Em xin chân thành cảm ơn và ghi nhớ!


Phụ lục 1.7 Chiều dài của ấu trùng tôm thẻ chân trắng giữa các nghiệm thức thí nghiệm 1



tải về 1.23 Mb.
trang8/12
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích1.23 Mb.
#32738
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

Phụ lục 1.7 Chiều dài của ấu trùng tôm thẻ chân trắng giữa các nghiệm thức thí nghiệm 1

Nghiệm thức

Lặp lại

PL1

PL5

PL12

NT1

L1

5,5

6,4

14

L2

6,2

10

L3

6

10,5

L4

6

10

L5

6,2

10

L6

6,4

10

L7

6,3

9,5

L8

6

9

L9

6

9

L10

6,4

9

TB




6,19

10,1

ĐLC

 

0,179

1,468

NT2

L1

5,5

6,5

10

L2

6,3

10

L3

6,2

10

L4

6,4

10

L5

6,4

10

L6

6,2

8,5

L7

6

8

L8

6,4

8,5

L9

6

8

L10

6,3

9

TB




6,27

9,2

ĐLC

 

0,170

0,888

NT3

L1

5,5

6,5

8,5

L2

6,5

13

L3

6,5

10

L4

6,3

10

L5

6,4

8

L6

6,2

8

L7

6,2

8

L8

6

8

L9

6,7

7,5

L10

6,3

8

TB




6,36

8,9

ĐLC

 

0,201

1,679

NT4

L1

5,5

6,5

10

L2

6,4

10

L3

6,3

10

L4

6,4

7

L5

6

7

L6

6

6,5

L7

6,6

8

L8

6,3

8,5

L9

6,3

8

L10

6,2

8

TB




6,3

8,3

ĐLC

 

0,194

1,317

NT5

L1

5,5

6,5

10

L2

6,5

8

L3

6,4

7,5

L4

6,2

7

L5

6

8

L6

6

8

L7

6,5

8

L8

6,3

8

L9

6,2

8,5

L10

6,5

8

TB




6,31

8,1

ĐLC

 

0,202

0,775

NT6

L1

5,5

6,5

8

L2

6,2

8

L3

6,4

7

L4

6,2

7

L5

6,3

8,5

L6

6,3

8

L7

6,3

9

L8

6,4

9

L9

6,2

8

L10

6,5

8

TB




6,33

8,05

ĐLC

 

0,116

0,685

Phụ luc 1.7.1: Bảng thống kê chiều dài PL5 của ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Multiple Comparisons

chieu dai_ PL5

 

 

 

 

 

LSD

(I) nghiem thuc

(J) nghiem thuc

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

1

2

-0.08

0.0804

0.324

-0.241

0.081

3

-.1700*

0.0804

0.039

-0.331

-0.009

4

-0.11

0.0804

0.177

-0.271

0.051

5

-0.12

0.0804

0.141

-0.281

0.041

6

-0.14

0.0804

0.087

-0.301

0.021

2

1

0.08

0.0804

0.324

-0.081

0.241

3

-0.09

0.0804

0.268

-0.251

0.071

4

-0.03

0.0804

0.71

-0.191

0.131

5

-0.04

0.0804

0.621

-0.201

0.121

6

-0.06

0.0804

0.459

-0.221

0.101

3

1

.1700*

0.0804

0.039

0.009

0.331

2

0.09

0.0804

0.268

-0.071

0.251

4

0.06

0.0804

0.459

-0.101

0.221

5

0.05

0.0804

0.536

-0.111

0.211

6

0.03

0.0804

0.71

-0.131

0.191

4

1

0.11

0.0804

0.177

-0.051

0.271

2

0.03

0.0804

0.71

-0.131

0.191

3

-0.06

0.0804

0.459

-0.221

0.101

5

-0.01

0.0804

0.901

-0.171

0.151

6

-0.03

0.0804

0.71

-0.191

0.131

5

1

0.12

0.0804

0.141

-0.041

0.281

2

0.04

0.0804

0.621

-0.121

0.201

3

-0.05

0.0804

0.536

-0.211

0.111

4

0.01

0.0804

0.901

-0.151

0.171

6

-0.02

0.0804

0.804

-0.181

0.141

6

1

0.14

0.0804

0.087

-0.021

0.301

2

0.06

0.0804

0.459

-0.101

0.221

3

-0.03

0.0804

0.71

-0.191

0.131

4

0.03

0.0804

0.71

-0.131

0.191

5

0.02

0.0804

0.804

-0.141

0.181

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.

 


Phụ luc 1.7.2: Bảng thống kê chiều dài PL12 của ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Multiple Comparisons

chieu dai_ PL12

 

 

 

 

 

LSD

(I) nghiem thuc

(J) nghiem thuc

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

1

2

0.9

0.5345

0.098

-0.172

1.972

3

1.2000*

0.5345

0.029

0.128

2.272

4

1.8000*

0.5345

0.001

0.728

2.872

5

2.0000*

0.5345

0

0.928

3.072

6

2.0500*

0.5345

0

0.978

3.122

2

1

-0.9

0.5345

0.098

-1.972

0.172

3

0.3

0.5345

0.577

-0.772

1.372

4

0.9

0.5345

0.098

-0.172

1.972

5

1.1000*

0.5345

0.044

0.028

2.172

6

1.1500*

0.5345

0.036

0.078

2.222

3

1

-1.2000*

0.5345

0.029

-2.272

-0.128

2

-0.3

0.5345

0.577

-1.372

0.772

4

0.6

0.5345

0.267

-0.472

1.672

5

0.8

0.5345

0.14

-0.272

1.872

6

0.85

0.5345

0.118

-0.222

1.922

4

1

-1.8000*

0.5345

0.001

-2.872

-0.728

2

-0.9

0.5345

0.098

-1.972

0.172

3

-0.6

0.5345

0.267

-1.672

0.472

5

0.2

0.5345

0.71

-0.872

1.272

6

0.25

0.5345

0.642

-0.822

1.322

5

1

-2.0000*

0.5345

0

-3.072

-0.928

2

-1.1000*

0.5345

0.044

-2.172

-0.028

3

-0.8

0.5345

0.14

-1.872

0.272

4

-0.2

0.5345

0.71

-1.272

0.872

6

0.05

0.5345

0.926

-1.022

1.122

6

1

-2.0500*

0.5345

0

-3.122

-0.978

2

-1.1500*

0.5345

0.036

-2.222

-0.078

3

-0.85

0.5345

0.118

-1.922

0.222

4

-0.25

0.5345

0.642

-1.322

0.822

5

-0.05

0.5345

0.926

-1.122

1.022

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.

 


tải về 1.23 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương