Danh sách hộ NÔng dâN ĐẠt danh hiệu hộ NÔng dân sản xuất kinh doanh giỏi giai đOẠN 2011 2014



tải về 4.38 Mb.
trang12/17
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích4.38 Mb.
#18654
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17
Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1729

Dương Văn thắng

Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1730

Dương Văn Lân

Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1731

Dương Văn Phay

Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1732

Dương Văn Thăng

Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1733

Lê Sỹ Đồng

Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1734

Dương Văn Hùng

Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1735

Lê Văn Thực

Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1736

Ngô Thị Thái

Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1737

Vũ Văn Khương

Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1738

Vũ Thị Miên

Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1739

Nguyễn Văn Dũng

Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1740

Nguyễn Văn Hệ

Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1741

Vũ Văn Mạnh

Thôn Cẩm Thành, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1742

Dương Văn Hiền

Thôn Cẩm Thành, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1743

Dương Văn Hới

Thôn Cẩm Thành, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1744

Vũ Văn Dũng

Thôn Cẩm Thành, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1745

Phạm Văn Tân

Thôn Cẩm Thành, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1746

Dương Văn Phượng

Thôn Cẩm Thành, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1747

Lê Đức Nam

Thôn Cẩm Thành, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1748

Dương Văn Thạnh

Thôn Cẩm Thành, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1749

Vũ Văn Thâu

Thôn Cẩm Thành, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1750

Nguyễn Hữu Năm

Thôn Cẩm Liên, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên

1751

Hoàng Huy Giang

Khu 1, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên

1752

Phạm Ngọc Hoàn

Khu 1, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên

1753

Hoàng Văn Thuấn

Khu 2, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên

1754

Lê Thị Kim Ngân

Khu 2, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên

1755

Đỗ Chí Hùng

Khu 3, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên

1756

Nguyễn Mạnh Trường

Khu 3, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên

1757

Đinh Văn Thiện

Khu 4, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên

1758

Nguyễn Hồng Kỳ

Khu 6, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên

1759

Vũ Đình Lâm

Khu 6, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên

1760

Vũ Văn Hùng

Khu 6, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên

1761

Nguyễn Duy Chính

Khu 6, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên

1762

Nguyễn Tiến Hợp

Khu 6, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên

1763

Bùi Quang Hưng

Khu 6, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên

1764

Bùi Thị Thân

Khu 6, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên

1765

Nguyễn Văn Tín

Khu 6, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên

1766

Vũ Văn Minh

Thôn 1, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1767

Nguyễn Văn Hùng

Thôn 1, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1768

Đoàn Văn Long

Thôn 2, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1769

Vũ Văn Thường

Thôn 2, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1770

Vũ Văn Thắng

Thôn 2, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1771

Đoàn Văn Ngôn

Thôn 2, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1772

Nguyễn Thị Hợp

Thôn 3, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1773

Đinh Văn Yêu

Thôn 3, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1774

Nguyễn Thành Tài

Thôn 5, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1775

Nguyễn Quang Vinh

Thôn 5, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1776

Nguyễn Văn Tuấn

Thôn 5, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1777

Nguyễn Thị Lương

Thôn 4, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1778

Nguyễn Văn Thủy

Thôn 6, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1779

Vũ Văn Nhung

Thôn 4, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1780

Nguyễn Văn Ninh

Thôn 6, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1781

Nguyễn Trung Kiên

Thôn 7, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1782

Nguyễn Văn Tình

Thôn 7, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1783

Nguyễn Văn Lâm

Thôn 8, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1784

Nguyễn Tư Độ

Thôn 8, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1785

Hoàng THị Ngoan

Thôn 9, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1786

Bùi Văn Cao

Thôn 9, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1787

Đinh Văn Giang

Thôn 11, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1788

Vũ Thị Lan

Thôn 10, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1789

Đinh Văn Minh

Thôn 11, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên

1790

Vũ Xuân Thu

Khu 1, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên

1791

Phùng Mạnh Cường

Khu 1, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên

1792

Phùng Đình Vang

Khu 1, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên

1793

Đặng Văn Tiền

Khu 1, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên

1794

Phạm Văn Lầm

Khu 1, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên

1795

Đặng Văn Hùng

Khu 2, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên

1796

Đặng Văn Lý

Khu 2, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên

1797

Đặng Văn Trường

Khu 2, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên

1798

Phùng văn Khải

Khu 2, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên

1799

Vũ Văn Huynh

Khu 2, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên

1800

Vũ Đắc Cường

Khu 3, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên

1801

Vũ Hữu Diện

Khu 3, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên

1802

Vũ Hữu Thành

Khu 3, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên

1803

Vũ Văn Phin

Khu 3, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên

1804

Vũ Đăng Trường

Khu3, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên

1805

Bùi Đức Ngọ

Khu 4, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên

1806

Nguyễn Thế Quỳnh

Khu 4, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên

1807

Nguyễn Tiến Cương

Khu 4, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên

1808

Nguyễn Thị Thùy

Khu 5, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên

1809

Vũ Thị Huyền

Khu 5, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên

1810

Nguyễn Đức Liên

Khu 5, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên

1811

Vũ Văn Hồi

Hợp Thành, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên

1812

Nguyễn Đa Khiêm

Kim Lăng, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên

1813

Nguyễn Văn Khuê

Kim Lăng, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên

1814

Nguyễn Văn Hái

Đống Vông, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên

1815

Nguyễn Thanh Bình

Đường Ngang, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên

1816

Đoàn Thị Thiết

Đường Ngang, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên

1817

Bùi Văn Lân

Trại Cau, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên

1818

Hoàng Văn Giang

Cổng Bấc, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên

1819

Trần Văn Quảng

Hưng Hòa, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên

1820

Trần Văn Cường

Hưng Hòa, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên

1821

Hoàng Văn Anh

Giếng Mụi, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên

1822

Phạm Văn Thủy

Khe Nước, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên

1823

Đặng Phúc Hậu

Khu Bãi, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1824

Nguyễn Văn Nghĩa

Khu Bãi, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1825

Nguyễn Thu Hà

Khu Bãi, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1826

Vũ Văn Huấn

Khu Bãi, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1827

Cao Xuân Phúc

Khu Kim Lăng, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1828

Cao Văn Cường

Khu Kim Lăng, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1829

Nguyễn Văn Trường

Khu Kim Lăng, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1830

Đặng Văn Quỹ

Khu Rặng Thông, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1831

Nguyễn Văn Cương

Khu Rặng Thông, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1832

Nguyễn Văn Minh

Khu Rặng Thông, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1833

Nguyễn Thị Hảo

Khu Giếng Chanh, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1834

Vũ Văn Công

Khu Giếng Chanh, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1835

Nguyễn Văn Thảo

Khu Giếng Chanh, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1836

Phạm Văn Chung

Khu Cửa Khâu, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1837

Nguyễn Công Tòng

Khu Cửa Khâu, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1838

Nguyễn Văn Thành

Khu Cửa Khâu, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1839

Nguyễn Văn Khen

Khu Chùa Bằng, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1840

Nguyễn Hữu Dần

Khu Chùa Bằng, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1841

Vũ Thị Phụng

Khu 8, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1842

Nguyễn Thị Bình

Khu 8, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1843

Phạm Văn Sửu

Khu 10, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1844

Nguyễn Thu Huyền

Khu 10, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1845

Bùi Thị Thu

Khu 10, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1846

Phạm Thị Hoa

Khu 2, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1847

Nguyễn Văn Phương

Khu 2, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1848

Trần Văn Kha

Khu 2, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên

1849

Bùi Quang Tiến

Thôn 1, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1850

Bùi Văn Thanh

Thôn 1, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1851

Bùi Văn Đức

Thôn 1 , xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1852

Bùi Văn Sinh

Thôn 1, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1853

Nguyễn Thái Sơn

Thôn 1, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1854

Bùi Văn Khánh

Thôn 2, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1855

Nguyễn Văn Liên

Thôn 2, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1856

Bùi Văn Khuyên

Thôn 3, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1857

Nguyễn Văn Hưng

Thôn 3, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1858

Bùi Văn Tảo

Thôn 4, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1859

Bùi Văn Luyện

Thôn 5, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1860

Bùi Xuân Trịnh

Thôn 5, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1861

Đoàn Văn Bắc

Thôn 6, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1862

Lê Hồng Anh

Thôn 6, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1863

Đinh Quang Hào

Thôn 7, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1864

Vũ Quang Điền

Thôn 7, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1865

Vũ Văn Công

Thôn 7, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1866

Đinh Quang Vương

Thôn 8, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1867

Trần Công Hoàn

Thôn 8, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1868

Bùi Văn Khôi

Thôn 9, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1869

Nguyễn Văn Trúc

Thôn 10, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1870

Nguyễn Văn Thêm

Thôn 10, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1871

Vũ Văn Minh

Thôn 10, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1872

Bùi Văn Nghĩa

Thôn 11, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1873

Nguyễn Hồng Sơn

Thôn 11, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1874

Bùi Đức Hảnh

Thôn 11, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1875

Vũ Khắc Hoàn

Thôn 12, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1876

Nguyễn Văn Lạc

Thôn 12, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1877

Đinh Văn Hữu

Thôn 13, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1878

Vũ Văn Thức

Thôn 13, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1879

Hoàng Văn Quang

Thôn 13, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1880

Vũ Văn Biển

Thôn 14, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1881

Vũ Trọng Bách

Thôn 14, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1882

Đinh Văn Sĩ

Thôn 14, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1883

Bùi Thị Dâng

Thôn 15, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1884

Bùi Văn Xiệm

Thôn 16, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1885

Vũ Văn Trung

Thôn 16, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1886

Nguyễn Văn Mỳ

Thôn 16, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên

1887

Nguyễn Văn Vẻ

Động Linh, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1888

Đỗ Thị Bầu

Động Linh, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1889

Vũ thị Bính

Yên Lập Tây, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1890

Nguyễn Thị Diễn

Lâm Sinh II, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1891

Vũ Văn Diên

Lâm Sinh II, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1892

Vũ Thị Thu

Lâm Sinh II, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1893

Nguyễn Văn Uyển

Lâm Sinh II, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1894

Đoàn Văn Hiệp

Khe Cát, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1895

Nguyễn Văn Nga

Khe Cát, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1896

Nguyễn Xuân Vĩnh

Quỳnh Phú, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1897

Bùi Huy Chư

Quỳnh Phú, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1898

Nguyễn Văn Hợi

Cây số 11, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1899

Nguyễn Thế Cự

Cây số 11, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1900

Ng Thị Kim Vui

Lâm Sinh I, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1901

Vũ Duy Vượng

Lâm Sinh I, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1902

Ngô Quang Lình

Lâm Sinh I, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1903

Nguyễn Hữu Đại

Cát Thành, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1904

Vũ Thị Hiền

Cát Thành, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1905

Vũ Thị Xuân Hòa

Cát Thành, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1906

Trần Trung Sinh

Cát Thành, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1907

Nguyễn Văn Hưng

Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1908

Dương Thị Hợi

Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1909

Hoàng Manh Du

Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1910

Phạm Thị Hậu

Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1911

Nguyễn Thị Lành

Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1912

Phạm văn Kỳ

Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1913

Nguyễn Thị Kỷ

Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1914

Vũ Nho Khang

Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1915

Nguyễn Văn Thọ

Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1916

Nguyễn Văn Lợi

Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1917

Nguyễn Văn Thọ

Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1918

Nguyễn Văn Tạo

Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1919

Nguyễn Văn Thiện

Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1920

Nguyễn Thanh Trị

Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1921

Ngô Phước Lực

Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1922

Vũ Văn Diệu

Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1923

Nguyễn Văn Điền

Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1924

Nguyễn Văn Thìn

Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1925

Ng: Văn Phường

Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1926

Phạm Văn Trường

Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1927

Ng: Ngọc Hoàng

Khe Cát, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1928

Nguyễn Văn Kiềm

Cây Số 11, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1929

Nguyễn Cao Cường

Cây Số 11, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên

1930

Vũ Văn Tường

Khu 1, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1931

Lê văn Tuấn

Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1932

Ngô Thị Huân

Khu 1, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1933

Phạm Văn Quynh

Khu 7, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1934

Ngô Doãn Cải

Khu 1, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1935

Lê thị Hải

Khu 1, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1936

Phạm Văn Hải

Khu 1, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1937

Lê Đức Hưng

Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1938

Ng: Hoàng Toàn

Khu 2, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1939

Nguyễn Văn Phúc

Khu 2, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1940

Vũ Hữu Cường

Khu 2, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1941

Vũ Hữu Chung

Khu 2, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1942

Trần Thị Tuyết

Khu 2, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1943

Vũ Thị Huyền

Khu 2, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1944

Vũ Thị Đón

Khu 6, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1945

Lê Quang Thuỷ

Khu 5, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1946

Nguyễn Thị Nga

Khu 3, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1947

Nguyễn Thị Thu

Khu 3, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1948

Nguyễn Hữu Thìn

Khu 3, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1949

Minh Chung

Khu 3, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1950

Bùi Huy Lân

Khu 6, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1951

Lê Đức Trích

Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1952

Nguyễn thị Mì

Khu 7, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1953

Vũ thị Mầu

Khu 6, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1954

Bùi Huy Minh

Khu 7, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1955

Lê Đức Đạt

Khu 4, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1956

Vũ Thị Mùi

Khu 4, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1957

Bùi Đức Hùng

Khu 4, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1958

Ngô Công Thường

Khu 4, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1959

Đoàn Văn hải

Khu 6, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1960

Bùi Thế Tuyến

Khu 5, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1961

Trần Xuân Hải

Khu 5, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1962

Vũ Tài Dón

Khu 5, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1963

Bùi Thế Tấu

Khu 5, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1964

Nguyễn Hoàng Lịch

Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1965

Chu Thị Tạc

Khu 5, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1966

Lã Thị Ngát

Khu 6, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1967

Ngô Doãn Năm

Khu 6, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1968

Nguyễn Văn Cảnh

Khu 5, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1969

Ng: Văn Phương

Khu 7, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1970

Nguyễn Hữu Bách

Khu 6, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1971

Ngô Doãn Dĩnh

Khu 6, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1972

Ngô Quang Chiến

Khu 6, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1973

Vũ Hữu Thanh

Khu 5, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1974

Nguyễn Văn Khanh

Khu 7, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1975

Lờ Văn Thành

Khu 6, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1976

Bùi Thị Hồng

Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1977

Lê Đức Sản

Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1978

Nguyễn Hoàng Hạnh

Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1979

Lê Văn Mầu

Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1980

Nguyễn Thị Thìn

Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1981

Dương Văn Đức

Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1982

Nguyễn Hoàng Huy

Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1983

Lê Đức Chắn

Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1984

Nguyễn Kế Hinh

Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1985

Vũ Văn Khánh

Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1986

Lê Đức Trích

Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1987

Nguyễn Thế Toan

Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1988

Lê Đức Hưng

Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1989

Nguyễn Thị Son

Khu 6, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1990

Nguyễn Văn Phúc

Khu 2, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1991

Lê Đức Nhá

Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1992

Vũ Văn Khanh

Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1993

Nguyễn Hồng Quân

Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1994

Lê Văn Sơn

Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên

1995

Nguyễn Văn Trường

Thôn 1, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên

1996

Nguyễn Văn Thuấn

Thôn 1, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên

1997

Trần Thị Chi

Thôn 1, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên

1998

Nguyễn Văn Cáy

Thôn 2, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên

1999

Vũ Văn Yên

Thôn 2, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên

2000

Nguyễn Văn Nhiệu

Thôn 2, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên

2001

Lê Văn Chuyên

Thôn 2, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên

2002

Đàm Quang Đặng

Thôn 3, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên

2003

Trần Thị Dịu

Thôn 3, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên

2004

Vũ Văn Tuấn

Thôn 4, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên

2005

Trần Trấn Tĩnh

Thôn 4, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên

2006

Nguyễn Thị Nhinh

Thôn 4, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên

2007

Trần Văn Tuyên

Thôn 5, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên

2008

Lê Thị Hằng

Thôn 5, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên

2009

Cao Văn Đài

Xóm Quán, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2010

Cao Văn Nghị

Xóm Quán, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2011

Hoàng Văn Phương

Xóm Quán, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2012

Cao Văn Khải

Xóm Quán, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2013

Cao Văn Bốn

Xóm Quán, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2014

Lê Văn À

Xóm Hàn, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2015

Lê Văn Ngừ

Xóm Hàn, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2016

Lê Văn Hoà

Xóm Hàn, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2017

Lê Văn Thanh

Xóm Hàn, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2018

Đỗ Văn Vịnh

Xóm Hàn, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2019

Lê Văn Ưng

Xóm Hàn , xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2020

Phan Thanh Chước

Vị Khê, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2021

Cao Thị Bóng

Xóm Đông 2, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2022

Lê Văn Nhích

Xóm Đông 2, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2023

Nguyễn Văn Quyết

Xóm Đông 2, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2024

Nguyễn Văn Thành

Xóm Đông 2, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2025

Cao Văn Quế

Xóm Đông 2, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2026

Đỗ Văn Trường

Xóm Bầu, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2027

Lê Văn Hiếm

Xóm Đình1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2028

Nguyễn Thị Gái

Xóm Đông1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2029

Cao Văn Tám

Xóm nam1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2030

Lê Văn Tiến

Xóm Nam 1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2031

Lê Văn Sức

Xóm Đông1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2032

Cao Thị Vui

Xóm Đông 1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2033

Hoàng Văn Thành

Xóm Đông 2, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2034

Hoàng Văn Hải

Xóm Đông 2, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2035

Lê Văn Le

Xóm Đông 1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2036

Đỗ Văn Lai

Quán, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2037

Lê Văn Dương

Xóm Đông 1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2038

Lê Văn Vương

Hàn, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2039

Cao Văn Hùng

Quán, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2040

Lê Văn Thắng

Xóm Đình 1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2041

Phạm Văn Long

Vị Khê, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2042

Phạm Văn Lệ

Vị Khê, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2043

Phạm Văn Gẩy

Vị Khê, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2044

Đỗ Thị Tươi

Vị Khê, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2045

Lê Thị Hoà

Bấc, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2046

Đỗ Văn Thành

Bấc, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2047

Đỗ Văn Còi

Bầu, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2048

Đỗ Văn Bản

Bầu, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2049

Đỗ Văn Còi Em

Bầu, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2050

Phạm Văn Đạt

Bầu, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2051

Nguyễn Hồng Thêu

Xóm Đông 2, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2052

Lê Văn Ngọc

Xóm Đông 2 , xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2053

Phạm Văn Hạnh

Nam 1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2054

Nguyễn Văn Lộc

Nam 1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2055

Nguyễn Thị Mai

Nam 1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2056

Nguyễn Thị Nhỏ

Nam 1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2057

Lê Văn Hoá

Đông 2, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2058

Nguyễn Văn Trịnh

Bấc, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2059

Đỗ Quang Thép

Xóm Đông 1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên

2060

Đặng Thị Ruyện

Thôn 2, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2061

Trần Vhị Thanh

Thôn 2, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2062

Ngô Đăng Hùng

Thôn 2, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2063

Nguyễn Hoàng Thìn

Thôn 2, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2064

Nguyễn Văn thuần

Thôn 2, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2065

Nguyễn Văn Quý

Thôn 4, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2066

Vũ Đình Lực

Thôn 4, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2067

Dương Văn Vẻ

Thôn 4, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2068

Lê Thị Chinh

Thôn 7, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2069

Lê Ngọc Hùng

Thôn 7, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2070

Tống Văn Dương

Thôn 7, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2071

Nguyễn Thị Lá

Thôn 7, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2072

Nguyễn Văn Sỹ

Thôn 7, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2073

Lê Văn Lưu

Thôn 1, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2074

Nguyễn Văn Hải

Thôn 1, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2075

Lê Thị Ngoại

Thôn 7, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2076

Lê Văn Năm

Thôn 7, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2077

Nguyễn Thị Ngát

Thôn 8, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2078

Lê Văn Úc

Thôn 8, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2079

Đào Văn Công

Thôn 8, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2080

Nguyễn phan Trường

Thôn 8, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2081

Đỗ Văn Oắt

Thôn 8, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2082

Nguyễn Xuân Điều

Thôn 8, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2083

Trần Thị Chín

Thôn 8, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2084

Trần Thị Thảo

Thôn 8, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2085

Nguyễn Văn Dũng

Thôn 8, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2086

Trần Văn Tân

Thôn 6, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2087

Trần Văn Thanh

Thôn 6, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2088

Trần Tăn Lạnh

Thôn 5, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2089

Trần Thị Thắm

Thôn 5, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2090

Vũ Văn Mạnh

Thôn 3, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2091

Vũ Thị An

Thôn 3, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2092

Nguyễn Văn Hùng

Thôn 3, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2093

Trần Quốc thưởng

Thôn 1, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2094

Phạm Văn Dũng

Thôn 1, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên

2095

Vũ Văn Hợp

Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2096

Bùi Huy Quang

Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2097

Bùi Huy Hoàn

Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2098

Bùi Huy Lưu

Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2099

Tô Tiến Phương

Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2100

Nguyễn Thị Huệ

Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2101

Vũ Văn Thực

Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2102

Dương Thị Thúy

Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2103

Ngô Văn Tòng

Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2104

Ngô Đình Dỵ

Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2105

Lê Đức Khang

Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2106

Bùi Huy Hoan

Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2107

Vũ Văn Chiến

Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2108

Lê Đức Đạt

Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2109

Đồng Quang Thân

Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2110

Vũ Văn Nhân

Khu 2, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2111

Bùi Huy Tâm

Khu 2, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2112

Vũ Thị Sớm

Khu 2, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2113

Ngô Đình Quỳnh

Khu 2, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2114

Nguyễn Quốc Điều

Khu 2, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2115

Nguyên Quốc Sỹ

Khu 2, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2116

Ng: Thanh Hùng

Khu 2, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2117

Bùi Huy Bình

Khu 2, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2118

Vũ văn Quang

Khu 2, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2119

Vũ Văn Hào

Khu 2, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2120

Ng: thanh Hường

Khu 2, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2121

Vũ Văn Điều

Khu 3, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2122

Bùi Huy Vượng

Khu 3, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2123

Nguyễn Thị Thu

Khu 3, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2124

Nguyễn Huy Chí

Khu 3, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2125

Lê Thế Nội

Khu 3, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2126

Lê Văn Điền

Khu 3, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2127

Lê Thị Ngà

Khu 4, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2128

Phạm Văn Sàng

Khu 4, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2129

Ngô Đình Xuân

Khu 4, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2130

Tô Tiến Quy

Khu 4, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2131

Tô Tiến Tuyển

Khu 4, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2132

Tô Tiến Thạnh

Khu 4, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2133

Tô Tiến Hiến

Khu 4, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2134

Phạm Văn Cuối

Khu 4, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2135

Phạm Văn Ly

Khu 4, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2136

Nguyễn Kế Hòa

Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2137

Nguyễn Văn Uyển

Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2138

Nguyễn Văn Ngữ

Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2139

Bùi Thị Hiền

Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2140

Ngô Đình Bốn

Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2141

Vũ Hoàng Tuấn

Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2142

Ngô Xuân Vĩnh

Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2143

Nguyễn Văn Hinh

Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2144

Phạm Văn Quý

Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2145

Vũ Văn Hà

Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2146

Hà Đức Cương

Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2147

Nguyễn Văn Giang

Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2148

Phạm Văn Sơn

Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2149

Phạn Văn Huy

Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2150

Nguyễn Văn Toại

Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2151

Nguyễn Văn Ngư

Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2152

Ngô Thị Khá

Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2153

Vũ Thanh Thuộc

Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2154

NguyễnVăn Lương

Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2155

Phạm Văn Thanh

Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2156

Lê Đức Thà

Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2157

Vũ Văn Tuyến

Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2158

Ngô Thị Nghị

Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2159

Bùi Đức Quang

Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2160

Ngô Đình Cánh

Khu 5, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên

2161

Lưu Thị Mai Hiên

Khu phố 1, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2162

Phạm Văn Phú

Khu phố 1, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2163

Lê Thị Liên

Khu phố 1, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2164

Lê Thị Thúy

Khu phố 1, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2165

Ngô Thị Mến

Khu phố 1, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2166

Tô Thị Tuyết

Khu phố 1, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2167

Lê Thị Thu

Khu phố 1, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2168

Ngô Thị Tuyến

Khu phố 1, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2169

Bùi Huy may

Khu phố 2, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2170

Ngô Xuân Sơn

Khu phố 2, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2171

Nguyễn Thị Phượng

Khu phố 2, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2172

Nguyễn Thị Hằng

Khu phố 2, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2173

Nguyễn Văn phú

Khu phố 2, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2174

Nguyễn Thị Tiến

Khu phố 3, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2175

Vũ Thị Vần

Khu phố 3A, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2176

Vũ Thị Mong

Khu phố 3A, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2177

Nguyễn Thị Nụ

Khu phố 3A, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2178

Nguyễn Thị Hồi

Khu phố 3A, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2179

Ngô Thị Mến

Khu phố 3A, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2180

Ngô Thị Tuyển

Khu phố 5, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2181

Tô Đăng Phương

Khu phố 5, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2182

Bùi Huy May

Khu phố 5, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2183

Nguyễn Văn khang

Khu phố 5, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2184

Hoàng Thị Xoan

Khu phố 5, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2185

Bùi Thị Nam

Khu phố 5, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2186

Nguyễn Thị Nhung

Khu phố 5, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2187

Trần Văn Nhẫn

Khu phố 6, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2188

Nguyễn Thị Hà

Khu phố 8, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2189

Nguyễn Thị Thành

Khu phố 11, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2190

Bùi Thị Tuất

Khu phố 11, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2191

Lê Thị Hoa

Khu phố 11, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2192

Vũ Thị Thái

Khu phố 12, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2193

Nguyễn Thị May

Khu phố 12, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2194

Đặng Thị Sáu

Khu phố 12, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2195

Nguyễn Thị Tuyến

Khu phố 12, phường Hà An, thị xã Quảng Yên

2196

Bùi Thị Xuyến

Khu phố 12, phường Hà An, thị xã Quảng Yên


Каталог: vi-VN -> bannganh
bannganh -> HỘi nông dân việt nam ban chấp hành trung ưƠNG
bannganh -> TỈnh uỷ quảng ninh ban tuyên giáO
bannganh -> Tên đơn vị kinh doanh: CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
bannganh -> Ban tuyên giáo số 06 hd/tg đẢng cộng sản việt nam
bannganh -> HỘi nông dân việt nam ban chấp hành trung ưƠNG
bannganh -> Nghệ thuật quân sự việt nam qua chiến thắng trên sông bạch đẰng năM 1288
bannganh -> CỤc tuyên huấn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
bannganh -> Di tích am mộc cảo thôn Trại Lốc, xã An Sinh, huyện Đông Triều
bannganh -> HỌc tập và LÀm theo tấm gưƠng đẠO ĐỨc hồ chí minh về trung thựC, trách nhiệM; GẮn bó VỚi nhân dâN; ĐOÀn kếT, XÂy dựNG
bannganh -> ĐỀ CƯƠng tuyên truyền kỷ niệM 50 NĂm ngày truyền thống đÁnh thắng trậN ĐẦu của hải quân nhân dân việt nam

tải về 4.38 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương