Tiêu chí 6.5
|
|
|
|
|
H6.6.5.1
|
Quyết định thành lập tổ công tác sinh viên ở các Khoa
|
|
|
Quyết định
|
Chưa có, VPHV
|
H6.6.5.2
|
Sơ đồ Học viện
|
|
|
Sơ đồ
|
Chưa có
|
H6.6.5.3
|
Lịch trực giảng đường và thư viện ngoài giờ
|
|
|
Lịch làm việc
|
Chưa có
|
H6.6.5.4
|
Đề án hoạt động câu lạc bộ sinh viên trường ĐH Nông nghiệp HN
|
Số 01/ĐTTHN & TVVL
ngày 21/02/2013
|
|
Đề án
|
Bổ sung quyết định hay văn bản minh chứng đã thực hiện
|
H6.6.5.5
|
Danh sách sinh viên tình nguyện
|
|
|
Danh sách
|
Chưa có
|
H6.6.5.6
|
Văn bản hỗ trợ thuê xe, vay tiền cho sinh viên về quê ăn tết
|
|
|
|
Chưa có
|
H6.6.5.7
|
Quyết định cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua sắm phương tiện, đồ dùng học tập cho sinh viên khuyết tật thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2015
|
Số 3179/QĐ-HVN
ngày 16/10/2015
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Quyết định
|
|
H6.6.5.8
|
Dự án PHE
|
|
|
|
Chưa có
|
H6.6.5.9
|
Thông báo tổ chức lớp học Kỹ năng viết CV và phỏng vấn hiệu quả
|
Số 06/ TB-CTCT &CTSV ngày 20/4/2014
|
Ban CTCT&CTSV
|
Thông báo
|
|
|
Công văn về việc Phối hợp tổ chức chương trình "Những điều cần thiết về kỳ thi IELT- trang bị những kỹ năng cho bài thi của bạn
|
Số 98/ VB-CTCT &CTSV ngày 27/11/2014
|
Ban CTCT&CTSV
|
Công văn
|
|
|
Kế hoạch tổ chức Hội thảo Chinh phục tiếng anh từ con số 0
|
|
Ban CTCT&CTSV
|
Kế hoạch
|
Không có chữ ký, dấu
|
|
Kế hoạch tổ chức "Sinh hoạt lớp cùng các lớp sinh viên khóa 59 và cao đẳng khóa 6"
|
Số 15 ngày 06/01/2015
|
|
Kế hoạch
|
|
|
Quyết định thành lập Câu lạc bộ "True action"
|
số 2009/QĐ-NNH
ngày 09/11/2011
|
Học viện Nông nghiệp VN
|
Quyết định
|
|
|
Kế hoạch tổ chức chương trình "Sinh trắc vân tay- Đánh thức người khổng lồ trong bạn"
|
Ngày 09/01/2015
|
|
Kế hoạch
|
|
|
Công văn về việc phối hợp tổ chức chương trình: "Thực tập viên và Quản trị viên thực tập"
|
Ngày 27/11/2014
|
|
Công văn
|
|
|
Kế hoạch tổ chức tọa đàm "La bàn định hướng nghề nghiệp"
|
Ngày 12/5/2014
|
|
Kế hoạch
|
|
|
Kế hoạch tập huấn kỹ năng cho ban cán sự lớp và bí thư chi đoàn các lớp đại học khoa 59 và cao đẳng khóa 6
|
Số 71/KH-CTCT &CTSV
ngày 23/10/2014
|
Ban CTCT&CTSV
|
Kế hoạch
|
|
Tiêu chí 6.6
|
|
|
|
|
|
H6.6.6.1
|
Quy định văn hóa công sở
|
Số 3849/QĐ-HVN
ngày 03/12/2015
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Quy định
|
|
H6.6.6.2
|
Địa chỉ website học viện, sinh viên và một số đơn vị liên quan đến các hoạt động tuyên truyền
|
|
|
Website
|
Chưa có
|
H6.6.6.3
|
Biên bản buổi đối thoại giữa lãnh đạo Học viện và người học
|
|
|
Biên bản
|
Chưa có
|
Tiêu chí 6.7
|
|
|
|
|
|
H6.6.7.1
|
Các hoạt động thể hiện hỗ trợ người học sau tốt nghiệp tìm việc làm
|
|
|
|
Chưa có
|
H.6.6.7.2
|
Các thỏa thuận hợp tác với các doanh nghiệp
|
|
|
Thỏa thuận
|
|
|
Bổ sung văn bản về tổ chức ngày hội việc làm
|
|
|
|
Chưa có
|
H.6.6.7.3
|
Quyết định thành lập cậu lạc bộ khởi nghiệp
|
Số 930/QĐ-NNH
ngày 16/5/2013
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Quyết định
|
|
|
Đề án chương trình "Khởi nghiệp nông nghiệp"
|
Ngày 11/5/2014
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Đề án
|
|
|
Kế hoạch tham gia chương trình khởi nghiệp Quốc gia 2014
|
Số 70/Kh- CT &SV
ngày 22/10/2014
|
Ban CTCT&CTSV
|
Kế hoạch
|
|
|
Bổ sung văn bản về tổ chức chương trình khởi nghiệp năm 2015
|
|
Ban CTCT&CTSV
|
|
Chưa có
|
Tiêu chí 6.8
|
|
|
|
|
|
H6.6.8.1
|
Kế hoạch khảo sát tình việc làm của sinh viên tốt nghiệp 2009
|
|
|
Kế hoạch
|
Chưa có
|
|
Kế hoạch khảo sát tình việc làm của sinh viên tốt nghiệp 2013
|
|
|
Kế hoạch
|
Chưa có
|
|
Các mẫu phiếu khảo sát tình hình việc làm của sinh viên tốt nghiệp năm 2009 và 2013
|
|
Ban CTCT&CTSV
|
Mẫu phiếu
|
|
|
Danh sách các cơ quan tham gia ngày hội việc làm năm 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
|
|
Ban CTCT&CTSV
|
Danh sách
|
|
H6.6.8.2
|
Báo cáo về việc Thống kê số lượng HSSV có việc làm sau tốt nghiệp
|
Ngày 15/3/2013
|
|
Báo cáo
|
Chưa có số, chữ ký và dấu
|
|
Báo cáo khảo sát tình hình việc làm của sinh viên trong năm đầu tốt nghiệp 2009
|
Ngày 24/09/2009
|
|
Báo cáo
|
Chưa có số, chữ ký và dấu
|
|
Báo cáo công tác tư vấn hướng nghiệp cho sinh viên trường đại hock nông nghiệp năm 2012-2013
|
Ngày 28/6/2013
|
|
Báo cáo
|
Chưa có số, chữ ký và dấu
|
|
kế hoạch tổ chức: "Thu thập thông tin từ Doanh nghiệp về tình hình làm việc và mức độ đáp ứng yêu cầu công việc của cựu sinh viên"
|
|
|
Kế hoạch
|
Chưa có
|
|
Các mẫu phiếu thu thập thông tin từ Doanh nghiệp về tình hình làm việc và mức độ đáp ứng yêu cầu công việc của cựu sinh viên
|
|
|
Mẫu phiếu
|
Chưa có
|
Tiêu chí 6.9
|
|
|
|
|
|
H6.6.9.1
|
Văn bản hướng dẫn về hoạt động lấy ý kiến phản hồi của người học của Bộ GD&ĐT
|
|
|
Văn bản hướng dẫn
|
chưa có
|
H6.6.9.2
|
Các mẫu phiếu LYK phản hồi về hoạt động giảng dạy của GV và CTĐT
|
|
|
Thông báo,
biên bản
|
|
H6.6.9.3
|
Thông báo, biên bản tổ chức hội nghị tổng kết công tác lấy ý kiến phản hồi
|
|
|
Thông báo,
biên bản
|
chưa có
|
H6.6.9.4
|
Kế hoạch nâng cao năng lực giảng dạy của giảng viên
|
Ngày 24/9/2014
|
Giảng viên
|
Kế hoạch
|
|
Tiêu chuẩn 7
|
|
|
|
|
|
Mã
minh chứng
|
Tên minh chứng
|
Số,
ngày/tháng ban hành
|
Nơi
ban hành
|
Loại minh chứng
|
Ghi chú
|
Tiêu chí 7.1
|
|
|
|
|
|
H7.7.1.1
|
Quy trình quản lý các đề tài NCKH cấp Học viện
|
Số 02/QĐ-NNH
ngày 02/01/2011
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Quy định
|
|
H7.7.1.2
|
Văn bản hướng dẫn xây dựng kế hoạch nghiên cứu khoa học công nghệ dài hạn, trung hạn và ngắn hạn của Bộ chủ quản và các Bộ khác
|
|
Các bộ ngành
|
Văn bản hướng dẫn
|
|
H7.7.1.3
|
Các thông báo bồi dưỡng và tập huấn để năng cao năng lực lập kế hoạch khoa học công nghệ và năng lực nghiên cứu khoa học của cán bộ giảng viên trong trường;
|
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Thông báo
|
Bổ sung thêm các thông báo về các lớp tập huấn..
|
H7.7.1.4
|
Báo cáo hàng năm của Ban Khoa học công nghệ
|
|
Ban KHCN
|
Báo cáo
|
Chưa có
|
H7.7.1.5
|
Bảng phân bổ kinh phí dành cho hoạt động khoa học công nghệ hàng năm của HV
|
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Danh sách
|
|
H7.7.1.6
|
Thẩm định và xét duyệt các đề tài KHCN hằng năm của HV
|
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Biên bản, mẫu phiếu
|
|
H7.7.1.7
|
Kiểm tra giám sát và đánh giá tiến độ
|
|
Bộ GD&ĐT,
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Công văn, thông báo,
Biên bản
|
|
Tiêu chí 7.2
|
|
|
|
|
|
H7.7.2.1
|
Danh mục phê duyệt các đề tài KHCN hằng năm cấp trường (cho giảng viên và SV)
|
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Danh mục phê duyệt các đề tài KHCN hàng năm
|
Bổ sung thêm DS sinh viên năm 2010, 2011, 2012, 2015; GV năm 2015
|
H7.7.2.2
|
Danh mục đề tài KHCN hàng năm của các Khoa
|
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Có 2014, 2012
|
Bổ sung thêm 2010, 2011, 2013, 2015
|
H7.7.2.3
|
Thông báo và biểu mẫu hướng dẫn báo cáo tiến độ và nghiệm thu đề tài
|
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
|
In trên website các biểu mẫu
|
H7.7.2.4
|
Văn bản bổ sung đề xuất, điều chỉnh gia hạn thời gian nghiên cứu của đề tài
|
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội,
Bộ GD&ĐT
|
Văn bản,
Quyết định
|
|
H7.7.2.5
|
Các biên bản, báo cáo, danh mục nghiệm thu nghiệm thu đề tài, dự án khoa học công nghệ hàng năm của trường
|
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội, Bộ GD&ĐT
|
Biên bản, báo cáo
|
Bổ sung năm 2015
|
Tiêu chí 7.3
|
|
|
|
|
|
H7.7.3.1
|
Danh mục các bài báo đăng trên các tạp chí chuyên ngành quốc gia và quốc tế
|
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
danh mục
|
Thiếu chữ ký
|
H7.7.3.2
|
Danh mục các bài báo của các đề tài/dự án tham gia các Hội nghị hội thảo trong nước và quốc tế
|
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Danh mục
|
Thiếu MC
|
H7.7.3.3
|
Quyết định khen thưởng các cá nhân có thành tích suất xắc trong việc đăng bài báo quốc tế, sản phẩm KHCN công nhận cấp Bộ
|
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Quyết định
|
Bổ sung thêm năm 2013, 2014, 2015
|
H7.7.3.4
|
QĐ về sửa đổi bổ sung một số điều của quy định về quản lý nguồn thu và quy chế chi tiêu nội bộ
|
Số 1153/QĐ-NNH
ngày 7/6/2013
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Quyết định
|
|
Tiêu chí 7.4
|
|
|
|
|
|
H7.7.4.1
|
QĐ về thành lập Hội đồng đánh giá nghiệm thu cấp Bộ nhiệm vụ KHCN cấp Bộ "Thử nghiệm và hoàn thiện lần 2 bộ giáo trình an toàn và vệ sinh lao động cho các trường ĐH, CĐ và trung cấp chuyên nghiệp khối Nông-Lâm-Ngư"
|
Số 131/QĐ-BGD ĐT ngày 15/1/2014
|
Bộ GD&ĐT
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Quyết định
|
|
H7.7.4.2
|
Các hợp đồng chuyển giao công nghệ ký với các doanh nghiệp/tổ chức xã hội .... tại địa phương, trong và ngoài nước
|
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội và đối tác
|
Hợp đồng
|
|
H7.7.4.3
|
Danh sách các công trình nghiên cứu khoa học và sản phẩm công nghệ được công nhận cấp Bộ hoặc cấp bằng phát minh sáng chế
|
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Danh mục, Quyết định
|
|
H7.7.4.4
|
Báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học
|
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Báo cáo
|
|
Tiêu chí 7.5
|
|
|
|
|
|
H7.7.5.1
|
Thống kê tổng kinh phí từ nguồn thu sự nghiệp thông qua các hoạt động nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ hàng năm
|
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Báo cáo
|
Chưa có bản cứng
|
H7.7.5.2
|
Thống kê hàng năm về tỷ lệ thu và chi của các đề tài, dự án khoa học công nghệ và các hợp đồng chuyển giao công nghệ/dịch vụ khoa học công nghệ
|
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Báo cáo
|
Chưa có bản cứng
|
Tiêu chí 7.6
|
|
|
|
|
|
H7.7.6.1
|
Biểu mẫu thuyết minh đề tài cấp Học viện
|
|
|
|
|
H7.7.6.2
|
Quyết định khen thưởng của sinh viên tham gia nghiên cứu khoa học đạt giải cấp Bộ và cấp Học viện
|
|
Bộ
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Quyết định
|
|
H7.7.6.3
|
Văn bản liên quan đến hợp tác NCKH với các tỉnh, viện, trường ĐH trong và ngoài nước
|
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
|
Bổ sung thêm cho các viện, trường ĐH trong ngoài nước
|
H7.7.6.4
|
Doanh nghiệp tài trợ kinh phí cho HV
|
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
|
chưa có
|
H7.7.6.5
|
Biên bản kiểm kê tài sản cố định của HV
|
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Danh mục và thuyết minh
|
|
H7.7.6.6
|
Danh mục các dự án đầu tư trang thiết bị NCKH
|
|
|
|
Chưa có
|
Tiêu chí 7.7
|
|
|
|
|
|
H7.7.7.1
|
Văn bản hướng dẫn về quyền sở hữu trí tuệ
|
|
|
|
Chưa có
|
H7.7.7.2
|
Quy định về sở hữu trí tuệ
|
Số 02/QĐ-NNH
ngày 02/01/2013
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Quy định
|
|
Tiêu chuẩn 8
|
|
|
|
|
|
Mã minh chứng
|
Tên minh chứng
|
Số/ngày/tháng ban hành
|
Nơi ban hành
|
Loại minh chứng
|
|
Tiêu chí 8.1
|
|
|
|
|
|
H8.8.1.1
|
Quy định của Nhà nước về HTQT
|
|
|
|
Chưa có; Tìm website
|
H8.8.1.2
|
Quyết định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ban HTQT.
|
Số 2489-10/10/2014
|
Bộ NN & PTNT
|
|
|
H8.8.1.3
|
Quyết định cán bộ chủ chốt đi họp tại Sapa, Hải Dương/ Biên bản hội nghị cán bộ chủ chốt
|
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nôi
|
Quyết định
|
chưa có
|
H8.8.1.4
|
Báo cáo hàng năm của Ban Hợp tác quốc tế
|
2010 - 2015
|
|
Báo cáo
|
|
H8.8.1.5
|
Danh mục văn bản ký kết hợp tác với nước ngoài và các biên bản ghi nhớ với các trường đại học nước ngoài
|
|
|
Danh mục
|
|
H8.8.1.6
|
Danh sách cán bộ đi bồi dưỡng, hội thảo nước ngoài năm 2011
|
|
|
|
Bổ sung thêm các năm
|
H8.8.1.7
|
Danh sách khách nước ngoài nhập cảnh vào làm việc, học tập tại trường 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
|
|
Ban Hợp tác quốc tế
|
|
|
H8.8.1.8
|
Biên bản tập huấn công tác hợp tác quốc tế
|
Năm 2015
|
Ban Hợp tác quốc tế
|
Biên bản
|
Chưa có
|
Tiêu chí 8.2
|
|
|
|
|
|
H8.8.2.1
|
Văn bản liên quan đến đào tạo chương trình chất lượng cao
|
|
|
|
chưa có
|
H8.8.2.2
|
Thư giới thiệu, các QĐ tiếp nhận sinh viên Học viện trao đổi
|
|
|
|
|
H8.8.2.3
|
QĐ tiếp nhận lưu học sinh nước ngoài sang Học viện học tập
|
Từ năm 2010-2014
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Quyết định
|
Bổ sung thêm 2015, Nhận SV Modambich, Angola
|
H8.8.2.4
|
Danh sách hội nghị, hội thảo quốc tế tổ chức tại Học viện
|
2010, 2013, 2014
|
|
Danh sách
|
Thiếu 2011, 2012, 2015
|
Tiêu chí 8.3
|
|
|
|
|
|
H8.8.3.1
|
Thống kê các bài báo cáo khoa học công bố trên các tạp chí, hội thảo quốc tế (có chỉ số ISN) của Học viện ( 2010, 2011, 2012, 2013, 2014)
|
|
Ban Hợp tác quốc tế
|
Bảng thống kê
|
|
H8.8.3.1
|
Quyết định về việc phê duyệt Dự án “Sáng kiến nghiên cứu ở các điểm khác nhau nhằm giảm thiểu suy dinh dưỡng trên cơ sở các giải pháp nông nghiệp”
|
Ngày 27/6/2013
|
Bộ GD-ĐT
|
Quyết định
|
|
Tiêu chuẩn 9
|
|
|
|
|
|
Mã minh chứng
|
Tên Minh chứng
|
Số/ngày/tháng ban hành
|
Nơi ban hành
|
Loại minh chứng
|
|
Tiêu chí 9.1
|
|
|
|
|
|
H9.9.1.1
|
Quyết định thành lập Trung tâm thư viện và thông tin KHKT
|
Số -484/TCCB-QĐ, ngày 14/9/1998
|
|
Quyết định
|
|
H9.9.1.2
|
Quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của trung tâm TT-TV Lương Định Của
|
Số 2494/QĐ-HVN ngày 10/10/2014
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Quyết định
|
|
H9.9.1.3
|
Văn bản quy định về việc sử dụng, khai thác tài liệu, thông tin thư viện
|
Ban hành theo QĐ số 02/QĐ/NNH ngày 2/1/2013; Số 1747/QĐ-NNI ngày 28/11/2007;
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
Quy định
|
|
H9.9.1.4
|
Giấy chứng nhận quyền sử dụng phần mềm Libol
|
Số 318/2012/GCN-TV, ngày 20/6/2012
|
Công ty cổ phần CN Tinh Vân
|
Giấy chứng nhận
|
|
H9.9.1.5
|
Tài liệu hướng dẫn sử dụng và tra cứu tài liệu thư viện
|
|
Trung tâm TT-TV
|
Tài liệu hướng dẫn
|
|
H9.9.1.6
|
Kế hoạch định kỳ mở lớp Tập huấn kỹ năng khai thác thông tin và sử dụng thư viện cho cán bộ, giảng viên và sinh viên
|
Số 1497/QĐ-NNH ngày 10/9/2010; Số 1834/QĐ-NNH ngày 21/10/2011; Số 2130/QĐ-NNH ngày 26/9/2012; Số 1913/QĐ-NNH, ngày 13/9/2013; 2184/QĐ-HVN ngày 12/9/2014;
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Quyết định
|
|
H9.9.1.7
|
Văn bản Cam kết liên kết, chia sẻ, khai thác nguồn tài nguyên điện tử trong hệ thống thư viện điện tử các trường ĐH trong khu vực và trên thế giới
|
Các năm 2010 - 2015
|
|
|
|
H9.9.1.8
|
Nhà trường cấp kinh phí hàng năm cho thư viện hoạt động
|
- Số 8,25,20,25,19 /CV-TTTV các năm 2010-2015
|
Trung tâm TT-TV
|
|
|
H9.9.1.9
|
Công văn bổ sung tài liệu
|
|
|
|
|
Số lượng tài liệu tương ứng theo các ngành đào tạo
|
2014
|
Tổ KT nghiệp vụ,
Khoa
|
|
|
H9.9.1.10
|
Số liệu thống kê chiết xuất từ phần mềm thư viện điện tử Libol 6 về CSDL trực tuyến, số lượng tài liệu, số lượt mượn tài liệu
|
2010-2014
|
Phân hệ lưu thông/ PM Libol
|
|
|
H9.9.1.11
|
Báo cáo tổng hợp tài liệu thư viện phân theo ngành
|
Năm 2015
|
|
Báo cáo
|
|
H9.9.1.12
|
Báo cáo tổng kết công tác năm học của TT thư viện Lương Đình Của
|
2011-2015
|
Trung tâm TT-TV
|
Báo cáo
|
|
H9.9.1.13
|
Báo cáo khảo sát của Thư viện
|
Năm 2010 - 2015
|
Trung tâm TT-TV
|
Báo cáo
|
|
Tiêu chí 9.2
|
|
|
|
|
|
H9.9.2.1
|
Số lượng các phòng học, giảng đường lớn, phòng thực hành, thí nghiệm của Học viện
|
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Hồ sơ quản lý công sở
|
Mới có giảng đường Nguyễn Đăng
|
H9.9.2.2
|
QĐ phê duyệt quyết toán dự án cải tạo nâng cấp khu thực tập Khoa TNMT; Bản vẽ thi công hoàn công của Khoa TNMT, CN&NTTS, CNTP
|
Số 1595/QĐ-HVN ngày 15/8/2014
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Quyết định
|
cần bổ sung số liệu thống kê số lượng các phòng học
|
H9.9.2.3
|
Sơ đồ thư viện, nhà hành chính, Khoa
|
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Sơ đồ
|
Chưa có
|
H9.9.2.4
|
Thời khóa biểu
|
|
Ban QLĐT
|
|
|
Tiêu chí 9.3
|
|
|
|
|
|
H9.9.3.1
|
Sổ theo dõi tần suất khai thác các trang thiết bị phục vụ đào tạo và nghiên cứu khoa học; Hướng dẫn sử dụng trang thiết bị
|
|
Khoa chuyên môn
|
Nhật ký
|
|
H9.9.3.2
|
Sổ tiếp thu ý kiến của cán bộ, giảng viên, học viên đặt tại giảng đường
|
|
Trung tâm Dịch vụ Trường học
|
|
|
Tiêu chí 9.4
|
|
|
|
|
|
H9.9.4.1
|
Hợp đồng cung cấp và sử dụng dịch vụ viễn thông
|
Năm 2015
|
|
Hợp đồng
|
|
H9.9.4.2
|
Sơ đồ hoàn công hệ thống mạng LAN của Học viện
|
Năm 2002
|
|
|
|
H9.9.4.3
|
Hợp đồng mua phần mềm tin học phục vụ quản lý
|
|
QLCSVC
|
Hợp đồng
|
Bổ sung MC kinh phí để đầu tư vào trang thiết bị
|
H9.9.4.4
|
Hợp đồng cung cấp dịch vụ website hoting//email//tên miền
|
|
|
|
|
Tiêu chí 9.5
|
|
|
|
|
|
H9.9.5.1
|
Thống kê tổng diện tích lớp học và tỷ lệ bình quân diện tích trên tổng số người học theo từng chuyên ngành đào tạo; Thống kê tổng diện tích phòng trọ tại ký túc xá và tỷ lệ sinh viên có nhu cầu nội trú tại ký túc xá của trường; Thống kê tổng diện tích sân bãi phục vụ các hoạt động thể thao và tỷ lệ bình quân diện tích trên tổng số người học;
|
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Hồ sơ quản lý công sở
|
Chưa đầy đủ nội dung cần có
|
H9.9.5.2
|
QĐ phê duyệt xây dựng, cải tạo KTX; Bản vẽ thi công KTX
|
|
|
|
|
H9.9.5.3
|
CV v/v Lập kế hoạch đầu tư công trung hạn 5 năm 2016-2020
|
Số: 1240/HVN-BQLCSVC&ĐT
ngày 30/10/2014
|
Ban CSVC&ĐT
|
Công văn
|
Chưa có chữ ký
|
H9.9.5.4
|
Quyết định đầu tư xây mới 3 tòa nhà 7 tầng
|
|
Ban CSVC&ĐT
|
Quyết định
|
chưa có
|
H9.9.5.5
|
Thiết kế nhà thi đấu
|
|
Ban CSVC&ĐT
|
|
chưa có
|
H9.9.5.6
|
Báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư xây dựng khu thể thao
|
|
|
Báo cáo
|
Chưa có
|
Tiêu chí 9.6
|
|
|
|
|
|
H9.9.6.1
|
Tờ trình xin phê duyệt quy hoạch chi tiết khu Học viện NNVN tỷ lê 1/500
|
Số 4676/TTr-QHKT
ngày 16/10/2015
|
|
|
|
Tiêu chí 9.7
|
|
|
|
|
|
H9.9.7.1
|
Các quyết định giao đất của các đơn vị quản lý cấp trên cho nhà trường sử dụng;
|
|
UBND thành phố Hà Nội
|
Quy hoạch 1/500
|
Đang xây dựng
|
H9.9.7.2
|
Quyết định giao đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho Trường ĐHNNHN của Lào Cai
|
Số 486 ngày 27/02/2013 (sổ đỏ)
|
UBND tỉnh Lào Cai
|
Quyết định giao quyền sử dụng đất
|
|
Tiêu chí 9.8
|
|
|
|
|
|
H9.9.8.1
|
Quy hoạch 1/500 của Học viện
|
|
UBND thành phố Hà Nội,
|
Quyết định
|
|
Tiêu chí 9.9
|
|
|
|
|
|
H9.9.9.1
|
Quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của VPHV
|
Số 2498/QĐ-HVN
ngày 10/10/2014
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Quyết định
|
|
H9.9.9.2
|
Danh sách đội bảo vệ
|
|
|
|
|
H9.9.9.3
|
Lý lịch của đội bảo vệ
|
|
|
|
Chưa có
|
H9.9.9.4
|
Thông báo về diễn tập công tác PCCC
|
Số 40/TB-HVN
ngày 9/11/2015
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Thông báo
|
|
H9.9.9.5
|
Quyết định thành lập Ban chỉ đạo, đội xung kích phòng chống lụt bão; Thành lập ban chỉ huy và đội phòng cháy chữa cháy
|
Số 2893/QĐ-HVN ngày 23/9/2015; Số 2926/QĐ-HVN ngày 25/9/2015
Số 2846/QĐ-HVN ngày 13/11/2014
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Quyết định
|
|
H9.9.9.6
|
CV phối hợp giữa Học viện và địa phương về công tác đảm bảo an ninh trật tự
|
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Công văn
|
|
H9.9.9.7
|
Phương án, kế hoạch đảm bảo an ninh trật tự trong các kì nghỉ, lễ, tết của Học viện
|
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
|
|
H9.9.9.8
|
Kế hoạch phòng chống lụt bão
|
Số 493/KH-BPCLB
ngày 23/5/2014
|
|
Kế hoạch
|
|
H9.9.9.9
|
Báo cáo và đánh giá hằng năm, giấy khen
|
|
|
Báo cáo
|
Chưa có
|
Tiêu chuẩn 10
|
|
|
|
|
|
Mã minh chứng
|
Tên minh chứng
|
Số/ngày/tháng ban hành
|
Nơi ban hành
|
Loại minh chứng
|
|
Tiêu chí 10.1
|
|
|
|
|
|
H10.10.1.1
|
QĐ về việc phê duyệt Đề án thí điểm đổi mới cơ chế hoạt động của Học viện Nông nghiệp Việt Nam giai đoạn 2015 - 2017
|
873/QĐ-TTg
ngày 17/6/2015
|
Thủ tướng
|
|
|
H10.10.1.2
|
Quyết định về việc phê duyệt dự toán chi kinh phí hoạt động của Học viện
|
918/QĐ-HVN
ngày 10/4/2015
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Quyết định
|
Bổ sung thêm các năm 2014,2013,2012,2011,2010
|
H10.10.1.3
|
Thuyết minh dự toán kinh phí hoạt động hàng năm của Học viện
|
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Quyết định
|
Bổ sung năm từ 2010
|
H10.10.1.4
|
Bảng kê các khoản phải thu dịch vụ
|
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Bảng kê
|
Bổ sung bản ký
|
H10.10.1.5
|
Thông báo về việc đăng ký chỉ tiêu tuyển sinh đào tạo do Bộ Giáo dục và Đào tạo giao hàng năm.
|
Số 91/TB-BGDDT
ngày 03/3/2014
|
Bộ GD&ĐT
|
Thông báo
|
|
H10.10.1.6
|
Bảng báo cáo liên kết đào tạo với các trường
|
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Bảng báo cáo
|
Bổ sung chữ ký
|
H10.10.1.7
|
Bảng cân đối thu chi hàng năm kinh phí ngân sách và các nguồn thu sự nghiệp cho các hoạt động của trường
|
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Bảng kê
|
Bổ sung các năm còn lại (2010-2013)
|
Tiêu chí 10.2
|
|
|
|
|
|
H10.10.2.1
|
Nghị định 16/2015/NĐCP về quy chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp công lập
|
Số 16/2015/NĐCP
ngày 14/02/2015
|
Chính phủ
|
Nghị định
|
|
H10.10.2.2
|
Luật ngân sách nhà nước
|
Số 01/2002/QH11
ngày 16/12/2002
|
Quốc hội
|
Luật
|
|
H10.10.2.3
|
Dự toán chi tiêu kinh phí hoạt động đào tạo của các đơn vị năm 2015
|
|
|
|
BS văn bản của Học viện đề nghị các đơn vị họp thảo luận KH tài chính của đơn vị mình
|
H10.10.2.4
|
Biên bản Hội nghị thảo luận xây dựng kế hoạch tài chính hằng năm
|
|
|
|
Chưa có
|
H10.10.2.5
|
Hợp đồng với ngân hàng NN&PTNT, Vietinbank
|
|
|
|
Chưa có
|
H10.10.2.6
|
Báo cáo quyết toán tài chính với Bộ chủ quản
|
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
|
Bổ sung năm 2010, 2011, 2013, 2014
|
Tiêu chí 10.3
|
|
|
|
|
|
H10.10.3.1
|
Quy định về sử dụng kinh phí giao khoán
|
Số 918/QĐ-HVN
ngày 10/4/2015
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Quyết định
|
Bổ sung bản ký
|
H10.10.3.2
|
Các báo cáo về việc sử dụng kinh phí hàng năm của các đơn vị/ bộ phận trong trường
|
Bảng tổng hợp số liệu về tình hình sử dụng kinh phí của các đơn vị khoán chi nghiệp vụ chuyên môn
|
Học viện
|
|
Chưa có
|
H10.10.3.3
|
Báo cáo thẩm định tài chính của các đơn vị trong trường
|
Biên bản (kết luận) thanh tra, kiểm tra hàng năm
|
Học viện
|
|
Chưa có
|
H10.10.3.4
|
Báo cáo kiểm toán của các dự án
|
Số 274/BCKT/XD
ngày 24/12/2013
|
Cơ quan kiểm toán, Học viện
|
|
|