58
|
DNTN Tiệm vàng Kim Khoa
|
Kios chợ Vũng Tàu
|
2
|
14/11/1992
|
50
|
B. Ng Thị Kim Hoàn
|
1077
|
21/8/2001
|
59
|
DNTN Tiệm vàng Kim Hoàn
|
216 Ba Cu
|
1
|
17/12/1992
|
50.5
|
Ô. Lý Văn Dũng
|
1077
|
21/8/2001
|
60
|
DNTN Việt Nhật
|
28 Yên Bái
|
4
|
15/06/2000
|
500
|
B. Lưu T Hồng Loan
|
1077
|
21/8/2001
|
61
|
DNTN Việt Hùng
|
381 Trương Công Định
|
3
|
12/8/1998
|
250
|
Ô. Ngô Việt Hùng
|
1077
|
21/8/2001
|
62
|
DNTN Thạch Gas
|
27 Ba Cu
|
3
|
29/01/1997
|
250
|
|
|
2001
|
63
|
DNTN Tiệm vàng Kim Thủy
|
27 Quốc lộ 51
|
|
27/10/1992
|
55
|
B. Ng Thị Ngọc Thủy
|
1195
|
10/9/2001
|
64
|
DNTN Tiệm vàng kim thành 2
|
14/3 Quốc lộ 51
|
|
09/02/1993
|
45.3
|
Ô. Nguyễn Thành Hội
|
1195
|
10/9/2001
|
65
|
DNTN Hương Xưa
|
172 Hoàng Hoa Thám
|
2
|
29/3/2001
|
200
|
Ô. Võ Thanh Sơn
|
1195
|
10/9/2001
|
66
|
DNTN Xuân Hòa
|
935/1 Bình Giã
|
10
|
16/3/2001
|
50
|
Ô. Bùi Văn Hoàng
|
1195
|
10/9/2001
|
67
|
DNTN Hòa
|
37 Trưng Nhị
|
1
|
19/3/2001
|
1,000
|
Ô. Huỳnh Bá Tùng
|
1829
|
11/12/2001
|
68
|
DNTN Thanh Thanh
|
03 Ba Cu
|
3
|
04/6/2001
|
100
|
B. Trần T Tuyết Vân
|
1829
|
11/12/2001
|
69
|
DNTN Mạnh Phát
|
01A Công Chánh
|
10
|
12/12/2000
|
500
|
Ô. Nguyễn Phát
|
03
|
02/01/2002
|
70
|
DNTN Tiệm vàng Kim Trang-Thu Lan
|
02/23 Lê Lợi
|
6
|
02/11/1992
|
51.7
|
B. Trần T Thu Hương
|
03
|
02/01/2002
|
71
|
DNTN Kim Khánh
|
Kios tại Khu A Chợ Mới
|
2
|
04/10/1996
|
50
|
Ô. Ng Phước Khánh
|
03
|
02/01/2002
|
72
|
DNTN DVDL Thành Đạt
|
14 Trương Công Định
|
3
|
06/9/2000
|
4,000
|
Ô. Đào Quang Vinh
|
101
|
02/01/2002
|
73
|
DNTN Kim Nga
|
82 Lý Thường Kiệt
|
1
|
08/01/1998
|
50
|
Ô. Trần Anh Dũng
|
416
|
29/3/2002
|
74
|
DNTN Đức Tuấn
|
131 Huyền Trân Công Chúa
|
8
|
31/8/2000
|
500
|
B. Ng Thị Mỹ Thanh
|
10
|
26/8/2002
|
75
|
DNTN Vũ Văn Thổn
|
72 Nguyễn Văn Cừ
|
9
|
16/7/2002
|
200
|
Ô. Vũ Văn Thỗn
|
1528
|
22/10/2002
|
76
|
DNTN Vũ Hùng
|
274 Bình Giã
|
7
|
07/5/2001
|
500
|
Ô. Vũ Hữu Hùng
|
1564
|
01/11/2002
|
77
|
DNTN nuôi trồng THS Đại Dương
|
A87 Nguyễn Văn Trỗi
|
7
|
19/11/1998
|
3,000
|
B. Trần Thị Thanh Mai
|
1972
|
27/12/2002
|
78
|
DNTN Việt Thành
|
15 Ba Cu
|
3
|
09/3/1998
|
20
|
B. Huỳnh Muội
|
19
|
06/01/2003
|
79
|
DNTN tiệm vàng Kim Nguyệt
|
Kios 1 Chợ Bến Đá
|
5
|
02/11/1992
|
83
|
B. Ng Thị Minh Nguyệt
|
81
|
14/01/2003
|
80
|
DNTN cửa hàng mua bán & ký gửi xe gắn máy hai bánh Nghĩa
|
158B Ba Cu
|
1
|
29/10/1993
|
201.2
|
Ô. Phạm Văn Toàn
|
113
|
22/01/2003
|
81
|
DNTN Hùng
|
51 Ba Cu
|
1
|
20/4/2000
|
500
|
Ô. Phạm Trí Hùng
|
243
|
25/02/2003
|
82
|
DNTN tiệm vàng Ngọc Mai-Kim Thành
|
241 đường 30/4
|
10
|
14/6/2001
|
500
|
B. Huỳnh Thị Ngọc Mai
|
438
|
24/3/2003
|
83
|
DNTN Nguyễn Phạm
|
202/C2 Nguyễn Thiện Thuật
|
9
|
02/10/2002
|
200
|
B. Nguyễn Thị Nga
|
438
|
24/3/2003
|
84
|
DNTN Minh Hiền
|
140 Lê Lai
|
3
|
21/11/1998
|
250
|
B. Ng Thị Chính
|
469
|
02/4/2003
|
85
|
DNTN Kim Hoàn 2
|
15 Ba Cu
|
1
|
16/5/1997
|
30
|
Ô. Lý Văn Dũng
|
572
|
22/4/2003
|
86
|
DNTN Đức Thịnh
|
10/3 A1 Châu Văn Tiếp
|
3
|
18/9/1995
|
30
|
Ô. Nguyễn Đức Đức
|
699
|
09/5/2003
|
87
|
DNTN tiệm vàng Kim Phát
|
65 Quốc Lộ 51
|
10
|
11/11/1992
|
250
|
B. Bùi Thị Lòng
|
829
|
26/5/2003
|
88
|
DNTN Lương Nhân
|
115 Lê Lai
|
1
|
21/7/1998
|
250
|
Ô. Lương Hán Nhân
|
829
|
26/5/2003
|
89
|
DNTN Đức Thắng
|
54 Trương Văn Bang
|
7
|
27/3/2003
|
100
|
Ô. Phan Văn Đức
|
1075
|
30/6/2003
|
90
|
DNTN cầm đồ Kim Ngân
|
41L Ba Cu
|
1
|
25/01/1996
|
30
|
Ô. Lê Văn Sơn
|
1252
|
23/7/2003
|
91
|
DNTN dịch vụ thử không phá hủy
|
7G2 đường số 6 khu TTTM
|
7
|
25/02/2000
|
500
|
B. Lưu Thị Bích
|
1759
|
10/10/2003
|
92
|
DNTN cơ khí Thanh Bình
|
178 Bình Giã
|
8
|
26/9/2000
|
400
|
Ô. Hoàng Văn Kế
|
|
13/10/2003
|
93
|
DNTN TM-DV Hồng Thanh
|
95 Lý Tự Trọng
|
1
|
16/01/1995
|
475.9
|
Ô. Ng Hồng Thanh
|
1766
|
26/12/2003
|
94
|
DNTN tiệm vàng Huỳnh Kim
|
Kios số 5 chợ Vũng Tàu
|
2
|
05/02/1994
|
52
|
B. Phạm T Thu Hương
|
100
|
19/01/2004
|
95
|
DNTN dịch vụ xử lý nhiệt I.T.S
|
36/15B Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
2
|
30/01/2002
|
500
|
Ô. Ng Văn Tuấn
|
461
|
18/3/2004
|
96
|
DNTN Bảo Thanh
|
4/12 Võ Văn Tần
|
9
|
12/9/2000
|
180
|
Ô. Lê Ngọc Bào
|
544
|
06/4/2004
|
97
|
DNTN Hồng Ngọc
|
100/28 Bình Giã
|
8
|
03/02/1999
|
250
|
B. Ng Thị Ngọc
|
544
|
06/4/2004
|
98
|
DNTN Ngọc Thanh
|
33 Đinh Tiên Hoàng
|
2
|
26/02/1999
|
250
|
B. Phạm Thị Ngọc
|
1060
|
21/6/2004
|
99
|
DNTN cơ sở SX nước đá Hải Yến
|
60/14 Phạm Hồng Thái
|
7
|
31/3/1992
|
600
|
Ô. Phạm Văn Bum
|
1184
|
12/7/2004
|
100
|
DNTN Hoài Niệm
|
68 Lê Ngọc Hân
|
1
|
26/02/2003
|
30
|
Ô. Ngọc Sơn
|
1294
|
28/7/2004
|
101
|
DNTN Hoàng Đình
|
263 Bình Giã
|
8
|
30/5/2000
|
1,000
|
Ô. Nguyễn Văn Nhàn
|
1324
|
03/8/2004
|
102
|
DNTN Thành Vinh
|
36/2 Trần Hưng Đạo
|
1
|
14/3/2003
|
2,000
|
B. Ngô Thị Dung
|
1324
|
03/8/2004
|
103
|
DNTN Thiên Bình
|
149A Lê Quang Định
|
9
|
19/4/2001
|
200
|
B. Lê Thị Ngà
|
1394
|
12/8/2004
|
104
|
DNTN Phú Quang
|
260 Nguyễn Hữu Cảnh
|
9
|
08/3/2002
|
2,000
|
Ô. Vũ Đức Phú
|
1436
|
20/8/2004
|
105
|
DNTN Trường Dân
|
1/C2 Lê Hồng Phong
|
7
|
23/02/2004
|
500
|
B. §ç ThÞ Thu
|
1618
|
20/9/2004
|
106
|
DNTN An Bình
|
77 Lê Hồng Phong
|
7
|
27/4/2001
|
400
|
Ô. Đỗ Viết Hùng
|
1081
|
28/9/2004
|
107
|
DNTN Hàng Dương
|
89 Cô Giang
|
4
|
20/12/2002
|
200
|
B. Hoàng Thị Tuyền
|
1967
|
14/10/2004
|
108
|
DNTN Thành Nga
|
16 Hạ Long
|
1
|
23/12/2002
|
200
|
B. Võ Thị Thành Nga
|
2701
|
14/12/2004
|
109
|
DNTN Tân Châu
|
15 Đội Cấn
|
8
|
14/01/2001
|
1,000
|
B. Phan Thị Ngọc Hiền
|
619
|
14/01/2005
|
110
|
DNTN Lê Hùng
|
53 Quang Trung
|
1
|
22/7/2002
|
200
|
B. Hùynh Thị Kim Thúy
|
619
|
14/01/2005
|
111
|
DNTN Mai Dũng
|
Số 1518 đường 30/4
|
12
|
13/10/2003
|
50
|
Ô. Mai Đăng Dũng
|
137
|
26/01/2005
|
112
|
DNTN Song Lộc
|
264 Bình Giã
|
8
|
26/12/2002
|
45
|
Ô. Trần Hữu Tuyến
|
260
|
28/02/2005
|
113
|
DNTN Tuyết Nhi
|
91 Thùy Vân
|
2
|
22/11/2001
|
200
|
Ô. Trần Văn Lợi
|
354
|
21/3/2005
|
114
|
DNTN Thảo Hiền
|
7/30/1 Phước Thắng
|
12
|
27/01/2005
|
100
|
B. Nguyễn Thị Thu Thảo
|
425
|
31/3/2005
|
115
|
DNTN Tuấn Mai
|
50 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
2
|
17/3/2004
|
100
|
B. Trần Thị Xuân Mai
|
452
|
06/4/2005
|
|
DNTN Phước Lộc
|
1515/3A đường 30/4
|
12
|
13/8/2004
|
70
|
Ô. Trần Thái Phong
|
635
|
11/5/2005
|
|
DNTN Đa Phương
|
65 Trần Hưng Đạo
|
1
