I
|
Danh sách học viên chưa đủ tín chỉ tích lũy trong chương trình đào tạo
|
-
|
Nguyễn Văn Dương
|
10/5/1988
|
Nam
|
HTTT
|
0
|
0.00
|
|
|
|
-
|
Tạ Thị Ngọc Lan
|
8/10/1988
|
Nữ
|
HTTT
|
0
|
0.00
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Danh Nam
|
8/5/1982
|
Nam
|
HTTT
|
0
|
0.00
|
|
|
|
-
|
Cao Văn Việt
|
11/4/1988
|
Nam
|
HTTT
|
0
|
0.00
|
|
|
|
-
|
Phan Ngọc Dũng
|
3/6/1986
|
Nam
|
KTĐT
|
0
|
0.00
|
|
|
|
-
|
Hoàng Anh Sơn
|
2/4/1976
|
Nam
|
KTĐT
|
0
|
0.00
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Đức Đông
|
10/26/1988
|
Nam
|
KTPM
|
0
|
0.00
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Thanh Bình
|
9/9/1986
|
Nam
|
VL&LKNN
|
0
|
0.00
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Trọng Giáp
|
12/12/1985
|
Nam
|
KTĐT
|
4
|
0.40
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Mạnh Trung
|
11/5/1981
|
Nam
|
HTTT
|
8
|
0.70
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Mạnh Trường
|
10/25/1982
|
Nam
|
HTTT
|
9
|
1.12
|
Ứng dụng mô hình CSDL song song HadoopDB trong phát triển mạng xã hội
|
TS. Nguyễn Ngọc Hóa
|
|
-
|
Đặng Thị Hải Ninh
|
12/13/1983
|
Nữ
|
KTPM
|
9
|
1.17
|
|
|
|
-
|
Phạm Văn Tùng
|
9/3/1985
|
Nam
|
KTPM
|
12
|
1.83
|
|
|
|
-
|
Trần Thị Huyền Tâm
|
11/12/1979
|
Nữ
|
KTPM
|
13
|
1.46
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Tiến Thanh
|
7/24/1988
|
Nam
|
HTTT
|
13
|
1.80
|
Trích xuất tin tức và sự kiện nổi bật trong thế giới microblog
|
PGS.TS. Hà Quang Thụy
|
|
-
|
Mai Thị Thu Hà
|
6/27/1982
|
Nữ
|
KTPM
|
15
|
1.83
|
|
|
|
-
|
Đặng Ngọc Tuấn
|
11/11/1981
|
Nam
|
KTPM
|
21
|
2.36
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Mạnh Chuân
|
8/31/1985
|
Nam
|
KTPM
|
22
|
2.07
|
Xây dựng Website tự động phân loại và tóm tắt nội dung văn bản tiếng Việt
|
TS. Nguyễn Văn Vinh
|
|
-
|
Nguyễn Cảnh Toàn
|
2/12/1986
|
Nam
|
HTTT
|
23
|
1.57
|
Áp dụng phương pháp tối ưu đàn kiến vào giải quyết bài toán so sánh bộ zen
|
PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn
|
|
-
|
Lê Bá Dũng
|
4/1/1984
|
Nam
|
KTPM
|
27
|
1.29
|
Xây dựng kiến trúc và phát triển game online đa nền tảng
|
TS. Trần Thị Minh Châu
|
|
-
|
Hứa Mạnh Tuyển
|
3/8/1985
|
Nam
|
HTTT
|
27
|
1.88
|
Khai thác mối quan hệ không gian giữa các đối tượng trong ảnh số nhằm tìm kiếm ảnh tương đồng và thông tin liên quan
|
PGS.TS. Đặng Văn Đức
|
|
-
|
Nguyễn Văn Huân
|
10/2/1984
|
Nam
|
KTPM
|
32
|
1.63
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu hiệu năng cao phục vụ giao dịch chứng khoán
|
PGS.TS. Nguyễn Hải Châu
|
|
-
|
Bùi Thanh Hải
|
3/9/1980
|
Nam
|
TDL&MMT
|
32
|
2.00
|
Nghiên cứu cơ chế truyền dữ liệu và một số phương pháp tối ưu hóa tốc độ đường truyền của các ứng dụng HTTP sử dụng giao thức TCP
|
TS. Hoàng Xuân Tùng
|
|
-
|
Bùi Anh Dũng
|
3/28/1984
|
Nam
|
HTTT
|
32
|
2.23
|
Nghiên cứu về công nghệ lập chỉ mục và tìm kiếm tài liệu trong Hệ quản trị nội dung
|
TS. Trần Minh
|
|
-
|
Lê Minh Hoàng
|
7/24/1985
|
Nam
|
KTĐT
|
33
|
2.14
|
Thiết kế, mô phỏng anten cho hệ thống giám sát áp suất lốp xe
|
PGS.TS. Trương Vũ Bằng Giang
|
|
-
|
Hoàng Xuân Tùng
|
10/7/1984
|
Nam
|
TDL&MMT
|
34
|
2.01
|
Các giao thức định tuyến dựa trên thông tin vị trí
|
TS. Hoàng Xuân Tùng
|
|
-
|
Đào Thị Hải Hằng
|
8/31/1982
|
Nữ
|
HTTT
|
34
|
2.26
|
Nghiên cứu công nghệ xác thực và bảo vệ thông tin trong giao dịch trực tuyến
|
TS. Hồ Văn Canh
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
2/7/1987
|
Nữ
|
HTTT
|
34
|
2.62
|
Tấn công phòng thủ mạng
|
TS. Hồ Văn Canh
|
|
-
|
Nguyễn Trọng Khánh
|
9/30/1987
|
Nam
|
KHMT
|
34
|
2.95
|
A synthetic dynamic approach for predicting resource usage of programs
|
TS. Phạm Ngọc Hùng
|
|
-
|
Nguyễn Đức Quyết
|
7/22/1983
|
Nam
|
KTPM
|
36
|
2.00
|
Trích chọn đặc trưng trong ảnh chiều sâu
|
TS. Lê Thanh Hà
|
|
-
|
Đàm Thận Siêm
|
11/3/1983
|
Nam
|
KTPM
|
36
|
2.00
|
Chất lượng mô hình dữ liệu
|
PGS.TS. Đỗ Trung Tuấn
|
|
-
|
Tạ Thị Thúy
|
2/15/1988
|
Nữ
|
HTTT
|
36
|
2.45
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Thi
|
5/25/1983
|
Nam
|
KTĐT
|
36
|
2.68
|
Phân tích, mô phỏng và tối ưu hoạt động của vi chấp hành nhiệt điện Silicon-Polymer
|
PGS.TS. Chử Đức Trình
|
|
-
|
Kiều Thanh Bình
|
6/8/1988
|
Nam
|
KHMT
|
37
|
3.41
|
Sentiment analysis for evaluating quality of hotels
|
PGS.TS. Phạm Bảo Sơn
|
|
II
|
Danh sách học viên đã tích lũy đủ các môn học trong chương trình đào tạo nhưng chưa đủ điều kiện bảo vệ luận văn
|
-
|
Nguyễn Thị Hòa
|
8/28/1988
|
Nữ
|
CNNNSH
|
37
|
3.60
|
Nghiên cứu tối ưu hóa kỹ thuật chẩn đoán phân tử trong phát hiện tảo độc
|
TS. Trần Đăng Khoa
|
|
-
|
Phạm Thị Kiều Trang
|
11/11/1985
|
Nữ
|
KTĐT
|
38
|
2.12
|
Đánh giá chất lượng dịch vụ truyền thông đa phương tiện trong mạng thông tin di động 3G
|
TS. Nguyễn Nam Hoàng
|
|
-
|
Phùng Công Định
|
3/22/1986
|
Nam
|
KTPM
|
38
|
2.32
|
Nghiên cứu và ứng dụng tác tử phần mềm trong quản lý thông tin phân tán
|
PGS.TS. Nguyễn Việt Hà
|
B1
|
-
|
Nguyễn Đức Doanh
|
7/17/1987
|
Nam
|
TDL&MMT
|
38
|
2.38
|
Các vấn đề cần giải quyết để xây dựng Mạng cảm biến không dây sử dụng cho việc giám sát sức khỏe con người
|
PGS.TS. Nguyễn Đình Việt
|
|
-
|
Lê Thị Diệu Hiền
|
11/28/1984
|
Nữ
|
KTPM
|
38
|
2.42
|
Nghiên cứu đánh giá độ phủ của bộ dữ liệu kiểm thử
|
PGS.TS. Nguyễn Việt Hà
|
|
-
|
Nguyễn Thị Lê
|
7/14/1987
|
Nữ
|
KTPM
|
38
|
2.43
|
Ứng dụng của XML trong mô tả CSDL cho bài toán quản lý nhân sự tại Trung tâm KTTH - HN Mỹ Hào
|
PGS.TS. Đỗ Trung Tuấn
|
B1
|
-
|
Phạm Hồng Trang
|
5/17/1974
|
Nam
|
KTPM
|
38
|
2.43
|
Ứng dụng và thử nghiệm ký thuật kiểm thử hồi quy trong xây dựng phần mềm Quản lý nguyên liệu
|
PGS.TS. Huỳnh Quyết Thắng
|
|
-
|
Đỗ Thị Lê
|
1/2/1986
|
Nữ
|
KTPM
|
38
|
2.47
|
Các kỹ thuật và công cụ cho kiểm thử chấp nhận các ứng dụng Web
|
TS. Phạm Ngọc Hùng
|
|
-
|
Nguyễn Mạnh Tùng
|
6/21/1983
|
Nam
|
HTTT
|
38
|
2.50
|
Nghiên cứu phương pháp và xây dựng ứng dụng bảo mật CSDL Oracle
|
CBHD chính: TS. Hồ Văn Hương/CBHD phụ: TS. Nguyễn Việt Thế
|
|
-
|
Nguyễn Đức Hoàng
|
1/18/1985
|
Nam
|
KTPM
|
38
|
2.53
|
Nghiên cứu xây dựng giải pháp Bảo mật và xác thực cho văn phòng điện tử dựa trên công nghệ mở
|
TS. Hồ Văn Hương
|
|
-
|
Uông Huy Long
|
8/10/1988
|
Nam
|
HTTT
|
38
|
2.54
|
Phát hiện thói quen của con người/nhóm người từ phương tiện xã hội dựa theo mô hình chủ đề xác suất
|
TS. Nguyễn Việt Cường
|
|
-
|
Dương Đình Sáng
|
2/22/1985
|
Nam
|
KTĐT
|
38
|
2.54
|
Quản lý giao thoa giữa các tế bào
|
PGS. TS. Trịnh Anh Vũ
|
|
-
|
Bùi Thế Khang
|
6/14/1981
|
Nam
|
KTĐT
|
38
|
2.71
|
Bảo mật và QoS trong IMS triển khai tại Hà Nội
|
PGS.TS. Nguyễn Viết Kính
|
|
-
|
Nguyễn Thị Hương
|
6/28/1985
|
Nữ
|
KTĐT
|
38
|
2.72
|
Chất lượng hệ MC-CDMA qua kênh phading Rayleigh
|
PGS.TS. Nguyễn Viết Kính
|
|
-
|
Nguyễn Thị Kiều Anh
|
1/9/1985
|
Nữ
|
HTTT
|
38
|
2.73
|
Ứng dụng phương pháp quản lý tiến trình và Master boot trong phát hiện lỗ hổng bảo mật đảm bảo an ninh an toàn hệ thống tin học
|
TS. Nguyễn Ngọc Cương
|
|
-
|
Nguyễn Vũ Minh
|
11/28/1982
|
Nam
|
KTĐT
|
38
|
2.73
|
Lập trình nhúng cho hệ thống tích hợp dẫn đường quán tính và hệ thống định vị toàn cầu (INS/GPS)
|
TS. Trần Đức Tân
|
|
-
|
Nguyễn Đức Cương
|
4/26/1979
|
Nam
|
HTTT
|
38
|
2.77
|
Nghiên cứu AUML và phương pháp Prometheus trong quy trình phát triển phần mềm
|
PGS.TS. Nguyễn Việt Hà
|
|
-
|
Nguyễn Thị Hoàn
|
12/5/1988
|
Nữ
|
HTTT
|
38
|
2.86
|
Phương pháp chủ đề xác suất trích xuất và thu thập sự kiện từ phương tiện xã hội
|
PGS.TS. Hà Quang Thụy
|
|
-
|
Lê Thị Kim Dung
|
3/11/1988
|
Nam
|
HTTT
|
38
|
3.11
|
Phát hiện vai trò và bất thường trong mạng xã hội
|
TS. Đoàn Sơn
|
|
-
|
Nguyễn Đạo Thái
|
11/24/1988
|
Nam
|
HTTT
|
38
|
3.16
|
Tích hợp thông tin về phương tiện tin tức thông qua phân tích phương tiện xã hội
|
PGS.TS. Hà Quang Thụy
|
|
-
|
Phạm Bá Binh
|
11/26/1984
|
Nam
|
KHMT
|
41
|
2.78
|
Multi-Agent Coordination for Web Service
|
PGS.TS. Nguyễn Việt Hà
|
|
-
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
3/21/1987
|
Nam
|
VL&LKNN
|
41
|
2.83
|
Nghiên cứu tính chất của tổ hợp nanô N, N-Bis(naphthalen-1-yl)-. N,N-bis(phenyl) benzidine +TiO2 (NPB +TiO2) làm lớp truyền lỗ trống trong linh kiện OLED
|
TS. Lê Thị Hồng Liên
|
|
-
|
Phạm Văn Công
|
5/6/1987
|
Nam
|
KHMT
|
41
|
2.93
|
Open learner Modeling in Adaptive Mobile Learning system for Supporting Student to Learn
|
TS. Trần Trúc Mai
|
|
-
|
Chu Quang Tốn
|
5/5/1985
|
Nam
|
KHMT
|
41
|
3.04
|
Improving Modeling and Testing Security Threats in Web Applications
|
PGS.TS. Trương Ninh Thuận
|
|
-
|
Đỗ Thế Chuẩn
|
10/2/1986
|
Nam
|
KHMT
|
41
|
3.07
|
Ontology- based personalize news recommendation system
|
TS. Nguyễn Việt Anh
|
|
-
|
Nguyễn Thị Huyền
|
9/19/1985
|
Nữ
|
KHMT
|
41
|
3.25
|
A study of Vietnamese text Summarization
|
TS. Nguyễn Văn Vinh
|
|
-
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
5/10/1988
|
Nam
|
KHMT
|
41
|
3.64
|
Reputation Analysis of Commercial Products
|
TS. Phan Xuân Hiếu
|
|
III
|
Danh sách các học viên đã đủ điều kiện bảo vệ luận văn
|
-
|
Nguyễn Khắc Chung
|
5/24/1985
|
Nam
|
KTPM
|
38
|
2.50
|
Kiểm chứng hệ thống thời gian thực bằng công cụ kiểm chứng mô hình SAL
|
TS. Đặng Văn Hưng
|
B1
|
-
|
Vũ Đức Việt
|
8/20/1988
|
Nam
|
HTTT
|
38
|
2.51
|
Ứng dụng khai phá dữ liệu trong quản lý rủi ro tài chính
|
PGS.TS. Nguyễn Hà Nam
|
B1
|
-
|
Nguyễn Thị Tự
|
4/16/1985
|
Nữ
|
KTPM
|
38
|
2.55
|
Kiểm thử yêu cầu phi chức năng cho các ứng dụng trên nền web
|
TS. Đặng Đức Hạnh
|
B1
|
-
|
Lê Tuấn Anh
|
8/15/1987
|
Nam
|
KTĐT
|
38
|
2.58
|
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo bộ chỉnh lưu năng lượng siêu cao tần 2.45 GHz dùng cho hệ thống thu năng lượng ở khoảng cách gần
|
PGS.TS. Bạch Gia Dương
|
B1
|
-
|
Đặng Thị Thu Hải
|
3/26/1982
|
Nữ
|
KTPM
|
38
|
2.61
|
Quy trình sản xuất sản phẩm đa phương tiện phục vụ cho Báo công an nhân dân điện tử
|
PGS. TS. Đỗ Trung Tuấn
|
B1
|
-
|
Nguyễn Phi Long
|
7/5/1987
|
Nam
|
KTĐT
|
38
|
2.64
|
Nghiên cứu thiết kế antenna sử dụng trong hệ thống truyền thông vô tuyến thế hệ mới
|
PGS.TS. Trần Minh Tuấn
|
B1
|
-
|
Trần Tuấn Tú
|
7/15/1986
|
Nam
|
HTTT
|
38
|
2.66
|
Tóm tắt các quan điểm tương phản trong văn bản ý kiến
|
TS. Nguyễn Lê Minh
|
B1
|
-
|
Nguyễn Văn Luyện
|
4/18/1986
|
Nam
|
TDL&MMT
|
38
|
2.67
|
Ứng dụng mã hóa chống lỗi trong truyền video thời gian thực
|
TS. Hoàng Xuân Tùng
|
B1
|
-
|
Nguyễn Thị Yến
|
10/25/1986
|
Nữ
|
KTPM
|
38
|
2.72
|
Xây dựng dịch vụ web sinh thời khóa biểu dựa trên FET
|
CBHD chính: TS. Trương Anh Hoàng/CBHD phụ: TS. Trịnh Thanh Bình
|
B1
|
-
|
Lê Việt Nam
|
1/1/1986
|
Nam
|
KTPM
|
38
|
2.72
|
Robot vẽ bản đồ địa hình
|
PGS.TS. Phạm Bảo Sơn
|
B1
|