Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
1729
|
Dương Văn thắng
|
Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1730
|
Dương Văn Lân
|
Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1731
|
Dương Văn Phay
|
Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1732
|
Dương Văn Thăng
|
Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1733
|
Lê Sỹ Đồng
|
Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1734
|
Dương Văn Hùng
|
Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1735
|
Lê Văn Thực
|
Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1736
|
Ngô Thị Thái
|
Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1737
|
Vũ Văn Khương
|
Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1738
|
Vũ Thị Miên
|
Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1739
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1740
|
Nguyễn Văn Hệ
|
Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1741
|
Vũ Văn Mạnh
|
Thôn Cẩm Thành, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1742
|
Dương Văn Hiền
|
Thôn Cẩm Thành, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1743
|
Dương Văn Hới
|
Thôn Cẩm Thành, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1744
|
Vũ Văn Dũng
|
Thôn Cẩm Thành, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1745
|
Phạm Văn Tân
|
Thôn Cẩm Thành, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1746
|
Dương Văn Phượng
|
Thôn Cẩm Thành, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1747
|
Lê Đức Nam
|
Thôn Cẩm Thành, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1748
|
Dương Văn Thạnh
|
Thôn Cẩm Thành, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1749
|
Vũ Văn Thâu
|
Thôn Cẩm Thành, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1750
|
Nguyễn Hữu Năm
|
Thôn Cẩm Liên, xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên
|
1751
|
Hoàng Huy Giang
|
Khu 1, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên
|
1752
|
Phạm Ngọc Hoàn
|
Khu 1, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên
|
1753
|
Hoàng Văn Thuấn
|
Khu 2, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên
|
1754
|
Lê Thị Kim Ngân
|
Khu 2, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên
|
1755
|
Đỗ Chí Hùng
|
Khu 3, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên
|
1756
|
Nguyễn Mạnh Trường
|
Khu 3, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên
|
1757
|
Đinh Văn Thiện
|
Khu 4, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên
|
1758
|
Nguyễn Hồng Kỳ
|
Khu 6, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên
|
1759
|
Vũ Đình Lâm
|
Khu 6, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên
|
1760
|
Vũ Văn Hùng
|
Khu 6, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên
|
1761
|
Nguyễn Duy Chính
|
Khu 6, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên
|
1762
|
Nguyễn Tiến Hợp
|
Khu 6, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên
|
1763
|
Bùi Quang Hưng
|
Khu 6, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên
|
1764
|
Bùi Thị Thân
|
Khu 6, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên
|
1765
|
Nguyễn Văn Tín
|
Khu 6, phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên
|
1766
|
Vũ Văn Minh
|
Thôn 1, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1767
|
Nguyễn Văn Hùng
|
Thôn 1, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1768
|
Đoàn Văn Long
|
Thôn 2, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1769
|
Vũ Văn Thường
|
Thôn 2, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1770
|
Vũ Văn Thắng
|
Thôn 2, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1771
|
Đoàn Văn Ngôn
|
Thôn 2, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1772
|
Nguyễn Thị Hợp
|
Thôn 3, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1773
|
Đinh Văn Yêu
|
Thôn 3, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1774
|
Nguyễn Thành Tài
|
Thôn 5, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1775
|
Nguyễn Quang Vinh
|
Thôn 5, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1776
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Thôn 5, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1777
|
Nguyễn Thị Lương
|
Thôn 4, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1778
|
Nguyễn Văn Thủy
|
Thôn 6, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1779
|
Vũ Văn Nhung
|
Thôn 4, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1780
|
Nguyễn Văn Ninh
|
Thôn 6, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1781
|
Nguyễn Trung Kiên
|
Thôn 7, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1782
|
Nguyễn Văn Tình
|
Thôn 7, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1783
|
Nguyễn Văn Lâm
|
Thôn 8, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1784
|
Nguyễn Tư Độ
|
Thôn 8, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1785
|
Hoàng THị Ngoan
|
Thôn 9, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1786
|
Bùi Văn Cao
|
Thôn 9, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1787
|
Đinh Văn Giang
|
Thôn 11, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1788
|
Vũ Thị Lan
|
Thôn 10, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1789
|
Đinh Văn Minh
|
Thôn 11, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên
|
1790
|
Vũ Xuân Thu
|
Khu 1, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên
|
1791
|
Phùng Mạnh Cường
|
Khu 1, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên
|
1792
|
Phùng Đình Vang
|
Khu 1, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên
|
1793
|
Đặng Văn Tiền
|
Khu 1, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên
|
1794
|
Phạm Văn Lầm
|
Khu 1, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên
|
1795
|
Đặng Văn Hùng
|
Khu 2, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên
|
1796
|
Đặng Văn Lý
|
Khu 2, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên
|
1797
|
Đặng Văn Trường
|
Khu 2, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên
|
1798
|
Phùng văn Khải
|
Khu 2, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên
|
1799
|
Vũ Văn Huynh
|
Khu 2, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên
|
1800
|
Vũ Đắc Cường
|
Khu 3, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên
|
1801
|
Vũ Hữu Diện
|
Khu 3, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên
|
1802
|
Vũ Hữu Thành
|
Khu 3, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên
|
1803
|
Vũ Văn Phin
|
Khu 3, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên
|
1804
|
Vũ Đăng Trường
|
Khu3, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên
|
1805
|
Bùi Đức Ngọ
|
Khu 4, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên
|
1806
|
Nguyễn Thế Quỳnh
|
Khu 4, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên
|
1807
|
Nguyễn Tiến Cương
|
Khu 4, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên
|
1808
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Khu 5, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên
|
1809
|
Vũ Thị Huyền
|
Khu 5, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên
|
1810
|
Nguyễn Đức Liên
|
Khu 5, phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên
|
1811
|
Vũ Văn Hồi
|
Hợp Thành, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1812
|
Nguyễn Đa Khiêm
|
Kim Lăng, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1813
|
Nguyễn Văn Khuê
|
Kim Lăng, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1814
|
Nguyễn Văn Hái
|
Đống Vông, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1815
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Đường Ngang, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1816
|
Đoàn Thị Thiết
|
Đường Ngang, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1817
|
Bùi Văn Lân
|
Trại Cau, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1818
|
Hoàng Văn Giang
|
Cổng Bấc, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1819
|
Trần Văn Quảng
|
Hưng Hòa, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1820
|
Trần Văn Cường
|
Hưng Hòa, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1821
|
Hoàng Văn Anh
|
Giếng Mụi, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1822
|
Phạm Văn Thủy
|
Khe Nước, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1823
|
Đặng Phúc Hậu
|
Khu Bãi, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1824
|
Nguyễn Văn Nghĩa
|
Khu Bãi, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1825
|
Nguyễn Thu Hà
|
Khu Bãi, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1826
|
Vũ Văn Huấn
|
Khu Bãi, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1827
|
Cao Xuân Phúc
|
Khu Kim Lăng, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1828
|
Cao Văn Cường
|
Khu Kim Lăng, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1829
|
Nguyễn Văn Trường
|
Khu Kim Lăng, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1830
|
Đặng Văn Quỹ
|
Khu Rặng Thông, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1831
|
Nguyễn Văn Cương
|
Khu Rặng Thông, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1832
|
Nguyễn Văn Minh
|
Khu Rặng Thông, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1833
|
Nguyễn Thị Hảo
|
Khu Giếng Chanh, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1834
|
Vũ Văn Công
|
Khu Giếng Chanh, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1835
|
Nguyễn Văn Thảo
|
Khu Giếng Chanh, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1836
|
Phạm Văn Chung
|
Khu Cửa Khâu, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1837
|
Nguyễn Công Tòng
|
Khu Cửa Khâu, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1838
|
Nguyễn Văn Thành
|
Khu Cửa Khâu, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1839
|
Nguyễn Văn Khen
|
Khu Chùa Bằng, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1840
|
Nguyễn Hữu Dần
|
Khu Chùa Bằng, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1841
|
Vũ Thị Phụng
|
Khu 8, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1842
|
Nguyễn Thị Bình
|
Khu 8, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1843
|
Phạm Văn Sửu
|
Khu 10, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1844
|
Nguyễn Thu Huyền
|
Khu 10, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1845
|
Bùi Thị Thu
|
Khu 10, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1846
|
Phạm Thị Hoa
|
Khu 2, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1847
|
Nguyễn Văn Phương
|
Khu 2, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1848
|
Trần Văn Kha
|
Khu 2, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên
|
1849
|
Bùi Quang Tiến
|
Thôn 1, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1850
|
Bùi Văn Thanh
|
Thôn 1, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1851
|
Bùi Văn Đức
|
Thôn 1 , xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1852
|
Bùi Văn Sinh
|
Thôn 1, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1853
|
Nguyễn Thái Sơn
|
Thôn 1, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1854
|
Bùi Văn Khánh
|
Thôn 2, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1855
|
Nguyễn Văn Liên
|
Thôn 2, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1856
|
Bùi Văn Khuyên
|
Thôn 3, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1857
|
Nguyễn Văn Hưng
|
Thôn 3, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1858
|
Bùi Văn Tảo
|
Thôn 4, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1859
|
Bùi Văn Luyện
|
Thôn 5, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1860
|
Bùi Xuân Trịnh
|
Thôn 5, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1861
|
Đoàn Văn Bắc
|
Thôn 6, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1862
|
Lê Hồng Anh
|
Thôn 6, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1863
|
Đinh Quang Hào
|
Thôn 7, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1864
|
Vũ Quang Điền
|
Thôn 7, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1865
|
Vũ Văn Công
|
Thôn 7, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1866
|
Đinh Quang Vương
|
Thôn 8, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1867
|
Trần Công Hoàn
|
Thôn 8, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1868
|
Bùi Văn Khôi
|
Thôn 9, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1869
|
Nguyễn Văn Trúc
|
Thôn 10, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1870
|
Nguyễn Văn Thêm
|
Thôn 10, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1871
|
Vũ Văn Minh
|
Thôn 10, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1872
|
Bùi Văn Nghĩa
|
Thôn 11, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1873
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
Thôn 11, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1874
|
Bùi Đức Hảnh
|
Thôn 11, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1875
|
Vũ Khắc Hoàn
|
Thôn 12, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1876
|
Nguyễn Văn Lạc
|
Thôn 12, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1877
|
Đinh Văn Hữu
|
Thôn 13, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1878
|
Vũ Văn Thức
|
Thôn 13, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1879
|
Hoàng Văn Quang
|
Thôn 13, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1880
|
Vũ Văn Biển
|
Thôn 14, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1881
|
Vũ Trọng Bách
|
Thôn 14, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1882
|
Đinh Văn Sĩ
|
Thôn 14, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1883
|
Bùi Thị Dâng
|
Thôn 15, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1884
|
Bùi Văn Xiệm
|
Thôn 16, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1885
|
Vũ Văn Trung
|
Thôn 16, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1886
|
Nguyễn Văn Mỳ
|
Thôn 16, xã Hiệp Hòa, thị xã Quảng Yên
|
1887
|
Nguyễn Văn Vẻ
|
Động Linh, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1888
|
Đỗ Thị Bầu
|
Động Linh, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1889
|
Vũ thị Bính
|
Yên Lập Tây, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1890
|
Nguyễn Thị Diễn
|
Lâm Sinh II, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1891
|
Vũ Văn Diên
|
Lâm Sinh II, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1892
|
Vũ Thị Thu
|
Lâm Sinh II, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1893
|
Nguyễn Văn Uyển
|
Lâm Sinh II, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1894
|
Đoàn Văn Hiệp
|
Khe Cát, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1895
|
Nguyễn Văn Nga
|
Khe Cát, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1896
|
Nguyễn Xuân Vĩnh
|
Quỳnh Phú, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1897
|
Bùi Huy Chư
|
Quỳnh Phú, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1898
|
Nguyễn Văn Hợi
|
Cây số 11, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1899
|
Nguyễn Thế Cự
|
Cây số 11, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1900
|
Ng Thị Kim Vui
|
Lâm Sinh I, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1901
|
Vũ Duy Vượng
|
Lâm Sinh I, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1902
|
Ngô Quang Lình
|
Lâm Sinh I, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1903
|
Nguyễn Hữu Đại
|
Cát Thành, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1904
|
Vũ Thị Hiền
|
Cát Thành, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1905
|
Vũ Thị Xuân Hòa
|
Cát Thành, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1906
|
Trần Trung Sinh
|
Cát Thành, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1907
|
Nguyễn Văn Hưng
|
Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1908
|
Dương Thị Hợi
|
Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1909
|
Hoàng Manh Du
|
Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1910
|
Phạm Thị Hậu
|
Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1911
|
Nguyễn Thị Lành
|
Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1912
|
Phạm văn Kỳ
|
Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1913
|
Nguyễn Thị Kỷ
|
Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1914
|
Vũ Nho Khang
|
Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1915
|
Nguyễn Văn Thọ
|
Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1916
|
Nguyễn Văn Lợi
|
Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1917
|
Nguyễn Văn Thọ
|
Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1918
|
Nguyễn Văn Tạo
|
Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1919
|
Nguyễn Văn Thiện
|
Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1920
|
Nguyễn Thanh Trị
|
Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1921
|
Ngô Phước Lực
|
Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1922
|
Vũ Văn Diệu
|
Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1923
|
Nguyễn Văn Điền
|
Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1924
|
Nguyễn Văn Thìn
|
Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1925
|
Ng: Văn Phường
|
Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1926
|
Phạm Văn Trường
|
Đường Ngang, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1927
|
Ng: Ngọc Hoàng
|
Khe Cát, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1928
|
Nguyễn Văn Kiềm
|
Cây Số 11, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1929
|
Nguyễn Cao Cường
|
Cây Số 11, phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
1930
|
Vũ Văn Tường
|
Khu 1, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1931
|
Lê văn Tuấn
|
Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1932
|
Ngô Thị Huân
|
Khu 1, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1933
|
Phạm Văn Quynh
|
Khu 7, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1934
|
Ngô Doãn Cải
|
Khu 1, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1935
|
Lê thị Hải
|
Khu 1, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1936
|
Phạm Văn Hải
|
Khu 1, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1937
|
Lê Đức Hưng
|
Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1938
|
Ng: Hoàng Toàn
|
Khu 2, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1939
|
Nguyễn Văn Phúc
|
Khu 2, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1940
|
Vũ Hữu Cường
|
Khu 2, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1941
|
Vũ Hữu Chung
|
Khu 2, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1942
|
Trần Thị Tuyết
|
Khu 2, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1943
|
Vũ Thị Huyền
|
Khu 2, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1944
|
Vũ Thị Đón
|
Khu 6, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1945
|
Lê Quang Thuỷ
|
Khu 5, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1946
|
Nguyễn Thị Nga
|
Khu 3, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1947
|
Nguyễn Thị Thu
|
Khu 3, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1948
|
Nguyễn Hữu Thìn
|
Khu 3, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1949
|
Lê Minh Chung
|
Khu 3, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1950
|
Bùi Huy Lân
|
Khu 6, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1951
|
Lê Đức Trích
|
Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1952
|
Nguyễn thị Mì
|
Khu 7, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1953
|
Vũ thị Mầu
|
Khu 6, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1954
|
Bùi Huy Minh
|
Khu 7, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1955
|
Lê Đức Đạt
|
Khu 4, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1956
|
Vũ Thị Mùi
|
Khu 4, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1957
|
Bùi Đức Hùng
|
Khu 4, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1958
|
Ngô Công Thường
|
Khu 4, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1959
|
Đoàn Văn hải
|
Khu 6, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1960
|
Bùi Thế Tuyến
|
Khu 5, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1961
|
Trần Xuân Hải
|
Khu 5, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1962
|
Vũ Tài Dón
|
Khu 5, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1963
|
Bùi Thế Tấu
|
Khu 5, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1964
|
Nguyễn Hoàng Lịch
|
Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1965
|
Chu Thị Tạc
|
Khu 5, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1966
|
Lã Thị Ngát
|
Khu 6, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1967
|
Ngô Doãn Năm
|
Khu 6, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1968
|
Nguyễn Văn Cảnh
|
Khu 5, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1969
|
Ng: Văn Phương
|
Khu 7, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1970
|
Nguyễn Hữu Bách
|
Khu 6, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1971
|
Ngô Doãn Dĩnh
|
Khu 6, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1972
|
Ngô Quang Chiến
|
Khu 6, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1973
|
Vũ Hữu Thanh
|
Khu 5, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1974
|
Nguyễn Văn Khanh
|
Khu 7, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1975
|
Lờ Văn Thành
|
Khu 6, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1976
|
Bùi Thị Hồng
|
Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1977
|
Lê Đức Sản
|
Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1978
|
Nguyễn Hoàng Hạnh
|
Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1979
|
Lê Văn Mầu
|
Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1980
|
Nguyễn Thị Thìn
|
Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1981
|
Dương Văn Đức
|
Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1982
|
Nguyễn Hoàng Huy
|
Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1983
|
Lê Đức Chắn
|
Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1984
|
Nguyễn Kế Hinh
|
Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1985
|
Vũ Văn Khánh
|
Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1986
|
Lê Đức Trích
|
Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1987
|
Nguyễn Thế Toan
|
Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1988
|
Lê Đức Hưng
|
Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1989
|
Nguyễn Thị Son
|
Khu 6, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1990
|
Nguyễn Văn Phúc
|
Khu 2, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1991
|
Lê Đức Nhá
|
Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1992
|
Vũ Văn Khanh
|
Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1993
|
Nguyễn Hồng Quân
|
Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1994
|
Lê Văn Sơn
|
Khu 8, phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên
|
1995
|
Nguyễn Văn Trường
|
Thôn 1, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên
|
1996
|
Nguyễn Văn Thuấn
|
Thôn 1, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên
|
1997
|
Trần Thị Chi
|
Thôn 1, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên
|
1998
|
Nguyễn Văn Cáy
|
Thôn 2, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên
|
1999
|
Vũ Văn Yên
|
Thôn 2, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên
|
2000
|
Nguyễn Văn Nhiệu
|
Thôn 2, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên
|
2001
|
Lê Văn Chuyên
|
Thôn 2, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên
|
2002
|
Đàm Quang Đặng
|
Thôn 3, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên
|
2003
|
Trần Thị Dịu
|
Thôn 3, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên
|
2004
|
Vũ Văn Tuấn
|
Thôn 4, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên
|
2005
|
Trần Trấn Tĩnh
|
Thôn 4, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên
|
2006
|
Nguyễn Thị Nhinh
|
Thôn 4, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên
|
2007
|
Trần Văn Tuyên
|
Thôn 5, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên
|
2008
|
Lê Thị Hằng
|
Thôn 5, Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên
|
2009
|
Cao Văn Đài
|
Xóm Quán, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2010
|
Cao Văn Nghị
|
Xóm Quán, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2011
|
Hoàng Văn Phương
|
Xóm Quán, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2012
|
Cao Văn Khải
|
Xóm Quán, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2013
|
Cao Văn Bốn
|
Xóm Quán, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2014
|
Lê Văn À
|
Xóm Hàn, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2015
|
Lê Văn Ngừ
|
Xóm Hàn, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2016
|
Lê Văn Hoà
|
Xóm Hàn, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2017
|
Lê Văn Thanh
|
Xóm Hàn, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2018
|
Đỗ Văn Vịnh
|
Xóm Hàn, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2019
|
Lê Văn Ưng
|
Xóm Hàn , xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2020
|
Phan Thanh Chước
|
Vị Khê, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2021
|
Cao Thị Bóng
|
Xóm Đông 2, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2022
|
Lê Văn Nhích
|
Xóm Đông 2, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2023
|
Nguyễn Văn Quyết
|
Xóm Đông 2, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2024
|
Nguyễn Văn Thành
|
Xóm Đông 2, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2025
|
Cao Văn Quế
|
Xóm Đông 2, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2026
|
Đỗ Văn Trường
|
Xóm Bầu, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2027
|
Lê Văn Hiếm
|
Xóm Đình1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2028
|
Nguyễn Thị Gái
|
Xóm Đông1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2029
|
Cao Văn Tám
|
Xóm nam1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2030
|
Lê Văn Tiến
|
Xóm Nam 1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2031
|
Lê Văn Sức
|
Xóm Đông1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2032
|
Cao Thị Vui
|
Xóm Đông 1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2033
|
Hoàng Văn Thành
|
Xóm Đông 2, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2034
|
Hoàng Văn Hải
|
Xóm Đông 2, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2035
|
Lê Văn Le
|
Xóm Đông 1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2036
|
Đỗ Văn Lai
|
Quán, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2037
|
Lê Văn Dương
|
Xóm Đông 1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2038
|
Lê Văn Vương
|
Hàn, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2039
|
Cao Văn Hùng
|
Quán, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2040
|
Lê Văn Thắng
|
Xóm Đình 1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2041
|
Phạm Văn Long
|
Vị Khê, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2042
|
Phạm Văn Lệ
|
Vị Khê, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2043
|
Phạm Văn Gẩy
|
Vị Khê, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2044
|
Đỗ Thị Tươi
|
Vị Khê, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2045
|
Lê Thị Hoà
|
Bấc, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2046
|
Đỗ Văn Thành
|
Bấc, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2047
|
Đỗ Văn Còi
|
Bầu, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2048
|
Đỗ Văn Bản
|
Bầu, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2049
|
Đỗ Văn Còi Em
|
Bầu, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2050
|
Phạm Văn Đạt
|
Bầu, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2051
|
Nguyễn Hồng Thêu
|
Xóm Đông 2, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2052
|
Lê Văn Ngọc
|
Xóm Đông 2 , xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2053
|
Phạm Văn Hạnh
|
Nam 1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2054
|
Nguyễn Văn Lộc
|
Nam 1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2055
|
Nguyễn Thị Mai
|
Nam 1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2056
|
Nguyễn Thị Nhỏ
|
Nam 1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2057
|
Lê Văn Hoá
|
Đông 2, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2058
|
Nguyễn Văn Trịnh
|
Bấc, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2059
|
Đỗ Quang Thép
|
Xóm Đông 1, xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên
|
2060
|
Đặng Thị Ruyện
|
Thôn 2, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2061
|
Trần Vhị Thanh
|
Thôn 2, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2062
|
Ngô Đăng Hùng
|
Thôn 2, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2063
|
Nguyễn Hoàng Thìn
|
Thôn 2, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2064
|
Nguyễn Văn thuần
|
Thôn 2, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2065
|
Nguyễn Văn Quý
|
Thôn 4, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2066
|
Vũ Đình Lực
|
Thôn 4, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2067
|
Dương Văn Vẻ
|
Thôn 4, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2068
|
Lê Thị Chinh
|
Thôn 7, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2069
|
Lê Ngọc Hùng
|
Thôn 7, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2070
|
Tống Văn Dương
|
Thôn 7, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2071
|
Nguyễn Thị Lá
|
Thôn 7, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2072
|
Nguyễn Văn Sỹ
|
Thôn 7, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2073
|
Lê Văn Lưu
|
Thôn 1, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2074
|
Nguyễn Văn Hải
|
Thôn 1, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2075
|
Lê Thị Ngoại
|
Thôn 7, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2076
|
Lê Văn Năm
|
Thôn 7, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2077
|
Nguyễn Thị Ngát
|
Thôn 8, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2078
|
Lê Văn Úc
|
Thôn 8, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2079
|
Đào Văn Công
|
Thôn 8, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2080
|
Nguyễn phan Trường
|
Thôn 8, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2081
|
Đỗ Văn Oắt
|
Thôn 8, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2082
|
Nguyễn Xuân Điều
|
Thôn 8, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2083
|
Trần Thị Chín
|
Thôn 8, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2084
|
Trần Thị Thảo
|
Thôn 8, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2085
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Thôn 8, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2086
|
Trần Văn Tân
|
Thôn 6, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2087
|
Trần Văn Thanh
|
Thôn 6, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2088
|
Trần Tăn Lạnh
|
Thôn 5, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2089
|
Trần Thị Thắm
|
Thôn 5, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2090
|
Vũ Văn Mạnh
|
Thôn 3, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2091
|
Vũ Thị An
|
Thôn 3, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2092
|
Nguyễn Văn Hùng
|
Thôn 3, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2093
|
Trần Quốc thưởng
|
Thôn 1, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2094
|
Phạm Văn Dũng
|
Thôn 1, Xã Liên Hòa, thị xã Quảng Yên
|
2095
|
Vũ Văn Hợp
|
Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2096
|
Bùi Huy Quang
|
Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2097
|
Bùi Huy Hoàn
|
Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2098
|
Bùi Huy Lưu
|
Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2099
|
Tô Tiến Phương
|
Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2100
|
Nguyễn Thị Huệ
|
Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2101
|
Vũ Văn Thực
|
Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2102
|
Dương Thị Thúy
|
Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2103
|
Ngô Văn Tòng
|
Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2104
|
Ngô Đình Dỵ
|
Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2105
|
Lê Đức Khang
|
Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2106
|
Bùi Huy Hoan
|
Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2107
|
Vũ Văn Chiến
|
Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2108
|
Lê Đức Đạt
|
Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2109
|
Đồng Quang Thân
|
Khu 1, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2110
|
Vũ Văn Nhân
|
Khu 2, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2111
|
Bùi Huy Tâm
|
Khu 2, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2112
|
Vũ Thị Sớm
|
Khu 2, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2113
|
Ngô Đình Quỳnh
|
Khu 2, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2114
|
Nguyễn Quốc Điều
|
Khu 2, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2115
|
Nguyên Quốc Sỹ
|
Khu 2, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2116
|
Ng: Thanh Hùng
|
Khu 2, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2117
|
Bùi Huy Bình
|
Khu 2, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2118
|
Vũ văn Quang
|
Khu 2, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2119
|
Vũ Văn Hào
|
Khu 2, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2120
|
Ng: thanh Hường
|
Khu 2, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2121
|
Vũ Văn Điều
|
Khu 3, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2122
|
Bùi Huy Vượng
|
Khu 3, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2123
|
Nguyễn Thị Thu
|
Khu 3, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2124
|
Nguyễn Huy Chí
|
Khu 3, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2125
|
Lê Thế Nội
|
Khu 3, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2126
|
Lê Văn Điền
|
Khu 3, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2127
|
Lê Thị Ngà
|
Khu 4, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2128
|
Phạm Văn Sàng
|
Khu 4, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2129
|
Ngô Đình Xuân
|
Khu 4, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2130
|
Tô Tiến Quy
|
Khu 4, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2131
|
Tô Tiến Tuyển
|
Khu 4, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2132
|
Tô Tiến Thạnh
|
Khu 4, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2133
|
Tô Tiến Hiến
|
Khu 4, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2134
|
Phạm Văn Cuối
|
Khu 4, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2135
|
Phạm Văn Ly
|
Khu 4, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2136
|
Nguyễn Kế Hòa
|
Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2137
|
Nguyễn Văn Uyển
|
Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2138
|
Nguyễn Văn Ngữ
|
Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2139
|
Bùi Thị Hiền
|
Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2140
|
Ngô Đình Bốn
|
Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2141
|
Vũ Hoàng Tuấn
|
Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2142
|
Ngô Xuân Vĩnh
|
Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2143
|
Nguyễn Văn Hinh
|
Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2144
|
Phạm Văn Quý
|
Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2145
|
Vũ Văn Hà
|
Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2146
|
Hà Đức Cương
|
Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2147
|
Nguyễn Văn Giang
|
Khu 6, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2148
|
Phạm Văn Sơn
|
Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2149
|
Phạn Văn Huy
|
Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2150
|
Nguyễn Văn Toại
|
Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2151
|
Nguyễn Văn Ngư
|
Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2152
|
Ngô Thị Khá
|
Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2153
|
Vũ Thanh Thuộc
|
Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2154
|
NguyễnVăn Lương
|
Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2155
|
Phạm Văn Thanh
|
Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2156
|
Lê Đức Thà
|
Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2157
|
Vũ Văn Tuyến
|
Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2158
|
Ngô Thị Nghị
|
Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2159
|
Bùi Đức Quang
|
Khu 7, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2160
|
Ngô Đình Cánh
|
Khu 5, phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên
|
2161
|
Lưu Thị Mai Hiên
|
Khu phố 1, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2162
|
Phạm Văn Phú
|
Khu phố 1, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2163
|
Lê Thị Liên
|
Khu phố 1, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2164
|
Lê Thị Thúy
|
Khu phố 1, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2165
|
Ngô Thị Mến
|
Khu phố 1, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2166
|
Tô Thị Tuyết
|
Khu phố 1, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2167
|
Lê Thị Thu
|
Khu phố 1, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2168
|
Ngô Thị Tuyến
|
Khu phố 1, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2169
|
Bùi Huy may
|
Khu phố 2, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2170
|
Ngô Xuân Sơn
|
Khu phố 2, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2171
|
Nguyễn Thị Phượng
|
Khu phố 2, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2172
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Khu phố 2, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2173
|
Nguyễn Văn phú
|
Khu phố 2, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2174
|
Nguyễn Thị Tiến
|
Khu phố 3, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2175
|
Vũ Thị Vần
|
Khu phố 3A, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2176
|
Vũ Thị Mong
|
Khu phố 3A, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2177
|
Nguyễn Thị Nụ
|
Khu phố 3A, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2178
|
Nguyễn Thị Hồi
|
Khu phố 3A, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2179
|
Ngô Thị Mến
|
Khu phố 3A, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2180
|
Ngô Thị Tuyển
|
Khu phố 5, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2181
|
Tô Đăng Phương
|
Khu phố 5, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2182
|
Bùi Huy May
|
Khu phố 5, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2183
|
Nguyễn Văn khang
|
Khu phố 5, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2184
|
Hoàng Thị Xoan
|
Khu phố 5, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2185
|
Bùi Thị Nam
|
Khu phố 5, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2186
|
Nguyễn Thị Nhung
|
Khu phố 5, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2187
|
Trần Văn Nhẫn
|
Khu phố 6, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2188
|
Nguyễn Thị Hà
|
Khu phố 8, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2189
|
Nguyễn Thị Thành
|
Khu phố 11, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2190
|
Bùi Thị Tuất
|
Khu phố 11, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2191
|
Lê Thị Hoa
|
Khu phố 11, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2192
|
Vũ Thị Thái
|
Khu phố 12, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2193
|
Nguyễn Thị May
|
Khu phố 12, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2194
|
Đặng Thị Sáu
|
Khu phố 12, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2195
|
Nguyễn Thị Tuyến
|
Khu phố 12, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
2196
|
Bùi Thị Xuyến
|
Khu phố 12, phường Hà An, thị xã Quảng Yên
|
-
|