THÀNH PHỐ HẠ LONG: 63 Hộ
2434
|
Đỗ Văn Bồn
|
Khu 2, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long
|
2435
|
Bùi Thị Mai Hoa
|
Khu 2, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long
|
2436
|
Trần Xuân Thái
|
Khu 2, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long
|
2437
|
Trần Thị Liên
|
Khu 5, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long
|
2438
|
Lê Minh Tiến
|
Khu 2, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long
|
2439
|
Nguyễn Văn Xình
|
Khu 3, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long
|
2440
|
Trần Trọng Hoài
|
Khu 1, phường Tuần Châu, thành phố Hạ Long
|
2441
|
Trần Văn Hoành
|
Khu Đồn Điền, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long
|
2442
|
Đồng Thị Sây
|
Khu Đồn Điền, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long
|
2443
|
Hoàng Nhật Minh
|
Khu Đồn Điền, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long
|
2444
|
Lê Đắc Chuyển
|
Khu Đồn Điền, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long
|
2445
|
Đàm Quang Cải
|
Khu Đồn Điền, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long
|
2446
|
Hoàng Văn Vẫy
|
Khu Đồn Điền, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long
|
2447
|
Bùi Thị Khánh
|
Khu Đồn Điền, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long
|
2448
|
Đinh Văn Tiến
|
Khu 1, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long
|
2449
|
Nguyễn Duy Đông
|
Khu 1, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long
|
2450
|
Đặng Văn Thắng
|
Khu 1, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long
|
2451
|
Đinh Văn Liên
|
Khu 1, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long
|
2452
|
Lê Thị Thái
|
Khu 2, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long
|
2453
|
Nguyễn Văn Thường
|
Khu 4, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long
|
2454
|
Nguyễn Văn Toán
|
Khu 5, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long
|
2455
|
Nguyễn Văn Giang
|
Khu 5, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long
|
2456
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
Khu 6, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long
|
2457
|
Hoàng Thị Trang
|
Khu Yên Cư, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long
|
2458
|
Trần Văn Tịnh
|
Khu Quỳnh Trung, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long
|
2459
|
Trần Văn Điệp
|
Khu Quỳnh Trung, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long
|
2460
|
Trần Văn Huân
|
Khu Quỳnh Trung, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long
|
2461
|
Trần Minh Yên
|
Khu Đại Đán, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long
|
2462
|
Lê Công Đoa
|
Khu Minh Khai, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long
|
2463
|
Phạm Phúc Thủy
|
Khu Cầu Trắng, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long
|
2464
|
Lê Thị Sinh
|
Khu 3, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long
|
2465
|
Nguyễn Thị Yến
|
Khu 3, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long
|
2466
|
Bùi Thịnh Trịnh
|
Khu 6, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long
|
2467
|
Trần Thị Vân
|
Khu 7, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long
|
2468
|
Vũ Thúy Ninh
|
Khu 9, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long
|
2469
|
Chu Bá Lập
|
Khu 11, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long
|
2470
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Khu 11, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long
|
2471
|
Đinh Thị Nguyệt
|
Khu 12, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long
|
2472
|
Quách Thị Phong
|
Khu 12, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long
|
2473
|
Phạm Văn Hùng
|
Khu 12, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long
|
2474
|
Đặng Văn Ngọc
|
Khu Vạn Yên, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long
|
2475
|
Nguyễn Thị Tuấn
|
Khu Vạn Yên, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long
|
2476
|
Vũ Tiến Lực
|
Khu Vạn Yên, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long
|
2477
|
Ngô Xuân Hải
|
Khu Vạn Yên, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long
|
2478
|
Vũ Văn Dụng
|
Khu Vạn Yên, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long
|
2479
|
Tạ Thị Thu
|
Chi hội Hà Phong, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long
|
2480
|
Trương Văn Phú
|
Chi hội Hà Phong, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long
|
2481
|
Vi Tiến Hà
|
Chi hội Hà Tân, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long
|
2482
|
Nguyễn Xuân Đắc
|
Chi hội Hà Tân, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long
|
2483
|
Ngô Thị Xuân
|
Chi hội Hà Tân, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long
|
2484
|
Lê Đức Mạnh
|
Chi hội Hà Tân, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long
|
2485
|
Lê Văn Xuân
|
Chi hội Hà Tân, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long
|
2486
|
Viên Đình Tâm
|
Chi Hội Hồng Hải, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long
|
2487
|
Cao Quyết Mạnh
|
Chi Hội Hồng Hải, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long
|
2488
|
Nguyễn Duy Chinh
|
Chi Hội Hồng Hải, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long
|
2489
|
Lê Thị Mai
|
Chi Hội Hồng Hải, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long
|
2490
|
Lê Hồng Lĩnh
|
Chi Hội Hồng Hải, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long
|
2491
|
Nguyễn Ngọc Diệp
|
Chi Hội Hồng Hải, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long
|
2492
|
Lâm Ngọc Dương
|
Chi Hội Hồng Hải, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long
|
2493
|
Vũ Đức Trí
|
Khu 5, phường Hà Phong
|
2494
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
Chi Hội Nhật Long, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long
|
2495
|
Nguyễn Văn Thanh
|
Chi Hội Nhật Long, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long
|
2496
|
Hoàng Văn Châu
|
Chi Hội Minh Châu, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long
|
-
THÀNH PHỐ CẨM PHẢ: 42 Hộ
|
2497
|
Phạm Thế Tuyền
|
T2K2, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2498
|
Trần Văn Như
|
T1K2, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2499
|
Trịnh Bá Hải
|
T3K2, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2500
|
Mai Văn Chí
|
T3K2, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2501
|
Nguyễn Thị Phụ
|
T3K3, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2502
|
Trần Văn Đạt
|
T5K4, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2503
|
Vũ Thị Oanh
|
T5K4, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2504
|
Ngô Văn Kết
|
T4K4, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2505
|
Phạm Văn Vinh
|
T5K4, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2506
|
Phạm Văn Tân
|
T2K6, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2507
|
Ngô Thanh Duy
|
K7, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2508
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
T5K8, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2509
|
Trần Đăng Phúc
|
T1K8, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2510
|
Đào Duy Đông
|
T5K8, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2511
|
Nguyễn Như Kim
|
T5K8, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2512
|
Triệu Thị Oanh
|
T6K9, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2513
|
Phạm Đức Mậu
|
T6K9, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2514
|
Đồng Văn Chiến
|
T6K9, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2515
|
Nguyễn Văn Vịnh
|
T6K9, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2516
|
Nguyễn Thị Năm
|
T6K9, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2517
|
Ngô Văn Bình
|
T6K9, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2518
|
Vũ Đình Nhân
|
T2K9, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2519
|
Hoàng Văn Khoa
|
K10, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2520
|
Nguyễn Văn Sèng
|
T2K1, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2521
|
Trương Văn Khải
|
T2K13, Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả
|
2522
|
Nguyễn Mạnh Phong
|
Khu Minh Tiến A, Phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả
|
2523
|
Lương Thị Thu
|
K3B, Phường Quanh Hanh, thành phố Cẩm Phả
|
2524
|
Lê Thanh Lâm
|
K4A, Phường Quanh Hanh, thành phố Cẩm Phả
|
2525
|
Vũ Văn Tân
|
K7A, Phường Quanh Hanh, thành phố Cẩm Phả
|
2526
|
Phạm Thị Thương
|
K7A, Phường Quanh Hanh, thành phố Cẩm Phả
|
2527
|
Nguyễn Thị Kim
|
K8A, Phường Quanh Hanh, thành phố Cẩm Phả
|
2528
|
Trần Thị Lâm
|
K9A, Phường Quanh Hanh, thành phố Cẩm Phả
|
2529
|
Nguyễn Thị Dịu
|
K10B, Phường Quanh Hanh, thành phố Cẩm Phả
|
2530
|
Phạm Thị Thủy
|
K10B, Phường Quanh Hanh, thành phố Cẩm Phả
|
2531
|
Đỗ Thị Thắm
|
Khu An Sơn, Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả
|
2532
|
Phạm Thị Tuyết
|
Khu An Sơn, Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả
|
2533
|
Vũ Thị Phương
|
Khu Bình Sơn, Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả
|
2534
|
Ngô Văn Chín
|
Thôn Đoàn Kết, Xã Dương Huy, thành phố Cẩm Phả
|
2535
|
Chu Văn Dũng
|
Thôn Tân Tiến, Xã Dương Huy, thành phố Cẩm Phả
|
2536
|
Đào Ngọc Sâng
|
Thôn Tân Hải, Xã Dương Huy, thành phố Cẩm Phả
|
2537
|
Vũ Văn Hoạt
|
Thôn Tân Hải, Xã Dương Huy, thành phố Cẩm Phả
|
2538
|
Liêu Văn Hoàng
|
Thôn Tha Cát, Xã Dương Huy, thành phố Cẩm Phả
|
-
HUYỆN VÂN ĐỒN: 259 Hộ
|
2539
|
Bùi Văn Vận
|
Thôn Đông Sơn, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2540
|
Nguyễn Văn Bách
|
Thôn Đông Sơn, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2541
|
Tạ Quốc Vệ
|
Thôn Đông Sơn, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2542
|
Bùi Văn Biển
|
Thôn Đông Sơn, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2543
|
Phạm Văn Mạnh
|
Thôn Đông Sơn, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2544
|
Nguyễn Văn Chung
|
Thôn Đông Sơn, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2545
|
Nguyễn Văn Bằng
|
Thôn Đông Sơn, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2546
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Thôn Đông Sơn, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2547
|
Nguyễn ngư Long
|
Thôn Đông Sơn, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2548
|
Đặng Văn Hạnh
|
Thôn Đông Sơn, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2549
|
Đinh Văn Hùng
|
Thôn Đông Sơn, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2550
|
Nguyễn Văn Khương
|
Thôn Đông Sơn, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2551
|
Nguyễn Văn Mai
|
Thôn Đông Sơn, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2552
|
Từ Khải Thiền
|
Thôn Đông Thinh, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2553
|
Hoàng Thị Hà
|
Thôn Đông Thinh, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2554
|
Ngô Minh Thanh
|
Thôn Đông Thinh, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2555
|
Đỗ Văn Tiệp
|
Thôn Đông Thinh, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2556
|
Phạm Văm Nùng
|
Thôn Đông Thinh, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2557
|
Vũ Văn Quang
|
Thôn Đông Thinh, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2558
|
Vũ Thị Tám
|
Thôn Đông Thinh, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2559
|
Nguyễn Thị Hào
|
Thôn Đông Thinh, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2560
|
Đồng Văn Khởi
|
Thôn Đông Thinh, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2561
|
Nguyễn Tuấn Thành
|
Thôn Đông Thinh, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2562
|
Ngô Văn Cường
|
Thôn Đông Hợp, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2563
|
Tạ Văn Soi
|
Thôn Đông Hợp, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2564
|
Ngô Văn Hung
|
Thôn Đông Hợp, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2565
|
Ngô Văn Phàng
|
Thôn Đông Hợp, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2566
|
Lê Văn Đức
|
Thôn Đông Hợp, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2567
|
Đào Văn Hinh
|
Thôn Thôn Đông Trung, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2568
|
Hoàng Văn Hưng
|
Thôn Đông Trung, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2569
|
Lê Thị Biết
|
Thôn Đông Trung, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2570
|
Lê Văn Ban
|
Thôn Đông Trung, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2571
|
Đoàn Thị Thành
|
Thôn Đông Trung, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2572
|
Nguyễn Văn Thái
|
Thôn Đông Tiến, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2573
|
Phạm Thị Lan
|
Thôn Đông Tiến, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2574
|
Nguyễn Văn Thàm
|
Thôn Đông Tiến, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2575
|
Tống Văn Thơ
|
Thôn Đông Tiến, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2576
|
Vũ Quốc Vinh
|
Thôn Đông Tiến, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2577
|
Trần Thị Thủy
|
Thôn Đông Tiến, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2578
|
Bùi Văn Diệp
|
Thôn Đông Tiến, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2579
|
Nguyễn Thị Hoàn
|
Thôn Đông Tiến, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2580
|
Nguyễn Thị Nghĩa
|
Thôn Đông Tiến, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2581
|
Nguyễn Văn Định
|
Thôn Đông Tiến, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2582
|
Đặng Thị Hoa
|
Thôn Đông Tiến, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2583
|
Điệp Thị Ngọc Thu
|
Thôn Đông Hà, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2584
|
Vũ Văn Đồng
|
Thôn Đông Hà, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2585
|
Vũ Văn Họp
|
Thôn Đông Hà, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2586
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Thôn Đông Hà, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2587
|
Nguyễn Thị Xoa
|
Thôn Đông Hà, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2588
|
Phạm Văn Thanh
|
Thôn Đông Hà, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2589
|
Nguyễn Thị Hân
|
Thôn Đông Hà, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2590
|
Nguyễn Văn Ký
|
Thôn Đông Hà, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2591
|
Bùi Văn Sinh
|
Thôn Đông Hà, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2592
|
Đỗ Văn Tiến
|
Đông Thành, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2593
|
Hoàng Mạnh Giang
|
Đông Thành, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2594
|
Trương Văn Lâm
|
Đông Thành, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2595
|
Lục Văn Dưỡng
|
Đông Thành, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2596
|
Trương Văn Thanh
|
Đông Hải, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2597
|
Ngô Thị Lan
|
Đông Hải, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2598
|
Lê Bá Thắng
|
Đông Hải, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2599
|
Lương Thị Dần
|
Đông Hải, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2600
|
Từ Thị Kém
|
Đông Hải, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2601
|
Trương Thị Vòong
|
Đông Hải, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2602
|
Phạm Văn Học
|
Đông Hải, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2603
|
Phạm Văn Hưng
|
Đông Hải, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2604
|
Nguyễn Văn Lùn
|
Cặp Tiên, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2605
|
Đỗ Văn Hùng
|
Đông Thắng, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2606
|
Bùi Văn Cương
|
Đông Thắng, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2607
|
Phạm Thị Thuận
|
Đông Thắng, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2608
|
Lê Văn Bảo
|
Đông Thắng, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2609
|
Phạm Trung Hình
|
Đông Thắng, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2610
|
Đằng Thanh Sơn
|
Đông Thắng, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2611
|
Phạm Thị Oanh
|
Đông Thắng, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2612
|
Phạm Thị Hiệp
|
Đông Thắng, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2613
|
Trương Tiến Bảo
|
Đông Thắng, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2614
|
Nguyễn Văn Thạo
|
Đông Thắng, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
|
2615
|
Trương Văn Quang
|
Thôn Đồng Cậy, xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn
|
2616
|
Đặng Văn Sáng
|
Đồng Cậy, xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn
|
2617
|
Tô Văn Lưu
|
Giữa, xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn
|
2618
|
Trương Văn Đài
|
Giữa, xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn
|
2619
|
Tô Thị Bình
|
Giữa, xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn
|
2620
|
Tư Duy Tiên
|
Tràng Hương, xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn
|
2621
|
Từ Văn Hiệp
|
Tràng Hương, xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn
|
2622
|
Vũ Văn Chanh
|
Tràng Hương, xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn
|
2623
|
Tư Văn Khang
|
Tràng Hương, xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn
|
2624
|
Trương Hữu Bình
|
Thôn Bồ Lạy, xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn
|
2625
|
Hà Văn Hoàng
|
Thôn Cây Thau, xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn
|
2626
|
Trần Văn Bình
|
Cây Thau, xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn
|
2627
|
Nguyễn Duy Công
|
Thôn Khe Ngái, xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn
|
2628
|
Phạm Quang Thắm
|
Khe Ngái, xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn
|
2629
|
Bùi thế Hoan
|
Khe Ngái, xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn
|
2630
|
Bùi Đức Giang
|
Thôn 1, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2631
|
Phạm Minh Giểng
|
Thôn 1, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2632
|
Phạm Thị Thủy
|
Thôn 1, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2633
|
Phạm Thúy Ngân
|
Thôn 1, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2634
|
Đỗ Thị Nữ
|
Thôn 1, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2635
|
Phạm Thanh Tố
|
Thôn 2, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2636
|
Đỗ Xuân Hòa
|
Thôn 2, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2637
|
Đỗ Tuấn Hùng
|
Thôn 3, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2638
|
Nguyễn Văn Nhữ
|
Thôn 5, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2639
|
Nguyễn Thị Lợi
|
Thôn 5, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2640
|
Hoàng Văn Thành
|
Thôn 5, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2641
|
Nguyễn Sỹ Bính
|
Thôn 5, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2642
|
Nguyễn Văn Thanh
|
Thôn6, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2643
|
Hoàng Văn Khi
|
Thôn6, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2644
|
Nguyễn Văn Hinh
|
Thôn6, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2645
|
Hoàng Văn Quỳnh
|
Thôn6, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2646
|
Hoàng Văn Thú
|
Thôn6, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2647
|
Nguyễn Văn Thành
|
Thôn7, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2648
|
Nguyễn Thị Nhung
|
Thôn7, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2649
|
Trần Văn Sáng
|
Thôn7, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2650
|
Đỗ Thị Sen
|
Thôn7, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2651
|
Lê Minh Thành
|
Thôn7, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2652
|
Hoàng Thị Kiên
|
Thôn 8, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2653
|
Hà Văn Hòa
|
Thôn 8, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2654
|
Bàng Thị Thủy
|
Thôn 8, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2655
|
Nguyễn Văn Tuyên
|
Thôn 8, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2656
|
Nguyễn Thị Oanh
|
Thôn 9, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2657
|
Ngô Quang Hùng
|
Thôn 9, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2658
|
Đặng Văn Dũng
|
Thôn 10, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2659
|
Nguyễn Văn Hưng
|
Thôn 10, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2660
|
Nguyễn Văn Khoa
|
Thôn11, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2661
|
Vũ Văn Sáng
|
Thôn11, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2662
|
Lê Sỹ Tiết
|
Thôn 12, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2663
|
Đỗ Văn Tấn
|
Thôn 12, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2664
|
Nguyễn Mạnh Hoàn
|
Thôn 13, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2665
|
Chu Văn Thành
|
Thôn 13, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2666
|
Hà Văn Hiển
|
Thôn 14, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2667
|
Hoàng Văn Khải
|
Thôn 15, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2668
|
Chiêm Ánh Hồng
|
Thôn 15, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
2669
|
Trần Văn Hậu
|
Thôn Cái Bầu, xã Vạn Yên, huyện Vân Đồn
|
2670
|
Nguyễn Văn Hùng
|
Thôn Cái Bầu, xã Vạn Yên, huyện Vân Đồn
|
2671
|
Hoàng Thanh Phượng
|
Thôn Cái Bầu, xã Vạn Yên, huyện Vân Đồn
|
2672
|
Trần Văn Tùng
|
Thôn Cái Bầu, xã Vạn Yên, huyện Vân Đồn
|
2673
|
Lê Thị Bảy
|
Thôn 10/10 , xã Vạn Yên, huyện Vân Đồn
|
2674
|
Đinh Văn Lầu
|
Thôn 10/10, xã Vạn Yên, huyện Vân Đồn
|
2675
|
Trương Văn Cao
|
Thôn 10/10, xã Vạn Yên, huyện Vân Đồn
|
2676
|
Cao Văn Dược
|
thôn 10/10, xã Vạn Yên, huyện Vân Đồn
|
2677
|
Nguyễn Duy Binh
|
Thôn Làng Đài, xã Vạn Yên, huyện Vân Đồn
|
2678
|
Đặng Văn Pháp
|
Thôn Làng Đài, xã Vạn Yên, huyện Vân Đồn
|
2679
|
Đỗ Văn Đề
|
Quang Trung, xã Minh Châu, huyện Vân Đồn
|
2680
|
Nguyễn Văn Đanh
|
Quang Trung, xã Minh Châu, huyện Vân Đồn
|
2681
|
Lưu Văn Dung
|
Quang Trung, xã Minh Châu, huyện Vân Đồn
|
2682
|
Vương Văn Hoàng
|
Quang Trung, xã Minh Châu, huyện Vân Đồn
|
2683
|
Đỗ Văn Lưu
|
Quang Trung, xã Minh Châu, huyện Vân Đồn
|
2684
|
NGuyễn Văn Phúc
|
Thôn Ninh Hải, xã Minh Châu, huyện Vân Đồn
|
2685
|
Phạm Ngọc Tuấn
|
Thôn Nam Hải, xã Minh Châu, huyện Vân Đồn
|
2686
|
Bùi Văn Mạnh
|
Thôn Ninh Hải, xã Minh Châu, huyện Vân Đồn
|
2687
|
Lê Văn Quyết
|
Thôn Tiền Hải, xã Minh Châu, huyện Vân Đồn
|
2688
|
Nguyễn Hữu Thiếc
|
Thôn Đài Van, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
|
2689
|
Trần Văn Cường
|
Thôn Xuyên Hùng, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
|
2690
|
Phạm Văn Bối
|
Thôn Xuyên Hùng, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
|
2691
|
Nguyễn Văn Lãnh
|
Thôn Xuyên Hùng, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
|
2692
|
Trần Thanh Hởi
|
Thôn Xuyên Hùng, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
|
2693
|
Vũ Thị Thơm
|
Thôn Xuyên Hùng, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
|
2694
|
Đặng Văn Đỏ
|
Thôn Xuyên Hùng, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
|
2695
|
Vũ Văn Cường
|
Thôn Xuyên Hùng, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
|
2696
|
Vũ Thị Tái
|
Thôn Xuyên Hùng, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
|
2697
|
Phạm Hưu Thanh
|
Thôn Xuyên Hùng, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
|
2698
|
Đỗ Văn Nhủng
|
Thôn Xuyên Hùng, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
|
2699
|
Vũ Văn Thoán
|
Thôn Xuyên Hùng, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
|
2700
|
Phạm văn Viên
|
Thôn Voòng Tre, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
|
2701
|
Phạm Văn Cường
|
Thôn Voòng Tre, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
|
2702
|
Nguyễn Văn Hành
|
Thôn Voòng Tre, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
|
2703
|
Vũ Văn Phiên
|
Thôn Voòng Tre, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
|
2704
|
Phạm Văn Thương
|
Thôn Voòng Tre, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
|
2705
|
NGuyễn Văn Khương
|
Thôn Voòng Tre, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
|
2706
|
Vũ Văn Tùng
|
Thôn Voòng Tre, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
|
2707
|
Trần Ngọc Hẩy
|
Thôn Voòng Tre, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
|
2708
|
Trần Thị Đào
|
Thôn Ngọc Nam, xã Ngọc Vừng, huyện Vân Đồn
|
2709
|
Nguyễn Đức Hải
|
Thôn Ngọc Nam, xã Ngọc Vừng, huyện Vân Đồn
|
2710
|
Phạm Văn Tiền
|
Thôn Bình Minh, xã Ngọc Vừng, huyện Vân Đồn
|
2711
|
Trần Văm Thiên
|
Chi hội 1, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2712
|
Đặng Trung Hội
|
Chi hội 1, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2713
|
Đàm Văn Hoan
|
Chi hội 1, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2714
|
Phạm Văn Chiến
|
Chi hội 1, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2715
|
Mạc Chí Trung
|
Chi hội 1, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2716
|
Đào Văn Vụ
|
Chi hội 1, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2717
|
Đinh Văn Tý
|
Chi hội 2, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2718
|
Bùi Khương Duy
|
Chi hội 2, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2719
|
Bùi Văn Vân
|
Chi hội 3, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2720
|
Phạm Văn Thìn
|
Chi hội 3, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2721
|
Bùi Thanh Hải
|
Chi hội 3, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2722
|
Long Văn Quảng
|
Chi hội 3, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2723
|
Hà Văn Chiến
|
Chi hội 3, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2724
|
Phạm Hải Đông
|
Chi hội 4, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2725
|
Hoàng Thị Tuyết
|
Chi hội 4, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2726
|
Trịnh Thị Vinh
|
Chi hội 4, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2727
|
Hoàng Văn Liên
|
Chi hội 5, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2728
|
Vũ Thị Mon
|
Chi hội 5, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2729
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Chi hội 5, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2730
|
Châu Văn Nam
|
Chi hội 5, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2731
|
Nguyễn Khánh Hội
|
Chi hội 5, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2732
|
Lý Văn Phúc
|
Chi hội 6, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2733
|
Lý Thương Mại
|
Chi hội 6, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2734
|
Phạm Thị Lương
|
Chi hội 7, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2735
|
Phạm Văn Nhiên
|
Chi hội 7, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2736
|
Lê Văn Viêm
|
Chi hội 7, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2737
|
Nguyễn Văn Quý
|
Chi hội 7, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2738
|
Chu xuân Sơn
|
Chi hội 7, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2739
|
Đỗ Hồng Lĩnh
|
Chi hội 7, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2740
|
Từ Thị Ngọc
|
Chi hội 7, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2741
|
Phạm Văn Mậu
|
Chi hội 8, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2742
|
Nguyễn Triều Dương
|
Chi hội 8, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2743
|
Vũ Xuân Bính
|
Chi hội 8, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2744
|
Bùi Trung Thành
|
Chi hội 8, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2745
|
Trương Tùng Lâm
|
Chi hội 8, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2746
|
Bùi Thị Thật
|
Chi hội 8, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2747
|
Nguyễn Thị Trụ
|
Chi hội 8, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2748
|
Vũ Thị Dung
|
Chi hội 8, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2749
|
Nguyễn Văn Vinh
|
Chi hội 8, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2750
|
Nguyễn Văn Lương
|
Chi hội 8, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2751
|
Phạm Xuân Lắp
|
Chi hội 8, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2752
|
Nguyễn Văn Sự
|
Chi hội 8, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2753
|
Châu Thành Minh
|
Chi hội 8, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2754
|
Bùi Văn Tuyến
|
Chi hội 8, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2755
|
Bùi Văn Đông
|
Chi hội 8, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2756
|
Bùi Như Vọng
|
Chi hội 8, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2757
|
Lê Khả Phấn
|
Chi hội 9, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2758
|
Nguyễn Kế Thuyết
|
Chi hội 9, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2759
|
Phạm Văn Tần
|
Chi hội 9, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2760
|
Nguyễn trung Kiên
|
Chi hội 9, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2761
|
Nguyễn Văn Thìn
|
Chi hội 9, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2762
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Chi hội 9, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2763
|
Vũ Văn Hải
|
Chi hội 9, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2764
|
Lưu Văn Tốt
|
Chi hội 9, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2765
|
Phạm Văn Bảo
|
Chi hội 9, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2766
|
Từ Tú Bình
|
Chi hội 9, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2767
|
Vũ Ngọc Trúc
|
Chi hội 9, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
|
2768
|
Vũ Văn Tuân
|
Thôn Thái Hòa, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2769
|
Vũ Văn Dung
|
Thôn Thái Hòa, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2770
|
Nguyễn Thị Năng
|
Thôn Thái Hòa, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2771
|
Hoàng Thị Hoa
|
Thôn Thái Hòa, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2772
|
Nguyễn Văn Tặng
|
Thôn Thái Hòa, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2773
|
Phạm Thị Minh
|
Thôn Thái Hòa, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2774
|
Châu Thị Nhi
|
Thôn Thái Hòa, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2775
|
Bùi như Hiển
|
Thôn Thái Hòa, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2776
|
Nguyễn Thị Nga
|
Thôn Đông Nam, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2777
|
Phạm Thị Lý
|
Thôn Đông Nam, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2778
|
Phạm Văn Bậu
|
Thôn Đông Nam, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2779
|
Đỗ Văn Khổng
|
Thôn Đông Nam, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2780
|
Liêu Thị Hà
|
Thôn Đông Nam, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2781
|
Bùi Thi Biển
|
Thôn Đông Nam, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2782
|
Nguyễn Thị Ngân
|
Thôn Đông Nam, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2783
|
Phạm Văn Chung
|
Thôn Bấc, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2784
|
Vũ Thị Phương
|
Thôn Bấc, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2785
|
Châu Thị Hậu
|
Thôn Bấc, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2786
|
Trương Văn Lãm
|
Thôn Đoài, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2787
|
Lưu Văn Ấm
|
Thôn Đoài, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2788
|
Phạm Thị Phiến
|
Thôn Đoài, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2789
|
Nguyễn Thị Luyện
|
Thôn Đoài, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2790
|
Kiều Văn Vui
|
Thôn Đoài, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2791
|
Nguyễn Thị Chỉ
|
Thôn Tân Phong, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2792
|
Vũ Thị Lễ
|
Thôn Tân Phong, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2793
|
Hoàng Văn Thặm
|
Thôn Tân Lập, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2794
|
Nguyễn Phúc Cho
|
Thôn Yến Hải, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2795
|
Phạm Văn Chương
|
Thôn Sơn Hào, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2796
|
Lý Văn Tuyến
|
Thôn Sơn Hào, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
2797
|
Vũ Thị Thương
|
Thôn Sơn Hào, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn
|
-
|