THÀNH PHỐ UÔNG BÍ: 220 Hộ
1388
|
Lương Quang Nghênh
|
Chi hội 1 khu 5- phường Quang Trung, thành phố Uông Bí
|
1389
|
Vũ Đình Văn
|
Chi hội 2 khu 8- phường Quang Trung, thành phố Uông Bí
|
1390
|
Trịnh Đinh Hợi
|
Chi hội 2 khu 8- phường Quang Trung, thành phố Uông Bí
|
1391
|
Nguyễn Đức Toàn
|
Chi hội 4 khu 11- phường Quang Trung, thành phố Uông Bí
|
1392
|
Bùi Thị Út
|
Chi hội 5 khu 9- phường Quang Trung, thành phố Uông Bí
|
1393
|
Trương Thị Dung
|
Chi hội 6 khu 10- phường Quang Trung, thành phố Uông Bí
|
1394
|
Trịnh Công Thoái
|
Chi hội 6 khu 10- phường Quang Trung, thành phố Uông Bí
|
1395
|
Vũ Thị Thảo
|
Chi hội 7 khu 7- phường Quang Trung, thành phố Uông Bí
|
1396
|
Trịnh Gia Văn
|
Chi hội 7 khu 7- phường Quang Trung, thành phố Uông Bí
|
1397
|
Tống Thị Nam
|
Tổ 6 khu 1 - phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí
|
1398
|
Lộc Thị Lợi
|
Tổ 6 khu 1 - phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí
|
1399
|
Phạm Thị Trác
|
Tổ 11 Khu 2 - phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí
|
1400
|
Phạm Thuý Kiều
|
Tổ 40 Khu 7 - phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí
|
1401
|
Hoàng Văn Thìn
|
Tổ 9 khu 2 - phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí
|
1402
|
Nguyễn Thị Tâm
|
Tổ 8 khu 2 - phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí
|
1403
|
Lương Thị Ánh Tuyết
|
Tổ 21 khu 3 - phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí
|
1404
|
Võ Thị Hồng Hạnh
|
Tổ 15 khu 3 - phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí
|
1405
|
Nguyễn Thị Lan
|
Tổ 33 khu 5 - phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí
|
1406
|
Cao Huy Toàn
|
Tổ 35 khu 6 - phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí
|
1407
|
Nguyễn Ngọc Năng
|
Tổ 35 khu 6 - phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí
|
1408
|
Phạm Thị Quỳ
|
Tổ 40 Khu 7 - phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí
|
1409
|
Lê Thị Yến
|
Tổ 40 Khu 7 - phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí
|
1410
|
Phạm Thị Nga
|
Khu 7 - phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí
|
1411
|
Lưu Văn Đông
|
Khu 8 - phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí
|
1412
|
Lưu Thị Hoa
|
Khu 7 - phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí
|
1413
|
Đỗ Văn Chương
|
Khu 8 - phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí
|
1414
|
Bàn Thị Hồng
|
Khu Miếu Thán- phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí
|
1415
|
Phạm Hồng Sơn
|
Khu 3- phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí
|
1416
|
Triệu Thị Dung
|
Khu 7- phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí
|
1417
|
Đỗ Thị The
|
Khu 6- phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí
|
1418
|
Phạm Thị Minh Thu
|
Khu Nam Trung - phường Nam Khê, thành phố Uông Bí
|
1419
|
Phạm Văn Thanh
|
Khu Nam Trung - phường Nam Khê, thành phố Uông Bí
|
1420
|
Nguyễn Trọng Khương
|
Khu Nam Trung - phường Nam Khê, thành phố Uông Bí
|
1421
|
Vũ Văn Hoà
|
Khu Nam Trung - phường Nam Khê, thành phố Uông Bí
|
1422
|
Mai Trung Thành
|
Khu Nam Trung - phường Nam Khê, thành phố Uông Bí
|
1423
|
Nguyễn Đoàn Đăng
|
Khu Nam Trung - phường Nam Khê, thành phố Uông Bí
|
1424
|
Phạm Thị Nga
|
Khu Nam Trung - phường Nam Khê, thành phố Uông Bí
|
1425
|
Nguyễn Thị Mùi
|
Khu Chạp Khê - phường Nam Khê, thành phố Uông Bí
|
1426
|
Mai Thị Diện
|
Khu Chạp Khê - phường Nam Khê, thành phố Uông Bí
|
1427
|
Nguyễn Xuân Hải
|
Khu Chạp Khê - phường Nam Khê, thành phố Uông Bí
|
1428
|
Mai Văn Dành
|
Khu Chạp Khê - phường Nam Khê, thành phố Uông Bí
|
1429
|
Đinh Văn Phụng
|
Khu Chạp Khê - phường Nam Khê, thành phố Uông Bí
|
1430
|
Vũ Văn Điền
|
Khu Chạp Khê - phường Nam Khê, thành phố Uông Bí
|
1431
|
Bùi Văn Ngữ
|
Khu Chạp Khê - phường Nam Khê, thành phố Uông Bí
|
1432
|
Hoàng Văn Huân
|
Khu Nam Tân- phường Nam Khê, thành phố Uông Bí
|
1433
|
Hoàng Thị Lan
|
Khu Nam Tân- phường Nam Khê, thành phố Uông Bí
|
1434
|
Vũ Đức Thắng
|
Khu Nam Sơn - phường Nam Khê, thành phố Uông Bí
|
1435
|
Nguyễn Ngọc Chinh
|
Khu Nam Sơn - phường Nam Khê, thành phố Uông Bí
|
1436
|
Nguyễn Tài Nguyên
|
Khu Tre Mai - phường Nam Khê, thành phố Uông Bí
|
1437
|
Vũ Quang Vinh
|
Thôn 1 - xã Điền Công, thành phố Uông Bí
|
1438
|
Vũ Văn Tưởng
|
Thôn 1 - xã Điền Công, thành phố Uông Bí
|
1439
|
Vũ Văn Phích
|
Thôn 1 - xã Điền Công, thành phố Uông Bí
|
1440
|
Vũ Văn Khải
|
Thôn 1 - xã Điền Công, thành phố Uông Bí
|
1441
|
Bùi Văn Báu
|
Thôn 1 - xã Điền Công, thành phố Uông Bí
|
1442
|
Phạm Văn Giáp
|
Thôn 1 - xã Điền Công, thành phố Uông Bí
|
1443
|
Vũ Văn Đẩu
|
Thôn 1 - xã Điền Công, thành phố Uông Bí
|
1444
|
Vũ Văn Duân
|
Thôn 2 - xã Điền Công, thành phố Uông Bí
|
1445
|
Vũ Văn Hiểu
|
Thôn 2 - xã Điền Công, thành phố Uông Bí
|
1446
|
Trần Văn Ngắm
|
Thôn 3 - xã Điền Công, thành phố Uông Bí
|
1447
|
Kiều Văn Tuyên
|
Thôn 3 - xã Điền Công, thành phố Uông Bí
|
1448
|
Nguyễn Viết Quảng
|
Thôn 3 - xã Điền Công, thành phố Uông Bí
|
1449
|
Đoàn Văn Cương
|
Thôn 3 - xã Điền Công, thành phố Uông Bí
|
1450
|
Vũ Văn Nhớn
|
Thôn 3 - xã Điền Công, thành phố Uông Bí
|
1451
|
Vũ Thị Hải
|
Thôn 3 - xã Điền Công, thành phố Uông Bí
|
1452
|
Vũ Anh Tuấn
|
Thôn Năm Mẫu 2 - xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí
|
1453
|
Phạm Đức Mạnh
|
Thôn Năm Mẫu 2 - xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí
|
1454
|
Ngô Minh Quân
|
Thôn Năm Mẫu 2 - xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí
|
1455
|
Bùi Văn Cường
|
Thôn Năm Mẫu 2 - xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí
|
1456
|
Đoàn Văn Tuấn
|
Thôn Năm Mẫu 2 - xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí
|
1457
|
Hoàng Văn Điền
|
Thôn Năm Mẫu 2 - xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí
|
1458
|
Nguyễn Đức Dũng
|
Thôn Năm Mẫu 2 - xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí
|
1459
|
Lý Thị Nhã
|
Thôn Năm Mẫu 2 - xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí
|
1460
|
Nguyễn Văn Hồng
|
Thôn Năm Mẫu 2 - xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí
|
1461
|
Đào Quang Năng
|
Thôn Năm Mẫu 2 - xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí
|
1462
|
Hồ Ngọc Tuyên
|
Thôn Miếu Bòng - xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí
|
1463
|
Hồ Ngọc Tuyến
|
Thôn Miếu Bòng - xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí
|
1464
|
Trương Đức Thiện
|
Thôn Đồng Chanh - xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí
|
1465
|
Tô Văn Sáng
|
Thôn Đồng Chanh - xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí
|
1466
|
Trần Trọng Hưng
|
Thôn Đồng Chanh - xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí
|
1467
|
Trương Quang Lục
|
Thôn Năm Mẫu 1 - xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí
|
1468
|
Triệu Văn Tùng
|
Thôn Năm Mẫu 1 - xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí
|
1469
|
Triệu Văn Thái
|
Thôn Khe Sú 2 - Xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí
|
1470
|
Đỗ Thị Khiên
|
Khu Phú Thượng Tây- Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1471
|
Vũ Văn Phong
|
Khu Phú Thượng Tây- Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1472
|
Phạm Văn Vang
|
Khu Phú Thượng Tây- Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1473
|
Nguyễn Văn Sơn
|
Khu Phú Thượng Tây- Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1474
|
Hoàng Văn Khanh
|
Khu Phú Thượng Tây- Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1475
|
Nguyễn Văn Phương
|
Khu Phú Thượng Tây- Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1476
|
Đàm Văn Minh
|
Khu Phú Thượng Tây- Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1477
|
Hoàng Văn Tiến
|
Khu Phú Thượng Tây- Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1478
|
Vũ Thị Hường
|
Khu Lạc Thanh - Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1479
|
Nguyễn Thị Tắn
|
Khu Lạc Thanh - Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1480
|
Nguyễn Thị Nhàng
|
Khu Lạc Thanh - Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1481
|
Phạm Thị Tâm
|
Khu Lạc Thanh - Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1482
|
Lương Thị Chiến
|
Khu Lạc Thanh - Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1483
|
Trần Thị Thuỷ
|
Khu Lạc Thanh - Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1484
|
Hoàng Văn Dũng
|
Khu Phú T.Đông- Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1485
|
Vũ Văn Tụ
|
Khu Phú T.Đông- Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1486
|
Vũ Văn Việt
|
Khu Phú T.Đông- Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1487
|
Vũ Văn Cảnh
|
Khu Phú T.Đông- Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1488
|
Phạm Văn Lợi
|
Khu Phú T.Đông- Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1489
|
Hoàng Văn Toan
|
Khu Phú T.Đông- Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1490
|
Vũ Thị Hiền
|
Khu Phú T.Đông- Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1491
|
Đặng Quốc Biên
|
Khu I - Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1492
|
Nguyễn Văn Tĩnh
|
Khu I - Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1493
|
Phạm Thị Chiêm
|
Khu I - Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1494
|
Hoàng Thị Đang
|
Khu I - Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1495
|
Phạm Văn Hà
|
Khu Bí Giàng - Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1496
|
Nông Thị Ngãi
|
Khu Bí Giàng - Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1497
|
Đặng Thị Tùng
|
Khu Bí Giàng - Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1498
|
Nguyễn Tất Trung
|
Khu Cầu Sến -Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1499
|
Vũ Thị Phượng
|
Khu Cầu Sến -Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1500
|
Bùi Văn Luận
|
Khu Cầu Sến -Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1501
|
Nguyễn Thị Lan
|
Khu Cầu Sến -Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1502
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Khu Cầu Sến -Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1503
|
Nguyễn Văn Ký
|
Khu Núi Gạc - Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1504
|
Nguyễn Văn Lê
|
Khu Núi Gạc - Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1505
|
Nguyễn Văn Nam
|
Khu Núi Gạc - Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1506
|
Nguyễn Văn Cương
|
Khu Núi Gạc - Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1507
|
Nguyễn Xuân Dục
|
Khu Núi Gạc - Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1508
|
Nguyễn Công Chinh
|
Khu Núi Gạc - Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1509
|
Nguyễn Văn Quyết
|
Khu Núi Gạc - Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí
|
1510
|
Đỗ Văn Thiết
|
Khu 1 - Phường Bắc Sơn, thành phố Uông Bí
|
1511
|
Phạm Thị Phượng
|
Khu 2- Phường Bắc Sơn, thành phố Uông Bí
|
1512
|
Nguyễn Đình Chuyên
|
Khu 2 - Phường Bắc Sơn, thành phố Uông Bí
|
1513
|
Đặng Xuân Trường
|
Khu 3 - Phường Bắc Sơn, thành phố Uông Bí
|
1514
|
Nguyễn Thị Xoan
|
Khu 3 - Phường Bắc Sơn, thành phố Uông Bí
|
1515
|
Hoàng Ngọc Trúc
|
Khu 4 - Phường Bắc Sơn, thành phố Uông Bí
|
1516
|
Nguyễn Hữu Hưng
|
Khu 4 - Phường Bắc Sơn, thành phố Uông Bí
|
1517
|
Trần Xuân Tố
|
Khu 5 - Phường Bắc Sơn, thành phố Uông Bí
|
1518
|
Đặng Xuân Hoà
|
Khu 6- Phường Bắc Sơn, thành phố Uông Bí
|
1519
|
Ng uyễn Văn Hải
|
Khu 7 - Phường Bắc Sơn, thành phố Uông Bí
|
1520
|
Bùi Thị Tĩnh
|
Khu 7 - Phường Bắc Sơn, thành phố Uông Bí
|
1521
|
Lê Thị Bốn
|
Khu 8- Phường Bắc Sơn, thành phố Uông Bí
|
1522
|
Nguyễn Thị Toàn
|
Khu 9 - Phường Bắc Sơn, thành phố Uông Bí
|
1523
|
Đinh Thị Thanh
|
Khu 9 - Phường Bắc Sơn, thành phố Uông Bí
|
1524
|
Phạm Thị Lan
|
Khu Liên Phương - Xã Phương Đông thành phố Uông Bí
|
1525
|
Vũ Đức Hải
|
Khu Liên Phương - xã Phương Đông thành phố Uông Bí
|
1526
|
Vũ Thị Mai
|
Khu Liên Phương - xã Phương Đông thành phố Uông Bí
|
1527
|
Vũ Mạnh Cường
|
Khu Liên Phương - xã Phương Đông thành phố Uông Bí
|
1528
|
Nguyễn Thị Đào
|
Khu Liên Phương - xã Phương Đông thành phố Uông Bí
|
1529
|
Vũ Văn Đăng
|
Khu Liên Phương - xã Phương Đông thành phố Uông Bí
|
1530
|
Trịnh Văn Nhật
|
Khu Liên Phương - xã Phương Đông thành phố Uông Bí
|
1531
|
Nguyễn Văn Hoàn
|
Khu Liên Phương - xã Phương Đông thành phố Uông Bí
|
1532
|
Hoàng Văn Điều
|
Khu Liên Phương - xã Phương Đông thành phố Uông Bí
|
1533
|
Hoàng Thị Nguyệt
|
Khu Liên Phương - xã Phương Đông thành phố Uông Bí
|
1534
|
Cù Văn Thể
|
Khu Dốc Đỏ 1- Xã Phương Đông thành phố Uông Bí
|
1535
|
Bùi Văn Tập
|
Khu Dốc Đỏ 1- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1536
|
Nguyễn Hữu Chương
|
Khu Dốc Đỏ 1- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1537
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Khu Dốc Đỏ 1- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1538
|
Lưu Văn Tiến
|
Khu Dốc Đỏ 1- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1539
|
Đoàn Quang Ngọc
|
Khu Tân lập 2- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1540
|
Nguyễn Thị Lê
|
Khu Tân lập 2- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1541
|
Hoàng Văn Duyên
|
Khu Tân lập 2- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1542
|
Đoàn Mạnh Hà
|
Khu Dốc Đỏ 2- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1543
|
Bùi Công Uẩn
|
Khu Dốc Đỏ 2- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1544
|
Lâm Văn Giới
|
Khu Dốc Đỏ 2- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1545
|
Trần Thị Viễn
|
Khu Bí Trung 1- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1546
|
Nguyễn Thị Kỷ
|
Khu Bí Trung 1- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1547
|
Phạm Văn Huy
|
Khu Bí Trung 1- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1548
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Khu Bí Trung 1- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1549
|
Phạm Thị Nhâm
|
Khu Bí Trung 1- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1550
|
Phạm Thị Oanh
|
Khu Bí Trung 1- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1551
|
Đào Thị Thanh
|
Khu Bí Trung 1- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1552
|
Phạm Hữu Thái
|
Khu Bí Trung 2- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1553
|
Ngô Thị Thắm
|
Khu Bí Trung 2- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1554
|
Dương Thị Tĩnh
|
Khu Bí Trung 2- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1555
|
Vũ Thị Bắc
|
Khu Bí Trung 2- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1556
|
Đỗ Thị Hương
|
Khu Bí Trung 2- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1557
|
Nguyễn Thị Ngát
|
Khu Bí Trung 2- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1558
|
Vũ Thị Chử
|
Khu Bí thượng -Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1559
|
Phạm Hữu Điệp
|
Khu Bí thượng -Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1560
|
Nguyễn Đình Tỉm
|
Khu Bí thượng -Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1561
|
Ngô Văn Tích
|
Khu Cửa Ngăn - Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1562
|
Đặng Xuân Bình
|
Khu Cửa Ngăn - Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1563
|
Nguyễn Thị Ngà
|
Khu Cửa Ngăn - Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1564
|
Trần Thị Nguyệt
|
Khu Cầu Sến - Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1565
|
Nguyễn Xuân Đấu
|
Khu Cầu Sến - Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1566
|
Phạm Văn Lợi
|
Khu Cầu Sến - Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1567
|
Phạm Hữu Ngoạn
|
Khu Cầu Sến - Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1568
|
Lê Đình Vững
|
Khu Tân lập 1- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1569
|
Nguyễn Thị Thuỷ
|
Khu Tân lập 1- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1570
|
Vũ Thị Phương
|
Khu Tân lập 1- Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1571
|
Vũ Thị Ninh
|
Khu Tân lập - Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1572
|
Bàn Thị Thuý
|
Khu Tân lập - Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1573
|
Lại Văn Thoảng
|
Khu Tân lập - Xã Phương Đông, thành phố Uông Bí
|
1574
|
Nguyễn Huy Tiến
|
Khu 3- Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí
|
1575
|
Tô Thị Loan
|
Khu 3- Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí
|
1576
|
Vũ Thị Thuỷ
|
Khu 4- Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí
|
1577
|
La Thị Bài
|
Khu 4- Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí
|
1578
|
Phạm Thị Mẫn
|
Khu 4- Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí
|
1579
|
Đỗ Đức Hoắn
|
Khu 5- Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí
|
1580
|
Nguyễn Thị Tươi
|
Khu 5- Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí
|
1581
|
Hoàng Văn Phúc
|
Khu 7- Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí
|
1582
|
Bùi Thị Hoa
|
Khu 7- Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí
|
1583
|
Phạm Thị Lự
|
Khu 7- Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí
|
1584
|
Đào Thị Hoa
|
Khu 8- Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí
|
1585
|
Nguyễn Thị Hương
|
Khu 8- Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí
|
1586
|
Lê Hồng Phấn
|
Khu 9 - Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí
|
1587
|
Phạm Thị Hương
|
Khu 9- Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí
|
1588
|
Hoàng Văn Đỉnh
|
Khu 10- Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí
|
1589
|
Bùi Văn Quế
|
Khu 10- Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí
|
1590
|
Bùi Hữu Thịnh
|
Khu 10- Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí
|
1591
|
Phạm Mạnh Thụ
|
Khu 11 - Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí
|
1592
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
Khu Hiệp An 1- Xã Phương Nam, thành phố Uông Bí
|
1593
|
Bùi Văn Hiệp
|
Khu An Hải - Xã Phương Nam, thành phố Uông Bí
|
1594
|
Đinh Văn Dũng
|
Khu Hiệp An 2- Xã Phương Nam, thành phố Uông Bí
|
1595
|
Đinh Văn Thành
|
Khu Hiệp Thái - Xã Phương Nam, thành phố Uông Bí
|
1596
|
Vũ Văn Khanh
|
Khu Phương An - Xã Phương Nam, thành phố Uông Bí
|
1597
|
Nguyễn Thành Phố
|
Khu Hồng Hà - Xã Phương Nam, thành phố Uông Bí
|
1598
|
Nguyễn Văn Tuyến
|
Khu Hồng Hà - Xã Phương Nam, thành phố Uông Bí
|
1599
|
Vũ Văn Tiến
|
Khu Bạch Đằng 1- Xã Phương Nam, thành phố Uông Bí
|
1600
|
Đặng Văn Nước
|
Khu Bạch Đằng 1- Xã Phương Nam, thành phố Uông Bí
|
1601
|
Lê Văn Suy
|
Khu Hiệp Thanh - Xã Phương Nam, thành phố Uông Bí
|
1602
|
Nguyễn Thị Hải
|
Khu Phong Thái - Xã Phương Nam, thành phố Uông Bí
|
1603
|
Phạm Văn Hiển
|
Khu Hồng Hải - Xã Phương Nam, thành phố Uông Bí
|
1604
|
Phạm Văn Tưởng
|
Khu Cẩm Hồng -Xã Phương Nam, thành phố Uông Bí
|
1605
|
Bùi Đức Hùng
|
Khu Cẩm Hồng -Xã Phương Nam, thành phố Uông Bí,
|
1606
|
Phạm Văn Điều
|
Khu Hợp Thành-Xã Phương Nam, thành phố Uông Bí
|
1607
|
Lê Thị Yên
|
Khu Bạch Đằng 2- Xã Phương Nam, thành phố Uông Bí
|
-
|