|
Thị xã Bà Rịa
|
|
|
|
|
|
|
|
01
|
DNTN cơ sở SX nước đá cây Thanh Hải
|
Phước Trung
|
Phước Trung
|
05/12/1992
|
245
|
Ô. Trần Kim Thanh
|
144
|
24/02/1998
|
02
|
DNTN XNTDXD Hòa Bình
|
1234 CMT8
|
|
09/10/1993
|
315.5
|
Ô. Huỳnh Tấn Hiền
|
373
|
27/3/1999
|
03
|
DNTN Đức Thành
|
1961B Phước Hưng
|
Phước Hưng
|
27/06/1997
|
100
|
Ô. Đậu Vương Hướng
|
1719
|
02/12/1999
|
04
|
DNTN Huệ Gas
|
257A Quốc lộ 55, Phước Trung
|
Phước Trung
|
09/06/1998
|
20
|
Ô. Phạm Văn Thông
|
371
|
11/4/2000
|
05
|
DNTN Thúy Nga
|
1278 Phước Trung
|
Phước Hưng
|
16/11/1992
|
49
|
Ô. Ông Hiền Phước
|
537
|
24/5/2000
|
06
|
DNTN Việt Hải
|
2376 Khu phố I
|
Phước Nguyên
|
14/04/1997
|
70
|
Ô. Phạm Phú Hồng
|
866
|
10/8/2000
|
07
|
DNTN Hai Phụng
|
901 Hai Bà Trưng
|
Phước Hiệp
|
09/05/2000
|
250
|
Ô. Đặng Văn Thắng
|
866
|
10/8/2000
|
08
|
DNTN Trung Tín
|
596A Hai Bà Trưng
|
Phước Hiệp
|
12/03/1997
|
150
|
Ô. Nguyễn Kim Sơn
|
1130
|
28/9/2000
|
09
|
DNTN Hai Phụng
|
901 Hai Bà Trưng
|
Phước Hiệp
|
14/12/2000
|
250
|
Ô. Đặng Văn Thắng
|
34
|
11/01/2001
|
10
|
DNTN Tặng Huy Tân
|
Ap Nam
|
Long Phước
|
08/5/1999
|
250
|
Ô. Tô Văn Chỉnh
|
1972
|
27/12/2002
|
11
|
DNTN tiệm vàng Thu Vân
|
Ô1, ấp Bắc
|
Hòa Long
|
27/7/1998
|
250
|
Ô. Lý Quang Dũng
|
1972
|
27/12/2002
|
12
|
DNTN Hồng Kim Phát
|
559 Điện Biên Phủ
|
Phước Hưng
|
27/3/2002
|
800
|
Ô. Phạm Văn Vui
|
1972
|
27/12/2002
|
13
|
DNTN Kim Nguyên
|
Ap Bắc
|
Hòa Long
|
09/3/1999
|
250
|
B. Đào Thu Thủy
|
1976
|
30/12/2002
|
14
|
DNTN tiệm vàng Kim Lợi
|
1311 Phước Trung
|
Phước Trung
|
14/11/1992
|
250
|
B. Vu Thị Ngọc
|
1976
|
30/12/2002
|
15
|
DNTN Kim Ngà
|
Kios 16 chợ Long Phước
|
Long Phước
|
08/4/1999
|
250
|
Ô. Lê Tấn Cường
|
1976
|
30/12/2002
|
16
|
DNTN tiệm vàng Kim Cao
|
306 Phước Trung
|
Phước Trung
|
20/10/1992
|
250
|
B. Trịnh Nga
|
1976
|
30/12/2002
|
17
|
DNTN tiệm vàng Kim Ngọc Thành
|
218 Phước Trung
|
Phước Trung
|
20/10/1992
|
250
|
Ô. Khâu văn Phước
|
1976
|
30/12/2002
|
18
|
DNTN tiệm vàng Kim Vân
|
B4-B5 khu TTTM
|
Phước Trung
|
25/01/1994
|
250
|
Ô. Lý Tam Hiệp
|
1976
|
30/12/2002
|
19
|
DNTN Kim Phước
|
Kios số 8, lô 1, chợ Bà Rịa
|
|
29/9/1997
|
250
|
Ô. Du Văn Phước
|
1976
|
30/12/2002
|
20
|
DNTN tiệm vàng Kim Đăng
|
83 Chợ Mới
|
|
27/10/1992
|
250
|
Ô. Võ Thanh Hải
|
1976
|
30/12/2002
|
21
|
DNTN tiệm vàng Tín Thành
|
1339 KP2
|
Phước Trung
|
20/10/1992
|
500
|
Ô. Phạm Anh Minh
|
1976
|
30/12/2002
|
22
|
DNTN tiệm vàng Võ Hùng
|
1314, 1284 Phước Trung
|
Phước Trung
|
12/9/1992
|
500
|
B. Trần T. Bạch Tuyết
|
1976
|
30/12/2002
|
23
|
DNTN tiệm vàng Phú Kim
|
1258 Bạch Đằng
|
Phước Trung
|
04/9/1992
|
45
|
Ô. Ng. Đình Hoàng
|
19
|
06/01/2003
|
24
|
DNTN TM-DV Trà Đông
|
1243 Ng Thanh Đằng
|
Phước Trung
|
05/7/2001
|
150
|
Ô. Bùi Thế Kỷ
|
1493
|
04/9/2003
|
25
|
DNTN Thu Hương
|
3356 KP 6
|
Long Toàn
|
22/11/2002
|
1,400
|
B. Ng Thị Hoa
|
|
10/10/2003
|
26
|
DNTN Hiền Gas
|
3146 Phước Nguyên
|
|
25/02/1997
|
70
|
B. Trần T Thanh Hiền
|
1759
|
05/12/2003
|
27
|
DNTN Tiến Dũng
|
186 ấp Núi Dinh
|
Long Hương
|
09/6/2000
|
300
|
Ô. Ng Văn Đình
|
1060
|
21/6/2004
|
28
|
DNTN Phúc Anh
|
3468A khu ph 3
|
Phước Hưng
|
14/03/2005
|
500
|
Ô. Nguyễn Văn Hiếu
|
425
|
31/3/2005
|
29
|
DNTN Lộc Tuyền
|
ấp Bắc
|
Hòa Long
|
26/07/1999
|
250
|
Bà Trương Kim Tuyến
|
570
|
29/4/2005
|
30
|
DNTN Hưng Phát
|
03 Núi Dinh
|
Long Hương
|
05/06/1997
|
20
|
Ô. Trịnh Văn Truyền
|
621
|
09/5/2005
|
|
DNTN Thiện Tâm
|
Ô4, ấp Bắc 2
|
Hoà Long
|
19/11/2003
|
1,000
|
Ô.Võ Minh Tâm
|
731
|
27/5/2005
|
|
DNTN Mỹ Tâm
|
Số 63 Nguyễn Tất Thành
|
Phước Nguyên
|
27/12/2004
|
85
|
Ô. Hồ Phi Thưởng
|
804
|
07/6/2005
|
|
DNTN Nguyễn Thị Kim
|
ấp Bắc II
|
Hòa Long
|
02/12/2004
|
1,000
|
B. NGUYỄN THỊ KIM (Nguyễn Nam Phương)
|
804
|
07/6/2005
|
|
DNTN Bá Hùng
|
82 Nguyễn Tất Thành, KP 1
|
Phước Nguyên
|
30/03/2005
|
1,200
|
Ô. Nguyễn Bá Hùng
|
2245
|
08/12/2005
|
|
DNTN Lê Phương
|
Ap Phước Hữu
|
Long Hương
|
08/11/2001
|
300
|
Ô. Văn Lê Phương
|
328
|
08/3/2006
|
|
DNTN Gas Trường Sơn
|
6/27 Khu phố 2
|
Long Toàn
|
24/11/1997
|
20
|
B. Phạm Thị Vân
|
|
09/01/2007
|
|
DNTN Đông Phương
|
ấp Phước Hữu
|
Long Phước
|
06/12/2000
|
300
|
Ô. Văn Lê Đông
|
|
12/3/2007
|
|
DNTN Rượu Hòa Long
|
Ô 3, ấp Đông
|
Hòa Long
|
04/01/2005
|
20
|
Ô. Dương Thanh Thuận
|
|
19/4/2007
|
|
DNTN Lam Thư
|
Số 99 Lý Thường Kiệt
|
Phước Trung
|
13/7/2004
|
50
|
Ô. Lê Hồng Lam
|
|
11/6/2007
|
|
DNTN Hoa Hồng
|
ấp Bắc
|
Hòa Long
|
29/9/2005
|
450
|
Ô. Mai Văn Hồng
|
|
12/10/2007
|
|
DNTN Hà Liên
|
Số 3702 Quốc lộ 51 khu phố 5
|
Phước trung
|
12/3/2007
|
1,000
|
Mai Ngọc Hà
|
|
18/10/2007
|
|
DNTN Hùng Mạnh
|
Số 04 Lê Quý Đôn, TTTM Bà Rịa
|
Phước Hiệp
|
29/10/2004
|
400
|
B. Lê Thị Kim Oanh
|
|
07/12/2007
|
|
DNTN Hồng Phúc
|
1190 QL 55A
|
Phước Trung
|
06/10/1999
|
250
|
Ô. Huỳnh Hữu Phúc
|
|
07/12/2007
|
|
DNTN ươm giống thủy sản Ngân Long
|
Khu phố Hương Giang
|
Long Hương
|
26/5/2003
|
2,450
|
Ô. Trương Thanh Tuấn
|
|
11/12/2007
|
|
DNTN thương mại - dịch vụ Mười Ngân
|
02 ấp Núi Dinh
|
Long Hương
|
07/8/2002
|
100
|
Ô. Nguyễn Đình Bảo
|
|
11/12/2007
|
|
DNTN Nguyễn Quân
|
tỉ 1, khu ph 2
|
Long Toàn
|
16/3/2007
|
500
|
Nguyễn Đình Lân
|
|
31/01/2008
|
|
DNTN Hoàng Gia
|
Tổ 3
|
Kim Dinh
|
29/05/2000
|
1,900
|
Ô. Khúc Huy Hoàng
|
|
04/8/2008
|
|
DNTN Hà Thanh
|
Tổ 18, ấp Phước Tân
|
|
27/6/2006
|
50
|
Ô. Phạm Hồng Tinh
|
|
27/11/2008
|
|
DNTN Thương mại Dịch vụ Trinh Trí
|
542, Cánh Mạng Tháng Tám
|
Phước Trung
|
29/8/2008
|
100
|
Nguyễn Quốc Trị
|
|
20/01/2009
|
|
DNTN Min Diệu Che
|
206 Trần Hưng Đạo, khu phố 3
|
Phước Nguyên
|
26/5/2009
|
900
|
B. LÊ THị DIệU
|
|
17/6/2009
|
|
DNTN Nam Phương
|
2534A, Phước Trung
|
Phước Trung
|
08/05/1996
|
56.8
|
B. Trần Thị Liễu
|
|
21/7/2009
|
|
DNTN Thương mại-Dịch vụ Gia Ngân
|
Khu phố Hương Sơn,Nguyễn An Ninh
|
Long Hương
|
28/02/2007
|
500
|
Trương Tấn Kiển
|
|
03/11/2009
|
|
DNTN Minh Trí
|
3001B Khu phố 2
|
Phước Nguyên
|
14/04/1999
|
300
|
Ô. Tô Đức Khấn
|
|
09/3/2010
|
|
DNTN Min Diệu Che (chuyển trụ sở từ Quảng Ngãi, ĐK lần đầu tại QN: 04/01/2008)
|
|
|
19/6/2009
|
600
|
B. Lê Thị Diệu
|
|
15/7/2010
|
|
DNTN Cơ sở sản xuất Kem Minh Hậu
|
484 Cách Mạng Tháng Tám
|
Phước Trung
|
13/08/1993
|
200
|
Ô. Lê Phú Nhiều
|
|
09/8/2010
|
|
DNTN Mỹ Đình
|
S 186 tỉ 4, Khu phố Núi Dinh
|
Kim Dinh
|
03/4/2008
|
1,000
|
Nguyễn văn Đình
|
|
02/11/2010
|
|
DNTN Liên Thế Tân
|
Số 344 Cách Mạng Tháng Tám
|
Phước Trung
|
15/12/2011
|
70
|
Bà Trương Thanh Liên
|
|
10/02/2012
|
|
DNTN Nhà nghỉ Phước Dương
|
Lô E H20, tổ 16, khu phố 7
|
Phước Hưng
|
11/7/2011
|
100
|
Ông Nguyễn Phước Dương
|
|
20/3/2012
|
|
DNTN Phương Châu
|
KP5
|
Long Toàn
|
09/08/2000
|
350
|
Ô. Trần Thanh Phong
|
1297
|
23/08/2012
|
|
DNTN Tre Việt
|
tổ 7, ấp Phước Tân 1
|
Tân Hưng
|
14/9/2010
|
4,500
|
Nguyễn Đình Tre
|
1360
|
20/09/2012
|
|
DNTN Hoa Mỹ
|
100 Cách Mạng Tháng Tám
|
Long Hương
|
16/7/2002
|
1,500
|
B. Vũ Thị Tuyết Hoa
|
1510
|
28/11/2012
|
|
DNTN bảo hiểm nhân thọ Bà Rịa
|
Số 80 đường Bạch Đằng
|
Phước Trung
|
22/7/2003
|
200
|
Ô. Phạm Văn Minh
|
308
|
21/04/2014
|
|
DNTN Đô Thành
|
1214 Cách Mạng Tháng Tám
|
Phước Trung
|
18/4/2003
|
500
|
Ô. Nguyễn Văn Hoàng
|
1310
|
07/10/2015
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |