72 Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -
Thu về kinh doanh ngoại tệ
-
Thu về kinh doanh vàng
74 Thu nhập từ hoạt động kinh doanh khác
Thu về kinh doanh chứng khoán -
Thu từ nghiệp vụ mua bán nợ
749 Thu về hoạt động kinh doanh khác
78 Thu lãi góp vốn, mua cổ phần
79 Thu nhập khác
Loại 8: Chi phí
80 Chi phí hoạt động tín dụng
801 Trả lãi tiền gửi
802 Trả lãi tiền vay
803 Trả lãi phát hành giấy tờ có giá
809 Chi phí khác
81 Chi phí hoạt động dịch vụ
811 Chi về dịch vụ thanh toán
812 Cước phí bưu điện về mạng viễn thông
813 Chi về ngân quỹ
8131 Vận chuyển, bốc xếp tiền
8132 Kiểm đếm , phân loại và đóng gói tiền
8133 Bảo vệ tiền
8139 Chi khác
814 Chi về nghiệp vụ uỷ thác và đại lý
815 Chi về dịch vụ tư vấn
816 Chi phí hoa hồng môi giới
819 Chi khác
82 Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối
821 Chi về kinh doanh ngoại tệ
-
Chi về kinh doanh vàng
83 Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí
831 Chi nộp thuế
-
Chi nộp các khoản phí , lệ phí
84 Chi phí hoạt động kinh doanh khác -
Chi về kinh doanh chứng khoán
842 Chi phí liên quan nghiệp vụ cho thuê tài chính
849 Chi về hoạt động kinh doanh khác
85 Chi phí cho nhân viên
851 Lương và phụ cấp
8511 Lương và phụ cấp lương
852 Chi trang phục giao dịch và phương tiện bảo hộ lao động
853 Các khoản chi để đóng góp theo lương
8531 Nộp bảo hiểm xã hội
8532 Nộp bảo hiểm y tế
8533 Nộp bảo hiểm lao động
8534 Nộp kinh phí công đoàn
8539 Các khoản chi đóng góp khác theo chế độ
854 Chi trợ cấp
8541 Trợ cấp khó khăn
8542 Trợ cấp thôi việc
8549 Chi trợ cấp khác
855 Chi công tác xã hội
86 Chi cho hoạt động quản lý và công vụ
861 Chi về vật liệu và giấy tờ in
8611 Vật liệu văn phòng
8612 Giấy tờ in
8613 Vật mang tin
8614 Xăng dầu
8619 Vật liệu khác
862 Công tác phí
863 Chi đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ
864 Chi nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ, sáng kiến,
cải tiến
865 Chi bưu phí và điện thoại
866 Chi xuất bản tài liệu, tuyên truyền, quảng cáo, tiếp thị,
khuyến mãi
867 Chi mua tài liệu, sách báo
868 Chi về các hoạt động đoàn thể của Tổ chức tín dụng
869 Các khoản chi phí quản lý khác
8691 Điện, nước, vệ sinh cơ quan
8692 Chi y tế cơ quan
8693 Hội nghị
8694 Lễ tân, khánh tiết
8695 Chi phí cho việc kiểm toán, thanh tra, kiểm tra hoạt
động Tổ chức tín dụng
8696 Chi thuê chuyên gia trong và ngoài nước
8697 Chi phí phòng cháy, chữa cháy
8699 Các khoản chi khác
87 Chi về tài sản
871 Khấu hao cơ bản tài sản cố định
872 Bảo dưỡng và sửa chữa tài sản
874 Mua sắm công cụ lao động
875 Chi bảo hiểm tài sản
876 Chi thuê tài sản
88 Chi phí dự phòng, bảo toàn và bảo hiểm tiền gửi
của khách hàng
882 Chi dự phòng
8821 Chi dự phòng giảm giá vàng, ngoại tệ
8822 Chi dự phòng Nợ phải thu khó đòi
8823 Chi dự phòng giảm giá chứng khoán
8824 Chi dự phòng cho các dịch vụ thanh toán
8825 Chi dự phòng giảm giá hàng tồn kho
8829 Chi dự phòng rủi ro khác
883 Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng
89 Chi phí khác
Loại 9: Các tài khoản ngoài bảng cân đối kế toán
90 Tiền không có giá trị lưu hành
901 Tiền không có giá trị lưu hành
9011 Tiền mẫu
9012 Tiền lưu niệm
9019 Tiền nghi giả, tiền bị phá hoại chờ xử lý
91 Ngoại tệ và chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ
911 Ngoại tệ
9113 Ngoại tệ của khách hàng gửi đi nước ngoài nhờ thu
9114 Ngoại tệ không đủ tiêu chuẩn lưu hành chờ xử lý
912 Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ
9121 Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ dùng làm mẫu
-
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ nhận giữ hộ
hoặc thu hộ
9123 Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ gửi đi nước ngoài
nhờ thu
9124 Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ do nước ngoài gửi đến đợi thanh toán
92 Các văn bản, chứng từ cam kết đưa ra
921 Cam kết bảo lãnh cho khách hàng
9211 Bảo lãnh vay vốn
9212 Bảo lãnh thanh toán
9213 Bảo lãnh thực hiện hợp đồng
9214 Bảo lãnh dự thầu
9215 Cam kết trong nghiệp vụ L/C trả chậm
9216 Cam kết trong nghiệp vụ L/C trả ngay
9219 Cam kết bảo lãnh khác
923 Các cam kết giao dịch hối đoái
9231 Cam kết Mua ngoại tệ trao ngay
9232 Cam kết Bán ngoại tệ trao ngay
9233 Cam kết Mua ngoại tệ có kỳ hạn
9234 Cam kết Bán ngoại tệ có kỳ hạn
9235 Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ
9236 Cam kết giao dịch quyền chọn Mua tiền tệ
9237 Cam kết giao dịch quyền chọn Bán tiền tệ
9238 Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ
925 Cam kết tài trợ cho khách hàng
929 Các cam kết khác
9291 Hợp đồng hoán đổi lãi suất
9293 Hợp đồng mua bán giấy tờ có giá
9299 Cam kết khác
93 Các cam kết bảo lãnh nhận được
931 Các cam kết bảo lãnh nhận từ các Tổ chức tín dụng khác
9311 Vay vốn
9319 Các bảo lãnh khác
932 Bảo lãnh nhận từ các cơ quan Chính phủ
933 Bảo lãnh nhận từ các công ty bảo hiểm
934 Bảo lãnh nhận từ các tổ chức Quốc tế
939 Các bảo lãnh khác nhận được
94 Lãi cho vay quá hạn chưa thu được
941 Lãi cho vay quá hạn chưa thu được bằng đồng Việt nam
942 Lãi cho vay quá hạn chưa thu được bằng ngoại tệ
943 Lãi cho thuê tài chính quá hạn chưa thu được
95 Tài sản dùng để cho thuê tài chính
951 Tài sản dùng để cho thuê tài chính đang quản lý tại công ty
952 Tài sản dùng để cho thuê tài chính đang giao cho khách
hàng thuê
96 Các giấy tờ có giá của Tổ chức tín dụng phát hành
961 Các giấy tờ có giá mẫu
962 Các giấy tờ có giá của Tổ chức tín dụng
97 Nợ khó đòi đã xử lý
-
Nợ bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi
98 Nghiệp vụ uỷ thác và đại lý
981 Cho vay, đầu tư theo hợp đồng nhận uỷ thác
982 Cho vay theo hợp đồng đồng tài trợ
983 Chứng khoán lưu ký
989 Các nghiệp vụ uỷ thác và đại lý khác
99 Tài sản và chứng từ khác
991 Kim loại quý, đá quý giữ hộ
992 Tài sản khác giữ hộ
993 Tài sản thuê ngoài
994 Tài sản thế chấp, cầm đồ của khách hàng
995 Tài sản gán, xiết nợ chờ xử lý
996 Các giấy tờ có giá của khách hàng đưa cầm cố
997 Tài sản nhận của NHTM hoặc nhận từ việc mua lại nợ
999 Các chứng từ có giá trị khác đang bảo quản
III. NỘI DUNG HẠCH TOÁN CÁC TÀI KHOẢN
LoạI 1: Vốn khả dụng và các khoản đầu tư
Loại tài khoản này phản ảnh số hiện có cũng như tình hình biến động của số vốn khả dụng, các khoản đầu tư của Tổ chức tín dụng. Bao gồm tiền mặt bằng đồng Việt Nam và ngoại tệ, các phương tiện thanh toán thay tiền, kim loại quý, đá quý, tiền gửi tại NHNN, tiền gửi tại các TCTD khác và các khoản đầu tư vào chứng khoán.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |