if it doesn't clear up after a week, you should see your doctor
|
nếu sau một tuần không khỏi, anh/chị nên đi khám bác sĩ
|
|
|
have you got anything to help me stop smoking?
|
anh/chị có thuốc gì giúp tôi bỏ thuốc không?
|
have you tried nicotine patches?
|
anh/chị đã thử cao dán nicôtin chưa?
|
|
|
can I buy this without a prescription?
|
tôi có thể mua khi không có đơn thuốc không?
|
it's only available on prescription
|
cái này chỉ bán khi có đơn thuốc của bác sĩ
|
|
|
does it have any side-effects?
|
cái này có tác dụng phụ không?
|
|
|
it can make you feel drowsy
|
nó có thể khiến anh/chị buồn ngủ
|
you should avoid alcohol
|
anh/chị nên tránh rượu bia
|
|
|
I'd like to speak to the pharmacist, please
|
cho tôi xin gặp dược sĩ
|
I'd like to see a doctor
|
tôi muốn gặp bác sĩ
|
do you have an appointment?
|
anh/chị có lịch hẹn trước không?
|
is it urgent?
|
có khẩn cấp không?
|
|
I'd like to make an appointment to see Dr ...
|
tôi muốn hẹn gặp bác sĩ …
|
Robinson
|
Robinson
|
|
do you have any doctors who speak ...?
|
ở đây có bác sĩ nào nói tiếng … không?
|
Spanish
|
Tây Ban Nha
|
|
do you have private medical insurance?
|
anh/chị có bảo hiểm y tế cá nhân không?
|
have you got a European Health Insurance card?
|
anh/chị có thẻ Bảo hiểm Y tế Châu âu không?
|
|
please take a seat
|
xin mời ngồi
|
|
the doctor's ready to see you now
|
bác sĩ có thể khám cho anh/chị bây giờ
|
how can I help you?
|
tôi có thể giúp gì được anh/chị?
|
what's the problem?
|
anh/chị có vấn đề gì?
|
|
what are your symptoms?
|
anh/chị có triệu chứng gì?
|
|
I've got a ...
|
tôi bị …
|
temperature
|
sốt
|
sore throat
|
viêm họng
|
headache
|
đau đầu
|
rash
|
phát ban
|
|
I've been feeling sick
|
gần đây tôi cảm thấy mệt
|
I've been having headaches
|
gần đây tôi bị đau đầu
|
|
I'm very congested
|
tôi bị sung huyết
|
my joints are aching
|
các khớp của tôi rất đau
|
I've got diarrhoea
|
tôi bị tiêu chảy
|
|
I've got a lump
|
tôi bị u lồi
|
|
I've got a swollen ...
|
… của tôi bị sưng
|
ankle
|
mắt cá chân
|
|
I'm in a lot of pain
|
tôi đau lắm
|
|
I've got a pain in my ...
|
tôi bị đau ở …
|
back
|
lưng
|
chest
|
ngực
|
|
I think I've pulled a muscle in my leg
|
tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ
|
|
I'm ...
|
tôi bị ...
|
asthmatic
|
hen
|
diabetic
|
tiểu đường
|
epileptic
|
động kinh
|
|
I need ...
|
tôi cần ...
|
another inhaler
|
một cái ống hít khác
|
some more insulin
|
một ít insulin nữa
|
|
I'm having difficulty breathing
|
tôi đang bị khó thở
|
I've got very little energy
|
tôi đang bị yếu sức
|
I've been feeling very tired
|
dạo này tôi cảm thấy rất mệt
|
I've been feeling depressed
|
dạo này tôi cảm thấy rất chán nản
|
I've been having difficulty sleeping
|
dạo này tôi bị khó ngủ
|
|
how long have you been feeling like this?
|
anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?
|
how have you been feeling generally?
|
nhìn chúng anh/chị cảm thấy thế nào?
|
|
is there any possibility you might be pregnant?
|
liệu có phải chị đang có thai không?
|
I think I might be pregnant
|
tôi nghĩ tôi có thể đang có thai
|
|
do you have any allergies?
|
anh/chị có bị dị ứng không?
|
I'm allergic to antibiotics
|
tôi bị dị ứng với thuốc kháng sinh
|
|
are you on any sort of medication?
|
anh/chị có đang uống thuốc gì không?
|
|
I need a sick note
|
tôi cần giấy chứng nhận ốm
|
you're going to need a few stiches
|
anh/chị cần vài mũi khâu
|
|
I'm going to give you an injection
|
tôi sẽ tiêm cho anh/chị
|
|
we need to take a ...
|
chúng tôi cần lấy ...
|
urine sample
|
mẫu nước tiểu
|
blood sample
|
mẫu máu
|
|
you need to have a blood test
|
anh/chị cần thử máu
|
|
I'm going to prescribe you some antibiotics
|
tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh
|
|
how many should I take a day?
|
tôi nên uống mấy viên mỗi ngày ?
|
take two of these pills three times a day
|
uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên
|
|
take this prescription to the chemist
|
hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc
|
|
do you smoke?
|
anh/chị có hút thuốc không?
|
you should stop smoking
|
anh/chị nên bỏ thuốc
|
|
how much alcohol do you drink a week?
|
một tuần anh/chị uống bao nhiêu bia rượu?
|
you should cut down on your drinking
|
anh/chị nên giảm bia rượu
|
|
you need to try and lose some weight
|
anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa
|
|
I want to send you for an x-ray
|
tôi muốn giới thiệu anh/chị đi chụp phim x-quang
|
I want you to see a specialist
|
tôi muốn anh/chị đi gặp chuyên gia
|