Dùng cho lớp học lý thuyết tối đa 35 học sinh, lớp học thực hành tối đa 18 học sinh
TT
|
Tên thiết bị
|
Đơn vị
|
Số
lượng
|
Yêu cầu sư phạm của thiết bị
|
Yêu cầu kỹ thuật cơ bản của thiết bị
|
-
|
Bàn thực hành lắp mạch điện một chiều
|
Bộ
|
3
|
Dùng để rèn luyện kỹ năng lắp ráp và sửa chữa mạch điện
|
Thông số kỹ thuật cơ bản như sau:
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
|
|
Bộ nguồn một chiều
|
Bộ
|
1
|
- Điện áp: ≥ 24 V
- Công suất: ≤ 1 kVA
|
Ôm mét
|
Chiếc
|
1
|
Phạm vi đo:
(0 1000) Ω
|
Đồng hồ đo điện áp một chiều
|
Chiếc
|
1
|
Phạm vi đo:
(0 50) V
|
Chuyển mạch điều chỉnh điện áp
|
Chiếc
|
2
|
Điện áp: ≤ 30 V
|
Rơ le khởi động
|
Chiếc
|
1
|
- Điện áp: ≤ 24 V
- Dòng điện: ≤ 200 A
|
Công tắc 2 cực
|
Chiếc
|
2
|
Dòng điện: ≥ 10 A
|
Động cơ điện một chiều kích từ nối tiếp
|
Chiếc
|
2
|
- Công suất:
(0,5 15) kW
- Điện áp: ≤ 24 V
|
Ắc qui
|
Chiếc
|
4
|
- Điện áp: ≥ 12V
- Dung lượng:
(150 200 ) Ah
|
Máy phát điện một chiều
|
Chiếc
|
1
|
- Công suất:
≥ 1,2 kW
- Điện áp: ≤ 30 V
|
Tiết chế
|
Chiếc
|
1
|
- Điện áp: ≤ 30 V
- Phù hợp với máy phát nạp ắc quy
|
Bộ lọc sóng
|
Chiếc
|
1
|
Điện dung:
( 10 33) μF
|
Rơ le trung gian
|
Chiếc
|
1
|
- Điện áp: ≥ 24 V
- Dòng điện: ≤ 20 A
|
Công tắc đề
|
Chiếc
|
2
|
- Điện áp: ≥ 24 V
- Dòng điện: ≤ 50 A
|
-
|
Bàn thực hành lắp mạch điện xoay chiều.
|
Bộ
|
3
|
Dùng để rèn luyện kỹ năng lắp ráp và sửa chữa mạch điện
|
Thông số kỹ thuật cơ bản như sau:
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
|
|
Động cơ nổ
|
Chiếc
|
1
|
Công suất: ≥ 60 CV
|
Ôm mét
|
Chiếc
|
1
|
Phạm vi đo:
(0 1000) Ω
|
Động cơ điện xoay chiều đồng bộ
|
Chiếc
|
1
|
- Công suất: ≤ 10 kW
- Điện áp: ≥ 380 V
|
Động cơ điện không đồng bộ 3 pha
|
Chiếc
|
1
|
- Công suất:
(3 15) kW
- Điện áp: ≥ 380 V
|
Động cơ điện không đồng bộ 1 pha khởi động bằng tụ điện
|
Chiếc
|
3
|
- Công suất:
(0,5 1) kW
- Điện áp: ≥ 220 V
|
Động cơ điện không đồng bộ 1 pha có vòng ngắn mạch
|
Chiếc
|
3
|
- Công suất:
(0,5 1) kW
- Điện áp: ≥ 220 V
|
Máy phát điện xoay chiều đồng bộ
|
Chiếc
|
1
|
- Công suất: ≥ 30 kW
- Điện áp: 380V/220V
- Dòng điện: ≥ 54 A
|
Bộ chỉnh lưu
|
Bộ
|
3
|
Dòng điện tải:
(5 ÷ 15) A
|
Áp tô mát 3 pha
|
Chiếc
|
1
|
- Điện áp:≥ 380V
- Dòng điện:
(50 75) A
|
Điện trở bù
|
Chiếc
|
6
|
Điện trở: ≤ 1000 Ω
|
Đồng hồ đo điện áp xoay chiều
|
Chiếc
|
1
|
Phạm vi đo:
(0 400) V
|
Chổi than
|
Chiếc
|
3
|
Chiều dài:
(2,53) cm
Chiều rộng:
(0,5 1) cm
|
Đồng hồ đo điện
|
Chiếc
|
1
|
Phạm vi đo:
(0 75) A
|
-
|
Bàn thực hành lắp mạch điện động cơ bơm mồi nước
|
Bộ
|
3
|
Dùng để rèn luyện kỹ năng lắp ráp và sửa chữa mạch điện
|
Thông số kỹ thuật cơ bản như sau:
|
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
|
|
|
Động cơ điện không đồng bộ 3 pha
|
Chiếc
|
1
|
- Công suất:
(3÷4,5) kW
- Điện áp: ≥ 380 V
|
Áp tô mát 3 pha
|
Chiếc
|
1
|
- Điện áp: ≥ 380 V
- Dòng điện:
(20 30) A
|
Khởi động từ
|
Chiếc
|
1
|
- Điện áp:≥ 380 V
- Dòng điện:
(20 30) A
|
Đồng hồ đo điện áp xoay chiều
|
Chiếc
|
1
|
Phạm vi đo:
(0 400) V
|
Đồng hồ đo dòng điện xoay chiều
|
Chiếc
|
1
|
Phạm vi đo:
(0 75) A
|
Đèn tín hiệu
|
Chiếc
|
1
|
- Công suất:
(5 10) W
- Điện áp: ≥ 220 V
|
-
|
Bàn thực hành lắp mạch điện động cơ cần phay
|
Bộ
|
3
|
Dùng để rèn luyện kỹ năng lắp ráp và sửa chữa mạch điện
|
Thông số kỹ thuật cơ bản như sau:
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
|
|
Động cơ điện không đồng bộ 3 pha
|
Chiếc
|
1
|
- Công suất: ≥ 14 kW
- Điện áp:≥ 380 V
|
Áp tô mát 3 pha
|
Chiếc
|
1
|
- Điện áp: ≥ 380 V
- Dòng điện:
(30 50) A
|
Khởi động từ
|
Chiếc
|
1
|
- Điện áp: ≥ 380 V
- Dòng điện:
(30 50) A
|
Công tắc xoay thay đổi tốc độ
|
Chiếc
|
1
|
- Điện áp:≥ 380 V
- Dòng điện:
(30 50) A
|
Đồng hồ đo điện áp xoay chiều
|
Chiếc
|
1
|
Phạm vi đo:
(0 400) V
|
Đồng hồ đo dòng điện xoay chiều
|
Chiếc
|
1
|
Phạm vi đo:
(0 75) A
|
Đèn tín hiệu
|
Chiếc
|
1
|
- Công suất:
(5 10) W
- Điện áp:≥ 220 V
|
-
|
Bàn thực hành lắp mạch điện nâng hạ cần phay
|
Bộ
|
3
|
Dùng để rèn luyện kỹ năng lắp ráp và sửa chữa mạch
|
Thông số kỹ thuật cơ bản như sau:
|
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
|
|
|
Động cơ điện không đồng bộ 3 pha
|
Chiếc
|
1
|
- Công suất:
(3 4,5) kW
- Điện áp:≥ 380 V
|
Áp tô mát 3 pha
|
Chiếc
|
1
|
- Điện áp:≥ 380 V
- Dòng điện:
(20 30) A
|
Khởi động từ
|
Chiếc
|
1
|
- Điện áp: ≥ 380 V
- Dòng điện:
(20 30) A
|
Công tắc xoay thay đổi chiều quay
|
Chiếc
|
1
|
- Điện áp: ≥ 380 V
- Dòng điện:
(20 30) A
|
Công tắc xoay thay đổi tốc độ
|
Chiếc
|
1
|
- Điện áp:380 V
- Dòng điện:
(20 30) A
|
Đồng hồ đo điện áp xoay chiều
|
Chiếc
|
1
|
Phạm vi đo:
(0 400) V
|
Đồng hồ đo dòng điện xoay chiều
|
Chiếc
|
1
|
Phạm vi đo:(0 75)A
|
Đèn tín hiệu
|
Chiếc
|
1
|
- Công suất:
(5 10) W
- Điện áp:220 V
|
Công tắc hạn chế hành trình
|
Chiếc
|
1
|
- Điện áp:≥ 380 V
- Dòng điện: ≤ 25 A
|
6
|
Bàn thực hành lắp mạch điện thay đổi tốc độ các tời biên
|
Bộ
|
3
|
Dùng để rèn luyện kỹ năng lắp ráp và sửa chữa mạch điện
|
Thông số kỹ thuật cơ bản như sau:
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
|
|
Động cơ điện không đồng bộ 3 pha
|
Chiếc
|
1
|
- Công suất:
(3 4,5) kW
- Điện áp: ≥ 380 V
|
Áp tô mát 3 pha
|
Chiếc
|
1
|
Dòng điện:
(20 30) A
|
Khởi động từ
|
Chiếc
|
1
|
- Điện áp: ≥ 380 V
- Dòng điện:
(20 30) A
|
Công tắc xoay
|
Chiếc
|
2
|
- Điện áp: ≥ 380 V
- Dòng điện:
(20 30) A
|
Đồng hồ đo điện áp xoay chiều
|
Chiếc
|
1
|
Phạm vi đo:
(0 400) V
|
|
Đồng hồ đo dòng điện xoay chiều
|
Chiếc
|
1
|
|
Phạm vi đo:
(0 75) A
|
Đèn tín hiệu
|
Chiếc
|
1
|
- Công suất:
(5 10)W
- Điện áp: ≥ 220 V
|
-
|
Thiết bị chiếu sáng
|
Bộ
|
3
|
Dùng để lắp ráp các mạch điện chiếu sáng
|
Thông số kỹ thuật cơ bản như sau:
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
|
|
Bộ đèn sợi đốt, compact
|
Bộ
|
6
|
Công suất:
(25 100) W
|
Bộ đèn huỳnh quang
|
Bộ
|
6
|
Công suất: ≥ 20 W
|
Bộ đèn thủy ngân cao áp
|
Bộ
|
3
|
Công suất: ≤ 250 W
|
Bộ đèn halogen
|
Bộ
|
3
|
Công suất: ≤ 1000 W
|
-
|
Bộ khí cụ điện hạ thế
|
Bộ
|
1
|
Dùng để giới
thiệu cấu tạo, tính năng, tác dụng của khí cụ điện
|
Thông số kỹ thuật cơ bản như sau:
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
|
|
Cầu dao
|
Chiếc
|
2
|
- Dòng điện: ≤ 10 A
- Điện áp:
(220 380)V
|
Nút ấn đơn, kép
|
Chiếc
|
2
|
- Dòng điện: ≤ 5 A
- Điện áp:
(220 380) V
|
Ổ khóa điện
|
Chiếc
|
2
|
- Dòng điện: ≤ 5 A
- Điện áp:
(220 380)V
|
Nút cắt khẩn cấp
|
Chiếc
|
1
|
- Dòng điện:≤ 5 A
- Điện áp:
(220 380) V
|
Công tắc tơ
|
Chiếc
|
2
|
Dòng điện:
(20 50) A
|
Rơle nhiệt
|
Chiếc
|
2
|
Dòng điện:
(20 50) A
|
Rơle điện áp
|
Chiếc
|
2
|
Điện áp:
(220 380) V
|
Rơle dòng điện
|
Chiếc
|
2
|
- Dòng điện: ≤ 50 A
|
Rơle trung gian
|
Chiếc
|
2
|
Dòng điện: ≤ 10 A
|
Rơle thời gian
|
Chiếc
|
2
|
Thời gian cắt:
≤ 60 giây
|
Tiết chế
|
Chiếc
|
1
|
Dòng điện:
(10 20) A
|
|
Áp tô mát
|
Chiếc
|
2
|
|
Dòng điện:
(20 50) A
|
Áp tô mát chống dòng điện rò 1 pha, 3 pha
|
Chiếc
|
2
|
- Dòng điện: ≤ 50 A
- Dòng bảo vệ:
≤ 300 mA
- Thời gian bảo vệ:
≤ 10 giây
|
Bộ bảo vệ mất pha, đảo pha, lệch pha
|
Chiếc
|
2
|
- Điện áp:
(220 380)V
- Dòng điện: ≤ 50 A
|
Phanh điện từ
|
Chiếc
|
3
|
- Dòng điện:≤ 15 A
- Chiều dày má phanh: (2 4)mm
|
Công tắc xoay để thay đổi tốc độ
|
Chiếc
|
2
|
- Dòng điện: ≤ 50 A
- Điện áp:≥ 380 V
|
-
|
Dụng cụ đo lường điện
|
Bộ
|
6
|
Dùng để thực hành đo các thông số mạch điện
|
Thông số kỹ thuật cơ bản như sau:
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
|
|
Am pe kìm
|
Chiếc
|
1
|
Dải đo: ≤ 600 A
|
Đồng hồ đo hệ số công suất
|
Chiếc
|
1
|
Loại thông dụng trên thị trường
|
Me gôm mét
|
Chiếc
|
1
|
Điện áp: ≥ 500 V
|
Đồng hồ đo vạn năng
|
Chiếc
|
1
|
Loại thông dụng trên thị trường
|
-
|
Động cơ điện không đồng bộ ba pha
|
Chiếc
|
6
|
Sử dụng để thực hành tháo lắp, bảo dưỡng
|
Công suất:
(1,5 ÷ 14) kW
|
-
|
Động cơ điện không đồng bộ một pha
|
Chiếc
|
3
|
Công suất:
(0,5 ÷ 3) kW
|
-
|
Máy biến áp tự ngẫu 1 pha
|
Chiếc
|
3
|
Sử dụng để thực hành tháo lắp, bảo dưỡng
|
- Công suất: ≤ 1 kVA
- Điện áp vào: (70250) V
- Điện áp ra điều chỉnh vô cấp
|
-
|
Dụng cụ điện cầm tay
|
Bộ
|
6
|
Sử dụng để thực hành tháo, lắp mạch điện
|
Loại thông dụng trên thị trường
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
|
Tuốc nơ vít 2 cạnh
|
Chiếc
|
1
|
Tuốc nơ vít 4 cạnh
|
Chiếc
|
1
|
Kìm cắt dây
|
Chiếc
|
1
|
Kìm tuốt dây
|
Chiếc
|
1
|
|
Kìm điện
|
Chiếc
|
1
|
|
|
Kìm mỏ nhọn
|
Chiếc
|
1
|
Kìm ép cốt
|
Chiếc
|
1
|
Bút thử điện
|
Chiếc
|
1
|
Mỏ hàn điện
|
Chiếc
|
1
|
-
|
Dụng cụ cơ khí cầm tay
|
Bộ
|
6
|
Sử dụng để thực hành tháo lắp mạch điện
|
Thông số kỹ thuật cơ bản như sau:
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
|
|
Búa nguội
|
Chiếc
|
1
|
Khối lượng: 0,3 kg
|
Tuốc nơ vít đóng
|
Chiếc
|
1
|
- Dài: 300 mm
- Đường kính: 5 mm
|
Clê dẹt
|
Chiếc
|
1
|
Cỡ: (8 ÷ 24) mm; (27÷ 36) mm
|
Tuýp khẩu
|
Chiếc
|
1
|
Cỡ: (8÷36) mm
|
Máy cắt cầm tay
|
Chiếc
|
1
|
Đường kính đá:
≥ 100 mm
|
Máy khoan cầm tay
|
Chiếc
|
1
|
Công suất: ≤ 0,75 kW
|
-
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
Sử dụng để trình chiếu bài giảng
|
Loại thông dụng trên thị trường
|
-
|
Máy chiếu
( (Projector)
|
Bộ
|
1
|
- Kích thước màn chiếu:
≥ (1800 x 1800) mm
- Cường độ sáng:
≥2500 ANSI lumens
|