when did you last visit the dentist?
|
lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?
|
|
have you had any problems?
|
răng anh/chị có vấn đề gì không?
|
|
I've got toothache
|
tôi bị đau răng
|
one of my fillings has come out
|
một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra
|
I've chipped a tooth
|
tôi bị sứt một cái răng
|
|
I'd like a clean and polish, please
|
tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng
|
|
can you open your mouth, please?
|
anh/chị há miệng ra được không?
|
a little wider, please
|
mở rộng thêm chút nữa
|
|
I'm going to give you an x-ray
|
tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị
|
|
you've got a bit of decay in this one
|
chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu
|
you've got an abscess
|
anh/chị bị áp xe
|
you need two fillings
|
anh/chị cần hàn hai chỗ
|
|
I'm going to have to take this tooth out
|
tôi sẽ nhổ chiếc răng này
|
|
do you want to have a crown fitted?
|
anh/chị có muốn đặt một cái thân răng giả bên ngoài chiếc răng hỏng không?
|
|
I'm going to give you an injection
|
tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi
|
|
let me know if you feel any pain
|
nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết
|
|
would you like to rinse your mouth out?
|
anh/chị có mốn súc miệng không?
|
|
you should make an appointment with the hygienist
|
anh/chị nên hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng
|
|
how much will it cost?
|
hết bao nhiêu tiền?
|
do you offer free eye tests?
|
ở đây có được kiểm tra mắt miễn phí không?
|
I'd like to have an eye test, please
|
tôi muốn kiểm tra mắt
|
|
I need a new ...
|
tôi cần một … mới
|
pair of glasses
|
chiếc kính
|
pair of reading glasses
|
chiếc kính đọc sách
|
glasses' case
|
hộp kính
|
|
could I order some more contact lenses?
|
cho tôi đặt mua thêm kính áp tròng
|
|
the frame on these glasses is broken
|
gọng kính này bị hỏng rồi
|
can you repair it?
|
anh/chị có thể sửa được không?
|
|
do you sell sunglasses?
|
anh/chị có bán kính râm không?
|
|
how much are these designer frames?
|
những gọng kính thời trang này giá bao nhiêu?
|
my eyesight's getting worse
|
thị lực của tôi kém đi
|
|
do you wear contact lenses?
|
anh/chị có đeo kính áp tròng không?
|
|
are you short-sighted or long-sighted?
|
anh/chị bị cận thị hay viễn thị?
|
|
could you read out the letters on the chart, starting at the top?
|
anh/chị hãy đọc những chữ cái trên bảng, từ trên xuống
|
could you close your left eye, and read this with your right?
|
anh/chị hãy nhắm mắt trái, và đọc bằng mắt phải
|
|
do you do hearing tests?
|
anh/chị có kiểm tra thính giác không?
|