Em xin chân thành cảm ơn và ghi nhớ!


Phụ lục 1.4 Biến động nồng độ N – NO3 giữa các nghiệm thức thí nghiệm 1



tải về 1.23 Mb.
trang7/12
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích1.23 Mb.
#32738
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

Phụ lục 1.4 Biến động nồng độ N – NO3 giữa các nghiệm thức thí nghiệm 1

Thời gian phân tích

Nghiệm thức

I (mg/l)

II (mg/l)

III (mg/l)

IV (mg/l)

V (mg/l)

VI (mg/l)

06/04/2014

0

0

0

0

0

0

09/04/2014

0,7

0,8

0,7

0,8

0,8

0,7

13/04/2014

1,1

1,2

1,1

1,2

1,2

1,2

17/04/2014

1,6

1,7

1,5

1,5

1,6

1,6

TB

0,85

0,93

0,83

0,88

0,9

0,88

ĐLC

0,675

0,718

0,639

0,65

0,683

0,69

Phụ lục 1.5 Biến động nồng độ TAN (NH4+/NH3)giữa các nghiệm thức thí nghiệm 1

Thời gian phân tích

Nghiệm thức

I (mg/l)

II (mg/l)

III (mg/l)

IV (mg/l)

V (mg/l)

VI (mg/l)

06/04/2014

0

0

0

0

0

0

09/04/2014

0,5

0,5

0,5

0,5

0,5

0,5

13/04/2014

1,2

1,2

1,2

1

1

1

17/04/2014

3

3

2,5

2,5

2,5

2,5

TB

1,18

1,1

1

1

1

1

ĐLC

1,312

1,312

1,085

1,080

1,080

1,080

Phụ lục 1.6 Tỷ lệ sống (%) của ấu trùng tôm thẻ chân trắng giữa các nghiệm thức thi nghiệm 1

Giai đoạn

Lặp lại

NT 1

NT 2

NT 3

NT 4

NT 5

NT 6

PL1




100

100

100

100

100

100

PL5

L1

78,2

75,5

82,2

84,2

84,3

83,5




L2

76,5

80

79

79,5

82,2

77,5




L3

75,5

78,5

78,5

82,5

85,2

78,5




L4

78,5

77,5

81,5

82,2

83,5

85,5




TB

77,2

78

80,3

82,1

83,8

81,3




ĐLC

1,422

1,888

1,824

1,944

1,273

3,862

PL12

L1

52,5

42,5

42,5

57,5

55

42,5




L2

55

50

42

32,5

57,5

35




L3

62,5

52,2

47,5

42,5

60

32,5




L4

60

60

37

50

67,5

52,5




TB

57,5

51,2

42,25

45,6

60

40,6

 

ĐLC

4,563

7,201

4,291

10,68

5,401

8.985

Phụ luc 1.6.1: Bảng thống kê tỷ lệ sống PL5 của ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Multiple Comparisons

ty le song_PL5

 

 

 

 

LSD

(I) nghiem thuc

(J) nghiem thuc

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

1

2

-0.7

1.5607

0.659

-3.979

2.579

3

-3.125

1.5607

0.061

-6.404

0.154

4

-4.9250*

1.5607

0.005

-8.204

-1.646

5

-6.6250*

1.5607

0

-9.904

-3.346

6

-4.0750*

1.5607

0.018

-7.354

-0.796

2

1

0.7

1.5607

0.659

-2.579

3.979

3

-2.425

1.5607

0.138

-5.704

0.854

4

-4.2250*

1.5607

0.014

-7.504

-0.946

5

-5.9250*

1.5607

0.001

-9.204

-2.646

6

-3.3750*

1.5607

0.044

-6.654

-0.096

3

1

3.125

1.5607

0.061

-0.154

6.404

2

2.425

1.5607

0.138

-0.854

5.704

4

-1.8

1.5607

0.264

-5.079

1.479

5

-3.5000*

1.5607

0.038

-6.779

-0.221

6

-0.95

1.5607

0.55

-4.229

2.329

4

1

4.9250*

1.5607

0.005

1.646

8.204

2

4.2250*

1.5607

0.014

0.946

7.504

3

1.8

1.5607

0.264

-1.479

5.079

5

-1.7

1.5607

0.29

-4.979

1.579

6

0.85

1.5607

0.593

-2.429

4.129

5

1

6.6250*

1.5607

0

3.346

9.904

2

5.9250*

1.5607

0.001

2.646

9.204

3

3.5000*

1.5607

0.038

0.221

6.779

4

1.7

1.5607

0.29

-1.579

4.979

6

2.55

1.5607

0.12

-0.729

5.829

6

1

4.0750*

1.5607

0.018

0.796

7.354

2

3.3750*

1.5607

0.044

0.096

6.654

3

0.95

1.5607

0.55

-2.329

4.229

4

-0.85

1.5607

0.593

-4.129

2.429

5

-2.55

1.5607

0.12

-5.829

0.729

Phụ luc 1.6.2: Bảng thống kê tỷ lệ sống PL12 của ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Multiple Comparisons

tls_PL12

LSD

















(I) nghiem thuc

(J) nghiem thuc

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

1

2

6.3250

5.1240

0.233

-4.440

17.090

3

15.2500*

5.1240

0.008

4.485

26.015

4

11.8750*

5.1240

0.032

1.110

22.640

5

-2.5000

5.1240

0.632

-13.265

8.265

6

16.8750*

5.1240

0.004

6.110

27.640

2

1

-6.3250

5.1240

0.233

-17.090

4.440

3

8.9250

5.1240

0.099

-1.840

19.690

4

5.5500

5.1240

0.293

-5.215

16.315

5

-8.8250

5.1240

0.102

-19.590

1.940

6

10.5500

5.1240

0.054

-.215

21.315

3

1

-15.2500*

5.1240

0.008

-26.015

-4.485

2

-8.9250

5.1240

0.099

-19.690

1.840

4

-3.3750

5.1240

0.518

-14.140

7.390

5

-17.7500*

5.1240

0.003

-28.515

-6.985

6

1.6250

5.1240

0.755

-9.140

12.390

4

1

-11.8750*

5.1240

0.032

-22.640

-1.110

2

-5.5500

5.1240

0.293

-16.315

5.215

3

3.3750

5.1240

0.518

-7.390

14.140

5

-14.3750*

5.1240

0.012

-25.140

-3.610

6

5.0000

5.1240

0.342

-5.765

15.765

5

1

2.5000

5.1240

0.632

-8.265

13.265

2

8.8250

5.1240

0.102

-1.940

19.590

3

17.7500*

5.1240

0.003

6.985

28.515

4

14.3750*

5.1240

0.012

3.610

25.140

6

19.3750*

5.1240

0.001

8.610

30.140

6

1

-16.8750*

5.1240

0.004

-27.640

-6.110

2

-10.5500

5.1240

0.054

-21.315

.215

3

-1.6250

5.1240

0.755

-12.390

9.140

4

-5.0000

5.1240

0.342

-15.765

5.765

5

-19.3750*

5.1240

0.001

-30.140

-8.610


tải về 1.23 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương