HUYỆN TIÊN YÊN: 283 Hộ
2798
|
Trần Văn Ba
|
Thôn Nà Bấc, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2799
|
Nình Văn Lay
|
Thôn Nà Bấc, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2800
|
Vũ Văn Chính
|
Thôn Làng Đài, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2801
|
Vũ Văn Khương
|
Thôn Làng Đài, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2802
|
Phạm Văn Bảo
|
Thôn Làng Đài, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2803
|
Vũ Văn Chuẩn
|
Thôn Làng Đài, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2804
|
Lương Văn Khôi
|
Thôn Làng Đài, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2805
|
Vũ Văn Hiện
|
Thôn Làng Đài, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2806
|
Hà Thị Nguyên
|
Thôn Làng Đài, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2807
|
Vũ Văn Yến
|
Thôn Làng Đài, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2808
|
Hà Văn Chức
|
Thôn Làng Đài, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2809
|
Hà Văn Bình
|
Thôn Làng Nhội, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2810
|
Vũ Văn Đặng
|
Thôn Làng Nhội, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2811
|
Nguyễn Văn Trụ
|
Thôn Làng Nhội, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2812
|
Hà Văn Tuấn
|
Thôn Làng Nhội, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2813
|
Hà Văn Nhân
|
Thôn Cái Khánh, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2814
|
Bùi Văn Diện
|
Thôn Cái Khánh, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2815
|
Bùi Đặng Dũng
|
Thôn Hội Phố, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2816
|
Hà Văn Quý
|
Thôn Hội Phố, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2817
|
Vũ Hồng Hoạt
|
Thôn Làng Đài, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2818
|
Hà Văn Sáng
|
Thôn Làng Đài, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2819
|
Nguyễn Văn Quang
|
Thôn Cái Khánh, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2820
|
Phan Lương Tý
|
Thôn Hội Phố, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2821
|
Phạm Văn Thảnh
|
Thôn Hội Phố, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2822
|
Lê Văn Đài
|
Thôn Hà Tràng Đông, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2823
|
Lê Văn Điệp
|
Thôn Hà Tràng Đông, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2824
|
Hoàng Văn Tân
|
Thôn Hà Tràng Đông, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2825
|
Nguyễn Văn Việt
|
Thôn Khe Cạn, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2826
|
Hoàng Văn Đỉnh
|
Thôn Khe Cạn, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2827
|
Trần Văn Cún
|
Thôn Khe Cạn, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2828
|
Đỗ Văn Tâm
|
Thôn Làng Nhội, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2829
|
Hà Văn Thảo
|
Thôn Làng Nhội, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2830
|
Hà Văn Sẹc
|
Thôn Làng Nhội, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2831
|
Hà Văn Chức
|
Thôn Làng Đài, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2832
|
Trần Quốc Vương
|
Thông Làng Đài, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2833
|
Lê Văn Sáng
|
Thôn Làng Đài, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
|
2834
|
Nguyễn Văn Hưởng
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2835
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2836
|
Đinh Tiến Minh
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2837
|
Lê Văn Hiển
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2838
|
Hoàng Trung Thông
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2839
|
Đinh Văn Tý
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2840
|
Đinh Văn Lập
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2841
|
Hoàng Ngọc Hải
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2842
|
Bùi Văn Thắng
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2843
|
Phạm Văn Hải
|
Thôn Thác Bưởi II, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2844
|
Phạm Văn Diệu
|
Thôn Thác Bưởi II, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2845
|
Lê Văn Lộc
|
Thôn Thác Bưởi II, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2846
|
Nguyễn Thế Lực
|
Thôn Thác Bưởi II, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2847
|
Hoàng Quốc Dũng
|
Thôn Thác Bưởi II, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2848
|
Hà Đình Chuẩn
|
Thôn Đồng Châu, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2849
|
Tô Văn Hiển
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2850
|
Nguyễn Văn Minh
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2851
|
Nguyễn Quốc Túy
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2852
|
Lê Thanh Sơn
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2853
|
Lê Văn Dậu
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2854
|
Trần Văn Chất
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2855
|
Vi Quốc Hưng
|
Thôn Đồng Mạ, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2856
|
Tô Văn Tần
|
Thôn Thủy Cơ, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2857
|
Vi Thị Hằng
|
Thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2858
|
Hoàng Kim Long
|
Thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2859
|
Đinh Văn Phong
|
Thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2860
|
Nguyễn Quốc Túy
|
Thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2861
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2862
|
Đinh Văn Phúc
|
Thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2863
|
Lương Thị Na
|
Thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2864
|
Tô Văn Hưởng
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2865
|
Lê Văn Đại
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2866
|
Lê Văn Hiển
|
Thôn Thủy Cơ, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2867
|
Tô Văn Tần
|
Thôn Thủy Cơ, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2868
|
Phạm Minh Cường
|
Thôn Thủy Cơ, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2869
|
Hoàng Thị Tám
|
Thôn Xóm Lương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2870
|
Tô Văn Hưởng
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2871
|
Lê Văn Đại
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2872
|
Đinh Văn Phật
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2873
|
Hà Thị Nguyệt
|
Thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2874
|
Tô Văn Tiên
|
Thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2875
|
Lê Văn Thắng
|
Thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2876
|
Nguyễn Văn Mạ
|
Thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2877
|
Hoàng Văn Tuấn
|
Thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2878
|
Sầm Văn Sơn
|
Thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2879
|
Vi Thị Hạnh
|
Thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2880
|
Hà Văn Kiều
|
Thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2881
|
Phạm Văn Mạn
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2882
|
Lê Văn Trình
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2883
|
Nguyễn Văn Lợi
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2884
|
Lê Văn Tần
|
Thôn Thác Bưởi I, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2885
|
Nguyễn Văn Bang
|
Thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2886
|
Trần Văn Linh
|
Thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2887
|
Đặng Thị Thu
|
Thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2888
|
Vi Văn Cương
|
Thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2889
|
Nguyễn Quốc Tú
|
Thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2890
|
Lê Văn Bình
|
Thôn Thác Bưởi II, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2891
|
Nguyễn Văn Chiến
|
Thôn Thác Bưởi II, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2892
|
Lê Văn Thắng
|
Thôn Thác Bưởi II, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2893
|
Phùng Văn Lâm
|
Thôn Thác Bưởi II, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2894
|
Hoàng Văn Thổ
|
Thôn Thác Bưởi II, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2895
|
Đinh Văn Chiến
|
Thôn Thác Bưởi II, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2896
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Thôn Thác Bưởi II, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2897
|
Trương Văn Tuấn
|
Thôn Đồng Châu, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2898
|
Khổng Xuân Hòa
|
Thôn Đồng Châu, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2899
|
Lê Văn Sinh
|
Thôn Đồng Châu, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2900
|
Lê Văn Tạo
|
Thôn Đồng Châu, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2901
|
Luu Ngọc Bảo
|
Thôn Đồng Châu, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2902
|
Lê Văn Chung
|
Thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên
|
2903
|
Nguyễn Văn Tân
|
Thôn Hà Dong Bắc, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2904
|
Trịnh Làm Sáng
|
Thôn Hà Dong Nam, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2905
|
Trịnh Văn Mốc
|
Thôn Hà Dong Nam, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2906
|
Trần Văn Vũ
|
Thôn Hà Dong Nam, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2907
|
Trần Văn Chức
|
Thôn Hà Dong Nam, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2908
|
Trịnh Lâm Phú
|
Thôn Hà Dong Nam, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2909
|
Nguyễn Đình Hoa
|
Thôn Hà Dong Nam, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2910
|
Lộc Sủi Sáng
|
Thôn Hà Dong Nam, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2911
|
Trịnh Văn Bảo
|
Thôn Hà Dong Nam, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2912
|
Trần Quang Sáng
|
Thôn Hà Dong Nam, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2913
|
Trần Văn Sáng
|
Thôn Hà Dong Nam, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2914
|
Hoàng Văn Chấn
|
Thôn Hà Dong Nam, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2915
|
Tạ Văn Hắm
|
Thôn Hà Dong Nam, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2916
|
Lộc Cá Bắn
|
Thôn Thống Nhất, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2917
|
Lộc Văn Sầu
|
Thôn Thống Nhất, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2918
|
Lộc Văn Sinh
|
Thôn Thống Nhất, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2919
|
Lý Văn Bảo
|
Thôn Thống Nhất, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2920
|
Lý Văn Quảng
|
Thôn Thống Nhất, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2921
|
Lưu Đức Chiến
|
Thôn Thống Nhất, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2922
|
Lý Hỷ Lồng
|
Thôn Thống Nhất, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2923
|
Lý Kim Bảo
|
Thôn Thống Nhất, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2924
|
Tạ Văn Lý
|
Thôn Thống Nhất, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2925
|
Tạ Ngọc Sáng
|
Thôn Thống Nhất, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2926
|
Lưu Đức Chuyền
|
Thôn Thống Nhất, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2927
|
Lý Văn Sáng
|
Thôn Thống Nhất, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2928
|
Sềnh Văn Tư
|
Thôn Thống Nhất, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2929
|
Nguyễn Mạnh Hà
|
Thôn Thống Nhất, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2930
|
Lưu Quang Sáng
|
Thôn Thống Nhất, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2931
|
Trịnh Công Rằng
|
Thôn Bình minh, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2932
|
Nông Văn Quang
|
Thôn Bình minh, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2933
|
Phạm Văn Thịnh
|
Thôn Bình minh, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2934
|
Hà Văn Vượng
|
Thôn Lâm Thành, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2935
|
Lục Văn Sềnh
|
Thôn Lâm Thành, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2936
|
Trần Thị Lựa
|
Thôn Lâm Thành, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2937
|
Nguyễn Công Lọt
|
Thôn Lâm Thành, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2938
|
Trần Văn Linh
|
Thôn Trường Tùng, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2939
|
Trần Văn Vinh
|
Thôn Lâm Thành, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2940
|
Đinh Văn Khuây
|
Thôn Trường Tùng, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2941
|
Nguyễn Văn Canh
|
Thôn Trường Tùng, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2942
|
Nguyễn Quý Pha
|
Thôn Trường Tùng, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2943
|
Hoàng Văn Thuận
|
Thôn Trường Tùng, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2944
|
Dương Văn Nơi
|
Thôn Trường Tùng, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2945
|
Trần Văn Cơ
|
Thôn Trường Tùng, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2946
|
Trần Thị Quang
|
Thôn Trường Tùng, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2947
|
Hà Xuân Thoan
|
Thôn Trường Tùng, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2948
|
Nguyễn Văn Lộc
|
Thôn Trường Ti, huyện Tiên Yên ến, xã Hải Lạng
|
2949
|
Hoàng Văn Tỉnh
|
Thôn Trường Tiến, xã hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2950
|
Phạm Văn Cồng
|
Thôn Cái Kỳ, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2951
|
Lăm Văn Xô
|
Thôn Cái Kỳ, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2952
|
Phạm Văn Chính
|
Thôn Cái Kỳ, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2953
|
Trâng Văn Khuyên
|
Thôn Cái Kỳ, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2954
|
Nguyễn Văn Nam
|
Thôn Hà Thụ, xã Hải lạng, huyện Tiên Yên
|
2955
|
Nguyễn Văn Năm
|
Thôn Hà Thụ, xã Hải lạng, huyện Tiên Yên
|
2956
|
Trương Bá Cao
|
Thôn Hà Thụ, xã Hải lạng, huyện Tiên Yên
|
2957
|
Nguyễn Văn Đủ
|
Thôn Hà Thụ, xã Hải lạng, huyện Tiên Yên
|
2958
|
Trần Văn Hoạch
|
Thôn Hà Thụ, xã Hải lạng, huyện Tiên Yên
|
2959
|
Đỗ Văn Bình
|
Thôn Đồi Mây, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2960
|
Phạm Văn Quý
|
Thôn Đồi Mây, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2961
|
Nguyễn Văn Viện
|
Thôn Đồi Mây, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2962
|
Nguyễn Văn Phượng
|
Thôn Đồi Mây, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2963
|
Nguyễn Văn Biển
|
Thôn Đồi Mây, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2964
|
Trần Văn Sinh
|
Thôn Đồi Mây, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2965
|
Nguyễn Văn Tịnh
|
Thôn Đồi Mây, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
|
2966
|
Hồ Công Nghĩa
|
Thôn Tài Tùng, xã Yên Than, huyện Tiên Yên
|
2967
|
Phạm Thị Hải
|
Thôn Đồng Tâm, xã Yên Than, huyện Tiên Yên
|
2968
|
Tằng Sinh Pẩu
|
Thôn Khe Muối, xã Yên Than, huyện Tiên Yên
|
2969
|
Bùi Văn Tuấn
|
Thôn Đồng Tâm, xã Yên Than, huyện Tiên Yên
|
2970
|
Khúc Xuân Đáng
|
Thôn Đồng Và, xã Yên Than, huyện Tiên Yên
|
2971
|
Chìu Chăn Say
|
Thôn Lẩu Dìn Tồng, xã Yên Than, huyện Tiên Yên
|
2972
|
Nguyễn Thế Quyên
|
Thôn Tài Tùng, xã Yên Than, huyện Tiên Yên
|
2973
|
Phùn Chi Lẩy
|
Thôn Nà Lộc, xã Yên Than, huyện Tiên Yên
|
2974
|
Hồ Chăn Sáng
|
Thôn Phố Cũ, xã Yên Than, huyện Tiên Yên
|
2975
|
Trần Thị Hải
|
Thôn Pạc Sủi, xã Yên Than, huyện Tiên Yên
|
2976
|
Đào Văn Quynh
|
Thôn Tài Tùng, xã Yên Than, huyện Tiên Yên
|
2977
|
Đinh Thị Thảo
|
Thôn Tài Tùng, xã Yên Than, huyện Tiên Yên
|
2978
|
Phạm Thị Chín
|
Thôn Đồng Tâm, xã Yên Than, huyện Tiên Yên
|
2979
|
Chíu Tắc Tình
|
Thôn Đồng Tâm, xã Yên Than, huyện Tiên Yên
|
2980
|
Phạm Văn Hiu
|
Thôn Đồng Tâm, xã Yên Than, huyện Tiên Yên
|
2981
|
Đồng Đức San
|
Thôn Tân, xã Yên Than, huyện Tiên Yên
|
2982
|
Trịnh Thị Khiu
|
Thôn Tân, xã Yên Than, huyện Tiên Yên
|
2983
|
Bùi Văn Xuất
|
Thôn Tân, xã Yên Than, huyện Tiên Yên
|
2984
|
Hoàng Văn Kiên
|
Thôn Đồng Và, xã Yên Than, huyện Tiên Yên
|
2985
|
Trần Văn Bé
|
Thôn Đồng Và, xã Yên Than, huyện Tiên Yên
|
2986
|
Phạm Văn Thắng
|
Thôn Thượng, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên
|
2987
|
Trần Trung Kiên
|
Thôn Thượng, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên
|
2988
|
Trần Thị Xuyên
|
Thôn Thượng, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên
|
2989
|
Lê Đạo Toàn
|
Thôn Thượng, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên
|
2990
|
Phạm Văn Toạn
|
Thôn Thượng, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên
|
2991
|
Hoàng Văn Tày
|
Thôn Thượng, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên
|
2992
|
Phạm Văn Cách
|
Thôn Thượng, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên
|
2993
|
Hồ Văn Nam
|
Thôn Trung, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên
|
2994
|
Nguyễn Văn Quang
|
Thôn Trung, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên
|
2995
|
Nguyễn Văn Ngõa
|
Thôn Trung, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên
|
2996
|
Vũ Văn Ngà
|
Thôn Trung, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên
|
2997
|
Lưu Đình Nhị
|
Thôn Trung, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên
|
2998
|
Mạc Văn Quý
|
Thôn Trung, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên
|
2999
|
Nguyễn Hồng Anh
|
Thôn Trung, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên
|
3000
|
Vũ Văn Ngọc
|
Thôn Trung, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên
|
3001
|
Lê Văn Thính
|
Thôn Bốn, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên
|
3002
|
Phạm Hữu Cương
|
Thôn Bốn, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên
|
3003
|
Lê Văn Ích
|
Thôn Bốn, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên
|
3004
|
Nguyễn Thị Thoãn
|
Thôn Bốn, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên
|
3005
|
Nguyễn Văn Sáo
|
Thôn Hạ, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên
|
3006
|
Đoàn Quang Vinh
|
Phố Tam Thinh, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3007
|
Nguyễn Đức Công
|
Phố Long Châu, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3008
|
Nguyễn Đức Vinh
|
Phố Long Châu, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3009
|
Phạm Thị Tâm
|
Phố Long Châu, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3010
|
Phạm Văn Tý
|
Phố Long Thành, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3011
|
Đinh Quang Huy
|
Phố Tam Thinh, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3012
|
Nguyễn Đức Oanh
|
Phố Tam Thinh, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3013
|
Nguyễn Đức Long
|
Phố Tam Thinh, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3014
|
Đoàn Kim Doanh
|
Phố Tam Thinh, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3015
|
Phạm Cao Thế
|
Phố Thống Nhất, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3016
|
La Ngọc Vinh
|
Phố Tam Thinh, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3017
|
Đỗ Văn Toàn
|
Phố Tam Thịnh, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3018
|
Đoàn Kim Mạc
|
Phố Tam Thịnh, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3019
|
Ngô Đức Nghị
|
Phố Tam Thịnh, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3020
|
Hoàng Thi Thu
|
Phố Tam Thịnh, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3021
|
Hoàng Thị Tằng
|
Phố Long Tiên, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3022
|
Bùi Thanh Tuấn
|
PhốLong Tiên, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3023
|
Nguyễn Đức Quang
|
Phố Long Châu, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3024
|
Vũ Trọng Thềm
|
Phố Long Thành, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3025
|
Trương Đức Vương
|
Phố Long Thành, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3026
|
Triệu Quốc Hùng
|
Phố Long Tiên, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3027
|
Lại Hữu Chắn
|
Phố Long Tiên, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3028
|
Lê Thị Huệ
|
Phố Long Tiên, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3029
|
Nguyễn Thị Hòa
|
Phố Long Tiên, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3030
|
Hoàng Thị Tiền
|
Phố Long Tiên, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3031
|
Phạm Thị Liên
|
Phố Long Tiên, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3032
|
Lý Thị Vui
|
Phố Long Tiên, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3033
|
Phạm Văn Hoài
|
Phố Long thành, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3034
|
Tô Xuân Phúc
|
Phố Long thành, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3035
|
Tô Thị Ân
|
Phố Long Châu, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3036
|
Nguyễn Thành Vân
|
Phố Long Châu, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3037
|
Tô Văn Phùng
|
Phố Long Châu, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3038
|
Phạm Quang Sáng
|
Phố Long Châu, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3039
|
Phạm Hải Đăng
|
Phố Tam Thịnh, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3040
|
Đoàn Văn Phong
|
Phố Tam Thịnh, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3041
|
Hoàng Thị Thu
|
Phố Tam Thịnh, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3042
|
Ngô Tiến Cường
|
Phố Thống Nhất, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3043
|
Lê Thị Phượng
|
Phố Ký Thường Kiệt, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3044
|
Nguyễn Bích Hằng
|
Phố Ký Thường Kiệt, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3045
|
Dương Thị Hòa
|
Phố Ký Thường Kiệt, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3046
|
Trần Thị Thấn
|
Phố Long Thành, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
|
3047
|
Nông Văn Quán
|
Thôn Nà Buống, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3048
|
Vi Văn Chức
|
Thôn Nà Buống, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3049
|
Phạm Thị Dần
|
Thôn Bản Tát, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3050
|
Bế Văn Tằng
|
Thôn Nà Buống, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3051
|
Lộc Thị Đặng
|
Thôn Nà Buống, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3052
|
Hoàng Thị Thanh
|
Thôn Nà Buống, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3053
|
Hoàng Văn Lô
|
Thôn Nà Buống, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3054
|
Hà văn Vang
|
Thôn Nà Buống, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3055
|
Nông Văn Sỉu
|
Thôn Nà Buống, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3056
|
Vi Văn Hữu
|
Thôn Nà Buống, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3057
|
Tô Thị Sinh
|
Thôn Pắc Phai, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3058
|
Hoàng Thị Hải
|
Thôn Pắc Phai, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3059
|
Tô Thị Hoa
|
Thôn Pắc Phai, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3060
|
Tô Văn Duy
|
Thôn Pắc Phai, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3061
|
Lộc Thị Mai
|
Thôn Pắc Phai, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3062
|
Đinh Thị Tiến
|
Thôn Nà Trù, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3063
|
Tô Văn Vuồng B
|
Thôn Nà Buống, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3064
|
Hoàng Văn Mạnh
|
Thôn Nà Trù, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3065
|
Hà Văn Điền
|
Thôn Nà Trù, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3066
|
Hà Văn Quyền
|
Thôn Nà Trù, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3067
|
Vi Thị Hòa
|
Thôn Pắc Phai, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3068
|
Nguyễn Đức Công
|
Thôn Bản Tát, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3069
|
Nông Thị Yến
|
Thôn Bản Tát, xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
3070
|
Bùi Văn Tuấn
|
Xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên
|
3071
|
Tạ Thị Hân
|
Xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên
|
3072
|
Bùi Thanh Tiện
|
Xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên
|
3073
|
Ngô Văn Thân
|
Xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên
|
3074
|
Nguyễn Giang Nam
|
Xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên
|
3075
|
Nguyễn Văn Đà
|
Xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên
|
3076
|
Tô Thanh Hải
|
Xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên
|
3077
|
Lương Văn Lâm
|
Xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên
|
3078
|
Nguyễn Hữu Chiến
|
Xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên
|
3079
|
Phạm Văn Mỹ
|
Xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên
|
3080
|
Đào Minh Đức
|
Thôn Đông Ngũ Hoa, xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên
|
-
|