|
DNTN Hoàng Ngọc
|
Quốc lộ 51, tổ 17, thôn Quảng Phú
|
Phú Mỹ
|
894495
|
B. Lê Thị Hồng Ngọc
|
10/01/2006
|
100
|
31/12/2010*
|
|
DNTN Thái Thuận Dương
|
QL 51, tổ 13, ấp Bến Đình
|
Mỹ Xuân
|
|
thái hồng vào
|
11/02/2009
|
500
|
24/6/2011*
|
|
DNTN Sản xuất - Dịch vụ -Thương mại Long Phát
|
25/1 ấp Mỹ Thạnh
|
Mỹ Xuân
|
|
Võ Đình Tuyên
|
07/7/2008
|
1,100
|
24/6/2011*
|
11
|
DNTN Sản xuất đá xuất khẩu Hồng Quang (cấp lần 2 ngày 28/8/2001)
|
Khu 1, ấp Phước Lộc
|
Tân Phước
|
876355
|
Ô. Võ Hồng Quang
|
21/09/1998
|
700
|
24/6/2011*
|
|
Huyện Xuyên Mộc
|
|
|
|
|
|
|
|
01
|
DNTN TM Phú Lộc
|
Ap Thanh Bình 1
|
Bình Châu
|
18/12/1998
|
250
|
Ô. Trương Văn Đồng
|
1425
|
04/10/2002
|
02
|
DNTN tiệm vàng Kim Lộc
|
Ap Thanh Bình 1
|
Bình Châu
|
20/4/1994
|
250
|
Ô. Nguyễn Văn Tám
|
19
|
06/01/2003
|
03
|
DNTN tiệm vàng Kim Quang
|
Ap Thanh Bình 4
|
Bình Châu
|
03/5/1994
|
149.9
|
B. Ng Thị Sáu
|
19
|
06/01/2003
|
04
|
DNTN tiệm vàng Kim Thu
|
Quầy A1 chợ Xuyên Mộc
|
|
17/3/1993
|
51
|
B. Võ Thị Thu
|
81
|
14/01/2003
|
05
|
DNTN Thanh Đào
|
Ap Láng Găng
|
Bình Châu
|
07/11/1994
|
448.5
|
Ô. Vũ Văn Thanh
|
135
|
24/01/2003
|
06
|
DNTN tiệm vàng Kim Hương
|
Quầy C3 chợ Xuyên Mộc
|
|
15/02/1993
|
60.7
|
Ô. Ng Văn Tách
|
1075
|
30/6/2003
|
07
|
DNTN Kim Lâm
|
Ap Phú Bình
|
Hòa Hiệp
|
09/03/1999
|
250
|
Ô. Nguyễn Văn Trí
|
1898
|
23/10/2003
|
08
|
DNTN Kim Lân Phượng
|
Ap Phú Bình
|
Hòa Hiệp
|
09/3/1999
|
250
|
B. Ng Thị Phượng
|
1898
|
23/10/2003
|
09
|
DNTN nhà hàng Thảo Nguyên
|
Ap Thạch Sơn 1A
|
Phước Bửu
|
23/9/1993
|
280
|
B. Trần Thị Duyên
|
2055
|
31/10/2003
|
10
|
DNTN Công Thành Linh
|
Chợ xã Xuyên Mộc, ấp Nhân Nghĩa
|
|
10/9/2002
|
150
|
Ô. Lê Đức Linh
|
2365
|
07/6/2004
|
11
|
DNTN TM Thủy hoàng
|
04 Quốc lộ 55, ấp Phước Hòa
|
Phước Bửu
|
23/7/1997
|
810
|
Ô. Ng Văn Hòa
|
961
|
2004
|
|
DNTN sản xuất, chế biến, và xuất khẩu hàng thủy sản Hải Dương
|
Ấp Thanh Bình 4
|
Bình Châu
|
10/04/2000
|
500
|
B Hoàng Thị Đon
|
990
|
30/6/2005
|
|
DNTN Nam Trường
|
Tổ 17, ấp 2
|
Bưng Riềng
|
13/02/2004
|
400
|
Ô. Trần Hữu Bính
|
2288
|
15/12/2005
|
|
DNTN thương mại - xây dựng Minh Hải
|
305/7 ấp Nhân Phước
|
Xuyên Mộc
|
26/12/2001
|
1,000
|
Ô. Đỗ Huy Bảng
|
|
19/9/2007
|
|
MINH TRÍ
|
|
|
|
3,000
|
|
2770
|
31/12/2007
|
|
HỒNG PHÚC
|
|
|
|
5,000
|
|
2769
|
31/12/2007
|
|
DNTN Nam Trường
|
tổ 17, ấp 2
|
Bưng Riềng
|
20/12/2005
|
400
|
Ô. Trần Hữu Bính
|
|
08/01/2008
|
|
DNTN xây dựng Ngọc Bách
|
210/5 thôn Phước Bửu,
|
Phước Bửu
|
13/8/2003
|
715
|
Ô. Nguyễn Văn Hởu
|
|
11/9/2008
|
|
DNTN xây dựng Ngọc Bách
|
210/5, Khu phố Phước Lộc
|
Phước Bửu
|
28/11/2008
|
500
|
Nguyễn Văn Hậu
|
|
29/12/2008
|
|
DNTN Lương Thành Danh
|
Số 365/6 khu phố Thạnh Sơn
|
Phước Bửu
|
03/9/2004
|
600
|
Ô. Lương Thành Danh
|
|
31/12/2008*
|
|
DNTN Phúc Thiên
|
ấp Nhân Tâm
|
Xuyên Mộc
|
10/3/2008
|
300
|
Bùi đức thê
|
|
27/02/2009
|
|
DNTN Quốc Chung
|
aỏp Nhaõn Phửụực
|
Xuyên Mộc
|
05/02/2002
|
1,500
|
Ô. Lê Văn Chung
|
|
15/3/2010
|
|
DNTN sản xuất-Thương mại-Dịch vụ Nam Trung
|
ấp 4
|
Bàu Lâm
|
15/10/2007
|
800
|
Trần xuân phong
|
|
22/3/2010
|
|
DNTN thương mại Đình Vũ (tên cũ: Xứng Lộc )
|
Khu chợ ấp 2 Đông
|
Bàu lâm
|
08/11/2007
|
2,000
|
Bà Trần thị lộc
|
37
|
09/01/2015
|
|
DNTN Huân Công
|
ấp 7
|
Hòa Bình
|
24/5/2007
|
500
|
Ông bùi phước huân
|
1090
|
07/08/2015
|
|
DNTN thương mại dịch vụ viễn thông Đức Huy
|
ấp 2 Đông
|
Bàu Lâm
|
30/05/2013
|
5,000
|
Ông Lê Đức Huy
|
1141
|
20/08/2015
|
3
|
DNTN Quang Trung
|
Ấp Láng Găng, xã Bình Châu
|
Bình Châu
|
871166
|
Ô. Cao Quang Trung
|
25/11/1993
|
98.2
|
31/12/2010*
|
|
Huyện Châu Đức
|
|
|
|
|
|
|
|
01
|
DNTN XNTDXD Đan Phong
|
444 Gia Hòa
|
Hòa Bình
|
30/10/1995
|
50
|
|
373
|
27/3/1999
|
02
|
DNTN tiệm vàng Kim Tiến Hà
|
Chợ Ngãi Giao
|
Ngãi Giao
|
15/12/1996
|
117.5
|
Ô. Ng Vĩnh Trinh
|
1972
|
27/12/2002
|
03
|
DNTN Thu Bính
|
Thôn Ngãi Giao
|
Xuân Sơn
|
16/12/1998
|
250
|
Ô. Vũ Ngọc Bích
|
1972
|
27/12/2002
|
04
|
DNTN Kim Dụng
|
1036 khóm Nghi Lộc, ấp Nhân Nghĩa
|
|
16/12/1998
|
250
|
Ô. Ng Vũ Truật
|
1972
|
27/12/2002
|
05
|
DNTN tiệm vàng Phúc Đạt
|
Chợ Ngãi Giao
|
Ngãi Giao
|
15/12/1996
|
110.5
|
Ô. Bành Mạnh Đạt
|
1972
|
27/12/2002
|
06
|
DNTN Kim Hồng
|
Kios số 4 chợ Ngãi Giao
|
Ngãi Giao
|
31/5/1997
|
50
|
B. Ng Thị Thu Thảo
|
1972
|
27/12/2002
|
07
|
DNTN tiệm vàng Kim Tiến Dũng
|
Chợ Ngãi Giao
|
Ngãi Giao
|
08/11/1996
|
108
|
Ô. Ng Tấn Dũng
|
1972
|
27/12/2002
|
08
|
DNTN tiệm vàng Kim Việt Ba
|
Chợ Láng Lớn, ấp Sông Sài 3
|
Láng Lớn
|
09/9/1995
|
128
|
B. Lê Thị Thu
|
1972
|
27/12/2002
|
09
|
DNTN Kim Hằng Cường
|
Ap Bình Đức
|
Bình Ba
|
3/9/1999
|
250
|
B. Vũ Thị Thanh Hằng
|
1972
|
27/12/2002
|
10
|
DNTN Đức Thạnh
|
2065 khóm Bình Thận
|
Bình Giã
|
27/11/1997
|
50
|
Ô. Đinh Văn Thạnh
|
19
|
06/01/2003
|
11
|
DNTN tiệm vàng Kim Chi
|
100 ấp Trung Sơn
|
Suối Nghệ
|
16/6/1996
|
102
|
Ô. Đồng Văn Chỉ
|
19
|
06/01/2003
|
12
|
DNTN Phúc Thịnh
|
Ap Sơn Lập
|
Xuân Sơn
|
16/12/1998
|
250
|
Ô. Hồ Đức Hiến
|
81
|
14/01/2003
|
13
|
DNTN Tín Đức
|
Đường Xà Bang
|
Láng Lớn
|
19/10/1998
|
1,000
|
Ô. Nguyễn Duy Dũng
|
118
|
14/02/2003
|
14
|
DNTN tiệm vàng Kim Dung-Hoàng
|
Ap Quảng Thành
|
Nghĩa Thành
|
23/5/1994
|
108
|
Ô. Lê Kim Hoàng
|
1075
|
30/6/2003
|
15
|
DNTN cơ sở SX nước đá Phi Vân
|
Ap Liên Lộc
|
Xà Bang
|
18/6/1993
|
709
|
Ô. Trần Thanh Trí
|
1759
|
10/10/2003
|
16
|
DNTN tiệm vàng Kim Nhung
|
|
|
|
50
|
|
2002
|
28/10/2003
|
17
|
DNTN An Lộc Bình
|
449 đường 01, ấp Gia Hòa
|
Bình Giã
|
12/10/1998
|
250
|
B. Đinh Thị Đoá
|
1394
|
12/8/2004
|
18
|
DNTN Tiệm vàng Năm Tiến
|
Thôn Thạch Long
|
Kim Long
|
26/12/1996
|
110
|
Ô. Trần Văn Tiến
|
2489
|
17/11/2004
|
19
|
DNTN Tiệm vàng Kim Tuấn Vũ
|
Trong chợ Kim Long
|
Kim Long
|
09/09/1995
|
111.5
|
B. Đinh Thị Đàm
|
2489
|
17/11/2004
|
20
|
DNTN Thủy Chung
|
Th«n Qu¶ng Long
|
Kim Long
|
27/4/2004
|
100
|
Ô. Nguyễn Trí Phượng
|
731
|
27/5/2005
|
21
|
DNTN Thắng Lợi
|
QL 56 ấp Hưng Giao
|
Ngãi Giao
|
01/10/2002
|
1,000
|
Ô. Nguyễn Đức Thắng
|
990
|
30/6/2005
|
22
|
DNTN Linh Bình Giã
|
1118 đường 3, ấp Nghi Lộc
|
Bình Giã
|
26/12/1998
|
250
|
Ô. Nguyễn Vũ Linh
|
1275
|
05/8/2005
|
23
|
DNTN Minh Lành
|
Ap Xuân Giao,
|
Ngãi Giao
|
08/10/2001
|
300
|
Ô. Nguyễn Văn lành
|
2275
|
13/12/2005
|
24
|
DNTN xăng dầu Láng Lớn
|
Thôn Sông Xoài II
|
Láng lớn
|
14/05/1999
|
375
|
Ô. Huỳnh Tấn Hoàng
|
434
|
21/3/2006
|
|
DNTN Tuấn Hằng
|
243 đường 1
|
Trung Sơn
|
08/11/2004
|
50
|
Ô. Nguyễn Tuấn Anh
|
|
31/3/2006
|
|
DNTN Trường Long
|
Thôn Thạch Long
|
Kim Long
|
11/10/2005
|
900
|
B. Ngô Thị Bông
|
|
23/6/2006
|
|
DNTN xây dựng Linh Hướng
|
0191 ấp Vĩnh Bình
|
Bình Giã
|
28/10/2003
|
300
|
Ô. Đậng Linh Hướng
|
|
17/8/2006
|
|
DNTN Trung An
|
Thôn Sơn Hòa, xã Xuân Sơn
|
Xuân Sơn
|
08/10/2007
|
200
|
Trần kim trung
|
|
04/8/2008
|
|
DNTN mua bán nông sản Tín Nhân
|
Đường số 11, thôn Hữu Phước
|
Suối Nghệ
|
31/01/2008
|
700
|
Trần thị quý
|
|
18/8/2008
|
|
DNTN Tâm Tình
|
Số 28, thôn 4
|
Bình Trung
|
11/8/2008
|
200
|
Phạm Văn Tình
|
|
14/4/2009
|
|
DNTN Ngân Minh
|
Tổ 18 thôn Công Thành
|
Quảng Thành
|
18/10/2004
|
100
|
Ô. Lê Quang Kỹ
|
|
10/8/2009
|
|
DNTN Như Long
|
Lô A1 Căn hộ 23, Trung tâm thương mại
|
Ngãi Giao
|
19/4/2007
|
900
|
trần đức long
|
|
09/12/2009
|
|
DNTN Tiến Hưng
|
QL 56, ấp Kim Giao
|
Ngãi Giao
|
06/12/1997
|
500
|
B. Lưu Thị Thu Cúc
|
|
26/5/2010
|
|
DNTN Hoàng Dũng
|
Thôn Thạch Long
|
Kim Long
|
11/12/2003
|
1,500
|
Ô. Huỳnh Huy Hoàng
|
|
08/12/2010
|
|
DNTN thương mại Nga Nghĩa
|
Số 88, đường 17 thôn Trung Sơn
|
Suối Nghệ
|
16/6/2011
|
1,000
|
Ông Trương Nghĩa
|
|
18/4/2012
|
|
DNTN thương mại Nguyễn Hồng Quang
|
ấp Tân Phú
|
Bàu Chinh
|
07/6/2012
|
50
|
Ông Nguyễn Hồng Quang
|
1278
|
06/08/2012
|
|
DNTN nông sản Hoa Cường
|
Thôn Hiệp Cường
|
Cù Bị
|
05/5/2011
|
1,000
|
Ông Quốc Đình Cường
|
1316
|
29/08/2012
|
|
DNTN may giày dép Bảo My
|
Số 1320, thôn 6
|
Bình Trung
|
12/10/2011
|
500
|
Bà Sín Lỷ Kíu
|
1511
|
28/11/2012
|
|
DNTN Dịch vụ Thương mại nông sản Khang Trang
|
Thôn Quảng Long
|
Kim Long
|
03/10/2007
|
500
|
Bà Lê thị thời
|
2548
|
25/10/2013
|
|
DNTN Tiệm vàng Mỹ Kim
|
Ấp Trung Sơn, xã Suối Nghệ
|
Suối Nghệ
|
20/06/1996
|
52
|
Ô. Đinh Xuân Cảnh
|
255
|
28/03/2014
|
|
DNTN thương mại dịch vụ máy tính Phát Hồng
|
Đường Liên xã Suối Nghệ-Láng Lớn, thôn Hữu Phước
|
Suối Nghệ
|
30/6/2011
|
1,000
|
Ông Trần Văn Phát
|
819
|
22/09/2014
|
|
DNTN thương mại Anh Phương
|
ấp Công Thành
|
Quảng Thành
|
06/10/2009
|
300
|
Ông Dương Phước
|
828
|
24/09/2014
|
|
DNTN Xăng dầu Đức Minh
|
Thôn 2, xã Suối Rao
|
Suối Rao
|
13/12/2007
|
1,000
|
Ô. Phạm Quang Đức
|
929
|
05/11/2014
|
|
DNTN thương mại Bình Ba
|
ấp Bình Mỹ
|
Bình Ba
|
28/5/2012
|
950
|
Bà Lê Kim Hạnh
|
1256
|
22/09/2015
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |