H2.2.5.6
|
Quyết định, Thông báo về các lớp tập huấn và hội nghị, hội thảo do Trung tâm Đảm bảo chất lượng tổ chức
|
Số 697/QĐ-NNH
ngày 16/5/2011
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Quyết định,
Thông báo
|
Bổ sung MC
|
H2.2.5.7
|
Kế hoạch lấy ý kiến phản hồi từ sinh viên về hoạt động giảng dạy của giảng viên (học kỳ 1 năm học 2014-2015)
|
Số 80/HVN-ĐBCL ngày 09/09/2014
|
Trung tâm ĐBCL
|
Kế hoạch
|
Bổ sung Báo cáo của năm học 2014-2015
|
Kế hoạch lấy ý kiến phản hồi từ sinh viên về hoạt động giảng dạy của giảng viên (học kỳ 2 năm học 2014-2015)
|
Số 164/HVN-ĐBCL
ngày 02/03/2015
|
Trung tâm ĐBCL
|
Kế hoạch
|
|
Thông báo kế hoạch lấy ý kiến phản hổi từ người học về hoạt động giảng dạy của giảng viên học kỳ 2 năm học 2013-2014
|
Số 41/TB-ĐBCL
ngày 24/03/2014
|
Trung tâm ĐBCL
|
Thông báo
|
|
Thông báo kế hoạch lấy ý kiến phản hổi từ người học về hoạt động giảng dạy của giảng viên học kỳ 2 năm học 2014-2015
|
Số 199/TN-HVN
ngày 04/03/2015
|
Trung tâm ĐBCL
|
Thông báo
|
|
Báo cáo kết quả lấy ý kiến người học về hoạt động giảng dạy của giảng viên học kỳ 2 năm học 2013-2014
|
Số 924/BC-HVN
ngày 27/08/2014
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Báo cáo
|
|
Báo cáo sơ kết tình hình lấy ý kiến người học về hoạt động giảng dạy của giảng viên học kỳ 1 năm học 2014 – 2015
|
Số 153/BC-ĐBCL
ngày 03/02/2015
|
Trung tâm ĐBCL
|
Báo cáo
|
|
Kế hoạch tổ chức tập huấn “Công tác lấy ý kiến người học về hoạt động giảng dạy của giảng viên’ và rút kinh nghiệm về công tác LYK của người học
|
Số 81/HVN-ĐBCL
ngày 09/09/2014
|
Trung tâm ĐBCL
|
Kế hoạch
|
|
H2.2.5.8
|
Báo cáo kết quả thực hiện các lĩnh vực công tác của Học viện hàng năm
|
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Báo cáo
|
Bổ sung MC
|
H2.2.5.9
|
Báo cáo tổng kết năm học của Trung tâm Đảm bảo chất lượng
|
|
Trung tâm ĐBCL
|
Báo cáo
|
Bổ sung MC
|
Tiêu chí 2.6
|
H2.2.6.1
|
Thông báo xây dựng kế hoạch đào tạo năm học 2014 – 2015
|
Số 141/KH-NNH
ngày 27/2/2014
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Thông báo
|
|
|
Kế hoạch khoa học và công nghệ năm 2015
|
168 ngày 7/3/2014
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Kế hoạch
|
|
|
Kế hoạch Khoa học công nghệ cấp Nhà nước năm 2015
|
Số 456/NNH-KHCN
ngày 16/5/2015
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Kế hoạch
|
|
|
Kế hoạch triển khai, thực hiện đào tạo giảng viên có trình độ tiến sĩ 2014-2015
|
Số 515/NNH-TCCB
ngày 29/5/2013
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Kế hoạch
|
|
H2.2.6.2
|
Kế hoạch hoạt động và định hướng phát triển Khoa Công nghệ thực phẩm nhiệm kỳ 2011-2016
|
|
Trưởng Khoa
|
Kế hoạch
|
|
H2.2.6.3
|
Báo cáo kế hoạch thanh tra năm học 2010-2011
|
Số 05/NNH-TTGD
ngày 24/11/2010
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Báo cáo
|
Bổ sung báo cáo các năm học
|
H2.2.6.4
|
Nghị quyết Đại hội cán bộ công chức, viên chức năm học 2014-2015
|
Số 270/NQ-HVN ngày 02/02/2015
|
Giám đốc, Chủ tịch Công đoàn Học viện
|
Nghị quyết
|
|
Tiêu chí 2.7
|
|
|
|
|
|
H2.2.7.1
|
Báo cáo phương thức tuyển sinh ĐH, CĐ hệ chính quy
|
Số 44/BC-NNH
ngày 20/1/2014
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Báo cáo
|
|
H2.2.7.2
|
Báo cáo tổng kết hoạt động công tác giáo dục thể chất
|
Số 392/BC-NNH ngày 03/5/2012, 404/BC-NNH ngày 23/4/2013, 19/BC-NNH ngày 9/1/2014
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Báo cáo
|
|
H2.2.7.3
|
Báo cáo số lượng giáo sư, phó giáo sư, giảng viên cao cấp, giảng viên chính, giảng viên
|
Số 220/BC-NNH
ngày 21/3/2014
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Báo cáo
|
|
H2.2.7.4
|
Quy định về công tác lưu trữ
|
Số 02/QĐ-NNH
ngày 02/01/2013
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Quy định
|
|
H2.2.7.5
|
Sổ theo dõi công văn đến, công văn đi của Học viện
|
|
Văn phòng Học viện
|
Sổ theo dõi
|
Chư có MC
|
Tiêu chuẩn 3
|
|
|
|
|
|
Mã minh chứng
|
Tên minh chứng
|
Số/ngày tháng ban hành
|
Nơi ban hành
|
Loại minh chứng
|
Ghi chú
|
Tiêu chí 3.1
|
|
|
|
|
|
H3.3.1.1
|
Quyết định Ban hành mục tiêu – Chương trình – Kế hoạch đào tạo các ngành và chuyên ngành của Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
|
Số 951/QĐ-NNH
ngày 15/8/2008
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Quyết định
|
|
|
Quyết định ban hành mục tiêu – Chương trình – Kế hoạch đào tạo các ngành và chuyên ngành của Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội.
|
Số 1708/QĐ-NNH
ngày 22/8/2013
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Quyết định
|
|
H3.3.1.2
|
Danh mục chương trình đào tạo Cao đẳng, Đại học, Liên thông; Danh mục chương trình đào tạo Thạc sĩ; Danh mục chương trình đào tạo Tiến sĩ.
|
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Danh mục
|
|
H3.3.1.3
|
Quyết định ban hành Quy chế đào tạo đại học và cao đẳng hình thức vừa làm vừa học
|
Số 36/2007/QĐ-BGD&ĐT
ngày 28/6/2007
|
Bộ GD&ĐT
|
Quyết định
|
|
|
Thông tư ban hành quy chế đào tạo trình độ tiến sĩ
|
Số 10/2009/TT-BGDĐT
ngày 7/5/2009
|
Bộ GD&ĐT
|
Thông tư
|
|
|
Thông tư về việc sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 10/2009/TT-BGDĐT
|
Số 05/2012/TT-BGDĐT
ngày 15/02/2012
|
Bộ GD&ĐT
|
Thông tư
|
|
|
Thông tư ban hành Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ
|
Số 10/2011/TT-BGDĐTngày 28/2/2011
|
Bộ GD&ĐT
|
Thông tư
|
|
|
Thông tư ban hành quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ
|
Số 15/2014/TT-BGDĐT
ngày 15/5/2014
|
Bộ GD&ĐT
|
Thông tư
|
|
|
Quyết định Quy chế Đào tạo đại học và cao đẳng hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ.
|
Số 17/VBHN-BGDĐT
ngày 15/5/2014
|
Bộ GD&ĐT
|
Quyết định
|
|
H3.3.1.4
|
Thông báo về kế hoạch xây dựng chương trình đào tạo cho khóa 58
|
Số 1047/TB-ĐTĐH
ngày 16/10/2012
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Thông báo
|
|
H3.3.1.5
|
Hồ sơ đăng ký mở ngành đào tạo đại học chính quy ngành Kỹ thuật tài nguyên nước
|
2015
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
Hồ sơ
|
|
H3.3.1.6
|
Bản so sánh phân tích, rà soát chương trình đào tạo
|
|
Khoa Nông học
|
Bản so sánh
|
Chưa có
|
H3.3.1.7
|
Biên bản Hội đồng Khoa học và Đào tạo thông qua CTĐT
|
|
|
Biên bản
|
Chưa có
|
H3.3.1.8
|
Đề cương chi tiết các học phần
|
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Đề cương
|
|
H3.3.1.9
|
Kế quả điều tra công giới chương trình đào tạo POHE
|
9-2014
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
Báo cáo
|
|
H3.3.1.10
|
Báo cáo tổng kết kết quả khảo sát ý kiến các bên liên quan về chuẩn đầu ra
|
Ngày 04/6/2015
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
Báo cáo
|
|
H3.3.1.11
|
Thông tư quy định về khối lượng kiến thức tối thiểu, yêu cầu về năng lực mà người học đạt được sau khi tốt nghiệp đối với mỗi trình độ đào tạo của giáo dục đại học và quy trình xây dựng, thẩm định, ban hành chương trình đào tạo trình độ đại học, thạc sĩ, tiến sĩ
|
Số 07/2015/TT-BGDĐT
ngày 16/4/2015
|
Bộ GD&ĐT
|
Thông tư
|
|
H3.3.1.12
|
Thông báo kết luận cuộc họp về việc rà soát/chỉnh sửa chương trình đào tạo theo nội dung Thông tư số 07/2015/TT-BGDĐT.
|
Số 1029/TB-HVN
ngày 04/9/2015
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
Thông báo
|
|
|
Thông báo về việc thay đổi số tín chỉ trong chương trình đào tạo.
|
Số 1333/TB-HVN
ngày 25/9/2015
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
Thông báo
|
|
Tiêu chí 3.2
|
|
H3.3.2.1
|
Chuẩn đầu ra các ngành và chuyên ngành đào tạo trình độ đại học chính quy
|
Số 1989/QĐ-NNH
Ngày 21/12/2010
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Quyết định
|
|
|
Chuẩn đầu ra các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ trình độ sau đại học
|
Số 1467/QĐ-NNH
Ngày 08/9/2011
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Quyết định
|
|
|
Chuẩn đầu ra các ngành và chuyên ngành đào tạo trình độ đại học, cao đẳng và sau đại học
|
Số 1836/QĐ-HVN
Ngày 22/6/2015
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
Quyết định
|
|
H3.3.2.2
|
Báo cáo về các nội dung thực hiện quy chế công khai năm học 2013-2014.
|
Số 1366/BC-NNHngày 28/11/2013
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Báo cáo
|
Bổ sung báo cáo các năm
|
H3.3.2.3
|
Ma trận kỹ năng các CTĐT khoa KT&PTNT
|
2015
|
Khoa kinh tế
|
|
|
Tiêu chí 3.3
|
|
H3.3.3.1
|
Bảng điểm của sinh viên Nguyễn Thị Dung khóa 55 hệ đào tạo ĐH chính quy chuyên ngành Thú y
|
Ngày 01/12/2015
|
Ban QLĐT
|
Bảng điểm
|
|
|
Bảng điểm của sinh viên Nguyễn Trọng Sơn hệ đào tạo ĐH VLVH chuyên ngành Thú y
|
Ngày 01/12/2015
|
Ban QLĐT
|
Bảng điểm
|
|
Tiêu chí 3.4
|
|
H3.3.4.1
|
Thông báo về kết luận cuộc họp giữa Ban Giám hiệu, Ban Quản lý đào tạo và các Khoa
|
Số 178/TB-BQLĐT
ngày 05/3/2012
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Thông báo
|
|
|
Công văn về việc góp ý chỉnh sửa nội dung cuốn Danh mục tra cứu CTĐT
|
Số 11/NNH-ĐTĐH
ngày 07/01/2009
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Công văn
|
|
|
Thông báo về việc rà soát lại chương trình đào tạo tín chỉ
|
Số 204/TB-ĐTĐH
ngày 08/3/2010
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Thông báo
|
|
|
Công văn về kế hoạch đào tạo năm 2011-2012 và rà soát chương trình đào tạo.
|
Số 25/NNH-ĐTĐH
ngày 03/3/2011
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Công văn
|
|
|
Thông báo về rà soát chương trình đào tạo cho khóa 57
|
Số 298/NNH-ĐTĐH
ngày 10/4/2012
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Thông báo
|
|
|
Thông báo về việc chỉnh sửa chương trình đào tạo cho khóa 58.
|
Số 1106/TB-ĐTĐH
ngày 30/10/2012
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Thông báo
|
|
|
Thông báo về kết luận của cuộc họp ngày 17/04/2013 giữa Ban Giám hiệu, Ban Quản lý đào tạo và các Khoa.
|
Số 385/TB-BQLĐT
ngày 17/4/2013
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Thông báo
|
|
|
Công văn rà soát chương trình đào tạo.
|
Số 151/NNH-BQLĐT
ngày 03/3/2014
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Công văn
|
|
H3.3.4.2
|
Công văn điều chỉnh chương trình đào tạo chuyên ngành CNSH
|
Số 24/NNH-SH
ngày 28/02/2011
|
Khoa Công nghệ sinh học
|
Công văn
|
|
|
Công văn thay đổi và bổ sung môn học cho chương trình đào tạo khóa 56 của khoa Nông học
|
Số 23/NN-NH
ngày 22/4/2011
|
Khoa Nông học
|
Công văn
|
|
H3.3.4.3
|
Biên bản Hội nghị cấp khoa Báo cáo kết quả tự đánh giá CTTT ngành QTKDTT theo AUN
|
Ngày 20/9/2015
|
Khoa KT&QTKD
|
Biên bản
|
|
|
Biên bản Hội nghị cấp khoa Báo cáo kết quả tự đánh giá CTTT ngành KHCTTT theo AUN
|
|
Khoa Nông học
|
Biên bản
|
Chưa có
|
H3.3.4.4
|
Báo cáo tự đánh giá chương trình KHCT tiên tiến
|
Ngày 12-19/4/2011
|
Khoa Nông học
|
Báo cáo
|
Chưa có
|
H3.3.4.5
|
Đề án phát triển chương trình tiên tiến
|
|
Bộ GD&ĐT
|
Đề án
|
Chưa có
|
H3.3.4.6
|
Báo cáo về dự án đào tạo hợp tác quốc tế về kinh tế và xã hội học giữa Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội và Hội đồng liên đại học Cộng đồng Pháp ngữ Việt Bỉ
|
Ngày 25/2/2013
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Báo cáo
|
|
|
Ngày 18/8/2014
|
|
|
|
H3.3.4.7
|
Báo cáo tổng hợp LYK nhà tuyển dụng CTTT_KHCT
|
Ngày 29/5/2015
|
Khoa Nông học
|
Báo cáo
|
|
|
Báo cáo tổng hợp LYK cựu sinh viên CTTT_KHCT
|
Ngày 29/5/2015
|
Khoa Nông học
|
Báo cáo
|
|
|
Báo cáo tổng hợp LYK nhà tuyển dụng CTTT_QTKD
|
Ngày 20/4/2015
|
Khoa KT&QTKD
|
Báo cáo
|
|
|
Báo cáo tổng hợp LYK cựu sinh viên CTTT_QTKD
|
Ngày 20/4/2015
|
Khoa KT&QTKD
|
Báo cáo
|
|
H3.3.4.8
|
Thông báo và Kế hoạch LYK SV tốt nghiệp về CTĐT
|
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Kế hoạch
|
|
|
Báo cáo về kết quả lấy ý kiến sinh viên tốt nghiệp về CTĐT
|
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Báo cáo
|
|
Tiêu chí 3.5
|
|
H3.3.5.1
|
Kế hoạch đào tạo nghành khoa học cây trồng hệ cao đẳng và đại học
|
|
Ban QLĐT
|
Kế hoạch
|
|
H3.3.5.2
|
Công văn hướng dẫn xây dựng chương trình đào tạo trình độ cao đẳng.
|
Số 314/NNH-ĐTĐH
ngày 19/10/2009
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Công văn
|
|
|
Công văn hướng dẫn xây dựng chương trình đào tạo bậc Cao đẳng, Liên thông.
|
Số 79/NNH-ĐTĐH
ngày 14/4/2010
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Công văn
|
|
H3.3.5.3
|
Thông báo về việc thừa nhận tương đương các môn học của khóa 52 và 53
|
Số 297/TB-ĐTĐH
ngày 01/10/2008
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Thông báo
|
|
|
Thông báo về việc công nhận tương đương các học phần
|
Số 1336/TB-BQLĐT
ngày 25/11/2013
|
Ban QLĐT
|
Thông báo
|
|
H3.3.5.4
|
Danh sách SV học hai CTĐT
|
Ngày 20/3/2015
|
Ban Quản lý đào tạo
|
Danh sách
|
|
H3.3.5.5
|
Quyết định về việc cử sinh viên tham gia Chương trình trao đổi sinh viên 2015 tại Nhật Bản
|
Số 570/QĐ-HVN
ngày 16/3/2015
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
Quyết định
|
|
|
Thư tiếp nhận sinh viên nước ngoài học một số học phần tại Học viện.
|
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
Quyết định
|
|
Tiêu chí 3.6
|
|
H3.3.6.1
|
Kế hoạch đào tạo của chương trình POHE rau hoa quả cảnh quan trước và sau khi có kết quả khảo sát
|
|
Ban QLĐT
|
Kế hoạch
|
|
H3.3.6.2
|
Kế hoạch đào tạo của chương trình tiên tiến khoa học cây trồng trước và sau khi có kết quả khảo sát
|
|
Ban QLĐT
|
Kế hoạch
|
|
H3.3.6.3
|
Kế hoạch kiểm định CTTT theo tiêu chuẩn AUN
|
Số 644/KH-NNH
ngày 23/6/2014
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Kế hoạch
|
|
|
Quyết định thành lập ban chỉ đạo, hội đồng TĐG, ban thư ký, ban tư vấn kiểm định CTTT theo tiêu chuẩn AUN
|
Số 1299/QĐ-NNHngày 24/6/2014
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Quyết định
|
|
Tiêu chuẩn 4
|
|
|
|
|
|
Mã minh chứng
|
Tên minh chứng
|
Số/ngày tháng ban hành
|
Nơi ban hành
|
Loại minh chứng
|
Ghi chú
|
Tiêu chí 4.1
|
|
|
|
|
|
H4.4.1.1
|
Thông báo tuyển sinh 2015
|
Ngày 31/7/2015
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
Thông báo
|
|
H4.4.1.2
|
Công văn của UBND tỉnh Nam Định về liên kết đào tạo tại tỉnh Nam Định năm 2015
|
Số 78/UBND-VP7
ngày 22/4/2015
|
UBND tỉnh Nam Định
|
Công văn
|
|
|
Biên bản ghi nhớ thỏa thuận về việc liên kết đào tạo
|
Số 663/BBGN-HVN
ngày 22/5/2015
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
Công văn
|
|
|
Công văn gửi Trường Trung cấp Nông nghiệp Nam Định về thu thập tài liệu lập Hồ sơ liên kết đào tạo
|
Số 658/HVN-QLĐT
ngày 22/5/2015
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
Công văn
|
|
|
Tờ trình liên kết đào tạo gửi Bộ GD&ĐT
|
Số 765/TTr-HVN
ngày 08/6/2015
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
Tờ trình
|
|
|
Công văn của Bộ GD&ĐT cho phép liên kết đào tạo hình thức VLVH
|
Số 3184/BGDĐT-GDĐH
ngày 25/6/2015
|
Bộ GD&ĐT
|
Công văn
|
|
|
Thông báo liên kết mở lớp ĐH hình thức VLVH tại tỉnh Nam Định
|
Số 896/HVN-QLĐT
ngày 29/6/2015
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
Thông báo
|
|
|
Danh sách cán bộ tham gia quản lý liên kết đào tạo
|
Ngày 29/5/2015
|
Trường TC KT-KT NN Nam Định
|
Danh sách
|
|
|
Bảng kê cơ sở vật chất, thiết bị phục vụ liên kết đào tạo
|
Ngày 29/5/2015
|
Trường TC KT-KT NN Nam Định
|
Bảng kê
|
|
|
Danh sách cán bộ tham gia giảng dạy quản lý liên kết đào tạo ĐH chuyên ngành Bảo vệ thực vật
|
Ngày 08/6/2015
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
Danh sách
|
|
|
Bảng kê cơ sở vật chất, thiết bị phục vụ liên kết đào tạo chuyên ngành Bảo vệ thực vật
|
Ngày 08/6/2015
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
Bảng kê
|
|
|
Danh sách cán bộ tham gia giảng dạy quản lý liên kết đào tạo ĐH chuyên ngành Chăn nuôi
|
Ngày 08/6/2015
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
Danh sách
|
|
|
Bảng kê cơ sở vật chất, thiết bị phục vụ liên kết đào tạo chuyên ngành Chăn nuôi
|
Ngày 08/6/2015
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
Bảng kê
|
|
|
CTĐT chuyên ngành Bảo vệ thực vật
|
Ngày 08/6/2015
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
|
|
|
CTĐT chuyên ngành Chăn nuôi
|
Ngày 08/6/2015
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
|
|
H4.4.1.3
|
Công văn xây dựng đề án hợp tác đào tạo trình độ thạc sỹ
|
Số 61/NNH-SĐHngày 21/01/2011
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Công văn
|
|
|
Công văn đồng ý liên kết mở lớp đào tạo thạc sỹ năm 2014
|
Số 119/NNH-QLĐT
ngày 25/02/2014
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Công văn
|
|
|
Thông báo tuyển sinh chuyên ngành Bảo vệ thực vật trình độ thạc sỹ năm 2014 tại trường ĐH Đồng Tháp
|
Số 1188/HVN-TB
ngày 21/10/2014
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
Thông báo
|
|
H4.4.1.4
|
Bảng tổng hợp kết quả đào tạo theo địa chỉ sử dụng
|
Số 1156/HVN-ĐT
ngày 15/10/2014
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
Bảng tổng hợp
|
|
|
Bảng tổng hợp kết quả đào tạo cử tuyển
|
Số 1157/HVN-ĐT
ngày 15/10/2014
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
Bảng tổng hợp
|
|
|
Bảng tổng hợp kết quả đào tạo đối tượng 30A
|
Số 1158/HVN-ĐT
ngày 15/10/2014
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
Bảng tổng hợp
|
|
H4.4.1.5
|
Báo cáo kết quả liên kiết đào tạo gửi Bộ GD&ĐT
|
Số 1129/BC-NNH
ngày 11/10/2013
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Báo cáo
|
|
|
Báo cáo kết quả đào tạo gửi Bộ GD&ĐT
|
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Báo cáo
|
Chưa có
|
Tiêu chí 4.2
|
|
|
|
|
|
H4.4.2.1
|
Quyết định thành lập ban chỉ đạo đề án đào tạo đại học theo học chế tín chỉ
|
Số 912/QĐ-NN1
ngày 06/6/2007
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Quyết định
|
|
H4.4.2.2
|
Thông báo về đào tạo theo tín chỉ
|
Số 326/TB-NN1
ngày 02/5/2007
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Thông báo
|
|
H4.4.2.3
|
Công văn hướng dẫn xây dựng CTĐT tín chỉ
|
Số 61/NN1-ĐT
ngày 21/8/2007
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Công văn
|
|
Tiêu chí 4.3
|
|
|
|
|
|
H4.4.3.1
|
Sổ theo dõi giảng dạy và học tập (Sổ ghi đầu bài)
|
|
|
Sổ theo dõi
|
|
H4.4.3.2
|
Kế hoạch chi tiết hoạt động thanh tra học kỳ 2 năm học 2012 – 2013
|
Ngày 07/01/2013
|
Phòng Thanh tra, KT & ĐBCL
|
Kế hoạch
|
|
|
Kế hoạch hoạt động thanh tra năm học 2013-2014
|
Ngày 19/8/2013
|
Phòng Thanh tra, KT &ĐBCL
|
Kế hoạch
|
|
|
Kế hoạch hoạt động thanh tra năm học 2014-2015
|
Ngày 27/8/2014
|
Phòng Thanh tra, KT & ĐBCL
|
Kế hoạch
|
|
H4.4.3.3
|
Biên bản ghi chép thanh tra
|
|
Phòng Thanh tra, KT & ĐBCL
|
Biên bản
|
chưa có
|
H4.4.3.4
|
Báo cáo về tình hình kiểm tra dạy và học học kỳ 2 năm học 2012-2013
|
Số 155/BC-TT,KT&ĐBCLngày 12/8/2013
|
Phòng Thanh tra, KT & ĐBCL
|
Báo cáo
|
|
|
Báo cáo về tình hình thanh kiểm tra thi học kỳ 2 năm học 2012-2013
|
Số 156/BC-TT,KT&ĐBCL
ngày 12/8/2013
|
Phòng Thanh tra, KT & ĐBCL
|
Báo cáo
|
|
|
Báo cáo về tình hình kiểm tra dạy và học 6 tuần đầu học kỳ 1 năm học 2013-2014
|
Số 178/BC-TT,KT&ĐBCL
ngày 08/10/2013
|
Phòng Thanh tra, KT & ĐBCL
|
Báo cáo
|
|
|
Báo cáo về thanh tra dạy và học học kỳ 2 năm học 2013-2014
|
Số 94/BC-TT&KT
ngày 26/5/2014
|
Phòng Thanh tra, KT & ĐBCL
|
Báo cáo
|
|
|
Báo cáo thanh tra thi học kỳ 2 năm học 2013-2014
|
Số 131/BC-TT
ngày 18/9/2014
|
Ban Thanh tra
|
Báo cáo
|
|
|
Báo cáo thanh tra dạy và thi học kỳ 1 năm học 2014-2015
|
Số 05/BC-TT
ngày 11/02/2015
|
Ban Thanh tra
|
Báo cáo
|
|
H4.4.3.5
|
Thông báo về việc thực hiện lịch giảng dạy năm học 2013 – 2014 602/TB-NNH
|
Số 602/TB-NNH
ngày 16/6/2014
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Thông báo
|
|
H4.4.3.6
|
Kế hoạch thanh tra địa phương năm học 2010-2011
|
Ngày 20/9/2010
|
Ban Thanh tra
|
Kế hoạch
|
|
|
Kế hoạch thanh tra địa phương năm học 2013 – 2014
|
Ngày 23/9/2013
|
Phòng Thanh tra, KT & ĐBCL
|
Kế hoạch
|
|
|
Báo cáo kết qủa thanh kiểm tra các cơ sở liên kết đào tạo học kỳ I năm học 2013 – 2014
|
Ngày 8/11/2013
|
Tổ Thanh tra
|
Báo cáo
|
|
H4.4.3.7
|
Phiếu lấy ý kiến phản hồi từ người học về HĐGD của GV
|
|
Học viện Nông nghiệp Việt nam
|
Mẫu phiếu khảo sát
|
|
H4.4.3.8
|
Biên bản dự giờ, đánh giá giảng viên
|
|
Khoa chuyên môn
|
Biên bản
|
|
H4.4.3.9
|
Lịch tuần của Học viện
|
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Lịch tuần
|
|
Tiêu chí 4.4
|
|
|
|
|
|
H4.4.4.1
|
Quyết định ban hành quy định xây dựng, quản lý và in sao đề thi tuyển sinh
|
Số 345/QĐ-HVN
ngày 06/02/2015
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Quyết định
|
|
|
Quyết định ban hành quy định xây dựng, quản lý và in sao đề thi
|
Số 995/QĐ-NNH
ngày 20/5/2014
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Quyết định
|
|
|
Quyết định ban hành quy định xây dựng, quản lý và in sao đề thi
|
Số 343/QĐ-HVN
ngày 06/02/2015
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Quyết định
|
|
H4.4.4.2
|
Thông báo xây dựng ngân hàng đề thi
|
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Thông báo
|
Chưa có
|
|
Biên bản giao nhận đề thi
|
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Biên bản
|
Chưa có
|
H4.4.4.3
|
Quyết định thành lập các tổ thanh tra thi
|
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Quyết định
|
Chưa có
|
H4.4.4.4
|
Quyết định ban hành quy định công tác chấm thi theo hình thức thi tập trung
|
Số 668/QĐ-NNH
ngày 10/4/2014
|
Trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Quyết định
|
|
|
Quyết định ban hành quy định công tác chấm thi theo hình thức thi tập trung
|
Số 344/QĐ-HVN
ngày 06/02/2015
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Quyết định
|
|
|
Quyết định ban hành Quy định tổ chức kỳ thi tiếng Anh trình độ B1- khung châu Âu
|
Số 347/QĐ-HVN
ngày 06/02/2015
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Quyết định
|
|
Tiêu chí 4.5
|
|
|
|
|
|
H4.4.5.1
|
Thông báo hoặc biên bản thống nhất giảng viên nhập điểm online
|
|
Ban QLĐT
|
Thông báo
|
Chưa có
|
H4.4.5.2
|
Minh chứng thể hiện lưu trữ kết quả học tập ở cấp khoa, bộ môn và giảng viên
|
|
các khoa
|
|
Chưa có
|
H4.4.5.3
|
Website http://vnua.edu.vn/
|
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Website
|
|
|
Sổ điểm
|
|
Ban QLĐT
|
Sổ điểm
|
Chưa có
|
H4.4.5.4
|
Sổ theo dõi nộp điểm thi học phần kỳ 2 năm học 2013-2014
|
|
Ban QLĐT
|
Sổ
|
|
H4.4.5.5
|
Quyết định ban hành Quy chế văn bằng, chứng chỉ của hệ thống giáo dục quốc dân
|
Số 33/2007/QĐ-BGDĐT
ngày 20/6/2007
|
Bộ GD&ĐT
|
Quyết định
|
|
H4.4.5.6
|
Quyết định công nhận tốt nghiệp trình độ đại học
|
Số 2548/QĐ-HVN
ngày 14/10/2014
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Quyết định
|
|
|
Quyết định công nhận tốt nghiệp trình độ cao đẳng
|
Số 2549/QĐ-HVN
ngày 14/10/2014
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Quyết định
|
|
|
Quyết định công nhận tốt nghiệp trình độ đại học ngành 2
|
Số 2550/QĐ-HVN
ngày 14/10/2014
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Quyết định
|
|
|
Quyết định công nhận tốt nghiệp trình độ đại học
|
Số 3145/QĐ-HVN
ngày 13/10/2015
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Quyết định
|
|
H4.4.5.7
|
Sổ cấp phát bằng
|
|
Ban QLĐT
|
Sổ
|
|
Tiêu chí 4.6
|
|
|
|
|
|
H4.4.6.1
|
Báo cáo hội tổng kết hội chợ việc làm
|
|
Ban CTCT&CTSV
|
Báo cáo
|
Chưa có
|
Tiêu chí 4.7
|
|
|
|
|
|
H4.4.7.1
|
Kế hoạch tự đánh giá Học viện
|
Số 69/KH-HVN
ngày 20/01/2015
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Kế hoạch
|
|
H4.4.7.2
|
Kế hoạch rà soát, hoàn thiện chuẩn đầu ra
|
Số 65/KH-HVNngày 19/01/2015
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Kế hoạch
|
|
|
Quyết định thành lập ban chỉ đạo, ban thư ký rà soát, hoàn thiện chuẩn đầu ra
|
Số 147/QĐ-HVN
ngày 19/01/2015
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Kế hoạch
|
|
Tiêu chuẩn 5
|
|
|
|
|
|
Mã mới
|
Tên minh chứng
|
Số/ngày tháng ban hành
|
Nơi ban hành
|
Loại minh chứng
|
|
Tiêu chí 5.1
|
|
|
|
|
|
H5.5.1.1
|
Luật Viên chức
|
Số 58/2010/QH12
ngày 15/11/2010
|
Quốc hội
|
Luật
|
|
H5.5.1.2
|
Quy trình tuyển dụng năm 2014
|
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Văn bản
|
|
H5.5.1.3
|
Quy định đào tạo, bồi dưỡng đối với cán bộ, công chức, viên chức
|
Số 1152 /QĐ-NNH
ngày 07/06/2013
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Quyết định
|
|
H5.5.1.4
|
Quyết định đào tạo bồi dưỡng: PP Giáo dục, Cao cấp, Chuyên viên
|
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Quyết định
|
|
H5.5.1.5
|
Danh sách Quyết định đi học tập công tác dài hạn và ngắn hạn
|
|
|
Danh sách
|
|
H5.5.1.6
|
Quy hoạch đội ngũ cán bộ quản lý
|
|
|
Quyết định
|
|
|
Hướng dẫn thực hiện công tác quy hoạch cán bộ Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2012
|
Số 65-HD/BCSĐ
ngày 08/06/2012
|
Bộ GD&ĐT
|
Văn bản
|
|
|
Hướng dẫn thực hiện công tác quy hoạch cán bộ lãnh đạo, quản lý của các cơ quan, đơn vị trực thuộc Bộ Nông nghiệp và PTNT
|
608-HDQH/BCS
ngày 17/01/2013
|
Bộ NN&PTNT
|
Văn bản
|
|
|
Hướng dẫn thực hiện công tác quy hoạch cán bộ năm 2012 của Học viện
|
Số 90/KH-ĐU
ngày 05/11/2012
|
Đảng bộ Học viện Nông nghiệp VN
|
Văn bản
|
|
|
Hướng dẫn thực hiện công tác quy hoạch cán bộ của Học viện
|
Số 1168/HVN-TCCB
ngày 16/10/2014
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Văn bản
|
|
|
Hướng dẫn thực hiện công tác quy hoạch cán bộ của Học viện
|
Số 1247/HVN-TCCB
ngày 03/11/2014
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Văn bản
|
|
H5.5.1.7
|
Danh sách các quyết định bổ nhiệm
|
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Quyết định
|
|
H5.5.1.8
|
Quyết định đánh giá, xếp loại
|
|
|
|
|
|
QĐ Đánh giá, phân loại mức độ hoàn thành nhiệm vụ đối với công chức, viên chức và người lao động năm học 2012 - 2013
|
Số 1859/QĐ-HVN ngày 11/09/2013
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Quyết định
|
Chưa có
|
|
QĐ Đánh giá, phân loại mức độ hoàn thành nhiệm vụ đối với công chức, viên chức và người lao động năm học 2013 - 2014
|
Số 1363/QĐ-HVN
ngày 07/07/2015
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Quyết định
|
Chưa có
|
|
QĐ Đánh giá, phân loại mức độ hoàn thành nhiệm vụ đối với công chức, viên chức và người lao động năm học 2014 - 2015
|
Số 2200/QĐ-HVN
ngày 22/07/2015
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Quyết định
|
|
Tiêu chí 5.2
|
|
|
|
|
|
H5.5.2.1
|
Ban Chỉ đạo thực hiện dân chủ
|
Số 2848/QĐ-HVN
ngày 21/09/2015
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Quyết định
|
|
H5.5.2.2
|
Quy chế dân chủ trong hoạt động của Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
Số 04/2000/QĐ-BGD&ĐT ngày 01/03/2000
|
Bộ GD&ĐT
|
Quyết định
|
|
H5.5.2.3
|
Quy chế dân chủ trong hoạt động của Học viện
|
Số 3417/QĐ-HVN
ngày 31/12/2014
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Quyết định
|
|
H5.5.2.4
|
Quy chế thực hiện công khai đối với cơ sở giáo dục của hệ thống giáo dục quốc dân
|
Số 09/2009/TT-BGDĐT
ngày 07/05/2009
|
Bộ GD&ĐT
|
Quyết định
|
|
H5.5.2.5
|
Quyết định thành lập Ban sửa đổi, bổ sung quy định
|
Số 1932/QĐ-HVN
ngày 28/08/2014
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Quyết định
|
|
H5.5.2.6
|
Xin ý kiến đóng góp về các quy định của Học viện
|
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Văn bản
|
|
H5.5.2.7
|
Quyết định ban hành Quy định về việc tiếp công dân, xử lý đơn thư và giải quyết khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh
|
Số 3004/QĐ-HVN
ngày 02/10/2015
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Quyết định
|
|
H5.5.2.8
|
Đơn thư và giải quyết đơn thư
|
|
|
Văn bản
|
|
H5.5.2.9
|
Báo cáo của Ban Thanh tra nhân dân
|
|
|
|
|
|
Báo cáo của Ban Thanh tra nhân dân nhiệm kỳ 2009-2011
|
Số 09/BC-TTND
ngày 20/12/2011
|
Ban Thanh tra Nhân dân Học viện
|
Văn bản
|
|
|
Báo cáo của Ban Thanh tra nhân dân năm học 2011-2012
|
Số 10/BC-TTND
ngày 24/12/2012
|
Ban Thanh tra Nhân dân Học viện
|
Văn bản
|
|
|
Báo cáo của Ban Thanh tra nhân dân nhiệm kỳ 2011-2013
|
Số 11/BC-TTND
ngày 23/12/2013
|
Ban Thanh tra Nhân dân Học viện
|
Văn bản
|
|
|
Báo cáo của Ban Thanh tra nhân dân nhiệm kỳ 2013-2015
|
Số 12/BC-TTND
ngày 12/01/2015
|
Ban Thanh tra Nhân dân Học viện
|
Văn bản
|
|
H5.5.2.10
|
Nghị quyết Hội nghị công chức, viên chức
|
|
|
|
|
|
Nghị quyết Hội nghị công chức, viên chức các đơn vị năm 2011
|
Ngày 14/12/2011
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Nghị quyết
|
|
|
Nghị quyết Hội nghị công chức, viên chức các đơn vị năm 2012
|
Số 3266/NQ-NNH
ngày 28/12/2012
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Nghị quyết
|
|
|
Nghị quyết Hội nghị công chức, viên chức các đơn vị năm 2013
|
Số 2881/NQ-NNH
ngày 25/12/2013
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Nghị quyết
|
|
|
Nghị quyết Hội nghị công chức, viên chức các đơn vị năm 2014
|
Số 270/NQ-HVN
ngày 02/02/2015
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Nghị quyết
|
|
|