HIỆp hội da giầY, TÚi xách việt nam cơ SỞ DỮ liệu thông tin ngàNH



tải về 1.18 Mb.
trang6/11
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích1.18 Mb.
#20043
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

BẢNG 1.5. HTS - 4203:

Country

HS 4203

2011

2012

T-T8/2012

T1-T8/2013

Percent Change
2012-2013


In 1,000 Dollars

China

911,687

901,784

582,753

600,948

3.1%

Italy

120,800

135,438

86,603

102,871

18.8%

India

87,104

102,800

61,643

86,881

40.9%

Pakistan

77,285

83,169

54,740

64,533

17.9%

Indonesia

63,810

70,809

47,421

49,825

5.1%

Philippines

38,314

45,589

24,435

18,197

-25.5%

Vietnam

30,194

35,293

20,042

27,233

35.9%

France

25,010

29,342

19,301

19,764

2.4%

Thailand

26,837

24,512

18,539

18,698

0.9%

Guatemala

23,391

22,252

14,567

15,984

9.7%

Singapore

26

114

111

11

-90.5%

Nước khác
















Total__1,516,736__1,575,609__1,008,052'>Total

1,516,736

1,575,609

1,008,052

1,094,973

8.6%

BẢNG 1.6. HTS - 4201:

Country

HS-4201

2011

2012

T1-T8/2012

T1-T8/2013

Percent Change
2012-2013


In 1,000 Dollars

China

228,037

254,077

158,924

158,664

-0.2%

India

24,432

27,470

17,492

18,705

6.9%

Germany

26,928

22,268

14,999

13,299

-11.3%

Taiwan

20,860

21,097

13,937

11,549

-17.1%

Mexico

11,888

13,309

8,959

9,294

3.7%

France

9,557

10,775

6,971

8,588

23.2%

United Kingdom

7,657

8,393

5,468

5,313

-2.8%

Vietnam

5,671

5,711

3,760

4,901

30.3%

Canada

4,500

4,388

2,774

2,630

-5.2%

Argentina

3,933

3,688

2,438

2,404

-1.4%

Nước khác
















Total__249,088__179,701__113,377'>Total

361,816

389,929

247,362

245,588

-0.7%

BẢNG 1.7. - HTS - 4205:

Country

HS-4205

2011

2012

T1-T8/2012

T1-T8/2013

Percent Change
2012-2013


In 1,000 Dollars

China

166,593

106,339

65,188

33,641

-48.4%

India

13,335

17,326

11,444

11,998

4.8%

Mexico

15,760

12,460

8,930

8,129

-9.0%

Italy

7,007

9,747

6,543

5,178

-20.9%

Canada

4,973

5,028

3,333

3,136

-5.9%

France

4,409

4,682

3,051

3,406

11.7%

Austria

1,896

4,317

2,273

3,259

43.4%

Germany

1,101

2,202

1,383

1,461

5.7%

United Kingdom

1,536

1,935

1,412

1,003

-28.9%

Spain

1,591

1,711

1,021

1,176

15.1%

……
















Vietnam

95

170

94

221

134.3%

Nước khác
















Total

249,088

179,701

113,377

81,451

-28.2%

  1. XUẤT KHẨU TÚI XÁCH CỦA VIỆT NAM VÀO HOA KỲ

BẢNG 2.1. HTS- 42: Xuất khẩu của Việt Nam vào Hoa Kỳ T1-T8/2013

HTS 42

JAN

FEB

MAR

APR

MAY

JUN

JUL

AUG

In 1,000 Dollars

4202

52,363

48,602

41,765

47,013

52,818

58,112

73,038

47,548

4203

5,171

4,022

3,156

3,011

2,203

1,795

3,799

4,078

4201

687

450

189

654

288

751

1,129

754

4205

11

42

44

11

25

12

40

37

Total

58,231

53,116

45,154

50,688

55,334

60,669

78,005

52,417


tải về 1.18 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương