-
|
12025263
|
Nguyễn Văn Duy
|
20/03/1989
|
Nam
|
KTPM
|
34
|
2.44
|
Phương pháp phát triển phần mềm nhanh Agile và ứng dụng cho xây dựng hệ thống quản lý kho kim loại
|
PGS.TS. Nguyễn Việt Hà
|
|
-
|
12025030
|
Nguyễn Minh Quân
|
27/03/1987
|
Nam
|
KTPM
|
34
|
2.53
|
Nghiên cứu một số kỹ thuật nhận dạng cử chỉ bàn tay người
|
TS. Nguyễn Mạnh Hùng
|
|
-
|
12025323
|
Phùng Gia Nguyên
|
21/09/1982
|
Nam
|
TDL&MMT
|
34
|
2.53
|
Phương pháp tối ưu đàn kiến giải bài toán dóng hàng định hướng chức năng của mạng prôtêin để phát hiện mô đun
|
TS. Đỗ Đức Đông
|
|
-
|
12025243
|
Nguyễn Quyết Tiến
|
21/03/1983
|
Nam
|
HTTT
|
34
|
2.59
|
Nghiên cứu giải pháp bảo mật mạng riêng ảo và ứng dụng
|
CBHD chính: TS. Hồ Văn Hương/
CBHD phụ: TS. Nguyễn Viết Thế
|
|
-
|
12025325
|
Lê Văn Quý
|
02/09/1990
|
Nam
|
TDL&MMT
|
34
|
2.81
|
Nghiên cứu sự phát tán của các sâu internet và cách phòng chống thông qua mô phỏng
|
TS. Nguyễn Đại Thọ
|
|
-
|
12025205
|
Lê Khả Chung
|
11/12/1986
|
Nam
|
HTTT
|
34
|
2.91
|
Ứng dụng khai phá dữ liệu và dự báo giá mặt hàng trên sàn giao dịch
|
TS. Nguyễn Trí Thành
|
|
-
|
12025228
|
Nguyễn Trung Kiên
|
04/09/1984
|
Nam
|
HTTT
|
34
|
2.92
|
Hiểu và trả lời tự động tin nhắn của người dùng di động
|
TS. Phan Xuân Hiếu
|
|
-
|
12025217
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
30/09/1987
|
Nữ
|
HTTT
|
36
|
3.18
|
Ứng dụng nhận dạng vân tay trong xác thực hộ chiếu sinh trắc
|
TS. Nguyễn Ngọc Hóa
|
|
-
|
12025305
|
Trần Nguyên Lễ
|
17/09/1990
|
Nam
|
KHMT
|
34
|
3.54
|
Hand Gesture Recognition for Intelligent Presentation
|
TS. Lê Thanh Hà
|
|
-
|
12025280
|
Nguyễn Ngọc Phượng
|
12/05/1989
|
Nữ
|
KTPM
|
36
|
2.28
|
Nghiên cứu về kiểm thử bảo mật cho mô hình ứng dụng Web
|
TS. Phạm Thanh Giang
|
|
-
|
12025328
|
Nguyễn Tư Thoan
|
06/12/1983
|
Nam
|
TDL&MMT
|
36
|
2.39
|
Xây dựng mạng cảm biến đa chặng phòng chống cháy sử dụng lập trình nhúng
|
TS. Nguyễn Thanh Tùng
|
|
-
|
12025356
|
Nguyễn Thái Minh
|
17/08/1989
|
Nam
|
KTĐT
|
36
|
2.50
|
Quản lý di động trong hệ thống mạng di động nhận thức femtocell (Mobility management in cognitive femtocell mobile networks)
|
TS. Nguyễn Nam Hoàng
|
|
-
|
12025281
|
Đinh Hồng Quân
|
12/05/1988
|
Nam
|
KTPM
|
36
|
2.63
|
Xây dựng mạng xã hội học tập trực tuyến dựa trên nền tảng mã nguồn mở
|
TS. Bùi Quang Hưng
|
|
-
|
12025012
|
Nguyễn Xuân Hậu
|
28/01/1987
|
Nam
|
KTPM
|
36
|
2.65
|
Nghiên cứu các thuật toán phát hiện đồ thị con thường xuyên và ứng dụng công nghệ lưu trữ, xử lý dữ liệu lớn
|
TS. Nguyễn Như Sơn
|
|
-
|
12025009
|
Nguyễn Văn Đức
|
01/04/1984
|
Nam
|
KTPM
|
36
|
2.69
|
|
|
|
-
|
12025234
|
Nguyễn Văn Nghiệp
|
28/04/1987
|
Nam
|
HTTT
|
36
|
3.12
|
Tóm tắt văn bản tiếng Việt sử dụng phương pháp TextRank
|
TS. Nguyễn Phương Thái
|
|
-
|
12025081
|
Phạm Đình Tài
|
12/04/1979
|
Nam
|
KHMT
|
38
|
3.02
|
Ứng dụng mạng Nơron trong phân tích quan điểm cộng đồng mạng (Sentiment Analysis using Neural Network)
|
PGS.TS. Lê Anh Cường
|
|
-
|
12025312
|
Nguyễn Xuân Trường
|
15/03/1990
|
Nam
|
KHMT
|
38
|
3.70
|
Utilizing human computation for Vietnamese named entity recognition
|
PGS. PGS.TS. Phạm Bảo Sơn
|
|
II
|
Danh sách học viên đã tích lũy đủ các môn học trong chương trình đào tạo nhưng chưa đủ điều kiện bảo vệ luận văn
|
-
|
12025013
|
Nguyễn Quang Hiệp
|
24/03/1980
|
Nam
|
KTPM
|
38
|
2.25
|
Ứng dụng mô hình ngôn ngữ ngữ nghĩa thống kê SLAMC để phát hiện lỗi trong mã PHP phiên bản 5.3
|
TS. Nguyễn Thị Huyền Châu
|
|
-
|
12025284
|
Trần Bá Tâm
|
03/05/1982
|
Nam
|
KTPM
|
38
|
2.29
|
|
|
|
-
|
12025100
|
Phùng Anh Thông
|
23/05/1989
|
Nam
|
KTĐT
|
38
|
2.39
|
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo mạch cảm biến vi lỏng dựa trên cấu trúc tụ điện phẳng co-planar
|
PGS.TS. Chử Đức Trình
|
|
-
|
12025378
|
Phạm Thanh Vũ
|
24/04/1988
|
Nam
|
KTĐT
|
38
|
2.39
|
Nghiên cứu áp dụng các luật điều khiển hiện đại trên mô hình robot cân bằng hai bánh vi sai
|
PGS.TS. Trần Quang Vinh
|
|
-
|
12025054
|
Ngô Văn Kiên
|
30/03/1984
|
Nam
|
HTTT
|
38
|
2.41
|
Nghiên cứu hệ thống giám sát cháy rừng Fire Information for Resource Management System (FIRMS) và ứng dụng thực tế ở Việt Nam
|
TS. Bùi Quang Hưng
|
B1
|
-
|
12025377
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
24/05/1987
|
Nam
|
KTĐT
|
38
|
2.41
|
Nghiên cứu thiết kế tín hiệu pilot cho hệ thống MIMO kích thước lớn
|
PGS.TS. Trịnh Anh Vũ
|
|
-
|
12025257
|
Phí Trung Đức
|
21/06/1989
|
Nam
|
KTPM
|
38
|
2.43
|
Phân tích tính lập lịch trong hệ thời gian thực deferred preemption (không chiếm quyền thực thi) sử dụng biểu đồ xấp xỉ
|
TS. Nguyễn Thị Huyền Châu
|
|
-
|
12025371
|
Nguyễn Đức Tiến
|
02/03/1988
|
Nam
|
KTĐT
|
38
|
2.45
|
Giám sát hoạt động gia súc sử dụng cảm biến gia tốc 3 chiều
|
PGS.TS. Trần Đức Tân
|
|
-
|
12025341
|
Lê Văn Duẩn
|
12/01/1989
|
Nam
|
KTĐT
|
38
|
2.47
|
Lập trình nhúng cho hệ thống tích hợp dẫn đường quán tính và hệ thống định vị toàn cầu
|
PGS.TS. Trần Đức Tân
|
B1
|
-
|
12025086
|
Hà Thành Đạt
|
09/11/1989
|
Nam
|
KTĐT
|
38
|
2.51
|
Nghiên cứu việc thích ứng thủ tục phân tuyến sử dụng phương pháp dự phòng node và định tuyến kép để tăng độ tin cậy trong mạng cảm biến không dây (Wireless Sensor Networks)
|
TS. Trần Cao Quyền
|
|
-
|
12025260
|
Phùng Duy Dũng
|
14/10/1990
|
Nam
|
KTPM
|
38
|
2.53
|
Ứng dụng tác tử thông minh xây dựng hệ thống phân tải tự động
|
PGS.TS. Nguyễn Việt Hà
|
|
-
|
12025027
|
Mai Xuân Phú
|
15/03/1988
|
Nam
|
KTPM
|
38
|
2.54
|
|
|
|
-
|
12025331
|
Nguyễn Thành Trung
|
07/02/1983
|
Nam
|
TDL&MMT
|
38
|
2.55
|
Định tuyến, chất lượng dịch vụ và tối ưu hóa trong mạng MANET
|
PGS.TS. Nguyễn Đình Việt
|
|
-
|
12025066
|
Lưu Tiến Trung
|
13/11/1987
|
Nam
|
HTTT
|
38
|
2.56
|
Sử dụng Semi-CRF cho bài toán gán nhãn ngữ nghĩa nông tiếng Việt
|
CBHD chính: TS. Nguyễn Phú Bình /CBHD phụ: TS. Nguyễn Văn Vinh
|
|
-
|
12025367
|
Lê Văn Quỳnh
|
06/09/1989
|
Nam
|
KTĐT
|
38
|
2.59
|
Điều khiển công suất trong mạng Femtocel
|
TS. Trần Cao Quyền
|
|
-
|
12025268
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
16/02/1989
|
Nữ
|
KTPM
|
38
|
2.59
|
Xây dựng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng cho công ty cổ phần xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam sử dụng mã nguồn mở drupal
|
TS. Lê Nguyên Khôi
|
|
-
|
12025274
|
Đỗ Thị Loan
|
10/10/1981
|
Nữ
|
KTPM
|
38
|
2.61
|
Tìm kiếm văn bản dựa vào cụm từ và chuyển vào cơ sở dữ liệu
|
PGS.TS. Lê Huy Thập
|
|
-
|
12025272
|
Trần Mai Lệ
|
06/04/1985
|
Nữ
|
HTTT
|
38
|
2.62
|
Mật mã lượng tử và tiền lượng tử
|
TS. Lê Phê Đô
|
|
-
|
12025267
|
Trần Minh Hiền
|
15/07/1985
|
Nữ
|
KTPM
|
38
|
2.63
|
|
|
B1
|
-
|
12025252
|
Nguyễn Văn Chính
|
20/05/1985
|
Nam
|
KTPM
|
38
|
2.66
|
|
|
|
-
|
12025235
|
Kiều Minh Nguyệt
|
21/04/1985
|
Nữ
|
HTTT
|
38
|
2.71
|
Tìm hiểu, nghiên cứu một số bài toán về an toàn thông tin trong giai đoạn rút tiền điện tử
|
PGS.TS. Trịnh Nhật Tiến
|
|
-
|
12025295
|
Nguyễn Văn Tuân
|
26/12/1988
|
Nam
|
HTTT
|
38
|
2.71
|
Phương pháp ACO và bài toán thời khóa biểu cho trường đại học
|
PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn
|
|
-
|
12025266
|
Phạm Thanh Hải
|
04/07/1989
|
Nam
|
KTPM
|
38
|
2.71
|
Nghiên cứu về đặc tả và kiểm chứng ràng buộc thời gian giữa các thành phần trong chương trình tương tranh
|
PGS.TS. Nguyễn Việt Hà
|
|
-
|
12025223
|
Nguyễn Sơn Hùng
|
30/04/1974
|
Nam
|
HTTT
|
38
|
2.75
|
Phân tích thiết kế hệ thống thời gian thực trong thanh toán trực tuyến giữa Công ty chứng khoán với ngân hàng
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Vỵ
|
|
-
|
12025298
|
Hồ Văn Tuấn
|
15/01/1976
|
Nam
|
KTPM
|
38
|
2.75
|
Áp dụng các thuật toán để xử lý ảnh vệ tinh theo yêu cầu
|
GS.TS. Nguyễn Thanh Thủy
|
|
-
|
12025301
|
Nguyễn Thị Xoan
|
01/06/1987
|
Nữ
|
KTPM
|
38
|
2.68
|
Nghiên cứu về mô hình hóa và kiểm tra tiến trình nghiệp vụ
|
PGS.TS. Nguyễn Việt Hà
|
|
-
|
12025019
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
16/11/1988
|
Nữ
|
KTPM
|
38
|
2.79
|
Thống kê số lượng người tham gia giao thông sử dụng thuật toán Adaboost và kỹ thuật theo vết đối tượng
|
TS. Tô Văn Khánh
|
|
-
|
12025241
|
Phan Thị Thơm
|
21/04/1990
|
Nữ
|
HTTT
|
38
|
2.80
|
Phân lớp đa nhãn, đa thể hiện và ứng dụng trong bài toán quản lý danh tiếng
|
PGS.TS. Hà Quang Thụy
|
|
-
|
12025264
|
Nguyễn Thị Bích Hà
|
28/03/1988
|
Nữ
|
KTPM
|
38
|
2.81
|
Hệ thống sinh test case từ yêu cầu phần mềm
|
PGS.TS. Trương Ninh Thuận
|
|
-
|
12025322
|
Nguyễn Thị Minh
|
04/04/1989
|
Nữ
|
HTTT
(Mạng)
|
38
|
2.83
|
Các vấn đề phải giải quyết để kết nối mạng cảm biến không dây
|
PGS. TS. Nguyễn Đình Việt
|
|
-
|
12025208
|
Đào Thị Dệt
|
28/06/1989
|
Nữ
|
HTTT
|
38
|
2.92
|
|
|
|
-
|
12025236
|
Kim Xuân Phúc
|
05/09/1987
|
Nam
|
HTTT
|
38
|
2.93
|
Rút gọn câu tiếng Việt tự động sử dụng mô hình entropy cực đại
|
TS. Nguyễn Phương Thái
|
|
-
|
12025207
|
Nguyễn Văn Cường
|
15/09/1980
|
Nam
|
HTTT
|
38
|
2.94
|
Các thuật toán tô màu tối ưu cho một cây truy vấn và ứng dụng
|
PGS.TS. Lê Huy Thập
|
|
-
|
12025247
|
Hoàng Thị Vân
|
13/08/1989
|
Nữ
|
HTTT
|
38
|
3.00
|
Trực quan hóa sự kiện lịch sử trên nền bản đồ số
|
TS. Nguyễn Ngọc Hóa
|
|
-
|
12025229
|
Nguyễn Duy Linh
|
06/12/1986
|
Nam
|
HTTT
|
38
|
3.03
|
Nghiên cứu ứng dụng phương pháp học máy đa nhãn - đa thể hiện trong bài toán trích trọn thực thể tên người trong văn bản tiếng Việt
|
CBHD chính: TS. Nguyễn Cẩm Tú/CBHD phụ: TS. Đặng Thanh Hải
|
|
-
|
12025279
|
Trần Xuân Phương
|
13/05/1987
|
Nam
|
KTPM
|
38
|
3.06
|
Xác thực điện tử và ứng dụng trong giao dịch hành chính
|
TS. Lê Phê Đô
|
|
-
|
12025069
|
Nguyễn Thị Ngọc Thu
|
10/03/1985
|
Nữ
|
HTTT
|
38
|
3.08
|
Phát hiện quá trình nâng cao dựa trên phương pháp di truyền
|
PGS.TS. Hà Quang Thụy
|
|
-
|
12025259
|
Phạm Thị Dung
|
22/02/1990
|
Nữ
|
KTPM
|
38
|
3.18
|
Xây dựng giao thức đàm phán về chất lượng dịch vụ cho dịch vụ Web
|
TS. Võ Đình Hiếu
|
|
-
|
12025314
|
Trịnh Việt Dũng
|
31/12/1981
|
Nam
|
TDL&MMT
|
38
|
3.18
|
Cộng tác ngang hàng dựa trên mô hình tính toán độ tin cậy phân tán
|
TS. Nguyễn Đại Thọ
|
|
-
|
12025237
|
Trần Thị Phương
|
10/04/1989
|
Nữ
|
HTTT
|
38
|
3.22
|
Khai phá mạng quan hệ xã hội dựa trên các bản ghi sư kiện hoạt động của doanh nghiệp
|
PGS.TS. Hà Quang Thụy
|
|
-
|
12025340
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
28/10/1990
|
Nam
|
KTĐT
|
38
|
3.36
|
Sensor cảm biến dòng chảy chất lỏng
|
PGS.TS. Chử Đức Trình
|
|
-
|
12025047
|
Nguyễn Văn Dương
|
05/10/1988
|
Nam
|
HTTT
|
40
|
2.73
|
Xây dựng hệ thống WebGIS cung cấp thông tin hỗ trợ cảnh báo cháy rừng
|
GS.TS. Nguyễn Thanh Thủy
|
|
-
|
12025227
|
Ma Trọng Khôi
|
01/11/1988
|
Nam
|
HTTT
|
40
|
2.88
|
Phân tích cú pháp câu tự động dựa theo quan hệ phụ của các từ trong câu cho Tiếng Việt
|
TS. Nguyễn Văn Vinh
|
|
|