Mã số
|
Mô tả hàng hoá
|
Phần VIII
|
DA SỐNG, DA THUỘC, DA LÔNG VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ DA; BỘ ĐỒ YÊN CƯƠNG, HÀNG DU LỊCH, TÚI XÁCH TAY VÀ CÁC LOẠI ĐỒ CHỨA TƯƠNG TỰ CÁC MẶT HÀNG TỪ RUỘT ĐỘNG VẬT (TRỪ TƠ TỪ RUỘT CON TẰM)
|
Chương 42
|
Các sản phẩm bằng da thuộc; yên cương và bộ yên cương; các mặt hàng du lịch, túi xách và các loại đồ chứa tương tự; các sản phẩm làm từ ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm)
|
42010000
|
Yên cương và bộ yên cương dùng cho các loại động vật (kể cả dây kéo, dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên, áo chó và các loại tương tự), làm bằng vật liệu bất kỳ.
|
|
|
4202
|
Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi cặp học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn mắc vào yên ngựa và các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ lớp cách, túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi chợ, xắc cốt, ví, túi đựng bản đồ, hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng thuốc lá sợi, túi để dụng cụ, túi thể thao, túi đựng chai rượu, hộp đựng đồ trang sức, hộp đựng phấn, hộp đựng dao kéo và các loại túi hộp tương tự bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, bằng tấm plastic, bằng vật liệu dệt, bằng sợi lưu hóa hoặc bằng bìa, hoặc được phủ toàn bộ hay chủ yếu bằng các vật liệu trên hoặc bằng giấy.
|
|
- Hòm, valy, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, cặp học sinh và các loại đồ chứa tương tự:
|
42021100
|
- - Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp
|
420212
|
- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt:
|
|
- - - Cặp, túi đeo vai cho học sinh:
|
42021211
|
- - - - Mặt ngoài bằng sợi lưu hóa
|
42021219
|
- - - - Loại khác
|
|
- - - Loại khác:
|
42021291
|
- - - - Mặt ngoài bằng sợi lưu hóa
|
42021299
|
- - - - Loại khác
|
420219
|
- - Loại khác:
|
42021920
|
- - - Mặt ngoài bằng bìa
|
42021990
|
- - - Loại khác
|
|
- Túi xách tay, có hoặc không có quai đeo vai, kể cả loại không có tay cầm:
|
42022100
|
- - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp
|
42022200
|
- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt
|
42022900
|
- - Loại khác
|
|
- Các đồ vật thuộc loại thường mang theo trong túi hoặc trong túi xách tay:
|
42023100
|
- - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp
|
42023200
|
- - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt
|
420239
|
- - Loại khác:
|
42023910
|
- - - Bằng đồng
|
42023920
|
- - - Bằng ni-ken
|
42023930
|
- - - Bằng gỗ hoặc kẽm hoặc vật liệu được trạm khắc từ nguồn động vật hoặc thực vật hoặc khoáng vật
|
42023990
|
- - - Loại khác
|
|
- Loại khác:
|
420291
|
- - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp:
|
|
- - - Túi đựng đồ thể thao:
|
42029111
|
- - - - Túi đựng đồ Bowling
|
42029119
|
- - - - Loại khác
|
42029190
|
- - - Loại khác
|
420292
|
- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt:
|
42029210
|
- - - Túi dùng trong nhà vệ sinh, làm bằng plastic
|
42029220
|
- - - Túi đựng đồ Bowling
|
42029290
|
- - - Loại khác
|
420299
|
- - Loại khác:
|
42029910
|
- - - Mặt ngoài bằng sợi lưu hóa hoặc bìa
|
42029920
|
- - - Bằng đồng
|
42029930
|
- - - Bằng ni-ken
|
42029940
|
- - - Bằng kẽm hoặc vật liệu được trạm khắc từ nguồn động vật hoặc thực vật hoặc khoáng vật
|
42029990
|
- - - Loại khác
|
|
|
4203
|
Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo, bằng da thuộc hoặc bằng da tổng hợp.
|
42031000
|
- Hàng may mặc
|
|
- Găng tay thường, găng tay hở ngón và găng tay bao:
|
42032100
|
- - Thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao
|
420329
|
- - Găng tay khác:
|
42032910
|
- - - Găng tay bảo hộ lao động
|
42032990
|
- - - Loại khác
|
42033000
|
- Thắt lưng và dây đeo súng
|
42034000
|
- Đồ phụ trợ quần áo khác
|
|
|
4205
|
Sản phẩm khác bằng da thuộc hoặc da tổng hợp.
|
42050010
|
- Dây buộc giầy; tấm lót
|
42050020
|
- Dây đai an toàn và dây bảo vệ dùng trong công nghiệp
|
42050030
|
- Dây hoặc dây tết bằng da thuộc dùng để trang sức hoặc sản phẩm trang điểm cá nhân
|
42050040
|
- Sản phẩm khác dùng cho máy móc hoặc thiết bị cơ khí hoặc mục đích kỹ thuật khác
|
42050090
|
- Loại khác
|
|
|
4206
|
Sản phẩm làm bằng ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm), bằng màng ruột già (dùng trong kỹ thuật dát vàng), bằng bong bóng hoặc bằng gân.
|
42060010
|
- Hộp đựng thuốc lá
|
42060090
|
- Loại khác
|