Số TT
|
Tên/Tênvai trò
|
Mô tả
|
Nhiệm vụ/
Điều kiệna
|
Xuất hiện tối đab
|
Kiểu
|
Sự ràng buộc
|
1
|
Lớp
FC_FeatureCatalogue
|
một bảng danh mục đối tượng bao gồm định nghĩa của một số kiểu đối tượng cùng với các thông tin cần thiết khác cho các định nghĩa này.
|
—
|
—
|
—
|
—
|
|
Subtype of CT_Catalogue
|
xem ISO/TS 19139
|
—
|
—
|
—
|
—
|
1.1
|
Thuộc tính nhà sản xuất
|
tên, địa chỉ, quốc gia, và địa chỉ viễn thông của người hoặc tổ chức có trách nhiệm chính về nội dung trí tuệ của bảng danh mục đối tượng này
|
M
|
1
|
ISO 19115 Metadata:: CI_ResponsibleParty
|
—
|
1.2
|
Thuộc tính Functional Language
|
hình thức ngôn ngữ chức năng, trong đó việc định nghĩa đối tượng chính thức xuất hiện trong bảng danh mục đối tượng này
|
C/Uỷ quyền nếu việc định nghĩa đối tượng chính thức xuất hiện trong bảng danh mục đối tượng này
|
1
|
CharacterString
|
—
|
1.3
|
Vai trò featureType
|
vai trò liên kết bảng danh mục đối tượng này với kiểu đối tượng
|
M
|
N
|
FC_FeatureType
|
Tập hợp
|
1.4
|
Vai trò
definitionSource
|
vai trò liên kết bảng danh mục đối tượng này với nguồn định nghĩa kiểu đối tượng, kiểu đặc tính, và giá trị liệt kê
|
O
|
N
|
FC_DefinitionSource
|
Tập hợp
|
1.5
|
Vai trò
inheritanceRelation
|
vai trò liên kết bảng danh mục đối tượng này với quan hệ kế thừa
|
O
|
N
|
FC_InheritanceRelation
|
Tập hợp
|
1.6
|
Vai trò globalProperty
|
vai trò liên kết bảng danh mục đối tượng này với các đặc tính đối tượng toàn cầu, ví dụ các đặc tính đối tượng mà có thể bị ràng buộc với nhiều kiểu đối tượng
|
O
|
N
|
FC_ PropertyType
|
Thành phần
|
a M = bắt buộc; O = tùy thuộc; C = điều kiện.
b N = Xuất hiện lặp đi lặp lại.
|
No.
|
Name/Role Name
|
Description
|
Obligation/
Conditiona
|
Maximum
Occurrenceb
|
Type
|
Constraint
|
1
|
Class
FC_FeatureType
|
a feature catalogue contains the definition of some number of feature types with other iníormation necessary for those definitions
|
—
|
—
|
—
|
—
|
|
Subtype of CT_Catalogue
|
see ISO/TS 19139
|
—
|
—
|
—
|
—
|
1.1
|
Attribute
producer
|
name, address, country, and telecommunications address of person or organization having primary responsibility for the intellectual content of this feature catalogue
|
M
|
1
|
ISO 19115 Metadata:: CI_ResponsibleParty
|
|
1.2
|
Attribute
Functional Language
|
formal functional language in which the feature operation formal definition occurs in this feature catalogue
|
C/Mandator if feature operation formal definition occurs in feature catalogue
|
1
|
CharacterString
|
’
|
1.3
|
Role
featureType
|
role that links this feature catalogue to the feature types that it contains
|
M
|
N
|
FC_FeatureType
|
Aggregation
|
1.4
|
Role
definitionSource
|
role thai links this feature catalogue to the sources of definitions of feature types, property types, and listed values that it contains
|
O
|
N
|
FC DefinitionSource
|
Aggregation
|
1.5
|
Role
inheritanceRelation
|
role that links this feature catalogue to the inheritance relationships that it contains
|
O
|
N
|
FC_InheritanceRelation
|
Aggregation
|
1.6
|
Rote
globalProperty
|
role that links this feature catalogue to the global teature properties, i.e. the feature properties which may be bound to many feature types
|
O
|
N
|
FC PropertyType
|
Composition
|
a M = mandatory; 0 = optional; C= conditional.
b N = repeating occurrences.
|
Số TT
|
Tên/Tên vai trò
|
Mô tả
|
Nhiệm vụ/
Điều kiệna
|
Xuất hiện
tối đab
|
Kiểu
|
Ràng buộc
|
2
|
Lớp
FC_FeatureType
|
lớp của hiện tượng thế giới thực với các đặc tính chung
|
-
|
-
|
-
|
Tên thực hiện
GF_Kiểu đối tượng
"Tên kiểu;
là thực hiện trừu tượng
GF_Kiểu đối tượng :: là trừu tượng; được hạn chế bởi sự thực hiện
GF_Kiểu đối tượng
được hạn chế bởi sự thực hiện
|
2.1
|
Thuộc tính typeName
|
chuỗi văn bản xác định kiểu đối tượng này trong bảng danh mục đối tượng có chứa kiểu đối tượng này
|
M
|
1
|
LocalName
|
|
2.2
|
định nghĩa thuộc tính
|
định nghĩa kiểu đối tượng bằng ngôn ngữ tự nhiên. Thuộc tính này được yêu cầu nếu định nghĩa không được cung cấp bởi FC_ FC_FeatureCatalogue:: definitionSource. Nếu không được cung cấp, định nghĩa tham chiếu nên đưa ra một trích dẫn định nghĩa có thể được tìm thấy, và sử dụng bất kỳ thông tin nào bổ sung cho định nghĩa
|
C/ bắt buộc nếu định nghĩa không được cung cấp bởi nguồn định nghĩa.
|
1
|
CharacterString
|
|
2.3
|
Mã thuộc tính
|
mã xác định duy nhất kiểu đối tượng này trong bảng danh mục đối tượng có chứa kiểu đối tượng này
|
O
|
1
|
CharacterString
|
|
2.4
|
Thuộc tính trừu tượng
|
cho biết kiểu đối tượng là trừu tượng hay không
|
M
|
1
|
Boolean
|
Giá trị ban đầu = FALSE
|
2.5
|
Các bí danh thuộc tính
|
(các) tên tương đương của kiểu đối tượng này
|
O
|
N
|
LocalName
|
—
|
2.6
|
Vai trò
inheritsFrom
|
vai trò liên kết kiểu đối tượng này với một tập siêu lớp mà từ đó nó được kế thừa các hoạt động, các liên kết và các đặc tính
|
O
|
N
|
FC_InheritanceRela
tion
|
|
2.7
|
Vai trò
inheritsTo
|
vai trò liên kết kiểu đối tượng này với một tập các lớp con mà từ đó nó được kế thừa các hoạt động, các liên kết và các đặc tính
|
O
|
N
|
FC_InheritanceRela
tion
|
|
2.8
|
Vai trò
featureCatalogue
|
vai trò liên kết kiểu đối tượng này với bảng danh mục đối tượng chứa nó
|
M
|
1
|
FC_FeatureCatalogue
|
—
|
2.9
|
Vai trò
carrierOfCharacteristics
|
vai trò liên kết kiểu đối tượng này với các kiểu đặc tính của nó
|
O
|
N
|
FC_PropertyType
|
Thành phần
|
2.10
|
Vai trò
constrainedBy
|
vai trò của liên kết kiểu đối tượng này với các hạn chế đặt trên nó
|
O
|
N
|
FC_Constraint
|
|
2.11
|
Vai trò
defmitionReference
|
vai trò của liên kết kiểu đối tượng này với nguồn định nghĩa nó
|
O
|
1
|
FC_DefinitionReference
|
Tập hợp
|
a M = bắt buộc; O = tùy thuộc; C = điều kiện.
b N = Xuất hiện lặp đi lặp lại.
|
No.
|
Name/Role Name
|
Description
|
Obligation/
Conditiona
|
Maximum
Occurrenceb
|
Type
|
Constraint
|
2
|
Class
FC_FeatureType
|
class of real world phenomena with common properties
|
|
|
|
name realizes
GF_FeatureTyp
"typeName;
isAbstract
realizes
GF_FeatureType:: is Abstract; constrainedBy realizes
GF_FeatureTypt
xconstrainedBy
|
2.1
|
Attribute
typeName
|
text string that uniquely identifies this feature type within the feature catalogue that contains this feature type
|
M
|
1
|
LocalName
|
|
2.2
|
Attribute
definition
|
definition of the feature type in a natural language. This attribute is required if the definition is not provided by FC_FeatureCatalogue:: definitionSource. If not provided, the
definitionReference should specify a citation where the definition may be found, and any additional information as to which definition is to be used.
|
C/Mandatory if definition not provided by definition source.
|
1
|
CharacterString
|
|
2.3
|
Attribute
code
|
code that uniquely identifies this feature type within the feature catalogue that contains this feature type
|
O
|
1
|
CharacterString
|
|
2.4
|
Attribute
isAbstract
|
indicates if the feature type is abstract or not
|
M
|
1
|
Boolean
|
Initial value = FALSE
|
2.5
|
Attribute
aliases
|
equivalent name(s) of this feature type
|
O
|
N
|
LocalName
|
—
|
2.6
|
Role
inheritsFrom
|
role that links this feature type to a set of superclasses from which it inherits operations, associations and properties
|
O
|
N
|
FC_InheritanceRela
tion
|
|
2.7
|
Role
inheritsTo
|
role that links this feature type to a set of subclasses which inherit its operations, associations and properties
|
O
|
N
|
FC_InheritanceRela
tion
|
|
2.8
|
Role
featureCatalogue
|
role that links this feature type to the feature catalogue that contains it
|
M
|
1
|
FC_FeatureCatalogue
|
—
|
2.9
|
Role
carrierOfCharacteristics
|
role that links this feature type to the property types that it contains
|
0
|
N
|
FC_PropertyType
|
Composition
|
2.10
|
Role
constrainedBy
|
role that links this feature type to the constraints placed upon it
|
O
|
N
|
FC_Constraint
|
—
|
2.11
|
Role
defmitionReference
|
role that links this feature type to the source of its definition
|
O
|
1
|
FC_DefinitionReference
|
Aggregation
|
a M = mandatory; O = optional; C = conditional.
b N = repeating occurrences.
|