|
03/12/2004
|
2,000
|
Ô. Nguyễn Trung Phương
|
972
|
27/6/2005
|
|
DNTN Cát Đằng
|
Số 01 Nguyễn Thái Học
|
7
|
21/02/2005
|
100
|
Ô. Trần Văn Đằng
|
972
|
27/6/2005
|
|
DNTN Việt Cường
|
40/1 Nguyễn An Ninh
|
7
|
17/11/1999
|
250
|
Ô. Đào Mai Cường
|
1047
|
11/7/2005
|
|
DNTN Hải Thành
|
1752 QL 51
|
11
|
05/4/2002
|
1,000
|
Ô. Trần Ngọc Thi
|
1275
|
05/8/2005
|
|
DNTN Sao Biển
|
117B Thuỳ Vân
|
2
|
06/5/2004
|
500
|
Ô. Nguyễn Thanh Phong
|
1379
|
22/8/2005
|
|
DNTN thương mại dịch vụ kỹ thuật An Cường Thịnh
|
35K đường 30/4
|
9
|
03/9/2004
|
500
|
Ô. Hoàng Văn Tỉnh
|
1628
|
05/10/2005
|
|
DNTN Long Vương
|
Số 553 đường 30/4
|
Rạch Dừa
|
30/5/2004
|
5,000
|
Ô. Pak Kim Liên
|
1704
|
12/10/2005
|
|
DNTN Nam Phong
|
462 Trương Công Định
|
8
|
26/10/1998
|
1,000
|
Ô. Nguyễn Nam Huy
|
2074
|
15/11/2005
|
|
DNTN Thúy Hạnh
|
Số 763 Trương Công Định
|
9
|
11/3/2003
|
400
|
B. Lê Thị Thúy Hạnh
|
2126
|
22/11/2005
|
|
DNTN Vạn An
|
Số 117 Huyền Trân Công Chúa
|
8
|
21/7/2005
|
500
|
Ô. Huỳnh Phúc
|
2275
|
13/12/2005
|
|
DNTN Nhân
|
76/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
2
|
13/04/2000
|
200
|
Ô. Tiêu Ngọc Giao
|
250
|
17/02/2006
|
|
DNTN XD Giang Nam
|
30 Nguyễn Tri Phương
|
7
|
29/06/2000
|
300
|
Ô. Giang Văn Quang
|
327
|
08/3/2006
|
|
DNTN xí nghiệp xây dựng Thanh Xuân
|
40/10B Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
2
|
12/9/1997
|
4,225
|
Ô. Ng Hồng Dương
|
|
31/3/2006
|
|
DNTN Huỳnh Yến
|
161/10/17 Trương Công Định
|
3
|
29/01/2003
|
2,550
|
Ô. Huỳnh Yến
|
|
07/4/2006
|
|
DNTN Thái Bình Dương
|
Số 56 Trần Bình Trọng
|
8
|
13/8/2004
|
500
|
Ô. Nguyễn Đức Nguyện
|
|
23/6/2006
|
|
DNTN Thủy Minh
|
Số 2/7 đường 3/2
|
Ng An Ninh
|
29/01/2004
|
300
|
Ô. Bùi Khắc Pha
|
|
27/6/2006
|
|
DNTN Uyên Nhi
|
65 Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
3
|
11/3/2004
|
500
|
Ô. Trương Quốc Dũ
|
|
05/7/2006
|
|
DNTN Kim Liên
|
79 Bà Huyện Thanh Quan
|
4
|
12/4/2004
|
27,174
|
B. Phạm Thị Kim Liên
|
|
01/8/2006
|
|
DNTN Trang
|
866/49D đường 30/4
|
11
|
04/7/2005
|
200
|
B. Đỗ Thị Thu Trang
|
|
01/8/2006
|
|
DNTN Nam Thủy
|
Số 812 Bình Giã
|
10
|
01/8/2005
|
100
|
B. Trương Thị Thu Thủy
|
|
25/8/2006
|
|
DNTN Lộc Vinh
|
72 Lý Thường Kiệt
|
1
|
26/07/1999
|
250
|
Ô. Nguyễn Nam Long
|
|
01/9/2006
|
|
DNTN Thành Lợi
|
Số 11 Đồng Khởi
|
1
|
10/3/2006
|
500
|
B. Nguyễn Thị Thanh Xinh
|
|
14/9/2006
|
|
DNTN Vĩnh Thạnh
|
165 Lê Lai
|
1
|
18/5/2004
|
1,500
|
Ô. Nguyễn Hữu Hạnh
|
|
26/9/2006
|
|
DNTN Huê Anh
|
Số 15A Trương Công Định
|
1
|
03/8/2004
|
1,500
|
Ô. Đại Vinh Huệ
|
|
06/10/2006
|
|
DNTN thương mại Khánh Linh
|
Số 178 Phạm Hồng TháI
|
7
|
25/7/2005
|
50
|
B. Hồ Thị Thu Hiền
|
|
24/10/2006
|
|
DNTN Tuấn Ngân
|
Số 119 Ba Cu
|
4
|
14/12/2004
|
50
|
Ô. Phạm Tuấn Anh
|
|
24/10/2006
|
|
DNTN Minh Được
|
101 Huyền Trân Công Chúa
|
8
|
07/5/2002
|
500
|
Ô. Trần Minh Được
|
|
01/11/2006
|
|
DNTN Quốc Dũng
|
21/16 NguyƠn Bnh Khiªm
|
3
|
21/8/2003
|
3,000
|
B. Ngơy Kim Hoa
|
|
01/11/2006
|
|
DNTN Hoa Sữa
|
Số 569/19A Nguyễn An Ninh
|
Nguyễn An Ninh
|
29/9/2006
|
200
|
B.Trương Thị Thanh Tâm
|
|
01/11/2006
|
|
DNTN Minh Khoa
|
Số 55A Ngô Đức Kế
|
7
|
25/9/2006
|
150
|
Ô. Nguyễn Văn Kha
|
|
23/11/2006
|
|
DNTN Tuấn Đạt
|
127/8/9 Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
2
|
08/8/2003
|
300
|
B. Phan ThÞ Minh
|
|
11/12/2006
|
|
DNTN Dịch vụ Du lịch Hải Đường
|
S 155 Phan Chu Trinh,
|
2
|
25/10/2006
|
3,000
|
Lê Trung Kiên
|
|
12/3/2007
|
|
DNTN Cảnh Dương
|
Số 298 Bình Giã
|
Nguyễn An Ninh
|
13/11/2006
|
1,500
|
Lê Bá Chiến
|
|
12/3/2007
|
|
DNTN Đại Thành
|
14 Chi Lăng
|
11
|
05/04/2000
|
1,500
|
B. Lương T Tuyết Thu
|
|
23/4/2007
|
|
DNTN Kim Mai
|
Thôn 9
|
Long Sơn
|
09/11/2004
|
900
|
B. Bùi Thị Mai
|
|
07/5/2007
|
|
DNTN Hùng Phát
|
890/2B đường 30/4
|
11
|
15/4/2005
|
1,500
|
Ô. Mạch Quây Ký
|
|
21/6/2007
|
|
DNTN may mặc Hoa Kiên
|
Số 823 Đường 30/4
|
11
|
05/4/2007
|
250
|
L¬ng chi sy
|
|
28/6/2007
|
|
DNTN Thái Sơn
|
444/4 Trần Phú
|
5
|
10/4/2002
|
600
|
Ô. Nguyễn Minh Tâm
|
|
06/7/2007
|
|
DNTN cơ khí Tam Quan
|
360/6 Bình Giã, phường 8
|
8
|
12/4/2005
|
50
|
Ô. Nguyễn Đức Cường
|
|
06/7/2007
|
|
LỘC LỘC
|
|
|
|
5,000
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |