19/6/2007
|
DNTN DVDL - Văn hóa Thể thao Thiên Ân
|
17 Nguyễn Trãi
|
1
|
28/02/2000
|
700
|
B. Bùi Thị Hồng Thu
|
|
07/8/2007
|
|
DNTN Hỏa Sơn
|
|
|
|
1,000
|
|
|
27/8/2007
|
|
DNTN thương mại - dịch vụ Ngọc Thành
|
Số 01 Lê Hồng Phong
|
7
|
04/5/2007
|
500
|
lê đình ngọc
|
|
27/8/2007
|
|
DNTN Minh Hoàng Sơn
|
Số 02 Hoàng Hoa Thám
|
2
|
23/01/2006
|
900
|
Ô. Đoàn Hiền Minh
|
|
19/9/2007
|
|
DNTN Hải Quay
|
Số 365/2 Trần Phú
|
5
|
30/6/2006
|
300
|
Ô. Trần Chính Hy
|
|
24/9/2007
|
|
DNTN Duy Hữu
|
1315 đường 30/4
|
11
|
30/01/2002
|
100
|
Ô. Phuứng Vaờn Hửừu
|
|
25/9/2007
|
|
DNTN Phương Thảo
|
Số 935/101 Bình Giã
|
10
|
01/02/2007
|
500
|
Đinh Thị Linh
|
|
03/10/2007
|
|
DNTN Út Minh
|
704 Trần Phú
|
6
|
29/6/2001
|
1,000
|
Ô. Lê Minh Xuân
|
|
18/10/2007
|
|
DNTN Nước mắm Thanh Hương
|
|
|
19/9/2007
|
70
|
|
|
18/10/2007
|
|
DNTN Ngọc Dinh
|
Số 165 Bạch Đằng
|
5
|
22/5/2006
|
1,500
|
Ô. Phạm Ngọc Lợi
|
|
24/10/2007
|
|
DNTN Tuấn Hiệp
|
85 Nơ Trang Long
|
10
|
23/9/2004
|
826.7
|
B. Trần Thị Thơm
|
|
30/10/2007
|
|
DNTN Tấn Lộc
|
Số 132/10A Nguyễn Hữu Cảnh
|
Thắng Nhất
|
14/10/2005
|
1,000
|
Ô. Nguyễn Văn Bình
|
|
01/11/2007
|
|
DNTN thương mại Hồng Ngọc
|
Số 638 Bình Giã
|
10
|
21/3/2006
|
300
|
B. Phạm Thị Kim Anh
|
|
12/11/2007
|
|
DNTN Hưởng Nguyệt
|
750/2 Bình Giã
|
10
|
14/10/2005
|
300
|
Ô. trần Ngọc Hưởng
|
|
12/11/2007
|
|
DNTN Thương mại-Dịch vụ tin học Nguyễn lê
|
Số 03/10 Võ Văn Tần
|
9
|
14/12/2006
|
150
|
Nguyễn Văn Hưng
|
|
29/11/2007
|
|
DNTN Hải Đăng
|
484/22/22 đường 30/4
|
10
|
17/01/2005
|
1,000
|
Ô. Trần đăng Hăng
|
2772
|
31/12/2007
|
|
DNTN Tuấn Vinh
|
141 Hoàng Hoa Thám
|
2
|
14/3/2002
|
50
|
Ô. Đỗ Đình Vinh
|
2771
|
31/12/2007
|
|
DNTN Dân Biển
|
36 Hạ Long
|
1
|
03/10/2002
|
14,500
|
Ô. Nguyễn Quốc Mỹ
|
|
31/12/2007
|
|
DNTN Mai Tiên
|
Số 298 Lê Hồng Phong
|
4
|
20/10/2004
|
200
|
Ô. Phạm Hữu Để
|
2746
|
31/12/2007
|
|
DNTN Sản xuất-Thương Mại Đông Thành
|
Số 290/37 Nguyễn Hữu Cảnh
|
Thắng Nhất
|
28/9/2007
|
500
|
Võ thanh tùng
|
|
08/01/2008
|
|
DNTN Dương Hòa
|
215/17 Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Thắng Tam
|
12/12/2007
|
150
|
Đỗ thị tuấn
|
|
08/01/2008
|
|
DNTN sản xuất nước đá Quảng Sơn
|
Thôn 1
|
Long sơn
|
26/10/2007
|
3,000
|
Nguyễn hựu
|
|
11/01/2008
|
|
DNTN Khánh Ngọc
|
Số 762 đường 30/4
|
11
|
29/11/2007
|
1,000
|
Nguyễn Thị Kim anh
|
|
11/01/2008
|
|
DNTN thương mại Sao Việt
|
Số 40 Phạm Văn Dinh
|
Thắng Nhất
|
12/01/2005
|
500
|
Ô. Nguyễn Văn Mến
|
|
11/01/2001
|
|
DNTN Trần Kiên
|
Số 611 đường 30/4
|
10
|
06/6/2002
|
2,500
|
Phan Thị Hương
|
|
24/01/2008
|
|
DNTN Phương Ánh
|
67 Mạc Đĩnh Chi
|
4
|
20/10/1999
|
500
|
Bà Hoàng Thị Kim Cúc
|
|
28/01/2008
|
|
DNTN xây dựng Sơn Hải
|
Số 15/16 Nguyễn Trung Trực
|
9
|
03/8/2007
|
700
|
ĐINH CÔNG MAI
|
|
28/01/2008
|
|
DNTN tiệm vàng Kim Linh (cấp thay GCNĐKKD số: 017375 do Trọng tài kinh tế tỉnh BR-VT cấp ngày: 17/8/1992)
|
Số 66 (số cũ 7) Trưng Trắc
|
1
|
20/12/2006
|
40
|
Huỳnh Thị Phấn
|
|
31/01/2008
|
|
DNTN Lâm Đường
|
382 Lê Hồng Phong
|
2
|
21/01/1999
|
2,000
|
B.Lâm Thị Ứng
|
|
18/02/2008
|
|
DNTN ATV
|
S 220/6 Phan Chu Trinh
|
2
|
20/12/2006
|
10
|
Nguyễn Thị Ngọc Trang
|
|
07/3/2008
|
|
DNTN Uyên Chi
|
Số nhà 36/28/1A, đường Lưu Chí Hiếu
|
10
|
10/12/2007
|
500
|
Nguyễn thị kim chi
|
|
11/3/2008
|
|
DNTN Minh Nghĩa
|
S 180/17/9 Ba Cu
|
3
|
28/02/2006
|
1,000
|
B. Chu Thị Nhung
|
|
24/3/2008
|
|
DNTN Cao Từ
|
286 Nguyễn An Ninh
|
7
|
29/3/2001
|
500
|
B. Đỗ Thị Hiên
|
|
05/5/2008
|
|
DNTN Minh Hoàng - Kim Huyền
|
103 đường 30/4
|
Thắng Nhất
|
26/01/1999
|
250
|
Trần Trọng Đại
|
|
05/5/2008
|
|
DNTN Bảo Thuận
|
Số 8D Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Thắng Tam
|
09/5/2007
|
500
|
trần thị thuận
|
|
05/5/2008
|
|
DNTN Mai
|
Số 24 Kha Vạn Cân
|
7
|
31/8/2007
|
100
|
Hoàng thị phương mai
|
|
27/5/2008
|
|
DNTN Thiên Bảo
|
Nhà ga Trung tâm Bến tàu khách Vũng Tàu, đường Hạ Long
|
1
|
08/02/2007
|
3,000
|
Phan Thị Xuân Hương
|
|
10/6/2008
|
|
DNTN thương mại dịch vụ Minh Hiếu
|
Số 101 Hoàng Hoa Thám
|
Thắng Tam
|
18/4/2008
|
100
|
Dương hoa hà
|
|
16/6/2008
|
|
DNTN Lệ Thanh
|
7/5 Phước Thắng
|
12
|
22/8/2005
|
05
|
Ô. Lê Đình Thanh
|
|
16/6/2008
|
|
DNTN Ngọc Mai
|
Số 969A đường 30/4
|
11
|
16/10/2001
|
250
|
B. Cồ Thị Nga
|
|
19/6/2008
|
|
DNTN Hồng Lam
|
31 Lê Phụng Hiểu
|
8
|
19/02/2001
|
350
|
Ô. Nguyễn Hoàng Kỳ
|
|
19/6/2008
|
|
DNTN Hỏa Sơn
|
Số 188 Trương Công Định
|
3
|
26/6/2007
|
1,000
|
Vũ thị thiên thanh
|
|
24/6/2008
|
|
DNTN Tiên Hà
|
158/4 Phạm Hồng Thái
|
7
|
20/5/2004
|
50
|
Ô. Trương Văn Huệ
|
|
24/6/2008
|
|
DNTN Thương mại - dịch vụ Thái Hà
|
Số 4 Hoàng Văn Thụ
|
7
|
20/9/2007
|
300
|
Lâm trinh
|
|
26/6/2008
|
|
DNTN Thương mại Dịch vụ Trường Phát
|
Số 42 đường 30/4
|
9
|
22/02/2008
|
1,000
|
Tăng thị thu thái
|
|
03/7/2008
|
|
DNTN máy tính Phương Phi
|
Số 521 Nguyễn An Ninh
|
8
|
23/6/2008
|
50
|
Nguyễn ngọc đương
|
|
21/7/2008
|
|
DNTN Nhi Đệ
|
71 Trưng Nhị
|
1
|
23/02/2005
|
710
|
Ô. Nguyễn Hiền Nhi
|
|
21/7/2008
|
|
DNTN thương mại-dịch vụ An Mỹ
|
Số 163/46 Lê Hồng Phong
|
8
|
07/3/2006
|
50
|
B. Nguyễn Thị Bích Hồng
|
|
25/7/2008
|
|
DNTN Nguyên Khánh
|
49 Tiền Cảng
|
Thắng Nhất
|
02/12/2004
|
200
|
Ô. Trương Thanh Tịnh
|
|
30/7/2008
|
|
DNTN sản xuất Hợp Phát
|
Số 506 Trương Công Định
|
8
|
15/01/2008
|
30
|
Khuất quang hợp
|
|
30/7/2008
|
|
DNTN sản xuất vật liệu Việt Châu
|
Số 72/29 Võ Thị Sáu
|
Thắng Tam
|
12/12/2007
|
250
|
hoàng minh châu
|
|
11/8/2008
|
|
DNTN Kim Phát
|
Số 487 Trần Phú
|
6
|
7/4/2006
|
200
|
B. Nguyễn Thị Hạnh
|
|
18/8/2008
|
|
DNTN sản xuất thương mại Thiên Phú
|
Số 468 Nguyễn An Ninh
|
Nguyễn An Ninh
|
30/12/2005
|
200
|
B. Bùi Thị Thà
|
|
01/9/2008
|
|
DNTN thương mại-dịch vụ-kỹ thuật Khánh Linh
|
Số 39/2 Đội Cấn
|
8
|
27/3/2007
|
400
|
Nguyễn Khánh Linh
|
|
24/9/2008
|
|
DNTN Thúy Hằng
|
124/8/2A đường Bình Giã
|
8
|
21/3/2008
|
200
|
hoàng thị thúy hằng
|
|
02/10/2008
|
|
DNTN dịch vụ vận tải Quốc Cường
|
Số 1A/3 Phó Đức Chính
|
Thắng Tam
|
16/01/2008
|
5,000
|
Mai thanh thúy
|
|
15/10/2008
|
|
DNTN Nghi Hân
|
Số 236 Huyền Trân Công Chúa
|
8
|
06/10/2008
|
100
|
Lê Kim Đô
|
|
15/10/2008
|
|
DNTN Nam Tiến
|
212L7Nguyễn Hữu Cảnh
|
Thắng Nhất
|
23/3/2006
|
200
|
Ô. Đỗ Văn Nam
|
|
04/11/2008
|
|
DNTN Tuấn Đạt
|
Số 23 Tôn Thất Thuyết
|
9
|
13/12/2006
|
1,000
|
Phan Thị Minh
|
|
21/11/2008
|
|
DNTN Thương mại Mỹ nghệ Phong Lan
|
Số 16 Phan Đăng Lưu
|
3
|
20/11/2007
|
100
|
Nguyễn danh đính
|
|
11/12/2008
|
|
DNTN Kim Tấn Lợi
|
Số 12 Chi Lăng
|
12
|
01/3/2004
|
100
|
Ô. Võ Tấn Lợi
|
|
31/12/2008
|
|
DNTN Thiên niên vạn kỷ
|
Số 414/15/4D Nguyễn Hữu Cảnh
|
10
|
06/01/2003
|
150
|
Ô. Nguyễn Nghĩa Hiếu
|
|
31/12/2008*
|
|
DNTN Đồng Tiến
|
406/11 Bình Giã
|
8
|
23/7/2002
|
5,000
|
Ô. Phạm Ngọc Thạch
|
|
31/12/2008*
|
|
DNTN Phúc Đạt
|
270 Huyền Trân Công Chúa
|
8
|
22/3/2001
|
800
|
Ô. Nguyễn Tấn Ghiệp
|
|
31/12/2008*
|
|
DNTN dịch vụ cảnh quan Thượng Uyển
|
Khu 5 Tầng - 04 Nguyễn Thái Học
|
7
|
03/10/2003
|
999
|
B. Lê Thị Nga
|
|
31/12/2008*
|
|
DNTN Thương mại Thanh Vân
|
Số 21 Trần Phú
|
5
|
19/11/2007
|
9,800
|
Nguyễn thị thanh vân
|
|
31/12/2008*
|
|
DNTN Tuyết Minh
|
Số 501 Trương Công Định
|
7
|
24/10/2006
|
1,000
|
Nguyễn Kim Đức
|
|
31/12/2008*
|
|
DNTN Thương mại Dịch vụ Hồng Phương
|
S 29 Nam K Khi Ngha
|
3
|
08/01/2008
|
500
|
Nguyễn thị Phương
|
|
31/12/2008*
|
|
DNTN xây dựng và thương mại Bình Đông
|
Số 63 Phạm Hồng Thái
|
7
|
06/3/2006
|
400
|
Ô. Ngô Quốc Việt
|
|
31/12/2008*
|
|
DNTN An Sơn
|
139/22A Phan Chu Trinh
|
2
|
20/10/2004
|
10,000
|
B. Bùi Thị Sắc
|
|
31/12/2008*
|
|
DNTN Huy Anh
|
Số 02 Bis Lê Hồng Phong
|
4
|
13/3/2003
|
250
|
Ô. Ng Ngọc Cường
|
|
31/12/2008*
|
|
DNTN Bạch Đằng
|
19/2A Bạch Đằng
|
5
|
07/8/2002
|
1,500
|
Ô. Lê Văn Đê
|
|
31/12/2008*
|
|
DNTN Trường Đạt
|
Số 890/2B Đường 30/4
|
11
|
26/11/2007
|
5,000
|
Phạm sơn tùng
|
|
31/12/2008*
|
|
DNTN Hưng An
|
Số 4A, đường Lê Phụng Hiểu
|
8
|
19/11/2007
|
50
|
Vũ bạch đằng
|
|
07/01/2009
|
|
DNTN Thanh Cảnh
|
Số 143 Bà Triệu
|
4
|
12/9/2007
|
500
|
Phạm ngọc thanh
|
|
07/01/2009
|
|
DNTN Thương mại - Dịch vụ Sơn Thủy
|
Số 42 Hoàng Hoa Thám
|
2
|
03/10/2007
|
500
|
Nguyễn thanh sơn
|
|
09/01/2009
|
|
DNTN TM Trung Tấn Gia
|
63 Bình Giã
|
8
|
23/05/2000
|
300
|
Ô. Nguyễn Văn Ruẫn
|
|
09/01/2009
|
|
DNTN Tám Dũng
|
Số 18 Thắng Nhì
|
6
|
24/11/2005
|
1,000
|
B. Nguyễn Thị Tám
|
|
16/01/2009
|
|
DNTN Dịch vụ du lịch Hồng Ngọc
|
145 Phan Chu Trinh
|
2
|
12/01/2009
|
500
|
Dương Ngọc Thúy
|
|
19/01/2009
|
|
DNTN may mặc xuất khẩu An Bình
|
Số 01 Hồ Quý Ly
|
Thắng Tam
|
27/3/2007
|
1,000
|
Đào Văn Tuấn
|
|
12/02/2009
|
|
DNTN Quang Thuận
|
34 Lê Ngọc Hân
|
1
|
24/7/2003
|
200
|
Ô. Trần Minh Quang
|
|
12/02/2009
|
|
DNTN Kim Hồng Phát
|
Số 513/1 Trương Công Định
|
7
|
03/8/2007
|
30
|
Nguyễn thị kim hồng
|
|
12/02/2009
|
|
DNTN Thân Phong
|
31 Huyền Trân Công Chúa
|
8
|
25/02/2003
|
300
|
B. Bùi Thị Băng Tâm
|
|
27/02/2009
|
|
DNTN Bà Ơn
|
Số1159 đường 30/4
|
11
|
01/9/2008
|
500
|
Nguyễn Thị Bích Hợp
|
|
27/02/2009
|
|
DNTN Dịch vụ Thương mại Đồng Tiến Phát
|
Số 635 Trương Công Định
|
7
|
09/4/2007
|
200
|
vũ thị thu
|
|
12/3/2009
|
|
DNTN Nguyên Thông
|
C7Lê Văn Lộc
|
9
|
12/5/2006
|
200
|
Ô. Vũ Khắc Thông
|
|
12/3/2009
|
|
DNTN TINA Nguyễn
|
Số 78 Trương Văn Bang
|
7
|
21/8/2007
|
5,000
|
Nguyễn thị phương anh
|
|
27/3/2009
|
|
DNTN Phú Hoàng
|
Số 244 Huyền Trân Công Chúa
|
8
|
23/10/2006
|
15
|
Đoàn Thị Mừng
|
|
09/4/2009
|
|
DNTN Thủy sản Hoàng Giang
|
Số 1688 đường 30/4
|
12
|
30/11/2007
|
500
|
Mai văn ngọc
|
|
06/5/2009
|
|
DNTN Bếp Nhà
|
Số 7 Trần Hưng Đạo
|
1
|
28/6/2006
|
300
|
Ô. Nguyễn Đắc Tâm
|
|
27/5/2009
|
|
DNTN Hồng Oanh
|
Số 130 Bà Triệu
|
4
|
16/02/2009
|
4,000
|
lê hồng oanh
|
|
12/6/2009
|
|
DNTN Dương Nam
|
215/17 Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Thắng Tam
|
25/02/2008
|
500
|
ngô dương nam
|
|
30/6/2009
|
|
DNTN Chí Bảo
|
106, Phạm Hồng Thái
|
7
|
04/3/2009
|
300
|
Nguyễn Bá Tòng
|
|
03/8/2009
|
|
DNTN Nguyễn Mạnh Cường
|
Số 145 A Huyền Trân Công Chúa
|
8
|
22/5/2008
|
50
|
Nguyễn Vũ hà
|
|
10/8/2009
|
|
DNTN xây dựng thương mại Văn Trung
|
Số 317A Bình Giã
|
8
|
08/12/2008
|
500
|
Nguyễn Thị Tuyệt
|
|
14/8/2009
|
|
DNTN Quế Đô
|
30A Ranh Giới
|
10
|
10/6/2002
|
450
|
B. Hữu Thị Thảo
|
|
14/9/2009
|
|
DNTN Phan Hiền
|
40C/8 Bình Giã
|
8
|
04/7/2005
|
500
|
Ô. Phan Văn Hiền
|
|
21/9/2009
|
|
DNTN Năm Hầu
|
756 Bình Giã
|
10
|
07/4/2005
|
200
|
Ô. Võ Văn Hầu
|
|
21/9/2009
|
|
DNTN Minh Vũ
|
Số 668 Trương Công Định
|
Nguyễn An Ninh
|
18/5/2006
|
3,000
|
Ô. Phạm Xuân Lợi
|
|
29/9/2009
|
|
DNTN M.I.S
|
Số 121/33 Ba Cu
|
4
|
10/7/2007
|
500
|
Lê thị tường vy
|
|
05/10/2009
|
|
DNTN Hoàng Thức
|
Số 205 Ba Cu
|
4
|
11/11/2005
|
150
|
B. Trần Thị Kim Phượng
|
|
15/10/2009
|
|
DNTN dịch thuật & Phiên dịch Điền Vân
|
44/2A, Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Thắng Tam
|
17/7/2009
|
20
|
B. Nguyễn Thụy Điền Vân
|
|
21/10/2009
|
|
DNTN Thịnh Ngân
|
Số 568 Trần Phú
|
5
|
31/10/2005
|
400
|
Ô. Nguyễn Văn Mừng
|
|
26/10/2009
|
|
DNTN thương mại dịch vụ Hồng Phương
|
Số 29 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
3
|
17/10/2008
|
300
|
Vũ đình toản
|
|
26/10/2009
|
|
DNTN Phương Quang
|
17 Đồng Khởi
|
1
|
11/8/2003
|
500
|
B. Ng Thị Nam Phương
|
|
05/11/2009
|
|
DNTN Công Bình
|
02 Nguyễn Chí Thanh
|
2
|
30/08/2000
|
150
|
Ô. Nguyễn Công Bình
|
|
10/11/2009
|
|
DNTN Minh Yến
|
Số 40/9A Nguyễn Tri Phương
|
7
|
20/9/2007
|
100
|
B. Phạm thị xuyến
|
|
13/11/2009
|
|
DNTN TM Sao Mai
|
237 Ba Cu
|
4
|
30/05/2000
|
710
|
Ô. Phan Viết Linh
|
|
19/11/2009
|
|
DNTN Trường Huynh
|
988/47/15, Đường 30/4
|
11
|
25/6/2009
|
500
|
Đoàn Quang Huynh
|
|
01/12/2009
|
|
DNTN Dịch vụ Thương mại Thanh Xuân
|
126 Lê Quang Định
|
9
|
07/11/2007
|
1,000
|
ĐỖ THỊ THANH XUÂN
|
|
09/12/2009
|
|
DNTN đánh bắt hải sản Phương Ngọc Thành
|
Số 211/19/3, Trần Phú
|
5
|
15/8/2008
|
15,000
|
Nguyễn Văn Phương
|
|
10/12/2009
|
|
DNTN Quang Minh
|
112B Ba Cu
|
4
|
23/01/1999
|
3,300
|
B. Hoàng Thị Thu Hằng
|
|
21/12/2009
|
|
DNTN Thịnh Quang
|
14 Bình Giã
|
8
|
30/06/2000
|
2,000
|
Ô. Ng Đình Quang
|
|
31/12/2009*
|
|
DNTN Bắc Đào
|
Số 244/8 Nguyễn Hữu Cảnh
|
Thắng Nhất
|
05/7/2007
|
1,000
|
Tạ tuấn bắc
|
|
31/12/2009*
|
|
DNTN Ánh Tuyết
|
Số 146 Bình Giã
|
8
|
09/11/2004
|
2,600
|
B. Lê Thị Ánh Tuyết
|
|
31/12/2009*
|
|
DNTN Tân Phước
|
Số 34/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
2
|
18/03/2005
|
2,000
|
Ô. Tạ Văn Dũng
|
|
31/12/2009*
|
|
DNTN Đồng - Hải
|
Số 87 Ngô Đức Kế
|
7
|
27/11/2006
|
500
|
Ô. Đỗ Huy Đồng
|
|
07/01/2010
|
|
DNTN Nguyên Ngọc
|
Nhà số 26 Khu tập thể Khách sạn tháng 10 đường Thùy Vân
|
2
|
21/10/2003
|
38.6
|
Ô. Huỳnh Văn Nhường
|
|
07/01/2010
|
|
DNTN quảng cáo và in ấn Thiện Tâm
|
Số 101 Hoàng Hoa Thám
|
Thắng Tam
|
10/8/2005
|
100
|
Ô. Lê Chí hiếu
|
|
19/01/2010
|
|
DNTN Thảo Trinh
|
277 Bình Giã
|
8
|
04/03/2005
|
1,500
|
B. Phạm Thị Thùy Trinh
|
|
01/02/2010
|
|
DNTN Thảo Anh
|
Số 191 Hoàng Hoa Thám
|
Thắng Tam
|
05/01/2010
|
2,000
|
B. Nguyễn Ngọc Thu Thảo
|
|
05/02/2010
|
|
DNTN Đài Việt
|
Khu vực nuôi cá Long Sơn
|
Long Sơn
|
16/01/2006
|
1,000
|
B. Nguyễn Kim Ngọc
|
|
23/3/2010
|
|
DNTN in ấn thiết kế Ánh Dung
|
257/11 , Lê Hồng Phong
|
8
|
24/6/2008
|
50
|
Trần cao long
|
|
21/4/2010
|
|
DNTN Tản Viên
|
Số 288 Lê Hồng Phong
|
4
|
24/5/2007
|
2,000
|
Lê thu thuỷ
|
|
11/6/2010
|
|
DNTN Lưu Đức Anh
|
222, Phan Chu Trinh
|
2
|
04/6/2009
|
12,000
|
Lưu Đức Sơn
|
|
23/6/2010
|
|
DNTN Đào Quang Minh
|
30 Nguyễn An Ninh
|
7
|
14/01/2008
|
100
|
đào quang minh
|
|
25/11/2010
|
|
DNTN Phước Quang
|
66 Bạch Đằng
|
5
|
02/8/2005
|
600
|
B. Lê Thị Mỹ Lệ
|
|
08/12/2010
|
|
DNTN Kim Hoàn
|
Số 15 Ba Cu
|
1
|
05/6/2006
|
800
|
B. Lý Lệ Hoa
|
|
04/3/2011
|
|
DNTN Hương Long
|
24B Hạ Long
|
1
|
05/01/2005
|
3,000
|
Ô. Lê Văn Hoanh
|
|
30/5/2011
|
|
DNTN Quế Hương
|
554B, Bình Giã
|
Nguyễn An Ninh
|
04/8/2008
|
100
|
B. Trần Thị Quế Hương
|
|
06/6/011
|
|
DNTN Kim
|
12/6C Trần Phú
|
1
|
15/12/2008
|
500
|
Trần Thị Kim Trang
|
|
04/11/2011
|
|
DNTN XNTD xây dựng Tiến Đức
|
21/2 Nguyễn Tri Phương
|
7
|
18/01/1993
|
3,425
|
Ô. Ng Văn Quảng
|
|
10/02/2012
|
|
DNTN Tư Doanh
|
66/27, 30/4
|
Thắng Nhất
|
01/6/2009
|
15,000
|
Lê Ngọc Tưng
|
|
24/4/2012
|
|
DNTN Phúc Hiền
|
492/1/15 đường 30/4
|
4
|
12/3/2008
|
1,500
|
hứa hồng hà
|
|
05/7/2012
|
|
DNTN Trần Lê
|
Số 25/6/11 Nguyễn Hữu Cảnh
|
Thắng Nhất
|
29/8/2007
|
2,000
|
Trần Quốc Toản
|
1299
|
23/08/2012
|
|
DNTN Tiệm vàng Ngọc Huy
|
14 Hoàng Hoa Thám
|
2
|
20/10/1992
|
100
|
Ô. Phạm Ngọc Hoàng
|
1301
|
23/08/2012
|
|
DNTN Hải Trung
|
Số 56 Nguyễn Tri Phương
|
7
|
09/6/2006
|
500
|
B. Nguyễn Thị Kim Thơ
|
1323
|
07/09/2012
|
|
DNTN Thanh Liên
|
Số 174 Huyền Trân Công Chúa
|
8
|
18/6/2007
|
100
|
Lê Thị Xuân Liên
|
1334
|
13/09/2012
|
|
DNTN Anh Minh
|
Số 69/40/2 Lê Hồng Phong
|
7
|
12/02/2007
|
100
|
Nguyễn quỳnh anh
|
1352
|
19/09/2012
|
|
DNTN khách sạn Tri Kỷ
|
180 Hoàng Hoa Thám
|
2
|
18/11/1994
|
1,740.3
|
B. Trần Thị Lý
|
1388
|
03/10/2012
|
|
DNTN Phan Dũng
|
6/1 Phan Văn Trị, phường 2
|
2
|
22/9/2003
|
5,000
|
Ô. Phan Thanh Bình
|
1451
|
05/11/2012
|
|
DNTN thương mại Trường Xuân
|
105/26 Lê Lợi
|
6
|
28/6/2010
|
500
|
B. Nguyễn Thị Hoàng Châm
|
1478
|
12/11/2012
|
|
DNTN sản xuất-thương mại-dịch vụ Đức Hòa
|
Số 682/6/3 đường 30/4
|
Rạch Dừa
|
13/6/2007
|
1,000
|
Ông Nguyễn đức hòa
|
1492
|
20/11/2012
|
|
DNTN Cầu Thảo
|
Số 453A Trần Phú
|
6
|
22/01/2009
|
400
|
Ông đào xuân cầu
|
07
|
04/01/2013
|
|
DNTN Hương Hoàng Phúc
|
Số 132A Hàn Thuyên
|
10
|
13/4/2012
|
1,000
|
Bà Nguyễn Thị Thu Hương
|
84
|
18/02/2013
|
|
DNTN Phan Sơn
|
Số 19 Phó Đức Chính
|
2
|
09/7/2004
|
1,500
|
Ô. Phan Hải Sơn
|
85
|
18/02/2013
|
|
DNTN Hưng Thành Phát
|
Số 63 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
3
|
29/3/2010
|
500
|
B. Trần thị kim tuyến
|
166
|
10/04/2013
|
|
DNTN Hoàng Nam
|
Số 45/4 Thùy Vân
|
2
|
12/01/2006
|
2,600
|
Ô. Hoàng Văn Tám
|
190
|
23/04/2013
|
|
DNTN Tiệm vàng Kim Hiền - Minh Hùng
|
83 Trần Hưng Đạo
|
1
|
12/10/1992
|
50
|
Ô. Nguyễn Phi Hùng
|
352
|
24/05/2013
|
|
DNTN Đại Dương
|
Số 42D đường 30/4
|
9
|
14/4/2004
|
319
|
Ô. Lê Hoài Tân
|
389
|
04/06/2013
|
|
DNTN Minh Hải Tiệp
|
Số 83 Huyền Trân Công Chúa
|
8
|
26/12/2006
|
500
|
Ông Phạm Hải
|
992
|
18/06/2013
|
|
DNTN kinh doanh vàng Kim Phát
|
Số 487 Trần Phú
|
6
|
25/8/2008
|
200
|
Bà Nguyễn Thị Hạnh
|
995
|
19/06/2013
|
|
DNTN An Hải
|
832 đường 30/4
|
11
|
29/8/2002
|
1,000
|
Ô. Đòan Đình Tách
|
1460
|
22/07/2013
|
|
DNTN Thu Trọng
|
Số 42 Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Thắng Tam
|
18/7/2005
|
100
|
B. Nguyễn thị Thu
|
1937
|
20/08/2013
|
|
DNTN Cửa hàng kim khí điện máy A Hò
|
30E Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
3
|
18/02/1993
|
1,200
|
B. Nguyễn Anh Nga
|
2036
|
27/08/2013
|
|
DNTN dịch vụ Hoa Mai Vàng VT
|
Số 16 Lý Tự Trọng
|
1
|
05/02/2013
|
50
|
Bà Võ Thị Mai
|
2252
|
17/09/2013
|
|
DNTN Hùng Dân
|
Số 53 Trần Khánh Dư
|
7
|
25/7/2011
|
500
|
Bà Bùi Thị Mậu
|
2261
|
20/09/2013
|
|
DNTN sản xuất giống thủy sản Minh Đăng
|
Số 145 Phước Thắng
|
12
|
05/9/2011
|
7,000
|
Ông Nguyễn Minh Đăng
|
2632
|
04/12/2013
|
|
DNTN tiệm vàng Kim Linh
|
Số 66 Trưng Trắc
|
1
|
15/08/2013
|
200
|
Bà Huỳnh Thị Phấn
|
2638
|
06/12/2013
|
|
DNTN Văn Đức Phát
|
L7 Khu Á Châu
|
2
|
01/07/2013
|
1,000
|
Ông Văn Hiệp Đức
|
2667
|
12/12/2013
|
|
DNTN sản xuất giống thủy sản Minh Đăng
|
Số 145 Phước Thắng
|
12
|
05/09/2011
|
7,000
|
Ông Nguyễn Minh Đăng
|
2632
|
04/12/2013
|
|
DNTN tiệm vàng Kim Linh
|
Số 66 Trưng Trắc
|
1
|
15/08/2013
|
200
|
Bà Huỳnh Thị Thanh
|
2638
|
06/12/2013
|
|
DNTN Văn Đức Phát
|
L7 Khu Á Châu
|
2
|
01/07/2013
|
1,000
|
Ông Văn Hiệp Đức
|
2667
|
12/12/2013
|
|
DNTN Biển Đông
|
562/13 Trần Phú
|
5
|
16/04/1997
|
1,000
|
B. Phạm Thị Rỉ
|
2714
|
20/12/2013
|
|
DNTN Thịnh Khang
|
K4 đường 3/2
|
8
|
17/12/2010
|
1,000
|
Bà Nguyễn Thu Giang
|
3015
|
27/12/2013
|
|
DNTN Ba Lộc
|
Số 221/3 Võ Thị Sáu
|
Thắng Tam
|
01/11/2013
|
20
|
Bà Lê Thị Ngọc Oanh
|
46
|
14/01/2014
|
|
DNTN nuôi trồng thủy sản Nguyễn Nghĩa
|
Tổ 12, thôn 5
|
Long Sơn
|
21/01/2013
|
2,000
|
Ông Nguyễn Trọng Nghĩa
|
149
|
25/02/2014
|
|
DNTN Thanh Bình Tân ( tên cũ: Thiên Phú NH)
|
B2-30 đường D5
|
10
|
29/7/2010
|
500
|
Bà Nguyễn Thị Hiền
|
150
|
25/02/2014
|
|
DNTN Phương Đăng
|
Số 36 Nguyễn Thái Học
|
7
|
09/7/2010
|
2,000
|
Ông Phan Đình Dũng
|
233
|
21/03/2014
|
|
DNTN Nam Hậu
|
Số 104 Lưu Hữu Phước
|
Rạch Dừa
|
15/7/2008
|
300
|
Bà Hoàng Thị Nguyệt Minh
|
270
|
02/04/2014
|
|
DNTN Vân Nam
|
20A127 Tiền Cảng
|
9
|
08/01/2003
|
50
|
Ô. Hoàng Phi Vân
|
313
|
22/04/2014
|
|
DNTN Hiệp Bằng
|
17 Nguyễn Kim
|
4
|
04/3/2002
|
2,350
|
B. Phạm Thị Tằng
|
1680
|
31/12/2014
|
|
DNTN Thủy Vân Vũng Tàu
|
Số 731 Trương Công Định
|
9
|
13/05/2013
|
200
|
Ông Trương Văn Dũng
|
38
|
09/01/2015
|
|
DNTN vật liệu xây dựng Khánh Linh
|
Số 14 Đội Cấn
|
8
|
02/3/2010
|
500
|
Ông Phan Minh Hoàng
|
59
|
19/01/2015
|
|
DNTN thương mại dịch vụ vật liệu xây dựng vận tải Huy Hoàng
|
Số 33 Đoàn Thị Điểm
|
4
|
18/12/2014
|
2,500
|
Bà Hồ Thị Việt Hồng
|
128
|
09/02/2015
|
|
DNTN thực phẩm đông lạnh Gia Kỳ
|
Số 380 Bình Giã
|
Nguyễn An Ninh
|
06/10/2009
|
600
|
Ông Dương Gia Kiệt
|
470
|
15/05/2015
|
|
DNTN dịch vụ vận tải Nam Anh
|
Số 80 Hùng Vương
|
4
|
12/11/2010
|
2,000
|
Bà Nguyễn Thị Hồng Phương
|
519
|
28/05/2015
|
|
DNTN dịch vụ Thúy Oanh
|
Số 426 Thống Nhất mới
|
8
|
13/01/2014
|
100
|
Bà Phan Ngọc Oanh
|
524
|
29/05/2015
|
|
DNTN thương mại dịch vụ Bến Tàu
|
Lấu 1, số 9 Hạ Long
|
2
|
04/4/2011
|
3,000
|
Ông Trần Văn Út
|
1014
|
17/07/2015
|
|
DNTN Mỹ Dung
|
69 Lý Thường Kiệt
|
1
|
15/08/2000
|
600
|
Ô. Ngô Chí Dũng
|
1052
|
28/07/2015
|
|
DNTN Tấn Minh Đạt
|
Số 780/11/20 Bình Giã
|
11
|
30/11/2011
|
500
|
Bà Trần Thị Trúc Hiền
|
1075
|
04/08/2015
|
|
DNTN thiết bị PCCC Phượng Hoàng
|
395/3 Bình Giã
|
8
|
06/5/2002
|
300
|
B. Ng Thị Thu Sương
|
1376
|
23/10/2015
|