HIỆp hội da giầY, TÚi xách việt nam cơ SỞ DỮ liệu thông tin ngàNH



tải về 1.18 Mb.
trang8/11
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích1.18 Mb.
#20043
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11



  1. HS-41. DA SỐNG, DA THUỘC


  1. TỔNG NHẬP KHẨU DA VÀ ĐỒ DA CỦA HOA KỲ T1-T8/2013

BẢNG 1.1. 5 năm 2008 - 2012:

Country

HS-41

2008

2009

2010

2011

2012

Percent Change
2011 - 2012


In 1,000 Dollars

Italy

177,022

97,053

118,146

130,052

152,945

17.6%

Brazil

93,548

63,717

83,877

99,953

107,913

8.0%

Mexico

54,746

44,229

69,716

75,125

92,101

22.6%

Argentina

78,269

66,523

77,488

52,355

46,679

-10.8%

Canada

43,460

24,712

48,830

47,191

43,909

-7.0%

China

31,838

17,204

22,729

20,346

27,258

34.0%

Uruguay

16,511

11,502

18,263

17,220

21,794

26.6%

United Kingdom

12,374

9,065

12,116

16,025

17,370

8.4%

Germany

24,649

11,380

17,502

18,395

16,502

-10.3%

Thailand

6,004

5,320

8,891

9,025

14,517

60.8%

….



















Vietnam

24

146

122

72

235

227.7%

Nước khác



















Total

687,892

449,604

593,017

608,715

674,433

10.8%

BẢNG 1.2. 5 năm 2009 – 8/2013:

Country

2009

2010

2011

2012

T1-T8/2012

T1-T8/2013

Percent Change
2012-2013


In 1,000,000 Dollars

Italy

97

118

130

153

106

116

10.0%

Brazil

64

84

100

108

70

70

-0.9%

Mexico

44

70

75

92

62

67

7.5%

Argentina

67

77

52

47

34

32

-6.8%

Canada

25

49

47

44

30

32

4.0%

China\

17

23

20

27

20

20

0.3%

Uruguay

12

18

17

22

15

14

-5.1%

United Kingdom

9

12

16

17

12

12

-0.4%

Germany

11

18

18

17

13

11

-15.8%

Thailand

5

9

9

15

9

7

-17.2%

Nước khác






















Total

450

593

609

674

464

466

0.4%

BẢNG 1.3.–Tổng nhập khẩu HS41

HTS 41

2009

2010

2011

2012

T1-T8/2012

T1-T8/2013

Phần trăm
2012 -2013


In 1,000 Dollars

4107

327,943

425,159

440,133

483,010

330,969

333,111

0.6%

4101

27,802

52,285

50,565

46,856

32,281

35,733

10.7%

4104

26,262

41,945

35,465

39,188

27,146

24,878

-8.4%

4113

29,780

27,261

29,397

35,593

24,707

23,661

-4.2%

4112

12,096

14,501

17,048

28,975

18,961

21,486

13.3%

4115

7,036

8,979

15,090

17,453

13,079

12,314

-5.8%

4114

9,692

8,734

7,329

9,322

6,647

7,689

15.7%

4106

4,857

10,341

9,077

7,329

5,274

3,717

-29.5%

4105

2,445

1,931

2,390

3,663

3,001

1,588

-47.1%

4103

1,029

1,304

1,729

2,137

1,483

1,196

-19.4%

4102

663

575

490

907

669

485

-27.5%

Total

449,604

593,017

608,715

674,433

464,217

465,858

0.4%



  1. TỔNG XUẤT KHẨU DA VÀ ĐỒ DA CỦA VIỆT NAMVÀO HOA KỲ

BẢNG 2.1. HTS - 41: Xuất khẩu của Việt Nam vào Hoa Kỳ T1 – T8/2013:

HTS 41

JAN

FEB

MAR

APR

MAY

JUN

JUL

AUG

In 1,000 Dollars

4107

2

0

0

0

3

0

1

18

4113

0

3

9

0

0

0

0

0

4115

0

1

0

0

0

0

0

0

4106

0

0

0

0

18

0

0

0

Total

2

4

9

0

21

0

1

18

BẢNG 2.2. HTS - 41: Xuất khẩu của Việt Nam vào Hoa Kỳ 2011-T8/2013 theo HS

HTS 41

2011

2012

T1-T8/2012

T1-T8/2013

Percent Change
2012-2013


In 1,000 Dollars

4113

36

101

1

12

1,746.5%

4103

3

70

70

0

-100.0%

4106

4

40

40

18

-56.4%

4107

28

23

10

25

145.3%

Other
















Total

72

235

121

55

-54.5%


tải về 1.18 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương