Em xin chân thành cảm ơn và ghi nhớ!


Phụ lục 2.6.3: Bảng thống kê tỷ lệ sống PL14 của ấu trùng tôm thẻ chân trắng



tải về 1.23 Mb.
trang11/12
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích1.23 Mb.
#32738
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

Phụ lục 2.6.3: Bảng thống kê tỷ lệ sống PL14 của ấu trùng tôm thẻ chân trắng


Multiple Comparisons

ty le song - PL14

LSD














(I) nghiem thuc

(J) nghiem thuc

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

1

2

-1.000

1.514

0.519

-4.23

2.23

3

-.750

1.514

0.627

-3.98

2.48

4

-2.500

1.514

0.119

-5.73

.73

5

-1.500

1.514

0.337

-4.73

1.73

2

1

1.000

1.514

0.519

-2.23

4.23

3

.250

1.514

0.871

-2.98

3.48

4

-1.500

1.514

0.337

-4.73

1.73

5

-.500

1.514

0.746

-3.73

2.73

3

1

.750

1.514

0.627

-2.48

3.98

2

-.250

1.514

0.871

-3.48

2.98

4

-1.750

1.514

0.266

-4.98

1.48

5

-.750

1.514

0.627

-3.98

2.48

4

1

2.500

1.514

0.119

-.73

5.73

2

1.500

1.514

0.337

-1.73

4.73

3

1.750

1.514

0.266

-1.48

4.98

5

1.000

1.514

0.519

-2.23

4.23

5

1

1.500

1.514

0.337

-1.73

4.73

2

.500

1.514

0.746

-2.73

3.73

3

.750

1.514

0.627

-2.48

3.98

4

-1.000

1.514

0.519

-4.23

2.23

Phụ lục 2.7 Chiều dài của ấu trùng tôm thẻ chân trắng giữa các nghiệm thức thí nghiệm 2

Nghiệm thức

Lặp lại

PL1

PL5

PL12

PL14

NT1

L1

5,5

6,2

9,2

12

L2

6,0

9,5

12

L3

5,7

12

14

L4

6,1

13

14

L5

6,4

10

12

L6

6,3

9

10

L7

6,2

9

10

L8

6,0

9

9,5

L9

5,7

9

10

L10

5,8

9

10

TB




6,04

9,87

11,4

ĐLC

 

0,246

1,442

1,701

NT2

L1

5,5

6,2

9

14

L2

6,3

9

13

L3

6,0

9

13

L4

5,7

10

13

L5

5,8

13

11,5

L6

6,0

10

10

L7

6,0

10

10,5

L8

6,2

8

9,5

L9

6,1

9

9

L10

6,0

10

9

TB




6,03

9,7

11,3

ĐLC

 

0,183

1,338

1,889

NT3

L1

5,5

6,0

13

11

L2

6,4

10

14

L3

6,2

10

10

L4

5,8

9

10

L5

5,9

9

9

L6

6,0

9

13

L7

6,0

10

10

L8

6,0

9,5

10

L9

6,3

9

11

L10

5,9

9

11

TB




6,05

9,75

10,9

ĐLC

 

0,190

1,230

1,524

NT4

L1

5,5

6,0

13

14

L2

5,7

10

13

L3

5,7

10

14

L4

5,9

9

11

L5

6,0

9

10

L6

6,3

9

10

L7

6,4

9

12

L8

6,2

11

12

L9

6,5

10

10

L10

6,0

10

10

TB




6,07

10

11,6

ĐLC

 

0,275

1,247

1,647

NT5

L1

5,5

6

9

14

L2

6

9

14

L3

6

9

10

L4

6,5

13

10

L5

6,3

10

10

L6

6,3

10

9

L7

6,2

11

9

L8

5,8

10

13

L9

5,9

9

13

L10

6,2

9

13

TB




6,12

9,9

11,5

ĐLC

 

0,215

1,286

2,069

Phụ lục 2.7.1: Bảng thống kê chiều dài PL5 của ấu trùng tôm thẻ chân trắng

Multiple Comparisons

CHIEU DAI_PL5

 

 

 

 

LSD

(I) NGHIEM THUC

(J) NGHIEM THUC

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

1

2

0.01

0.1004

0.921

-0.192

0.212

3

-0.01

0.1004

0.921

-0.212

0.192

4

-0.03

0.1004

0.766

-0.232

0.172

5

-0.08

0.1004

0.43

-0.282

0.122

2

1

-0.01

0.1004

0.921

-0.212

0.192

3

-0.02

0.1004

0.843

-0.222

0.182

4

-0.04

0.1004

0.692

-0.242

0.162

5

-0.09

0.1004

0.375

-0.292

0.112

3

1

0.01

0.1004

0.921

-0.192

0.212

2

0.02

0.1004

0.843

-0.182

0.222

4

-0.02

0.1004

0.843

-0.222

0.182

5

-0.07

0.1004

0.489

-0.272

0.132

4

1

0.03

0.1004

0.766

-0.172

0.232

2

0.04

0.1004

0.692

-0.162

0.242

3

0.02

0.1004

0.843

-0.182

0.222

5

-0.05

0.1004

0.621

-0.252

0.152

5

1

0.08

0.1004

0.43

-0.122

0.282

2

0.09

0.1004

0.375

-0.112

0.292

3

0.07

0.1004

0.489

-0.132

0.272

4

0.05

0.1004

0.621

-0.152

0.252

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


tải về 1.23 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương