-
Thiết bị và vật tư
Bảng 1.2: Các thiết bị và vật tư
TT
|
Hạng mục
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Đơn giá (USD)
|
Thành tiền
|
I
|
Thiết bị và vật tư
|
|
|
|
|
1
|
Máy nén trục vis 2 cấp MYCOM 2520LSC-L/51
|
Bộ
|
1
|
177,604
|
177,604
|
2
|
Máy nén trục vis 2 cấp MYCOM 2016LSC-L/51
|
Bộ
|
3
|
123,553
|
370,658
|
3
|
Máy nén Piston 2 cấp MYCOM N 62 M
|
Bộ
|
2
|
57,961
|
115,922
|
4
|
Bơm lỏng cho IQF, Tủ đông, Kho lạnh Md 3215
|
Bộ
|
4
|
6,973
|
27,893
|
5
|
Bơm lỏng cho IQF, Tủ đông, Kho lạnh Md 3115
|
Bộ
|
2
|
6,593
|
13,186
|
6
|
Dàn ngưng tụ bay hơi
|
Bộ
|
2
|
60,037
|
120,074
|
7
|
Cối đá vẩy 10 tấn/ngày
|
Bộ
|
1
|
20,127
|
20,127
|
8
|
Kho đá vẩy 10 tấn/ngày
|
Bộ
|
1
|
10,008
|
10,008
|
9
|
Cối đá vẩy 20 tấn/ngày
|
Bộ
|
1
|
34,428
|
34,428
|
10
|
Kho đá vẩy 20 tấn/ngày
|
Bộ
|
1
|
11,723
|
11,723
|
11
|
Van và thiết bị điều khiển HTL NH3
|
Hệ
|
1
|
118,330
|
118,330
|
12
|
Dàn lạnh kho thành phẩm 1;2
|
Bộ
|
2
|
12,336
|
24,672
|
13
|
Dàn lạnh kho thành phẩm 3;4
|
Bộ
|
2
|
12,220
|
24,440
|
14
|
Dàn lạnh kho lạnh nguyên liệu
|
Bộ
|
4
|
14,607
|
58,429
|
15
|
Dàn lạnh kho tiền đông
|
Bộ
|
1
|
1,994
|
1,994
|
16
|
Kho tiền đông
|
Bộ
|
1
|
8,796
|
8,796
|
17
|
Dàn lạnh phòng ante 1
|
Bộ
|
2
|
1,763
|
3,526
|
18
|
Dàn lạnh phòng ante 2
|
Bộ
|
1
|
1,485
|
1,485
|
19
|
Dàn lạnh hành lang xuất hàng
|
Bộ
|
1
|
2,120
|
2,120
|
20
|
Kho thành phẩm 1;2
|
Kho
|
1
|
42,537
|
42,537
|
21
|
Kho thành phẩm 3;4
|
Kho
|
1
|
39,848
|
39,848
|
22
|
Kho nguyên liệu 1,2
|
Kho
|
1
|
84,362
|
84,362
|
23
|
Phòng đệm 1;2
|
Phòng
|
1
|
19,716
|
19,716
|
24
|
Hành lang xuất hàng
|
Hệ
|
1
|
42,842
|
42,842
|
25
|
Băng chuyền siêu tốc 600Kg/giờ
|
Bộ
|
4
|
232,760
|
931,040
|
26
|
Tủ đông tiếp xúc 1.500 Kg/mẻ/2h
|
Bộ
|
6
|
34,100
|
204,600
|
27
|
Hầm đông gió 4.000 Kg/mẻ
|
Bộ
|
2
|
42,008
|
84,016
|
28
|
Hệ thống bình áp lực
|
Hệ
|
1
|
31,541
|
31,541
|
29
|
Bảng điện và hệ thống điện kho lạnh
|
Hệ
|
1
|
5,378
|
5,378
|
30
|
Tủ điện động lực và điều khiển
|
Hệ
|
1
|
93,383
|
93,383
|
31
|
Hệ thống xả tuyết
|
Hệ
|
1
|
5,805
|
5,805
|
32
|
Hệ giải nhiệt máy nén
|
Hệ
|
1
|
2,657
|
2,657
|
33
|
Đường ống, cách nhiệt, gas
|
Hệ
|
1
|
265,510
|
265,510
|
34
|
Hệ thống điều hòa không khí
|
Hệ
|
1
|
45,815
|
45,815
|
35
|
Hệ thống đường ống và phụ kiện nước chế biến
|
Hệ
|
1
|
12,760
|
12,760
|
36
|
Hệ thống nước xả băng
|
Hệ
|
1
|
4,950
|
4,950
|
37
|
Hệ thống cấp khí tươi
|
Hệ
|
1
|
11,550
|
11,550
|
38
|
Xưởng sản xuất nước đá 1.500 cây/ngày
|
Hệ
|
1
|
395,780
|
395,780
|
39
|
Máy phân cỡ tôm
|
Cái
|
3
|
32,450
|
97,350
|
40
|
Máy rửa tôm nguyên liệu
|
Cái
|
3
|
8,690
|
26,070
|
41
|
Máy hấp và làm nguội tôm 500Kg/giờ
|
Cái
|
1
|
52,800
|
52,800
|
42
|
Máy luộc thực phẩm 6 rổ 500Kg/giờ
|
Cái
|
2
|
9,460
|
18,920
|
43
|
Phòng thổi sạch 4 người/lượt
|
Cái
|
1
|
12,650
|
12,650
|
44
|
Phòng thổi sạch 8 người/lượt
|
Cái
|
3
|
27,867
|
83,600
|
45
|
Máy giặt đồ bảo hộ
|
Cái
|
2
|
8,360
|
16,720
|
46
|
Máy quay ly tâm
|
Cái
|
2
|
5,115
|
10,230
|
47
|
Thùng cách nhiệt 1.000 lít
|
Cái
|
160
|
634
|
101,414
|
48
|
Thùng cách nhiêt 600 lít
|
Cái
|
100
|
490
|
48,979
|
49
|
Bàn chế biến có vòi nước
|
Cái
|
75
|
468
|
35,063
|
50
|
Bàn chế biến phẳng
|
Cái
|
210
|
347
|
72,765
|
51
|
Khay cấp đông 200x300x60
|
Cái
|
5000
|
3.19
|
15,950
|
52
|
Nắp phẳng 5 lỗ có gờ 8mm
|
Cái
|
5000
|
1.98
|
9,900
|
53
|
Nắp tiếp nhiệt dợn sóng 8mm
|
Cái
|
5000
|
1.98
|
9,900
|
54
|
Mâm đựng 4 khay 425x625x27
|
Cái
|
1250
|
7.26
|
9,075
|
55
|
Khay cấp đông 148x226x60
|
Cái
|
6000
|
2.31
|
13,860
|
56
|
Nắp phẳng 5 lỗ có gờ 8mm
|
Cái
|
6000
|
1.32
|
7,920
|
57
|
Nắp tiếp nhiệt dợn sóng 8mm
|
Cái
|
6000
|
1.32
|
7,920
|
58
|
Mâm đựng 4 khay
|
Cái
|
1500
|
6.26
|
9,390
|
59
|
Xe đẩy Innox
|
Cái
|
30
|
539
|
16,170
|
60
|
Xe thùng
|
Cái
|
15
|
671
|
10,065
|
61
|
Máy quay tăng trọng tôm
|
Cái
|
8
|
1,925
|
15,400
|
62
|
Máy rã đông Block
|
Cái
|
2
|
2,750
|
5,500
|
63
|
Máy mạ băng Block
|
Cái
|
2
|
2,145
|
4,290
|
64
|
Máy hút chân không và dán bao
|
Cái
|
2
|
18,700
|
37,400
|
65
|
Máy dò kim loại
|
Cái
|
6
|
15,400
|
92,400
|
66
|
Máy hàn miệng bao
|
Cái
|
10
|
880
|
8,800
|
67
|
Máy quấn đai niền thùng
|
Cái
|
10
|
660
|
6,600
|
68
|
Dự phòng chi phí
|
|
|
|
27,721
|
|
Cộng
|
|
|
|
4,354,325
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |