III
Danh sách các học viên đã đủ điều kiện bảo vệ luận văn
| -
|
12025339
|
Nguyễn Danh Đông
|
09/06/1989
|
Nam
|
KTĐT
|
38
|
2.54
|
Hoàn thiện thủ tục phân tuyến AODV trong mạng cảm biến không dây và thực nghiệm trên phần mềm OPNET
|
TS. Phạm Minh Triển
|
B1
|
-
|
12025218
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
14/08/1988
|
Nữ
|
HTTT
|
38
|
2.55
|
Nghiên cứu các tập rút gọn và luật trong bảng quyết định theo tiếp cận lý thuyết tập thô
|
TS. Nguyễn Long Giang
|
B1
|
-
|
12025273
|
Đào Bảo Linh
|
30/12/1988
|
Nam
|
KTPM
|
38
|
2.58
|
Trích chọn đặc trưng MFCC trong nhận dạng giọng nói
|
PGS.TS. Lê Anh Cường
|
B1
|
-
|
12025365
|
Nguyễn Đình Quảng
|
20/07/1989
|
Nam
|
KTĐT
|
38
|
2.59
|
Xây dựng anten cho trạm cơ sở của hệ thống MIMO kích thước lớn
|
PGS.TS. Trịnh Anh Vũ
|
B1
|
-
|
12025034
|
Phạm Văn Thảo
|
08/12/1983
|
Nam
|
KTPM
|
38
|
2.62
|
Nghiên cứu áp dụng các kỹ thuật web tiên tiến trong xây dựng phần mềm hệ thống truyền thông báo chí
|
TS. Tô Văn Khánh
|
B1
|
-
|
12025041
|
Nguyễn Xuân Tùng
|
08/08/1983
|
Nam
|
KTPM
|
38
|
2.63
|
Nghiên cứu và ứng dụng VDM++ cho mô hình hóa và kiểm thử hệ thống IMP tại NTT Data Vietnam
|
TS. Nguyễn Văn Tăng
|
B1
|
-
|
12025294
|
Nguyễn Duy Tú
|
06/07/1987
|
Nữ
|
KTPM
|
38
|
2.65
|
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống phục vụ việc tra cứu và chuẩn đoán một số bệnh của vật nuôi trên nền tảng di động – Android.
|
TS.Lê Sỹ Vinh
|
B1
|
-
|
12025201
|
Phạm Hoàng Bình
|
19/07/1989
|
Nữ
|
HTTT
|
38
|
2.66
|
Nghiên cứu các giao thức thỏa thuận và xác thực khóa cho mạng liên lạc không dây
|
TS. Nguyễn Ngọc Cương
|
B1
|
-
|
12025362
|
Nguyễn Văn Phượng
|
25/09/1990
|
Nam
|
KTĐT
|
38
|
2.67
|
Loại bỏ tín hiệu điện tim trong quá trình phát hiện gai dùng tín hiệu não
|
PGS.TS. Nguyễn Linh Trung
|
B1
|
-
|
12025239
|
Phan Hữu Quyền
|
10/01/1990
|
Nam
|
HTTT
|
38
|
2.71
|
Cơ sở dữ liệu đồ thị và ứng dụng
|
TS. Lê Hồng Phương
|
B1
|
-
|
12025344
|
Bùi Văn Huấn
|
28/06/1989
|
Nam
|
KTĐT
|
38
|
2.76
|
Mã hóa video theo chuẩn HEVC
|
TS. Lê Vũ Hà
|
B1
|
-
|
12025326
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
13/10/1988
|
Nữ
|
TDL&MMT
|
38
|
2.77
|
Nghiên cứu nâng cao hiệu năng giao thức định tuyến AODV cho mạng MANET
|
TS. Lê Anh Ngọc
|
B1
|
-
|
12025258
|
Nguyễn Thị Dung
|
05/06/1987
|
Nữ
|
KTPM
|
38
|
2.82
|
Giải pháp hệ thống quản lý nội dung của bộ công cụ Test tiếng Việt cho người nước ngoài
|
TS. Lê Quang Minh
|
B1
|
-
|
12025276
|
Trần Quốc Nam
|
06/09/1989
|
Nam
|
KTPM
|
38
|
2.83
|
Phương pháp kiểm chứng tính đúng đắn của các biểu đồ tuần tự UML 2.0
|
CBHD chính: TS. Trịnh Thanh Bình/CBHD phụ: TS. Phạm Ngọc Hùng
|
B1
|
-
|
12025333
|
Nguyễn Thị Hoàng Yến
|
05/09/1988
|
Nữ
|
TDL&MMT
|
38
|
2.84
|
Cải tiến tốc độ hoạt động website thương mại điện tử sử dụng mã nguồn mở Magento thong qua kỹ thuật Varnish
|
TS. Trần Trúc Mai
|
B1
|
-
|
12025249
|
Vũ Văn Vỹ
|
06/06/1983
|
Nam
|
HTTT
|
38
|
2.87
|
Tìm hiểu mô hình học máy giải quyết bài toán dự đoán dự báo ứng dụng trong phân tích hành vi giao thông sử dụng dữ liệu cảm biến
|
PGS. TS. Nguyễn Hà Nam
|
B1
|
-
|
12025316
|
Nguyễn Khắc Hiệp
|
09/01/1988
|
Nam
|
TDL&MMT
|
38
|
2.88
|
Nghiên cứu hạ tầng khóa công khai và triển khai trong mạng không dây Ad-hoc
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Tam
|
B1
|
-
|
12025085
|
Nguyễn Thị Chinh
|
01/09/1988
|
Nữ
|
KTĐT
|
38
|
2.94
|
Nghiên cứu quy hoạch phủ sóng LTE cho khu vực Thái Nguyên
|
PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn
|
B1
|
-
|
12025300
|
Lê Trí Viễn
|
14/08/1988
|
Nam
|
KTPM
|
38
|
2.94
|
Xây dựng công cụ kiểm tra cơ sở dữ liệu nền địa lý
|
TS. Bùi Quang Hưng
|
B1
|
-
|
12025282
|
Trương Lê Quân
|
06/02/1990
|
Nam
|
KTPM
|
38
|
2.97
|
Mạng xã hội trực tuyến
|
TS. Hoàng Xuân Tùng
|
B1
|
-
|
12025330
|
Hoàng Mạnh Tiến
|
02/02/1990
|
Nam
|
TDL&MMT
|
38
|
3.01
|
Hệ thống chia sẻ, xây dựng tài nguyên học liệu trực tuyến dựa trên mô hình học cộng tác
|
TS. Nguyễn Việt Anh
|
B1
|
-
|
12025265
|
Phan Thị Thu Hà
|
18/12/1984
|
Nữ
|
KTPM
|
38
|
3.04
|
Phương pháp sinh dữ liệu kiểm thử tự động cho các ứng dụng Java
|
TS. Phạm Ngọc Hùng
|
B1
|
-
|
12025293
|
Nguyễn Ngọc Trường
|
31/05/1984
|
Nam
|
KTPM
|
38
|
3.07
|
Phân tích quan điểm cộng đồng mạng cho các sự kiện xã hội
|
PGS.TS. Lê Anh Cường
|
B1
|
-
|
12025299
|
Phạm Thị Vân
|
26/01/1986
|
Nữ
|
KTPM
|
38
|
3.12
|
Nghiên cứu cung cấp dịch vụ phần mềm quản lý quy trình nghiệp vụ
|
CBHD chính: PGS. TS. Trương Anh Hoàng/
CBHD phụ: TS. Nguyễn Như Sơn
|
B1
|
-
|
12025253
|
Lê Thị Đào
|
10/02/1989
|
Nữ
|
KTPM
|
38
|
3.17
|
Tìm hiểu Mutation testing và các kĩ thuật đánh giá tính hiệu quả của các mutations
|
TS. Đặng Văn Hưng
|
B1
|
-
|
12025091
|
Đồng Phạm Khôi
|
12/07/1982
|
Nam
|
KTĐT
|
38
|
3.21
|
Nghiên cứu chế tạo hệ thống mạng điều khiển và kiểm soát các thông số môi trường (nhiệt độ, độ ẩm) từ xa. Ứng dụng trong bảo quản các trang thiết bị quốc phòng
|
PGS.TS. Trần Quang Vinh
|
B1
|