GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH
ĐỘNG VẬT, SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT THỦY SẢN XUẤT KHẨU
HEALTH CERTIFICATE FOR EXPORT OF AQUATIC ANIMAL, AQUATIC ANIMAL’S PRODUCTS
Số: .................../GCN-TSXK
Number:
Tên, địa chỉ người xuất hàng:
Name and address of exporter:
|
...........................................................................................................................
...........................................................................................................................
Tel : ….………………..Fax : ……….………Email: ……...…...……….…...
|
Tên, địa chỉ người nhận hàng:
Name and address of consignee:
|
...........................................................................................................................
...........................................................................................................................
Tel : ….………………..Fax : ……….………Email: ……...….....………….
|
STT
Number
|
Tên thương mại
Trade name
|
Tên khoa học
Scientific name
|
Số lượng
Quantity
|
Trọng lượng
Net weight |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số (Total)
|
|
|
Mục đích sử dụng: Thực phẩm (Human consumption) Làm giống (Transplantation: Egg, Gametes etc)
Use: Làm cảnh (Ornamental) Nghiên cứu và thí nghiệm (Research&laboratory)
Khác (Other): …………………………………………………………………………
|
Quy cách đóng gói: ……………….....................................
Type of packaged:
|
Số lượng bao gói: ……………………..............
Number of packaged:
|
Nước/địa phương xuất hàng: …………/………...………..
Exporting country/locality:
|
Cửa khẩu xuất: ………………..……………....
Declared point of exit:
|
Phương tiện vận chuyển:.....................................................
Means of transport:
|
Nước nhập hàng: ………………..………….…
Importing country:
| CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH
HEALTH CERTIFICATE
|
Tôi, kiểm dịch viên động vật ký tên dưới đây chứng nhận:
I, the undersigned Animal Quarantine Officer, certifies that:
Số động vật vật thủy sản trên đã được kiểm tra; động vật khỏe mạnh, âm tính với các bệnh.
The aquatic animals described above were examined;animals are healthy, negative with the following diseases:
|
................................................................................................................................................................................
|
.............................................................................................................................................................................
|
Số sản phẩm động vật vật thủy sản trên đã được kiểm tra, đáp ứng yêu cầu vệ sinh thú y.
The aquatic animal products described above were examined, meet the veterinary hygiene standards.
|
Giấy có giá trị đến: .........../......./.................
Valid up to |
Giấy này làm tại ....………................. ngày ........./....../……..
Issued at on
|
Kiểm dịch viên động vật (Ký, ghi rõ họ tên)
Animal Quarantine Officer(Signature, full name)
|
THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
DIRECTOR (Signature, stamp, full name)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |