Thôn Hổ Lao - xã Tân Việt, huyện Đông Triều
|
731
|
Nho Văn Quân
|
Thôn Hổ Lao - xã Tân Việt, huyện Đông Triều
|
732
|
Nguyễn Văn Hưng
|
Thôn Hổ Lao - xã Tân Việt, huyện Đông Triều
|
733
|
Nguyễn Văn Trại
|
Thôn Hổ Lao - xã Tân Việt, huyện Đông Triều
|
734
|
Mạc Đăng Phước
|
Thôn Hổ Lao - xã Tân Việt, huyện Đông Triều
|
735
|
Nguyễn Văn Khiêm
|
Thôn Hổ Lao - xã Tân Việt, huyện Đông Triều
|
736
|
Lê Văn Khiến
|
Thôn Hổ Lao - xã Tân Việt, huyện Đông Triều
|
737
|
Nguyễn Văn Hà
|
Thôn Hổ Lao - xã Tân Việt, huyện Đông Triều
|
738
|
Nguyễn Văn Hoàn
|
Thôn Hổ Lao - xã Tân Việt, huyện Đông Triều
|
739
|
Phạm Thị Hiệp
|
Thôn Hổ Lao - xã Tân Việt, huyện Đông Triều
|
740
|
Nguyễn Văn Ứng
|
Thôn Hổ Lao - xã Tân Việt, huyện Đông Triều
|
741
|
Trần Văn Vỵ
|
Thôn Hổ Lao - xã Tân Việt, huyện Đông Triều
|
742
|
Bùi Quang Thái
|
Thôn Hổ Lao - xã Tân Việt, huyện Đông Triều
|
743
|
Vũ Văn Vọng
|
Thôn 1 – xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
744
|
Nguyễn Văn Tư
|
Thôn 1 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
745
|
Nguyễn Văn Điệp
|
Thôn 1 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
746
|
Trần Văn Vững
|
Thôn 1 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
747
|
Hoàng Văn Mạnh
|
Thôn 1 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
748
|
Hoàng Văn Thành
|
Thôn 1 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
749
|
Nguyễn Văn Miền
|
Thôn 1 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
750
|
Nguyễn Văn Sĩ
|
Thôn 1 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
751
|
Lê Khải Hoàn
|
Thôn 1 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
752
|
Nguyễn Thị Hương
|
Thôn 1 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
753
|
Trần Thị Hương
|
Thôn 1 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
754
|
Vi Thị Trang
|
Thôn 1 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
755
|
Nguyễn Văn Lan
|
Thôn 1 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
756
|
Trần Xuân Tới
|
Thôn 2 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
757
|
Nguyễn Thị Kéo
|
Thôn 2 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
758
|
Nguyễn Văn Việt
|
Thôn 2 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
759
|
Nguyễn Văn Thường
|
Thôn 3 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
760
|
Nguyễn Kim Tiến
|
Thôn 3 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
761
|
Nguyễn Thị Huyên
|
Thôn 4 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
762
|
Đào Ngọc Đông
|
Thôn 4 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
763
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Thôn 4 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
764
|
Nguyễn Văn Ngọt
|
Thôn 4 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
765
|
Dương Doãn Yêu
|
Thôn 5 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
766
|
Đỗ Thị Tâm
|
Thôn 5 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
767
|
Dương Doãn Sinh
|
Thôn 5 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
768
|
Nguyễn Thị Khoảng
|
Thôn 5 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
769
|
Nguyễn Viết Xuân
|
Thôn 5 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
770
|
Dương Doãn Long
|
Thôn 5 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
771
|
Dương Doãn Thạo
|
Thôn 5 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
772
|
Nguyễn Văn Thêm
|
Thôn 5 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
773
|
Nguyễn Văn Tuyến
|
Thôn 6 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
774
|
Nguyễn Đình Phong
|
Thôn 6 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
775
|
Bùi Đình Dũng
|
Thôn 6 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
776
|
Dương Trung Sinh
|
Thôn 6 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
777
|
Vũ Văn Bàn
|
Thôn 7 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
778
|
Lê Văn Đông
|
Thôn 7 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
779
|
Dương Doãn Vịnh
|
Thôn 7 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
780
|
Nguyễn Hữu Dũng
|
Thôn 7 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
781
|
Nguyễn Kim Vinh
|
Thôn 8 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
782
|
Kiều Văn Minh
|
Thôn 8 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
783
|
Nguyễn Văn Tuân
|
Thôn 8 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
784
|
Nguyễn Kim Toàn
|
Thôn 8 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
785
|
Nguyễn Thị Thơm
|
Thôn 8 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
786
|
Nguyễn Văn Liên
|
Thôn 8 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
787
|
Phạm Văn Dự
|
Thôn 9 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
788
|
Nguyễn Viết Qúi
|
Thôn 9 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
789
|
Nguyễn Viết Miên
|
Thôn 9 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
790
|
Phạm Công Nguyên
|
Thôn 9 - xã Nguyễn Huệ, huyện Đồng Triều
|
791
|
Phạm Văn Tám
|
Thôn 1 – xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
792
|
Hồ Quang Tùng
|
Thôn 1 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
793
|
Nguyễn Văn Dẫn
|
Thôn 1 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
794
|
Nguyễn Long Luyên
|
Thôn 1 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
795
|
Nguyễn Văn Truyền
|
Thôn 1 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
796
|
Nguyễn Sỹ Quyết
|
Thôn 1 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
797
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thôn 1 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
798
|
Nguyễn Văn Mười
|
Thôn 1 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
799
|
Chu Văn Phụng
|
Thôn 1 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
800
|
Lương Văn Lý
|
Thôn 1 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
801
|
Nguyễn Văn Toàn
|
Thôn 1 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
802
|
Nguyễn Công Đoàn
|
Thôn 1 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
803
|
Nguyễn Văn Hà
|
Thôn 1 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
804
|
Nguyễn Thị Phượng
|
Thôn 1 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
805
|
Ứng Thị Hương Nhu
|
Thôn 1 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
806
|
Nguyễn Văn Ứng
|
Thôn 2 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
807
|
Phạm Thị Uyển
|
Thôn 2 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
808
|
Hoàng Thị Nhung
|
Thôn 2 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
809
|
Lê Trường Sơn
|
Thôn 2 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
810
|
Lê Văn Sông
|
Thôn 2 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
811
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Thôn 2 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
812
|
Đỗ Văn Bền
|
Thôn 2 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
813
|
Bùi Thị Lý
|
Thôn 2 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
814
|
Nguyễn Văn Công
|
Thôn 2 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
815
|
Nguyễn Thị Cành
|
Thôn 2 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
816
|
Vũ Văn Kiên
|
Thôn 2 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
817
|
Nguyễn Thị Luật
|
Thôn 2 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
818
|
Phùng Thị Len
|
Thôn 2 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
819
|
Nguyễn Văn Hùng
|
Thôn 3 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
820
|
Nguyễn Văn Tùy
|
Thôn 3 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
821
|
Vũ Văn Bình
|
Thôn 3 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
822
|
Bùi Văn Thơi
|
Thôn 3 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
823
|
Nguyễn Văn Thiết
|
Thôn 3 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
824
|
Nguyễn Văn Hoan
|
Thôn 3 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
825
|
Nguyễn Văn Hạ
|
Thôn 3 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
826
|
Vũ Văn Nam
|
Thôn 3 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
827
|
Bùi Văn Dự
|
Thôn 3 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
828
|
Bùi Văn Quyền
|
Thôn 3 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
829
|
Lê Thị Phượng
|
Thôn 3 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
830
|
Vương Văn Phê
|
Thôn 3 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
831
|
Nguyễn Văn Nhượng
|
Thôn 4 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
832
|
Nguyễn Văn Lữ
|
Thôn 4 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
833
|
Nguyễn Văn Điện
|
Thôn 4 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
834
|
Khổng Văn Thiện
|
Thôn 4 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
835
|
Bùi Văn Quyên
|
Thôn 4 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
836
|
Khổng Văn Thường
|
Thôn 4 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
837
|
Nguyễn Văn Vang
|
Thôn 4 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
838
|
Vương Đình Súy
|
Thôn 4 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
839
|
Nguyễn Văn Nam
|
Thôn 4 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
840
|
Chu Thị Nga
|
Thôn 4 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
841
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
Thôn 4 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
842
|
Nguyễn Thế Anh
|
Thôn 4 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
843
|
Nguyễn Bá Hùng
|
Thôn 4 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
844
|
Lê Văn Hưng
|
Thôn 5 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
845
|
Nguyễn Thị Vui
|
Thôn 5 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
846
|
Phạm Ngọc Khải
|
Thôn 5 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
847
|
Phạm Văn Cương
|
Thôn 5 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
848
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Thôn 5 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
849
|
Phạm Ngọc Long
|
Thôn 5 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
850
|
Nguyễn Văn Hồng
|
Thôn 5 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
851
|
Nguyễn Thị Bắc
|
Thôn 5 - xã Đức Chính, huyện Đồng Triều
|
852
|
|