Xem lại: DNTN Hoàng Dũng. Ngày 08/12/2010
S
TT
|
TÊN DOANH NGHIỆP
|
TRỤ SỞ
|
|
NGÀY
ĐKKD
|
VỐN
(Tr. đồng)
|
CHỦ DOANH NGHIỆP
|
TB số
|
Ngày
|
|
Thành Phố Vũng Tàu
|
|
P/Xã/ thị trấn
|
|
|
|
|
|
01
|
DNTN XN tư doanh DV XD Khánh Hòa
|
3/2 đường Nguyễn An Ninh
|
6
|
04/01/1992
|
644
|
Ô. Phạm Hoàn
|
35
|
18/6/1994
|
02
|
DNTN XN xây dựng số 4
|
2 Quận Sự 3
|
8
|
10/02/1992
|
375
|
Ô. Lê Xuân Dũng
|
35
|
18/6/1994
|
03
|
DNTN XN xây dựng giao thông Vũng Tàu
|
18 Lê Hồng Phong
|
|
24/02/1992
|
150
|
Ô. Nguyễn trung Hải
|
35
|
18/6/1994
|
04
|
DNTN XNTD xây dựng Sơn Hà
|
20 đường Liên Hiệp
|
6
|
29/02/1992
|
153
|
Ô. Nguyễn Xuận Hoành
|
35
|
18/6/1994
|
05
|
DNTN XNTD xây dựng Thần Phong
|
50/8 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
|
04/04/1992
|
150
|
Ô. Bùi Văn Trình
|
35
|
18/6/1994
|
06
|
DNTN Cơ sở SX kem Mùa Đông
|
72H1 Bình Giã
|
8
|
21/07/1993
|
51
|
Ô. Phạm Hữu Trinh
|
374
|
21/11/1995
|
07
|
DNTN khách sạn Đông Nam Á
|
8A Lê Hồng Phong
|
8
|
21/11/1995
|
3,603.7
|
Ô. Nguyễn Văn Bảnh
|
1022
|
25/11/1997
|
08
|
DNTN XNTD SX VLXD Kim San
|
89 Lê Lợi
|
4
|
08/05/1992
|
486.4
|
Ô. Nguyễn Hữu Tài
|
1051
|
08/12/1997
|
09
|
DNTN cầm đồ Anh Tuyết
|
2/3A Lê Lợi
|
6
|
06/09/1996
|
30
|
B. Ng. T. Bích thủy
|
91
|
05/02/1998
|
10
|
DNTN Lương Phát
|
Phước An
|
11
|
20/05/1995
|
109.5
|
B. Đoàn Thị Thanh
|
247
|
28/3/1998
|
11
|
DNTN Cầm đồ Hồng Thanh
|
150 QL 51
|
10
|
06/02/1996
|
70
|
B. Nguyễn Thị Hiền
|
247
|
28/3/1998
|
12
|
XNTD xây dựng số 2
|
106A Mạc Đĩnh Chi
|
4
|
20/12/1991
|
400
|
Ô. Chu Quang Cảnh
|
304
|
11/4/1998
|
13
|
XN chế biến nông hải Sản
|
120 Lê Lai
|
3
|
11/03/1993
|
60
|
Ô. Nguyễn Văn Nhân
|
304
|
11/4/1998
|
14
|
XN tư doanh Minh Thành
|
9A Chí Linh
|
9
|
05/06/1997
|
150
|
Ô. Trần Đình Minh
|
304
|
11/4/1998
|
15
|
XN tư doanh xây dựng Tân kiến
|
90/1B Lê Hồng Phong
|
7
|
12/03/1992
|
1,067
|
Ô. Nguyễn Văn hải
|
679
|
01/8/1998
|
16
|
XN xây dựng Van Hưng - Vũng Tàu
|
27/P2 Chí Linh
|
9
|
15/03/1995
|
200
|
Ô. Cao Đăng Rong
|
679
|
01/8/1998
|
17
|
DNTN XN DV phát triển C/ nghiệp - TM
|
6/4 Nguyễn An Ninh
|
7
|
20/07/1996
|
200
|
Ô. Đỗ Đức trích
|
679
|
01/8/1998
|
18
|
DNTN Hiệp Thắng
|
9 Trương Công Định
|
8
|
03/06/1995
|
158
|
B. Hoàng Thị Trịnh
|
678
|
01/8/1998
|
19
|
DNTN XNTDXD Phúc Thọ
|
35B Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
2
|
18/12/1992
|
140
|
Ô. Trịnh Ngọc Thộ
|
373
|
27/3/1999
|
20
|
DNTN vận tải hành khách công cộng VT
|
60 Trương Công Định
|
8
|
01/11/1993
|
90
|
|
820
|
28/6/1999
|
21
|
DNTN thương mại dịch vụ Đức Tài
|
84 Lê Lợi
|
4
|
12/02/1997
|
1,902
|
|
953
|
24/7/1999
|
22
|
XNTD SX VLXD gạch bông Hồng Vân
|
97/7 Lê Lợi
|
6
|
09/04/1992
|
50
|
Ô. Nguyễn Văn Tỵ
|
1314
|
06/10/1999
|
23
|
DNTN cầm đồ Huy Hoàng
|
2/24 Lê Lợi
|
6
|
28/02/1996
|
40
|
Ô. Vũ Quang Toàn
|
1601
|
11/11/1999
|
24
|
DNTN cầm đồ Dung Đạt
|
83B Lê Lai
|
1
|
04/06/1996
|
33
|
B. nghiêm Thị Dung
|
1728
|
02/12/1999
|
25
|
DNTN Vũ Tiến
|
22 Cô Bắc
|
4
|
13/01/1997
|
70
|
Ô. Vũ Tiến Hiền
|
1728
|
02/12/1999
|
26
|
DNTN cầm đồ Hồng Thanh
|
150 Quốc lộ 51A
|
10
|
24/04/1999
|
250
|
Bà. Nguyễn Thị Hiền
|
1728
|
02/12/1999
|
27
|
DNTN Minh Hà
|
21 Thống Nhất
|
3
|
09/04/1996
|
30
|
B. Hồ Thị Hà
|
1878
|
13/12/1999
|
28
|
DNTN Bích Vân
|
118 Lê Hồng Phong
|
7
|
27/05/1998
|
60
|
B. Huỳnh Thị Bích
|
1878
|
13/12/1999
|
29
|
DNTN Mai Xinh
|
102 Hoàng Hoa Thám
|
3
|
15/07/1996
|
33
|
B. Nguyễn Thị Xinh
|
1878
|
13/12/1999
|
30
|
DNTN Hợp Thành
|
39 Mạch Đĩnh Chi
|
4
|
27/02/1999
|
250
|
B. Bùi Thị Tý
|
59
|
18/01/2000
|
31
|
DNTN Minh Phương
|
42A Cô Giang
|
4
|
22/03/1997
|
70
|
B. Lê Thúy Phượng
|
59
|
18/01/2000
|
32
|
DNTN Ngọc Dung
|
39 Quốc lộ 51A
|
11
|
07/04/1997
|
30
|
B. Trần Thị Ngọc Lan
|
59
|
18/01/2000
|
33
|
DNTN Thanh Bình
|
20/5A Hoàng Hoa Thám
|
2
|
14/07/1997
|
30
|
B. Phạm Thị Bình
|
59
|
18/01/2000
|
34
|
DNTN Đức Đạt
|
36 Trương Công Định
|
7
|
08/01/1998
|
40
|
B. Nguyễn Thị Mai
|
59
|
18/01/2000
|
35
|
DNTN Anh Trung
|
9AN3-1 Nguyễn An Ninh
|
7
|
12/03/1997
|
70
|
B. Bì Thị Lanh
|
59
|
18/01/2000
|
36
|
DNTN Hoài Thu
|
6B Quân Sự 3
|
8
|
11/04/1997
|
30
|
B. Phạm Thị Thu
|
59
|
18/01/2000
|
37
|
DNTN cầm đồ Văn An
|
116 Lê Lai
|
3
|
15/05/1996
|
33
|
Ô. Lê Trung Đình
|
59
|
18/01/2000
|
38
|
DNTN Xuân Tuấn
|
2P1-01 Ngyễn An Ninh
|
7
|
13/04/1998
|
150
|
Ô. Trần Ngọc Lượng
|
59
|
18/01/2000
|
39
|
DNTN Tiệm vàng Hoàng Huy
|
55 Lý Thường Kiệt
|
1
|
01/07/1997
|
50
|
B. Ng Thị Thanh Nga
|
278
|
22/3/2000
|
40
|
DNTN Xuân Toan
|
28E1 Chí Linh
|
9
|
24/04/1999
|
250
|
Ô. Trần Xuân Toan
|
278
|
22/3/2000
|
41
|
DNTN Tài Lộc
|
119 Lê Lai
|
1
|
21/01/1997
|
70
|
Ô. Phạm Tấn Phúc
|
278
|
22/3/2000
|
42
|
DNTN cầm đồ Phương
|
4D Quốc lộ 51B
|
9
|
01/06/1996
|
35
|
B. Phạm Thị Phương
|
278
|
22/3/2000
|
43
|
DNTN Cửa hàng xăng dầu số 26
|
1/1D Trần Phú
|
5
|
14/01/1993
|
2,242.3
|
Ô. Nguyễn Văn Bạn
|
278
|
22/3/2000
|
44
|
DNTN DVTM Bảo Bình
|
236/19 Lê Lợi
|
4
|
13/09/1995
|
200
|
Ô. Nguyễn Việt Cường
|
|
2000
|
45
|
DNTN Điền Sơn
|
170 Bình Giã
|
8
|
07/02/1998
|
250
|
Ô. Trương. Q. Khải
|
371
|
11/4/2000
|
46
|
DNTN Vũ Oanh
|
24/9A Nguyễn An Ninh
|
7
|
07/04/1997
|
20
|
B. Đào Thị Nhinh
|
460
|
05/5/2000
|
47
|
DNTN Hoàng Hà
|
291/6A Lê Hồng Phong
|
4
|
02/05/1998
|
20
|
Ô. Đỗ Xuân Hoàng
|
460
|
05/5/2000
|
48
|
DNTN Hương
|
10Đ2/ 01 Nguyễn An Ninh
|
7
|
13/01/1997
|
250
|
B. Lê Thị Hương
|
537
|
24/5/2000
|
49
|
DNTN Đại gas
|
Kios số 47, lô D, chợ P10
|
10
|
14/05/1998
|
20
|
B. Bùi Thị Bóng
|
866
|
10/8/2000
|
50
|
DNTN thương mại Phong Phú
|
324/13 Bình Giã
|
8
|
07/09/2000
|
150
|
Ô. Ng Tiên Phong
|
1484
|
23/11/2000
|
51
|
DNTN Tiệm vàng Ngọc Bích
|
30 Quốc lộ 51
|
10
|
18/03/1993
|
82
|
B. Trịnh Thị Lai
|
45
|
15/01/2001
|
52
|
DNTN Cửa hàng kim khí điện máy, điện tử và ký gửi hàng hóa
|
30 Quốc lộ 51
|
10
|
18/03/1993
|
120
|
B. Trịnh Thị Lai
|
|
2001
|
53
|
DNTN Xây dựng Hàng Dương
|
21 B133 Thắng Nhì
|
6
|
21/07/200
|
200
|
Ô. Vũ Thanh Hùng
|
250
|
08/3/2001
|
54
|
DNTN Hala
|
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
2
|
22/06/1995
|
1,828
|
Ô. Nguyễn Hữu Thịnh
|
803
|
28/6/2001
|
55
|
DNTN Tiệm vàng Minh Duy
|
Kios chợ Mới
|
2
|
14/10/1992
|
50
|
Ô. Võ Văn Minh
|
803
|
28/6/2001
|
56
|
DNTN Tiệm vàng Kim Phúc
|
2/8 Lê Lợi
|
6
|
27/10/1992
|
45
|
B. Trần Thị Hạnh
|
803
|
28/6/2001
|
57
|
DNTN Tiệm vàng Kim Minh
|
|
|
14/10/1992
|
47
|
|
|
27/7/2001
|