HUYỆN CÔ TÔ: 24 Hộ
3534
|
Hoàng Văn Thìn
|
Chi hội 1, thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô
|
3535
|
Trần Thành Tuấn
|
Chi hội 1, thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô
|
3536
|
Hoàng Văn Thanh
|
Chi hội 1, thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô
|
3537
|
Nguyễn Đăng Lương
|
Chi hội 1, thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô
|
3538
|
Nguyễn Văn Quân
|
Chi hội 4, thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô
|
3539
|
Nguyễn Thắng Duy
|
Chi hội 4, thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô
|
3540
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Chi hội 4, thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô
|
3541
|
Trần Thiện Ngọc
|
Chi hội 4, thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô
|
3542
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
Chi hội 4, thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô
|
3543
|
Nguyễn Văn Dục
|
Chi hội 4, thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô
|
3544
|
Hoàng Thiện Phao
|
Chi hội 4, thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô
|
3545
|
Nguyễn Viết Chính
|
Chi hội 4, thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô
|
3546
|
Nguyễn Văn Đàn
|
Chi hội 4, thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô
|
3547
|
Lê Bá Tùng
|
Chi hội 4, thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô
|
3548
|
Nguyễn Văn Đức
|
Chi hội 4, thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô
|
3549
|
Đinh Thị Huệ
|
Chi hội 3, thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô
|
3550
|
Bùi Thị Ngát
|
Chi hội 3, xã Thanh Lân, huyện Cô Tô
|
3551
|
Mai Công Điệp
|
Chi hội 3, xã Thanh Lân, huyện Cô Tô
|
3552
|
Trần Văn Vơi
|
Chi hội 2, xã Thanh Lân, huyện Cô Tô
|
3553
|
Trần Thị Diện
|
Thôn Nam Đồng, xã Đồng Tiến, huyện Cô Tô
|
3554
|
Đặng Văn Sơn
|
ThônTrường Xuân, xã Đồng Tiến, huyện Cô Tô
|
3555
|
Nguyễn Cao Kỳ
|
Thôn Hải Tiến, xã Đồng Tiến, huyện Cô Tô
|
3556
|
Hoàng Nguyễn Phông
|
Thôn Nam Hà, xã Đồng Tiến, huyện Cô Tô
|
3557
|
Lê Thị Tân
|
ThônTrường Xuân, xã Đồng Tiến, huyện Cô Tô
|
13. HUYỆN ĐẦM HÀ: 147 Hộ
|
3558
|
Phạm Khắc Nghiệp
|
Thôn Tân Thanh, xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà
|
3559
|
Nguyễn Đức Thể
|
Thôn Tân Thanh, xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà
|
3560
|
Nguyễn Đức Tưởng
|
Thôn Tân Thanh, xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà
|
3561
|
Nguyễn Văn Thắng
|
Thôn Tân Thanh, xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà
|
3562
|
Lê Văn Hùng
|
Thôn Tân Đông, xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà
|
3563
|
Vũ Văn Đông
|
Thôn Tân Đông, xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà
|
3564
|
Phạm Văn Đình
|
Thôn Tân Hợp, xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà
|
3565
|
Nguyễn Minh Thủy
|
Thôn Tân Hợp, xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà
|
3566
|
Vũ Phú Khiêm
|
Thôn Tân Hợp, xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà
|
3567
|
Vũ Văn Hoàng
|
Thôn Tân Hợp, xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà
|
3568
|
Nguyễn Danh Hiển
|
Thôn Tân Hợp, xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà
|
3569
|
Phạm Văn Hiển
|
Thôn Tân Hòa, xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà
|
3570
|
Nguyễn Văn Đại
|
Thôn Tân Hòa, xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà
|
3571
|
Phạm Văn Phạ
|
Thôn Tân Hòa, xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà
|
3572
|
Đặng Văn Dưỡng
|
Thôn Tân Hòa, xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà
|
3573
|
Phạm Văn Hải
|
Thôn Tân Liên, xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà
|
3574
|
Hoàng Văn Dũng
|
Thôn Tân Liên, xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà
|
3575
|
Đinh Văn Phát
|
Phố Lê Lương, thị trấn Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3576
|
Bùi Danh Dự
|
Phố Chu Văn An, thị trấn Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3577
|
Nguyễn Văn Hưng
|
Phố Bắc Sơn, thị trấn Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3578
|
Bùi Thị Sơ
|
Phố Trần Phú, thị trấn Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3579
|
Síu Phổ Sáng
|
Bản Mào Liểng, xã Quảng Lâm, huyện Đầm Hà
|
3580
|
Chíu Sám Múi
|
Bản Lý Sáy Chảy, xã Quảng Lâm, huyện Đầm Hà
|
3581
|
Chìu Cắm Tắc
|
Bản Tài Lý Sáy, xã Quảng Lâm, huyện Đầm Hà
|
3582
|
Chìu Cắm Phu
|
Bản Tài Lý Sáy, xã Quảng Lâm, huyện Đầm Hà
|
3583
|
Chìu Vằn Phu
|
Bản Siềng Lống, xã Quảng Lâm, huyện Đầm Hà
|
3584
|
Tắng Tắng Dảu
|
Bản Bình Hồ, xã Quảng Lâm, huyện Đầm Hà
|
3585
|
Chíu Dì Thềnh
|
Bản Thanh Y, xã Quảng Lâm, huyện Đầm Hà
|
3586
|
Chíu Dì Thống
|
Bản Siệc Lổng Mìn, xã Quảng Lâm, huyện Đầm Hà
|
3587
|
Chìu Cắm Dảu
|
Bản Lý Khoái, xã Quảng Lâm, huyện Đầm Hà
|
3588
|
Ty Văn Bích
|
Thôn Trung Sơn, xã Quảng Lợi, huyện Đầm Hà
|
3589
|
Ty Văn Đồng
|
Thôn Trung Sơn, xã Quảng Lợi, huyện Đầm Hà
|
3590
|
Ty Văn Liên
|
Thôn Trung Sơn, xã Quảng Lợi, huyện Đầm Hà
|
3591
|
Trần Bá Thiết
|
Thôn An Lợi, xã Quảng Lợi, huyện Đầm Hà
|
3592
|
Bùi Văn Thành
|
Thôn Trung Sơn, xã Quảng Lợi
|
3593
|
Trần Văn Thủy
|
Thôn Châu Hà, xã Quảng Lợi, huyện Đầm Hà
|
3594
|
Đỗ Hữu Minh
|
Thôn Hải An, xã Quảng An, huyện Đầm Hà
|
3595
|
Nguyễn Văn Thắng
|
Thôn Hải An, xã Quảng An, huyện Đầm Hà
|
3596
|
Nguyễn Văn Thái
|
Thôn Hải An, xã Quảng An, huyện Đầm Hà
|
3597
|
Phùng Văn Hiến
|
Thôn Hải An, xã Quảng An, huyện Đầm Hà
|
3598
|
Trần Thị Hường
|
Thôn Đông Thành, xã Quảng An, huyện Đầm Hà
|
3599
|
Phạm Văn Đồng
|
Thôn Đông Thành, xã Quảng An, huyện Đầm Hà
|
3600
|
Nguyễn Văn Đỏ
|
Thôn Đông Thành, xã Quảng An, huyện Đầm Hà
|
3601
|
Đào Xuân Hiến
|
Thôn Đông Thành, xã Quảng An, huyện Đầm Hà
|
3602
|
Đặng Trung Hoan
|
Thôn Đông Thành, xã Quảng An, huyện Đầm Hà
|
3603
|
Nguyễn Văn Nhinh
|
Thôn Đông Thành, xã Quảng An, huyện Đầm Hà
|
3604
|
Nguyễn Hữu Thuật
|
Thôn Đông Thành, xã Quảng An, huyện Đầm Hà
|
3605
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Thôn Đông Thành, xã Quảng An, huyện Đầm Hà
|
3606
|
Vũ Văn Hùng
|
Thôn Đông Thành, xã Quảng An, huyện Đầm Hà
|
3607
|
Phạm Văn Thiện
|
Thôn Thìn Thủ, xã Quảng An, huyện Đầm Hà
|
3608
|
Chìu A Tâm
|
Thôn Thìn Thủ, xã Quảng An, huyện Đầm Hà
|
3609
|
Nguyễn Văn Đông
|
Thôn Thìn Thủ, xã Quảng An, huyện Đầm Hà
|
3610
|
Lỷ Say Phún
|
Thôn Làng Ngang, xã Quảng An, huyện Đầm Hà
|
3611
|
Lồ Phồng Hếnh
|
Thôn Tầm Làng, xã Quảng An, huyện Đầm Hà
|
3612
|
Lỷ A Lằm
|
Thôn Sán Cáu, xã Quảng An, huyện Đầm Hà
|
3613
|
Hoàng Thị Nga
|
Thôn Đông, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3614
|
Nguyễn Văn Xuân
|
Thôn Đông, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3615
|
Phạm Như Hiên
|
Thôn Đông, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3616
|
Đinh Tiến Lập
|
Thôn Đông, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3617
|
Hà Huy Luân
|
Thôn Đông, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3618
|
Nguyễn Văn Tuân
|
Thôn Tây, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3619
|
Hoàng Văn Khuê
|
Thôn Tây, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3620
|
Trần Văn Đường
|
Thôn Tây, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3621
|
Trần Quang Sanh
|
Thôn Tây, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3622
|
Tặng Dảu Lềnh
|
Thôn Yên Sơn , Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3623
|
Đặng Thị Thành
|
Thôn Đồng Tâm, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3624
|
Vũ Văn Toàn
|
Thôn Đồng Tâm, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3625
|
Đặng Đức Đông
|
Thôn Đồng Tâm, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3626
|
Lê Văn Biển
|
Thôn Đồng Tâm, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3627
|
Nguyễn Huy Thắng
|
Thôn Đồng Tâm, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3628
|
Phạm Văn Ca
|
Thôn Đồng Tâm, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3629
|
Trần Quang Khương
|
Thôn Đồng Tâm, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3630
|
Hoàng Văn Khát
|
Thôn Đồng Tâm, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3631
|
Hoàng Văn Tiến
|
Thôn Đồng Tâm, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3632
|
Hoàng Văn Hồng
|
Thôn Đồng Tâm, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3633
|
Vũ Văn Thanh
|
Thôn Đồng Tâm, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3634
|
Phạm Văn Thành
|
Thôn Đồng Tâm, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3635
|
Đồng Xuân Năng
|
Thôn Đồng Tâm, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3636
|
Nguyễn Văn Vinh
|
Thôn Đồng Tâm, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3637
|
Vũ Văn Hóa
|
Thôn Đồng Tâm, xã Dực Yên, huyện Đầm Hà
|
3638
|
Phạm Văn Nam
|
Thôn Tân Hà, xã Tân Bình, huyện Đầm Hà
|
3639
|
Phạm Đức Học
|
Thôn Tân Hà, xã Tân Bình, huyện Đầm Hà
|
3640
|
Đỗ Văn Giang
|
Thôn Tân Hà, xã Tân Bình, huyện Đầm Hà
|
3641
|
Đoàn Văn Phước
|
Thôn Bình Nguyên, xã Tân Bình, huyện Đầm Hà
|
3642
|
Đỗ Văn Minh
|
Thôn Bình Nguyên, xã Tân Bình, huyện Đầm Hà
|
3643
|
Vũ Văn Nhã
|
Thôn Tân Tiến, xã Tân Bình, huyện Đầm Hà
|
3644
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Thôn Tân Tiến, xã Tân Bình, huyện Đầm Hà
|
3645
|
Hứa Văn Triệu
|
Thôn Tân Thành, xã Tân Bình, huyện Đầm Hà
|
3646
|
Lương Đại Cường
|
Thôn Tân Lương, xã Tân Bình, huyện Đầm Hà
|
3647
|
Lê Văn Mích
|
Thôn Tân Lương, xã Tân Bình, huyện Đầm Hà
|
3648
|
Phan Văn Chấm
|
Thôn Tân Trung, xã Tân Bình, huyện Đầm Hà
|
3649
|
Tô Văn Điệp
|
Thôn Tân Trung, xã Tân Bình, huyện Đầm Hà
|
3650
|
Phạm Văn Phong
|
Thôn Tân Trung, xã Tân Bình, huyện Đầm Hà
|
3651
|
Nguyễn Ngọc Tân
|
Thôn Bình Hải, xã Tân Bình, huyện Đầm Hà
|
3652
|
Phạm Văn Bồng
|
Thôn Tân Hà, xã Tân Bình, huyện Đầm Hà
|
3653
|
Tô Văn Hùng
|
Thôn Đồng Mương, xã Đại Bình, huyện Đầm Hà
|
3654
|
Đinh Văn Phúc
|
Thôn Đồng Mương, xã Đại Bình, huyện Đầm Hà
|
3655
|
Hoàng Văn Thăng
|
Thôn Làng ruộng, xã Đại Bình, huyện Đầm Hà
|
3656
|
Vũ Thị Minh
|
Thôn Nhâm Cao, xã Đại Bình, huyện Đầm Hà
|
3657
|
Hoàng Vĩnh Long
|
Thôn Nhâm Cao, xã Đại Bình, huyện Đầm Hà
|
3658
|
Tô Đình Châu
|
Thôn Xóm Khe, xã Đại Bình, huyện Đầm Hà
|
3659
|
Vũ Văn Sản
|
Thôn Bình Minh, xã Đại Bình, huyện Đầm Hà
|
3660
|
Vũ Văn Vào
|
Thôn Bình Minh, xã Đại Bình, huyện Đầm Hà
|
3661
|
Hoàng Văn Vũ
|
Thôn Phúc Tiến, xã Tân Lập , huyện Đầm Hà
|
3662
|
Hoàng Văn Tăng
|
Thôn Phúc Tiến, xã Tân Lập, huyện Đầm Hà
|
3663
|
Hoàng Văn Liêm
|
Thôn Phúc Tiến, xã Tân Lập, huyện Đầm Hà
|
3664
|
Lê Văn Bảo
|
Thôn Phúc Tiến, xã Tân Lập, huyện Đầm Hà
|
3665
|
Hoàng Văn Mạnh
|
Thôn Phúc Tiến, xã Tân Lập, huyện Đầm Hà
|
3666
|
Phạm Tiến Hưng
|
Thôn Thái Lập, xã Tân Lập, huyện Đầm Hà
|
3667
|
Nguyễn Xuân Khương
|
Thôn Thái Lập, xã Tân Lập, huyện Đầm Hà
|
3668
|
Ngô Văn Thủy
|
Thôn Thái Lập, xã Tân Lập, huyện Đầm Hà
|
3669
|
Nguyễn Văn Quân
|
Thôn Thái Lập, xã Tân Lập, huyện Đầm Hà
|
3670
|
Từ Văn Chiến
|
Thôn Thái Lập, xã Tân Lập, huyện Đầm Hà
|
3671
|
Phan Văn Khôi
|
Thôn Tân Mai, xã Tân Lập, huyện Đầm Hà
|
3672
|
Ngô Văn Mão
|
Thôn Tân Mai, xã Tân Lập, huyện Đầm Hà
|
3673
|
Ngô Văn Công
|
Thôn Tân Mai, xã Tân Lập, huyện Đầm Hà
|
3674
|
Nguyễn Văn Duyên
|
Thôn Tân Phú, xã Tân Lập, huyện Đầm Hà
|
3675
|
Mai Văn Chí
|
Thôn Tân Phú, xã Tân Lập, huyện Đầm Hà
|
3676
|
Vũ Văn Lương
|
Thôn Thái Lập, xã Tân Lập, huyện Đầm Hà
|
3677
|
Phan Quyết Thắng
|
Thôn Hà Lai - xã Tân Lập, huyện Đầm Hà
|
3678
|
Ngô Văn Kiều
|
Thôn Hà Lai,xã Tân Lập , huyện Đầm Hà
|
3679
|
Trần Văn Kiệm
|
Thôn Hà Lai, xã Tân Lập, huyện Đầm Hà
|
3680
|
Hoàng Văn Chiếng
|
Thôn Phúc Tiến, xã Tân Lập, huyện Đầm Hà
|
3681
|
Lê Văn Tân
|
Thôn Trại Dinh, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3682
|
Lê Văn Vượng
|
Thôn Trại Dinh, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3683
|
Đỗ Văn Lăng
|
Thôn Trại Dinh, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3684
|
Lê Văn Bé
|
Thôn Trại Dinh, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3685
|
Đặng Thị Gia
|
Thôn Trại Khe, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3686
|
Đặng Văn Bích
|
Thôn Trại Khe, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3687
|
Tô Văn Lê
|
Thôn Yên Hàn, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3688
|
Nguyễn Văn Phụng
|
Thôn Yên Hàn, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3689
|
Hoàng Xuân Thu
|
Thôn Đầm Buôn, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3690
|
Nguyễn Xuân Bách
|
Thôn Đầm Buôn, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3691
|
Đỗ Văn Khuê
|
Thôn Đầm Buôn, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3692
|
Đỗ Lệnh Hoàn
|
Thôn Đầm Buôn, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3693
|
Phạm Minh Đức
|
Thôn Đầm Buôn, Xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3694
|
Phạm Văn Cương
|
Thôn Đầm Buôn, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3695
|
Lê Văn Phi
|
Thôn Đầm Buôn, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3696
|
Đinh Văn Tha
|
Thôn Đầm Buôn, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3697
|
Hoàng Văn Tiến
|
Thôn Đầm Buôn, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3698
|
Hà Văn Hiền
|
Thôn Đầm Buôn, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3699
|
Trịnh Văn Nghĩa
|
Thôn Xóm Giáo, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3700
|
Vũ Đình Chương
|
Thôn Xóm Giáo, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3701
|
Đinh Văn Dũng
|
Thôn Xóm Giáo, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3702
|
Trịnh Văn Huệ
|
Thôn Xóm Giáo, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3703
|
Đỗ Văn Thành
|
Thôn Xóm Giáo, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
3704
|
Lương Tiến Khuynh
|
Thôn Trại Cao, xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà
|
14. HUYỆN BÌNH LIÊU: 20 hộ
|
3705
|
Hoàng Đức Vinh
|
Thôn Cửa Khẩu, xã Hoành Mô, huyện Bình Liêu
|
3706
|
Chu Tiến Hồng
|
Thôn Đồng Mô, xã Hoành Mô, huyện Bình Liêu
|
3707
|
Hoàng Đức Hải
|
Thôn Đồng Cậm, xã Hoành Mô, huyện Bình Liêu
|
3708
|
Trần A Choóng
|
Thôn Pắc Pộc, xã Hoành Mô, huyện Bình Liêu
|
3709
|
Phan Ngọc Sinh
|
Thôn Đồng Thanh, xã Hoành Mô, huyện Bình Liêu
|
3710
|
Chìu Mằn Khìn
|
Thôn Nà Choòng, xã Hoành Mô, huyện Bình Liêu
|
3711
|
Triệu Phúc Hưng
|
Thôn Nà Pò, xã Hoành Mô, huyện Bình Liêu
|
3712
|
Ngũ Đức Bình
|
Thôn Đồng Mô, xã Hoành Mô, huyện Bình Liêu
|
3713
|
Dương Chống Thím
|
Thôn Nà Phò, xã Hoành Mô, huyện Bình Liêu
|
3714
|
Lài Trắng Sàu
|
Khu Bình Đẳng , thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu
|
3715
|
La A Chiu
|
Thôn Nà Ếch, xã Húc Động, huyện Bình Liêu
|
3716
|
Trần Đức Nghiệp
|
Thôn Nà Ếch, xã Húc Động, huyện Bình Liêu
|
3717
|
Trần A Chiu (a)
|
Thôn Nà Ếch, xã Húc Động, huyện Bình Liêu
|
3718
|
Chìu Tắc Làu
|
Thôn Sú Cáu, xã Húc Động, huyện Bình Liêu
|
3719
|
Trần A Chiu
|
Thôn Lục Ngù, xã Húc Động, huyện Bình Liêu
|
3720
|
Lương Như Vương
|
Thôn Nà Phạ II, xã Tình Húc, huyện Bình Liêu
|
3721
|
Hoàng Văn Cắm
|
Thôn Nà Làng, xã Tình Húc, huyện Bình Liêu
|
3722
|
Vi Quang Phú
|
Thôn Đồng Long, xã Đồng Tâm, huyện Bình Liêu
|
3723
|
Mạ Dì Sòi
|
Thôn Nà Tào, xã Đồng Tâm, huyện Bình Liêu
|
3724
|
Loan Văn Kim
|
Khu Chợ, xã Đồng Văn, huyện Bình Liêu
|