HỌc viện nông nghiệp việt nam


PHỤ LỤC 3 BẢNG ANOVA TRA GIÁ TRỊ TƯƠNG QUAN CÁC YẾU TỐ KHÍ TƯỢNG VỚI NĂNG SUẤT



tải về 4.84 Mb.
trang15/16
Chuyển đổi dữ liệu15.05.2018
Kích4.84 Mb.
#38491
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16

PHỤ LỤC 3

BẢNG ANOVA TRA GIÁ TRỊ TƯƠNG QUAN CÁC YẾU TỐ KHÍ TƯỢNG VỚI NĂNG SUẤT

1. Vụ Xuân

SUMMARY OUTPUT




















































Regression Statistics

























Multiple R

0.872






















R Square

0.761






















Adjusted R Square

0.566






















Standard Error

7.098






















Observations

21

















































ANOVA

























 

df

SS

MS

F

Significance F










Regression

9

1765.520

196.169

3.893

0.019










Residual

11

554.276

50.389
















Total

20

2319.796

 

 

 





































 

Coefficients

Standard Error

t Stat

P-value

Lower 95%

Upper 95%

Lower 95.0%

Upper 95.0%

Intercept

122.454

104.583

1.171

0.026

-107.732

352.640

-107.732

352.640

Lượng mưa

0.009

0.017

0.511

0.619

-0.028

0.046

-0.028

0.046

Nhiệt độ

-2.646

4.481

-0.591

0.005

-0.050

0.002

-0.050

0.002

Nắng nóng

0.994

0.747

1.330

0.210

-0.651

2.639

-0.651

2.639

Nắng nóng gay gắt

-0.945

2.334

-0.405

0.693

-6.082

4.192

-6.082

4.192

Có mưa

0.105

0.173

0.606

0.557

-0.275

0.484

-0.275

0.484

Mưa lớn

0.857

1.657

0.517

0.615

-2.790

4.503

-2.790

4.503

Số ngày rét đậm

-0.432

0.421

-1.024

0.003

-0.035

0.001

-0.035

0.001

Rét hại

-0.667

0.497

-1.342

0.020

-0.061

0.007

-0.061

0.007

Bão

2.820

4.856

0.581

0.573

-7.867

13.507

-7.867

13.507




 

Năng xuất
tạ/ha


Lượng
mưa


Nhiệt

độ

Nắng

nóng

nắng nóng
gay gắt




mưa

Mưa

lớn

Số ngày
rét đậm


Rét hại

Bão

Năng xuất
tạ/ha

1




























Lượng mưa

0.110

1

























Nhiệt độ

0.639

0.014

1






















Nắng nóng

0.396

-0.067

0.576

1



















Nắng nóng gay gắt

0.381

0.101

0.434

0.691

1
















Có mưa

0.131

0.244

-0.045

-0.199

-0.043

1













Mưa lớn

0.284

0.487

0.245

-0.172

-0.076

0.016

1










Số ngày rét đậm

-0.827

-0.082

-0.749

-0.341

-0.380

-0.083

-0.296

1







Rét hại

-0.789

0.104

-0.723

-0.265

-0.272

-0.122

-0.197

0.881

1




Bão

-0.065

-0.149

-0.237

-0.076

0.247

-0.308

0.035

0.078

0.198

1


2.Vụ mùa

SUMMARY OUTPUT




















































Regression Statistics

























Multiple R

0.681

























R Square

0.464

























Adjusted R Square

0.175

























Standard Error

9.715

























Observations

21























































ANOVA




























 

df

SS

MS

F

Significance F













Regression

7

1061.936

151.705

1.608

0.218













Residual

13

1226.840

94.372



















Total

20

2288.776

 

 

 











































 

Coefficients

Standard Error

t Stat

P-value

Lower 95%

Upper 95%

Lower 95.0%

Upper 95.0%




Intercept

197.019

248.747

0.792

0.043

-340.365

734.404

-340.365

734.404




Lượng mưa

-0.032

0.014

-2.234

0.044

-0.062

-0.001

-0.062

-0.001




Nhiệt độ

-4.054

9.341

-0.434

0.671

-24.234

16.126

-24.234

16.126




Nắng nóng

-0.936

1.104

-0.848

0.412

-3.321

1.449

-3.321

1.449




Nắng nóng gay gắt

2.226

5.159

0.432

0.673

-8.919

13.371

-8.919

13.371




Có mưa

-0.092

0.321

-0.285

0.780

-0.786

0.603

-0.786

0.603




Mưa lớn

1.080

1.926

0.561

0.585

-3.081

5.241

-3.081

5.241




Bão

-0.470

1.807

-0.260

0.799

-4.374

3.434

-4.374

3.434







 

Năng suất
tạ/ha


Lượng mưa

Nhiệt độ

Nắng nóng

Nắng nóng
gay gắt


Có mưa

Mưa lớn

Bão

Năng suất tạ/ha

1






















Lượng mưa

-0.650

1



















Nhiệt độ

-0.164

0.141

1
















Nắng nóng

-0.015

-0.185

0.231

1













Nắng nóng gay gắt

-0.273

0.385

0.374

0.498

1










Có mưa

-0.008

0.074

-0.512

0.037

0.179

1







Mưa lớn

-0.467

0.770

0.146

-0.048

0.282

0.208

1




Bão

-0.198

0.304

-0.132

-0.292

-0.366

-0.111

0.472

1


3. Ngao

SUMMARY OUTPUT




















































Regression Statistics

























Multiple R

0.903






















R Square

0.815






















Adjusted R Square

-0.846






















Standard Error

6.527






















Observations

11

















































ANOVA

























 

df

SS

MS

F

Significance F










Regression

9

188.158

20.906

0.491

0.813










Residual

1

42.606

42.606
















Total

10

230.764

 

 

 





































 

Coefficients

Standard Error

t Stat

P-value

Lower 95%

Upper 95%

Lower 95.0%

Upper 95.0%

Intercept

-93.383

667.809

-0.140

0.091

-8578.705

8391.939

-8578.705

8391.939

Lượng mưa

-0.013

0.025

-0.537

0.068

-0.329

0.030

-0.329

0.030

Nhiệt độ

5.294

26.436

0.200

0.874

-330.604

341.191

-330.604

341.191

Nắng nóng

-0.121

1.174

-0.103

0.934

-15.037

14.794

-15.037

14.794

Nắng nóng gay gắt

-0.014

2.053

-0.007

0.996

-26.101

26.072

-26.101

26.072

Có mưa

0.054

0.262

0.207

0.870

-3.280

3.388

-3.280

3.388

Mưa lớn

-0.082

3.257

-0.025

0.098

-0.0461

0.0297

-0.0461

0.0297

Số ngày rét đậm

-0.106

0.877

-0.121

0.924

-11.248

11.037

-11.248

11.037

Rét hại

0.474

1.682

0.282

0.825

-20.902

21.851

-20.902

21.851

Bão

0.447

6.115

0.073

0.954

-77.249

78.142

-77.249

78.142




 

Năng xuất
(Tấn/ha)


Lượng mưa

Nhiệt độ

Nắng nóng

Nắng nóng gay gắt

Có mưa

Mưa lớn

Số ngày rét đậm

Rét hại

Bão

Năng xuất
(Tấn/ha)

1




























Lượng mưa

-0.825

1

























Nhiệt độ

0.058

-0.410

1






















Nắng nóng

-0.002

-0.255

0.707

1



















Nắng nóng gay gắt

-0.084

-0.063

0.366

0.770

1
















Có mưa

-0.517

0.660

-0.331

-0.048

0.177

1













Mưa lớn

-0.712

0.725

-0.048

-0.110

-0.139

0.245

1










Số ngày rét đậm

-0.130

0.478

-0.798

-0.469

-0.360

0.253

0.216

1







Rét hại

-0.044

0.432

-0.920

-0.557

-0.297

0.278

0.037

0.922

1




Bão

-0.067

0.041

-0.094

-0.354

-0.449

-0.358

0.591

0.130

-0.040

1

4. Tôm

SUMMARY OUTPUT




















































Regression Statistics

























Multiple R

0.953






















R Square

0.908






















Adjusted R Square

0.741






















Standard Error

51.599






















Observations

15

















































ANOVA

























 

df

SS

MS

F

Significance F










Regression

9

130791.5

14532.39

5.45821

0.03812










Residual

5

13312.43

2662.485
















Total

14

144104

 

 

 








































 

Coefficients

Standard Error

t Stat

P-value

Lower 95%

Upper 95%

Lower 95.0%

Upper 95.0%

Intercept

1714.023

2324.779

0.737

0.049

-4262.011

7690.057

-4262.011

7690.057

Lượng mưa

-0.013

0.092

-0.142

0.892

-0.250

0.224

-0.250

0.224

Nhiệt độ

-52.232

94.224

-0.554

0.060

-0.444

0.079

-0.444

0.079

Nắng nóng

-10.261

6.568

-1.562

0.001

-0.145

0.003

-0.145

0.003

Nắng nóng gay gắt

-10.421

14.605

-0.714

0.050

-0.966

0.012

-0.966

0.012

Có mưa

1.377

1.180

1.167

0.296

-1.657

4.411

-1.657

4.411

Mưa lớn

-1.453

12.289

-0.118

0.910

-33.043

30.138

-33.043

30.138

Số ngày rét đậm

-8.761

4.842

-1.809

0.130

-21.209

3.686

-21.209

3.686

Rét hại

8.446

7.833

1.078

0.330

-11.690

28.582

-11.690

28.582

Bão

6.616

13.935

0.475

0.655

-29.205

42.438

-29.205

42.438



 

Năng xuất
kg/ha


Lượng mưa

Nhiệt độ

Nắng nóng

Nắng nóng gay gắt

Có mưa

Mưa lớn

Số ngày rét đậm

Rét hại

Bão

Năng xuất
kg/ha

1




























Lượng mưa

-0.037

1

























Nhiệt độ

-0.691

-0.203

1






















Nắng nóng

-0.847

-0.022

0.658

1



















Nắng nóng gay gắt

-0.614

0.082

0.328

0.780

1
















Có mưa

0.401

0.303

-0.417

-0.194

-0.023

1













Mưa lớn

0.019

0.644

-0.072

-0.051

-0.122

0.365

1










Số ngày rét đậm

0.200

0.366

-0.681

-0.413

-0.273

0.033

0.043

1







Rét hại

0.330

0.334

-0.755

-0.450

-0.194

0.004

-0.121

0.928

1




Bão

0.255

-0.034

-0.140

-0.215

-0.367

0.014

0.540

-0.060

-0.143

1


PHỤ LỤC 4

BẢNG MÃ HÓA CHỈ SỐ ĐỘ PHƠI NHIỄM (E), ĐỘ NHẠY CẢM (S), KHẢ NĂNG THÍCH ỨNG (AC)

1. Bảng mã hóa chỉ số độ Phơi nhiễm (E)

 

Lượng mưa

Nhiệt độ

Nắng nóng

Nắng nóng gay gắt

Có mưa

mưa lớn

Số ngày rét đậm

Rét hại

Bão

1963

0.514

0.376

0.120

0.000

0.421

0.471

0.607

0.286

0.571

1964

0.639

0.339

0.280

0.000

0.539

0.647

0.500

0.429

0.571

1965

0.444

0.663

0.000

0.000

0.513

0.588

0.321

0.114

0.571

1966

0.448

0.826

0.120

0.143

0.500

0.471

0.196

0.229

0.286

1967

0.258

0.362

0.840

0.571

0.250

0.294

0.786

0.771

0.286

1968

0.396

0.615

0.360

0.429

0.355

0.588

0.946

1.000

0.286

1969

0.147

0.430

0.480

0.000

0.382

0.235

0.393

0.457

0.143

1970

0.313

0.234

0.480

0.000

0.658

0.412

0.518

0.314

0.143

1971

0.270

0.125

0.120

0.000

0.237

0.176

0.554

0.514

1.000

1972

0.383

0.399

0.160

0.000

0.789

0.529

0.321

0.229

0.143

1973

1.000

0.738

0.480

0.000

0.513

1.000

0.214

0.200

0.857

1974

0.285

0.173

0.320

0.000

0.513

0.353

0.661

0.629

0.571

1975

0.585

0.332

0.160

0.000

0.658

0.529

0.339

0.057

0.571

1976

0.306

-0.002

0.240

0.000

0.395

0.412

0.750

0.571

0.429

1977

0.373

0.267

0.760

0.000

0.211

0.471

1.000

0.857

0.429

1978

0.401

0.304

0.080

0.143

0.474

0.471

0.482

0.314

0.714

1979

0.367

0.611

0.200

0.000

0.421

0.412

0.214

0.086

0.571

1980

0.569

0.561

0.280

0.000

0.434

0.471

0.321

0.343

0.857

1981

0.165

0.651

0.200

0.000

0.368

0.294

0.321

0.057

0.571

1982

0.499

0.465

0.600

0.000

0.605

0.529

0.429

0.371

0.571

1983

0.317

0.242

0.760

0.714

0.434

0.235

0.750

0.571

0.429

1984

0.336

0.029

0.360

0.000

0.947

0.471

0.964

0.971

0.429

1985

0.446

0.096

0.480

0.143

0.961

0.412

0.929

0.771

0.429

1986

0.100

0.427

0.600

0.429

0.474

0.235

0.554

0.400

0.429

1987

0.054

0.996

0.800

0.714

0.211

0.118

0.000

0.029

0.286

1988

0.126

0.281

0.520

0.143

0.395

0.353

0.589

0.429

0.429

1989

0.347

0.288

0.160

0.000

0.408

0.471

0.571

0.657

1.000

1990

0.526

0.695

0.280

0.000

0.618

0.588

0.429

0.343

0.714

1991

0.000

0.872

0.560

0.000

0.158

0.000

0.304

0.000

0.286

1992

0.090

0.339

0.360

0.143

0.592

0.353

0.429

0.257

0.571

1993

0.116

0.402

1.000

0.286

0.579

0.118

0.357

0.343

0.286

1994

0.474

0.412

0.080

0.143

0.750

0.412

0.339

0.229

0.571

1995

0.154

0.162

0.360

0.143

0.447

0.176

0.500

0.371

0.571

1996

0.300

0.116

0.120

0.000

0.329

0.118

0.589

0.400

0.857

1997

0.171

0.536

0.280

0.000

0.539

0.176

0.304

0.000

0.143

1998

0.278

0.884

0.640

0.286

0.276

0.353

0.321

0.257

0.286

1999

0.324

0.409

0.200

0.000

0.566

0.412

0.161

0.200

0.429

2000

0.086

0.331

0.160

0.000

0.513

0.118

0.554

0.571

0.429

2001

0.228

0.369

0.320

0.000

1.000

0.529

0.214

0.086

1.000

2002

0.267

0.646

0.240

0.000

0.697

0.353

0.339

0.171

0.143

2003

0.325

0.945

0.480

0.143

0.197

0.235

0.339

0.314

0.571

2004

0.527

0.406

0.440

0.571

0.868

0.235

0.321

0.457

0.000

2005

0.486

0.512

0.360

0.000

0.553

0.706

0.411

0.314

0.857

2006

0.258

0.769

0.440

0.000

0.461

0.118

0.304

0.171

0.286

2007

0.098

0.694

0.360

0.143

0.342

0.176

0.196

0.029

0.571

2008

0.260

0.275

0.160

0.000

0.316

0.176

0.661

0.800

0.429

2009

0.230

0.838

0.560

0.143

0.000

0.294

0.232

0.143

0.429

2010

0.146

0.889

0.960

1.000

0.382

0.176

0.232

0.114

0.286

2011

0.428

0.027

0.240

0.143

0.421

0.294

0.768

0.857

0.571

2012

0.624

0.622

0.520

0.286

0.671

0.647

0.643

0.457

0.429

2013

0.415

0.578

0.280

0.286

0.382

0.471

0.268

0.257

0.571

2014

0.311

0.340

0.400

0.000

0.592

0.235

0.554

0.600

0.286

2. Bảng mã hóa chỉ số Độ nhạy cảm (S)

a. Bảng mã hóa chỉ số Độ nhạy cảm của NTTS

Ngao

Tôm

Diện tích (ha)

Năng suất (tạ/ha)

Diện tích (ha)

Năng suất (kg/ha)

0.62

0.9836

0.500

0.808

0.33

0.1639

0.200

0.721

0.76

0.3443

0.300

0.948

0.38

0.5082

-

1.000

0.19

0.8361

0.500

0.045

0.05

0.6721

1.000

-

1.00

0.3443

0.500

0.663

0.29

0.8361







0.76

0.6721







-

-







0.19

0.1803







0.38

1







0.05

0.6557







-

0.1803







0.14

0.2623







0.29

0.3443







b. Bảng mã hóa chỉ số Độ nhạy cảm của trồng trọt

Diện tích

NS vụ Mùa

NS vụ Xuân

Cơ giới hóa

trong SXNN

0.217

0.571

0.752

1

0.130

0.476

0.505

1

0.087

0.381

0.505

1

0.174

0.476

0.653

1

0.130

0.608

0.653

1

0.000

0.571

0.653

1

0.348

0.504

1.000

1

0.130

0.538

0.604

1

0.130

0.476

0.505

1

0.174

0.390

0.752

1

0.087

0.571

0.505

1

0.130

0.476

0.752

1

0.130

0.476

0.851

1

0.174

0.362

0.257

1

0.174

0.381

0.688

1

0.087

0.370

0.505

1

0.261

0.476

0.455

1

0.435

0.238

0.505

1

0.304

0.476

0.306

1

0.087

0.476

0.554

1

0.043

0.476

0.604

1

0.043

0.397

0.752

1

0.130

0.238

0.539

0

0.043

0.608

0.752

0

0.304

0.409

0.653

0

0.174

0.619

0.505

0

0.217

0.557

0.356

0

0.087

0.379

0.697

0

0.217

0.143

0.569

0

0.130

0.571

0.505

0

0.304

0.429

0.406

0

0.217

0.000

0.604

0

0.130

1.000

0.802

0

0.261

0.633

0.604

0

0.087

0.432

0.578

0

0.174

0.573

0.450

0

0.130

0.243

0.015

0

0.565

0.476

0.459

0

0.217

0.501

0.363

0

0.304

0.443

0.752

0

0.696

0.243

0.015

0

0.435

0.476

0.257

0

0.217

0.501

0.495

0

0.087

0.605

0.574

0

0.130

0.667

0.455

0

0.217

0.238

-

0.8

0.130

0.476

0.734

0.8

0.130

0.476

0.347

0.8

0.087

0.476

0.459

0.8

0.261

0.238

0.009

0.8

0.217

0.571

0.349

0.8

0.043

0.476

0.257

0.8

0.304

0.476

0.624

0.8

0.087

0.476

0.440

0.8

0.304

0.238

0.505

0.8

0.261

0.381

0.158

0.8

0.217

0.667

0.455

0.8

0.087

0.478

0.505

0.8

0.565

0.503

0.772

0.8

0.087

0.582

0.752

0.8

1.000

0.776

0.653

0.8

0.174

0.547

0.505

0.8

0.043

0.571

0.539

0.8

0.217

0.564

0.356

0.8

0.304

0.476

0.734

0.8

0.130

0.653

0.505

0.8

0.565

0.379

0.406

0.8

0.783

0.557

0.604

0.8

0.565

0.476

0.624

0.8

0.348

0.764

0.556

0.8

0.304

0.503

0.468

0.8

2. Bảng mã hóa chỉ số Khả năng thích ứng (AC)

a. Bảng mã hóa chỉ số Khả năng thích ứng của NTTS

Thu nhập

Tỷ lệ đầu tư

Trình độ học vấn

Tỷ lệ lao động

Ngao

Tôm

Ngao

Tôm

Ngao

Tôm

Ngao

Tôm

0.781

0.845

0.778

0.286

0.500

1.000

0

0.375

0.318

0.295

0.444

0.714

0.500

0.000

0.2

0.168

0.767

0.547

0.778

0.143

0.000

0.000

0.6

1.000

0.421

0.000

1.000

1.000

0.000

0.333

0.2

0.500

0.262

0.449

0.222

0.429

0.000

0.000

0

-

0.090

1.000

0.444

0.000

0.500

0.000

0.2

0.583

1.000

0.770

1.000

1.000

0.500

0.000

0.6

1.000

0.370




0.000




0.000




0.2




0.860




0.222




0.000




1




0.000




0.333




0.000




0




0.188




0.667




0.000




0




0.505




0.444




0.500




0.666




0.088




0.556




1.000




0.5




0.010




0.333




0.000




0.334




0.151




0.822




0.500




0.2




0.300




1.000




0.000




0.6




b. Bảng mã hóa chỉ số Khả năng thích ứng của trồng trọt

Tổng thu nhập

Tỷ lệ đầu tư

Học vấn

Tỷ lệ lao động

Hệ thống tưới tiêu được cứng hóa

Hệ thống giao thông được cứng hóa

Hệ thống giao thông nội đồng được cứng hóa

0.224

0.200

1.000

0.733

1

1

1

0.088

0.600

0.250

0.547

1

1

1

0.050

0.200

0.000

0.467

1

1

1

0.153

0.300

0.000

0.733

1

1

1

0.119

0.460

0.250

-

1

1

1

0.000

0.640

0.000

0.200

1

1

1

0.364

0.800

1.000

0.667

1

1

1

0.107

0.800

0.250

0.333

1

1

1

0.101

0.200

0.000

0.777

1

1

1

0.150

0.100

0.250

0.333

1

1

1

0.068

0.400

0.250

0.333

1

1

1

0.126

0.500

0.000

0.467

1

1

1

0.125

0.500

0.250

0.733

1

1

1

0.128

0.640

0.750

0.667

1

1

1

0.139

0.400

0.250

0.733

1

1

1

0.059

0.460

0.000

0.333

1

1

1

0.195

0.640

0.000

0.667

1

1

1

0.309

0.100

0.000

1.000

1

1

1

0.201

0.460

0.750

0.555

1

1

1

0.083

0.300

1.000

0.467

1

1

1

0.029

0.700

0.000

0.467

1

1

1

0.035

0.600

0.250

0.555

1

1

1

0.090

0.740

0.000

0.333

0

0

0

0.054

0.400

0.000

0.619

0

0

0

0.263

1.000

0.750

0.667

0

0

0

0.166

0.900

0.750

0.467

0

0

0

0.146

0.940

0.000

0.467

0

0

0

0.073

0.700

0.000

-

0

0

0

0.141

0.860

0.000

0.333

0

0

0

0.132

0.440

0.000

0.333

0

0

0

0.225

0.400

0.250

0.733

0

0

0

0.138

0.100

0.250

0.777

0

0

0

0.186

0.200

0.000

0.237

0

0

0

0.238

0.600

0.000

0.733

0

0

0

0.094

0.200

0.250

0.467

0

0

0

0.166

0.300

0.000

0.333

0

0

0

0.056

0.300

0.000

0.467

0

0

0

0.462

0.660

0.000

0.333

0

0

0

0.166

0.600

0.000

0.239

0

0

0

0.274

1.000

0.000

0.555

0

0

0

0.353

0.600

0.000

0.733

0

0

0

0.302

0.100

0.000

0.467

0

0

0

0.176

0.700

0.250

0.333

0

0

0

0.066

0.200

0.000

0.555

0

0

0

0.148

0.500

0.250

0.619

0

0

0

0.089

0.400

0.250

0.733

0.841121

0.898258

0.643478

0.105

0.460

0.000

1.000

0.841121

0.898258

0.643478

0.104

0.640

0.250

0.777

0.841121

0.898258

0.643478

0.094

0.000

0.000

0.809

0.841121

0.898258

0.643478

0.142

0.640

0.250

1.000

0.841121

0.898258

0.643478

0.166

0.300

0.500

0.733

0.841121

0.898258

0.643478

0.016

0.700

0.000

0.333

0.841121

0.898258

0.643478

0.236

0.900

0.250

0.467

0.841121

0.898258

0.643478

0.075

0.800

0.250

0.333

0.841121

0.898258

0.643478

0.237

0.340

0.250

0.333

0.841121

0.898258

0.643478

0.177

0.600

0.500

0.555

0.841121

0.898258

0.643478

0.213

1.000

0.000

0.733

0.841121

0.898258

0.643478

0.072

0.540

0.250

0.333

0.841121

0.898258

0.643478

0.547

1.000

0.000

0.467

0.841121

0.898258

0.643478

0.095

0.860

0.250

0.333

0.841121

0.898258

0.643478

1.000

0.800

0.250

0.333

0.841121

0.898258

0.643478

0.146

0.800

0.500

0.467

0.841121

0.898258

0.643478

0.029

0.100

0.500

0.111

0.841121

0.898258

0.643478

0.176

0.800

0.250

0.333

0.841121

0.898258

0.643478

0.258

0.500

0.250

0.333

0.841121

0.898258

0.643478

0.114

0.400

0.250

0.467

0.841121

0.898258

0.643478

0.407

0.620

0.000

0.200

0.841121

0.898258

0.643478

0.698

0.740

0.000

0.333

0.841121

0.898258

0.643478

0.486

0.900

0.000

0.467

0.841121

0.898258

0.643478

0.312

0.800

0.250

0.333

0.841121

0.898258

0.643478

0.273

0.800

0.500

0.555

0.841121

0.898258

0.643478



tải về 4.84 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương