Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da trống, của bò (kể cả trâu) hoặc của ngựa, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc nhóm 41.14.
- Da nguyên con:
41071100
- - Da cật, chưa xẻ
41071200
- - Da váng có mặt cật (da lộn)
41071900
- - Loại khác
- Loại khác, kể cả nửa con:
41079100
- - Da cật, chưa xẻ
41079200
- - Da váng có mặt cật (da lộn)
41079900
- - Loại khác
41120000
Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da trống, của cừu, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc nhóm 41.14.
4113
Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da trống, của các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc nhóm 41.14.
41131000
- Của dê
41132000
- Của lợn
41133000
- Của loài bò sát
41139000
- Loại khác
4114
Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp); da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ.
41141000
- Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp)
41142000
- Da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ
4115
Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở dạng cuộn; da vụn và phế liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp, không phù hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi da và các loại bột da.
41151000
- Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở dạng cuộn
41152000
- Da vụn và phế liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp, không phù hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi da, các loại bột da