7
|
DNTN XNXD Chiến Thắng-Long Đất
|
79 Võ Thị Sáu, thôn Long Nguyên
|
Long Điền
|
862044
|
Ô. Nguyễn Văn Sinh
|
26/07/1993
|
21,110
|
31/12/2010*
|
11
|
DNTN XNTD xây dựng Việt Hưng
|
18K2 Thôn Long An
|
Long Điền
|
862251
|
B. Nguyễn Thị Ánh
|
18/04/1995
|
2,500
|
31/12/2010*
|
87
|
DNTN Nguyễn Gia (tên cũ: Thanh Tuấn )
|
22A2 Cao Văn Ngọc
|
Long Điền
|
862873
|
Ô. Ng Thanh Tuấn
|
05/11/2003
|
50
|
31/12/2010*
|
|
DNTN Quảng cáo Hoàng Mỹ
|
Số 304 Cách mạng tháng tám
|
Phước Trung
|
|
Nguyễn Ngọc An
|
06/10/2006
|
200
|
24/6/2011*
|
|
DNTN xây dựng - thương mại và dịch vụ Hạnh Phúc
|
Tổ 1/20 ấp Hải Lâm
|
Phước Hưng
|
|
Trần Văn Thường
|
11/3/2009
|
500
|
24/6/2011*
|
88
|
DNTN Quỳnh Anh
|
Tổ 9 ấp Phước Lộc
|
Phước Hưng
|
671515
|
B.Võ Thị Mai Anh
|
19/11/2003
|
100
|
24/6/2011*
|
|
DNTN Đức Lợi
|
Số 124 Ng Thanh Đằng
|
Phước Hiệp
|
|
Nguyễn Đức Lợi
|
20/11/2006
|
500
|
24/6/2011*
|
|
Huyện Đất Đỏ
|
|
|
|
|
|
|
|
01
|
DNTN Việt Lương
|
78/3 ấp Mỹ Thuận
|
Long Mỹ
|
12/6/2002
|
650
|
Ô. Lưu Việt Lương
|
1564
|
01/11/2002
|
02
|
DNTN tiệm vàng Kim Huấn
|
344B Phước Sơn
|
Phước Long Thọ
|
02/11/1992
|
250
|
Ô. Nguyễn Văn Hớn
|
1976
|
30/12/2002
|
03
|
DNTNtiệm vàng Kim Tuấn Kiệt
|
Số 8, lô F, chợ Đất Đỏ
|
Phước Long Thọ
|
02/01/1998
|
50
|
Ô. Mai Văn Kiệt
|
19
|
06/01/2003
|
04
|
DNTN vàng bạc An Hưng
|
1 Ô2 ấp Hải An
|
Phước Hải
|
26/3/2002
|
300
|
B. Ng Thị Kim Loan
|
135
|
24/01/2003
|
05
|
DNTN Hoàng Châu
|
70 Ô2 ấp Mỹ Hội
|
Phước Hội
|
02/6/2000
|
300
|
Ô. Châu Văn Hóa
|
19
|
14/01/2004
|
06
|
DNTN Nguyên Long
|
|
Long Tân
|
10/01/1996
|
218
|
B. Vũ Thị Nhung
|
|
09/6/2004
|
|
DNTN Nguyễn Duy
|
ấp An Hải
|
Lộc An
|
24/4/2006
|
1,000
|
Ô. Nguyễn Đăng Duy
|
|
19/7/2006
|
|
DNTN Phước Hội
|
Ap Hội Mỹ
|
Phước Hội
|
25/01/2000
|
250
|
B. Trần Thị Huệ
|
|
18/01/2008
|
|
DNTN Vinh Quang
|
ấp Hải An
|
Lộc An
|
04/01/2005
|
300
|
B. Nguyễn Thị Ba
|
|
13/11/2009
|
|
DNTN xăng dầu Long Mỹ
|
ấp Mỹ An
|
Long Mỹ
|
27/4/2007
|
500
|
B. Nguyễn thị hồng trinh
|
|
01/02/2010
|
|
DNTN Tiên Phát
|
ấp An Hòa
|
Lộc An
|
25/9/2009
|
3,000
|
Võ Thị Kim Loan
|
|
20/3/2012
|
|
DNTN xăng dầu du lịch Minh Thanh
|
Ap Tân Hiệp
|
Tân Long
|
04/10/2011
|
1,900
|
Bà Nguyễn Thị Minh Thanh
|
1459
|
19/07/2013
|
|
DNTN Hoàng Ngôn
|
3 Ô 1 khu phố Hải Lạc
|
Phước Hải
|
03/8/2011
|
70
|
Ông Đỗ Kim Huy Hoàng
|
850
|
01/10/2014
|
96
|
DNTN Phú Hòa
|
ấp An Hòa
|
Lộc An
|
|
B. Nguyễn Thị Kim Tuyến
|
17/5/2004
|
500
|
31/12/2010*
|
12
|
DNTN đóng, sửa tàu thuyền Lộc An
|
Ấp An Hải, xã Lộc An
|
Lộc An
|
886258
|
Ô. Phan Thanh Xuân
|
07/03/2000
|
404.4
|
24/6/2011*
|
|
Huyện Tân Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
01
|
DNTN Mỹ Tiến Gas
|
Khu 1A, ấp Hải Sơn
|
Phước Hòa
|
10/06/1998
|
20
|
Ô Vũ Đình mạc
|
1728
|
02/12/1999
|
02
|
DNTN Minh Hòa
|
157/13 ấp Phước Lộc
|
Phước Hòa
|
09/06/1998
|
20
|
B. Ng Thúy Phượng
|
1787
|
23/12/1999
|
03
|
DNTN Thành Đạt
|
QL 51, Quảng Phú
|
Phú Mỹ
|
10/06/1998
|
20
|
B. Trần Thị Nga
|
59
|
18/01/2000
|
04
|
DNTN Ngọc Châu
|
2361/4 Quốc lộ 51A
|
Mỹ Xuân
|
24/10/1997
|
20
|
B. Phạm Thị Vui
|
278
|
22/3/2000
|
05
|
DNTN Hoàng Đức
|
Tổ 2, ấp Mỹ Xuân
|
Mỹ Xuân
|
02/01/1998
|
70
|
Ô. Nguyễn Hoàng Dân
|
278
|
22/3/2000
|
06
|
DNTN Phương Tiến
|
225/B tổ 8, ấp Láng Cát
|
Hội Bài
|
15/06/1998
|
20
|
Ô. Đinh Viết Khản
|
371
|
11/4/2000
|
07
|
DNTN Thanh Nhàn Lạc Viên
|
Ấp Ông Trịnh
|
Phước Hòa
|
14/02/1995
|
30
|
B. Vũ Thị Hằng
|
1484
|
23/11/2000
|
08
|
DNTN Âu Việt
|
1/8 Khu 1, ấp Hải Sơn
|
Phước Hòa
|
01/6/2000
|
350
|
Ô. Nguyễn Đức Thiện
|
1564
|
01/11/2002
|
09
|
DNTN tiệm vàng Kim Phước
|
Ô1 chợ Châu Pha
|
Châu Pha
|
26/4/1996
|
85.4
|
B. Phạm Thị Hiển
|
113
|
22/01/2003
|
10
|
DNTN tiệm vàng Kim Quân
|
Kios chợ Châu Pha
|
Châu Pha
|
04/6/1996
|
81.9
|
Ô. Trần Quân
|
113
|
22/01/2003
|
11
|
DNTN Ngọc Châu
|
Khu 3 ấp Ông Trịnh
|
Phước Hòa
|
06/7/2000
|
200
|
B. Trịnh T Ngọc Châu
|
113
|
22/01/2003
|
12
|
DNTN Kim Dung
|
Ấp II
|
Hắc Dịch
|
25/02/1998
|
60
|
Ô. Trần Văn Hùng
|
161
|
29/01/2003
|
13
|
DNTN Cao Thị Mỹ Linh
|
Ấp Thị vải
|
Mỹ Xuân
|
29/3/2002
|
500
|
B. Cao Thị Mỹ Linh
|
1766
|
13/10/2003
|
14
|
DNTN tiệm vàng Kim Cương
|
25/4 ấp Ngọc Hà
|
Phú Mỹ
|
22/11/1994
|
55
|
Ô. Phạm Xong Dũng
|
2055
|
31/10/2003
|
15
|
DNTN tiệm vàng Dũng
|
Khu 6, Chợ Lam Sơn
|
Phước Hòa
|
12/9/1994
|
250
|
Ô. Lê Tiến Dũng
|
2156
|
10/11/2003
|
16
|
DNTN An Hòa
|
ấp Ông Trịnh
|
Phước Hoà
|
09/10/2002
|
1,000
|
B. Nguyễn Thị Hòa
|
08
|
07/01/2005
|
17
|
DNTN Quỳnh Na
|
93A tổ 7, ấp Láng Cát
|
Tân Hải
|
09/02/2004
|
05
|
B. Bùi Thị Thanh
|
1312
|
11/8/2005
|
18
|
DNTN Anh Tuấn
|
ấp 2
|
Hắc Dịch
|
28/08/2000
|
250
|
Ô. Lê Phước Liệt
|
1390
|
23/8/2005
|
19
|
DNTN Thương Thương
|
Đường Láng Cát-Long Sơn
|
Hội Bài
|
03/12/2003
|
1,000
|
B. Nguyễn Thị Diệt
|
267
|
22/02/2006
|
20
|
DNTN Gia Hòa
|
Đường Láng Cát, Long Sơn
|
Hội Bài
|
29/12/2003
|
1,000
|
Ô. Nguyễn Công Lý
|
268
|
22/02/2006
|
|
DNTN Mỹ Hưng
|
Ap 2
|
Hắc Dịch
|
01/06/2000
|
250
|
B. Nguyễn Thị Lai
|
|
10/5/2006
|
|
DNTN nhà trọ Thanh Phương
|
Ap Phước Lập
|
Mỹ Xuân
|
28/6/2002
|
150
|
Ô. Ngô Văn Châu
|
|
27/6/2006
|
|
DNTN Song Vĩnh
|
ấp Song Vĩnh
|
Tân Phước
|
26/5/2005
|
150
|
B. Bùi Thị Thanh
|
|
01/11/2006
|
|
DNTN Tài
|
Số 151 quốc lộ 51, ấp Láng Cát
|
Tân Hải
|
16/11/2005
|
300
|
Ô. Ngô Đình Quang
|
|
26/12/2006
|
|
DNTN Thiên Long
|
ấp Tân Linh
|
Châu Pha
|
20/6/2005
|
1,500
|
Ô. Nguyễn Văn Hải (nguyen Van Hai)
|
|
14/5/2007
|
|
DNTN Phát Lộc
|
Khu II, ấp Hải Sơn
|
Phước Hoà
|
07/7/2006
|
350
|
Ô. Kiều Minh Hòa
|
|
24/9/2007
|
|
DNTN Lưu Thị Tố Loan
|
Tổ 19, thôn Quảng Phú
|
Phú Mỹ
|
06/3/2006
|
120
|
B. Lưu Thị Tố Loan
|
|
24/12/2007
|
|
DNTN Liên Hải
|
Ap Quảng Phú
|
Phú Mỹ
|
19/10/2000
|
50
|
Ô. Tôn Đức Hải
|
|
31/12/2007
|
|
DNTN Tâm Thiện
|
ấp Sông Xoài 2
|
Sông Xoài
|
30/6/2006
|
500
|
B. Nguyễn Thị Tâm Thiện
|
|
04/02/2008
|
|
DNTN Tân Dung
|
ấp Hải Sơn
|
Phước Hòa
|
25/10/2007
|
1,500
|
Vũ văn tân
|
|
28/02/2008
|
|
DNTN Thanh Tuyền
|
Thôn Vạn Hạnh
|
Phú Mỹ
|
10/11/2003
|
4,000
|
B. Đào Thị Thanh Nguyên
|
|
24/3/2008
|
|
DNTN Toàn Thịnh
|
ấp Tân Long
|
Châu Pha
|
15/3/2000
|
1,000
|
Ô. Nguyễn Văn Tỉnh
|
|
16/4/2008
|
|
DNTN xây dựng - thương mại và dịch vụ Thanh Bình
|
ấp Thị Vải
|
Mỹ Xuân
|
09/3/2006
|
500
|
Ô. Nguyễn Thế Bình
|
|
03/7/2008
|
|
DNTN Trung Hải
|
Khu 5, ấp Hải Sơn
|
Phước Hoà
|
08/12/2005
|
300
|
B. Đỗ Vân Nguyên Giao
|
|
01/9/2008
|
|
DNTN Bá Thành
|
ấp Phước Lộc
|
Tân Phước
|
24/11/2006
|
1,000
|
Nguyễn Bá Tòng
|
|
24/9/2008
|
|
DNTN thương mại-sản xuất Hải Vương
|
ấp Phước Thành
|
Tân Hòa
|
13/8/2007
|
400
|
đặng thị mến
|
|
20/10/2008
|
|
DNTN Văn Chính
|
ấp Mỹ Thạnh
|
Mỹ Xuân
|
13/3/2007
|
500
|
Nguyễn Văn Chính
|
|
29/12/2008
|
|
DNTN Lê Hoàn
|
Tổ 16, ấp Quảng Phú
|
|
11/8/2004
|
500
|
Ô. Lê Văn Hiếu
|
|
31/12/2008*
|
|
DNTN Mạnh Đại
|
Khu 3, ấp Ông Trịnh
|
|
08/11/2002
|
200
|
Ô. Bùi Văn Đại
|
|
31/12/2008*
|
|
DNTN Thành Phú
|
203/3 ấp Mỹ Thạch
|
Mỹ Xuân
|
23/11/2001
|
150
|
B. Nguyễn Thị Anh
|
|
14/01/2009
|
|
DNTN Phước Hải
|
Thôn Nam Hải
|
Tâ,n Hải
|
05/9/2006
|
1,600
|
|
|
14/01/2009
|
|
DNTN Bách Thắng
|
138/2 thôn Tân Phú
|
Phú Mỹ
|
20/5/2008
|
30
|
trần văn thọ
|
|
12/02/2009
|
|
DNTN Đức Tín
|
179 Chợ Mỹ Xuân
|
Mỹ Xuân
|
09/08/1997
|
250
|
Ô. Lê Thành Đức
|
|
29/9/2009
|
|
DNTN dịch vụ Đức Phát
|
Số 23/5 Hoàng Diệu, ấp Tân Ngọc
|
Phú Mỹ
|
19/3/2009
|
800
|
Đinh Văn Đức
|
|
21/10/2009
|
|
DNTN Anh Phương
|
Tổ 11, khu II, ấp Song Vĩnh
|
Tân Phước
|
25/4/2008
|
1,000
|
Lê khắc trung
|
|
21/12/2009
|
|
DNTN thương mại dịch vụ Phương Ngọc
|
ấp 2
|
Hắc Dịch
|
20/02/2009
|
500
|
NGUYễN tHanh hải
|
|
01/3/2010
|
|
DNTN Hiền Thủy
|
ấp Ông Trịnh
|
Tân Phước
|
07/01/2009
|
30
|
Nguyễn thị bích tHuỷ
|
|
22/3/2010
|
|
DNTN Kim Thanh
|
175 Chợ Mỹ Xuân
|
Mỹ Xuân
|
09/08/1997
|
53
|
Ô. Vũ Tuấn Khải
|
|
29/3/2010
|
|
DNTN Mỹ Uyên
|
tổ 5 ấp Phước Thạnh
|
Mỹ Xuân
|
03/4/2009
|
1,000
|
Ô. Nguyễn Đức Hoàng Giang
|
|
28/7/2011
|
|
DNTN Thương Thương
|
đường Láng Cát- Long Sơn, xã Hội Bài
|
Hội Bài
|
27/02/2006
|
1,000
|
B. Nguyễn Thị Diệt
|
116
|
14/03/2013
|
|
DNTN Thanh Vy
|
Thôn Song Vĩnh
|
Tân Phước
|
04/02/2008
|
500
|
B. Phan thị kim hòa
|
1461
|
22/07/2013
|
|
DNTN Anh Linh
|
Số 198 ấp Tân Lộc
|
Phước Hòa
|
30/6/2006
|
100
|
Ô. Đinh Chí Nhân
|
2683
|
17/12/2013
|
|
DNTN Lộc Tài
|
Khu 3, ấp Phước Hiệp
|
Hội Bài
|
20/6/2003
|
130
|
B. Mai Thị Chi
|
92
|
27/01/2014
|
|
DNTN Cơ giới Đức Thọ
|
Tổ 5, thôn Tân Phú
|
Phú Mỹ
|
24/05/2013
|
500
|
Ông TRẦN VĂN THỌ
|
561
|
11/06/2014
|
|
DNTN thương mại - dịch vụ máy tính và máy văn phòng Xuân Bách
|
tổ 9 Phú Hà
|
Mỹ Xuân
|
16/10/2009
|
50
|
Ông Trần Văn Đạo
|
790
|
15/09/2014
|
|
DNTN Hải Thảo Anh
|
ấp 3
|
Sông Xoài
|
07/10/2013
|
1,000
|
Bà Trần Thị Thanh Thúy
|
862
|
06/10/2014
|
|
DNTN thương mại thực phẩm Ngọc Luân
|
Tổ 4, ấp Song Vĩnh
|
Tân Phước
|
2803/07/2014
|
100
|
Bà Trương Thị Lý
|
488
|
21/05/2015
|
|
DNTN thiết bị PCCC Đại Dương
|
ấp Phước Thạnh
|
Mỹ Xuân
|
18/12/2014
|
1,000
|
Ông Trần Xuân Huy
|
1125
|
17/08/2015
|
|
DNTN nhà nghỉ Hoa Mai
|
Đường 46, Thôn Vạn Hạnh
|
Phú Mỹ
|
06/11/2009
|
50
|
Bà Nguyễn Thị Mai
|
1162
|
26/08/2015
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |