Em xin chân thành cảm ơn và ghi nhớ!



tải về 1.23 Mb.
trang10/12
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích1.23 Mb.
#32738
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

Phụ lục 2.5 Biến động nồng độ TAN (NH4+/NH3)giữa các nghiệm thức thí nghiệm 2

Thời gian phân tích

Nghiệm thức

I (mg/l)

II (mg/l)

III (mg/l)

IV (mg/l)

V (mg/l)

06/05/2014

0

0

0

0

0

09/05/2014

0,5

0,6

0,5

0,5

0,5

13/05/2014

0,7

0,8

1,2

1,3

1

17/05/2014

2

2

2,5

2

2,2

19/05/2014

2

2

2,5

2

2,5

TB

1,04

1,08

1,34

1,16

1,24

ĐLC

0,913

0,889

1,141

0,896

1,078

Phụ lục 2.6 Tỷ lệ sống (%) của ấu trùng tôm thẻ chân trắng giữa các nghiệm thức thi nghiệm 2

Giai đoạn

Lặp lại

NT 1

NT 2

NT 3

NT 4

NT 5

PL1




100

100

100

100

100

PL5

L1

84

88

83

83

88

L2

88

87

87

87

85

L3

82

85

87

88

84

L4

85

85

84

86

88

TB

84,8

86,3

85,3

86

86,3

ĐLC

2,5

1,5

2,062

2,160

2,062

PL12

L1

80

80

85

75

85

L2

80

85

86

77

80

L3

85

84

80

80

76

L4

75

80

78

80

85

TB

80

82,3

79,8

78

81,5

ĐLC

4,082

2,630

3,862

2,450

4,360

PL14

 


L1

67

71

76

71

72

L2

72

72

70

72

73

L3

70

70

70

75

72

L4

73

73

69

74

71

TB

70,5

71,5

71,25

73

72

ĐLC

2,646

1,291

3,202

1,826

0,816

Phụ luc 2.6.1: Bảng thống kê tỷ lệ sống PL5 của ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Multiple Comparisons

ty le song_PL5

 

 

 

 

LSD

(I) nghiem thuc

(J) nghiem thuc

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

1

2

-1.5

1.472

0.324

-4.64

1.64

3

-0.5

1.472

0.739

-3.64

2.64

4

-1.25

1.472

0.409

-4.39

1.89

5

-1.5

1.472

0.324

-4.64

1.64

2

1

1.5

1.472

0.324

-1.64

4.64

3

1

1.472

0.507

-2.14

4.14

4

0.25

1.472

0.867

-2.89

3.39

5

0

1.472

1

-3.14

3.14

3

1

0.5

1.472

0.739

-2.64

3.64

2

-1

1.472

0.507

-4.14

2.14

4

-0.75

1.472

0.618

-3.89

2.39

5

-1

1.472

0.507

-4.14

2.14

4

1

1.25

1.472

0.409

-1.89

4.39

2

-0.25

1.472

0.867

-3.39

2.89

3

0.75

1.472

0.618

-2.39

3.89

5

-0.25

1.472

0.867

-3.39

2.89

5

1

1.5

1.472

0.324

-1.64

4.64

2

0

1.472

1

-3.14

3.14

3

1

1.472

0.507

-2.14

4.14

4

0.25

1.472

0.867

-2.89

3.39

Phụ lục 2.6.2: Bảng thống kê tỷ lệ sống PL12 của ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Multiple Comparisons

ty le song_PL12

 

 

 

 

LSD

(I) nghiem thuc

(J) nghiem thuc

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

1

2

-2.25

2.52

0.386

-7.62

3.12

3

-2.25

2.52

0.386

-7.62

3.12

4

2

2.52

0.44

-3.37

7.37

5

-1.5

2.52

0.561

-6.87

3.87

2

1

2.25

2.52

0.386

-3.12

7.62

3

0

2.52

1

-5.37

5.37

4

4.25

2.52

0.112

-1.12

9.62

5

0.75

2.52

0.77

-4.62

6.12

3

1

2.25

2.52

0.386

-3.12

7.62

2

0

2.52

1

-5.37

5.37

4

4.25

2.52

0.112

-1.12

9.62

5

0.75

2.52

0.77

-4.62

6.12

4

1

-2

2.52

0.44

-7.37

3.37

2

-4.25

2.52

0.112

-9.62

1.12

3

-4.25

2.52

0.112

-9.62

1.12

5

-3.5

2.52

0.185

-8.87

1.87

5

1

1.5

2.52

0.561

-3.87

6.87

2

-0.75

2.52

0.77

-6.12

4.62

3

-0.75

2.52

0.77

-6.12

4.62

4

3.5

2.52

0.185

-1.87

8.87


tải về 1.23 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương