THỊ XÃ QUẢNG YÊN: 589 Hộ
1608
|
Vũ Thị Hường
|
Khu Trại Cọ, Phưòng Đông Mai, thị xã Quảng Yên
|
1609
|
Vũ văn Duy
|
Khu Mai Hòa, Phưòng Đông Mai, thị xã Quảng Yên
|
1610
|
Nguyễn văn Hòa
|
Khu Trại Thành, Phưòng Đông Mai, thị xã Quảng Yên
|
1611
|
Bùi Văn Chi
|
Khu Minh Hòa, Phưòng Đông Mai, thị xã Quảng Yên
|
1612
|
Nguyễn Văn Định
|
Khu Biểu Nghi, Phưòng Đông Mai, thị xã Quảng Yên
|
1613
|
Phạm Văn Cát
|
Khu Tân Mai, Phưòng Đông Mai, thị xã Quảng Yên
|
1614
|
Nguyễn Văn Định
|
Khu Tân Mai, Phưòng Đông Mai, thị xã Quảng Yên
|
1615
|
Đoàn Văn Năm
|
Khu Biểu Nghi, Phưòng Đông Mai, thị xã Quảng Yên
|
1616
|
Đinh Đức Lợi
|
Khu Thuận Thành, Phưòng Đông Mai, thị xã Quảng Yên
|
1617
|
Vũ văn Cống
|
Thôn Chợ Rộc, xã Tiền An, thị xã Quảng Yên
|
1618
|
Phạm văn Toàn
|
Thôn Đình, xã Tiền An, thị xã Quảng Yên
|
1619
|
Phạm Văn Chuyển
|
Thôn Chùa, xã Tiền An, thị xã Quảng Yên
|
1620
|
Phạm Văn Bắc
|
Thôn Bãi 2, xã Tiền An, thị xã Quảng Yên
|
1621
|
Phạm Tặng
|
Thôn Giếng Méo, Xã Tiền An, thị xã Quảng Yên
|
1622
|
Đoàn Văn Phồn
|
Thôn Giếng Đá, xã Tiền An, thị xã Quảng Yên
|
1623
|
Phạm Văn khoa
|
Thôn Đình, xã Tiền An, thị xã Quảng Yên
|
1624
|
Bùi Văn Tư
|
Thôn Đình, xã Tiền An, thị xã Quảng Yên
|
1625
|
Khắc Ngọc Hưng
|
Thôn Giếng Sen, xã Tiền An, thị xã Quảng Yên
|
1626
|
Nguyễn Văn Thắng
|
Xóm 1, xã Tiền Phong, thị xã Quảng Yên
|
1627
|
Lê Xuân Ngọ
|
Xóm 1, xã Tiền Phong, thị xã Quảng Yên
|
1628
|
Đỗ Văn Vinh
|
Xóm 1, xã Tiền Phong, thị xã Quảng Yên
|
1629
|
Nguyễn Văn Thỏ
|
Xóm 1, xã Tiền Phong, thị xã Quảng Yên
|
1630
|
Nguyễn Đình nhang
|
Xóm 3, xã Tiền Phong, thị xã Quảng Yên
|
1631
|
Nguyễn Văn Sơn
|
Xóm 3, xã Tiền Phong, thị xã Quảng Yên
|
1632
|
Phạm Văn Ninh
|
Xóm 3, xã Tiền Phong, thị xã Quảng Yên
|
1633
|
Phạm Văn bình
|
Xóm 3, xã Tiền Phong, thị xã Quảng Yên
|
1634
|
Đỗ Văn Huân
|
Xóm 3, xã Tiền Phong, thị xã Quảng Yên
|
1635
|
Lê Quốc Kham
|
Xóm 3, xã Tiền Phong, thị xã Quảng Yên
|
1636
|
Nguyễn Văn hải
|
Xóm 4, xã Tiền Phong, thị xã Quảng Yên
|
1637
|
Nguyễn Văn Chi
|
Xóm 4, xã Tiền Phong, thị xã Quảng Yên
|
1638
|
Hoàng Văn Hiền
|
Xóm 4, xã Tiền Phong, thị xã Quảng Yên
|
1639
|
Phạm Văn Mong
|
Xóm 4, xã Tiền Phong, thị xã Quảng Yên
|
1640
|
Đỗ Văn Toản
|
Xóm 4, xã Tiền Phong, thị xã Quảng Yên
|
1641
|
Đỗ Văn Nhất
|
phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1642
|
Nguyễn Văn Phương
|
Thống nhất 1, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1643
|
Đào Văn Vinh
|
Thống nhất 1, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1644
|
Trần văn Tiến
|
Thống nhất 1, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1645
|
Đỗ Văn Biền
|
Thống nhất 1, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1646
|
Phạm Phúc Trực
|
Thống nhất 2, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1647
|
Tống Văn Long
|
Thống nhất 2, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1648
|
Lê Kỳ Vịnh
|
Thống nhất 2, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1649
|
Bùi Văn Đoàn
|
Thống nhất 2, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1650
|
Vũ Văn Lực
|
Thống nhất 2, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1651
|
Nguyễn Văn Chiểu
|
Thống nhất 2, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1652
|
Nguyễn Văn Minh
|
Thống nhất 2, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1653
|
Hà Thị Hảo
|
Thống nhất 2, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1654
|
Tống Văn Tâm
|
Thống nhất 2, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1655
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
Thống nhất 2, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1656
|
Lưu Thị Vân
|
Thống nhất: 3, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1657
|
Lưu Văn Lâm
|
Thống nhất: 3, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1658
|
Phạm Văn Họp
|
Thống nhất: 3, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1659
|
Lê Thị Đễ
|
Thống nhất: 3, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1660
|
Nguyễn văn Hùng
|
Thống nhất: 3, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1661
|
Phạm Văn Điền
|
Thống nhất: 3, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1662
|
Ngô Tiến Sàng
|
Đồng Mát, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1663
|
Đàm Thị Xuân
|
Đồng Mát, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1664
|
Đống Văn Cung
|
Bệnh xá, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1665
|
Nguyễn Thị Mải
|
Bệnh xá, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1666
|
Lại Văn Tuynh
|
Bệnh xá, phường Tân An, thị xã Quảng Yên
|
1667
|
Bùi Thị Mai
|
Khu 1, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1668
|
Ngô Thị Yến
|
Khu 1, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1669
|
Vũ Văn Cẩm
|
Khu 1, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1670
|
Vũ Văn Nhí
|
Khu 1, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1671
|
Vũ Văn Cảnh
|
Khu 1, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1672
|
Vũ Văn Thẻ
|
Khu 4, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1673
|
Ngô Doãn Vượng
|
Khu 7, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1674
|
Phạm Thị Thủy
|
Khu 7, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1675
|
Nguyễn Văn Chậm
|
Khu 7, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1676
|
Lê Văn Viền
|
Khu 2, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1677
|
Vũ Văn Thức
|
Khu 2, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1678
|
Hoàng Văn Chung
|
Khu 3, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1679
|
Nguyễn Văn Huệ
|
Khu 3, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1680
|
Hoàng Văn Lưu
|
Khu 4, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1681
|
Đỗ Thị Nhờ
|
Khu 3, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1682
|
Vũ Văn Hường
|
Khu 5, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1683
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Khu 5, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1684
|
Lê Văn Hòa
|
Khu 5, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1685
|
Bùi Huy Lân
|
Khu 7, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1686
|
Bùi Thị Hoàn
|
Khu 7, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1687
|
Dương Thị Hính
|
Khu 6, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1688
|
Lê Văn Lâm
|
Khu 6, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1689
|
Nguyễn Thị Miều
|
Khu 6, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1690
|
Lê Quang Đô
|
Khu 7, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1691
|
Ngô Văn Hiếu
|
Khu 2, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1692
|
Hoàng Văn Phong
|
Khu 4, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1693
|
Phạm Văn Kiên
|
Khu 3, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1694
|
Bùi Thị Bắc
|
Khu 7, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1695
|
Vũ Thị Thúy
|
Khu 5, xã Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1696
|
Lê Văn Tý
|
Khu 5, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1697
|
Vũ Văn Tuyên
|
Khu 4, phường Nam Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1698
|
Dương Thị Hường
|
Thôn Cẩm Liên, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1699
|
Vũ Thị Tỉnh
|
Thôn Cẩm Liên, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1700
|
Nguyễn Thị Xoa
|
Thôn Cẩm Liên, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1701
|
Lê Thị Hoàn
|
Thôn Cẩm Liên, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1702
|
Lê Đồng Huệ
|
Thôn Cẩm Liên, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1703
|
Bùi Thị Hải
|
Thôn Cẩm Liên, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1704
|
Vũ Văn Quyết
|
Thôn Cẩm Liên, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1705
|
Ngô Thị Nguyện
|
Thôn Cẩm Liên, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1706
|
Bùi Huy Chuyện
|
Thôn Cẩm Liên, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1707
|
Bùi Công thuệ
|
Thôn Cẩm Liên, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1708
|
Vũ Văn Linh
|
Thôn Cẩm Liên, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1709
|
Lê Thị Tuyền
|
Thôn Cẩm Liên, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1710
|
Phạm Thị Mừng
|
Thôn Cẩm Liên, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1711
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thôn Cẩm Liên, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1712
|
Dương Văn Lộc
|
Thôn Cẩm Liên, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1713
|
Lê Thị Tình
|
Thôn Cẩm Liên, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1714
|
Dương Văn Hạnh
|
Thôn Cẩm Tiến, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1715
|
Vũ Thị Hảo
|
Thôn Cẩm Tiến, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1716
|
Vũ Văn Chiến
|
Thôn Cẩm Tiến, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1717
|
Vũ Văn Hiệp
|
Thôn Cẩm Tiến, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1718
|
Dương Văn Bích
|
Thôn Cẩm Tiến, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1719
|
Dương Văn Bộ
|
Thôn Cẩm Tiến, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1720
|
Nguyễn Thị Hường
|
Thôn Cẩm Tiến, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1721
|
Vũ Văn Vĩnh
|
Thôn Cẩm Tiến, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1722
|
Dương Văn Tính
|
Thôn Cẩm Tiến, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1723
|
Dương Văn Cương
|
Thôn Cẩm Tiến, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1724
|
Dương Văn Thăng
|
Thôn Cẩm Tiến, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1725
|
Dương Văn Đàm
|
Thôn Cẩm Tiến, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1726
|
Dương Văn Nhì
|
Thôn Cẩm Tiến, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1727
|
Dương Văn Thủy
|
Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1728
|
Đồng Văn Cường
|
|