I
|
Danh sách học viên chưa đủ tín chỉ tích lũy trong chương trình đào tạo
|
-
|
12025230
|
Phạm Vũ Long
|
01/05/1990
|
Nam
|
HTTT
|
0
|
0
|
|
|
|
-
|
12025232
|
Đào Hải Nam
|
10/04/1984
|
Nam
|
HTTT
|
0
|
0
|
|
|
|
-
|
12025375
|
Kiều Xuân Tuấn
|
18/10/1989
|
Nam
|
KTĐT
|
0
|
0
|
|
|
|
-
|
12025007
|
Hoàng Tiến Đạt
|
02/12/1984
|
Nam
|
KTPM
|
0
|
0
|
|
|
|
-
|
12025038
|
Nguyễn Hữu Tiến
|
21/03/1986
|
Nam
|
KTPM
|
0
|
0
|
|
|
|
-
|
12025074
|
Lê Quang Hùng
|
02/11/1988
|
Nam
|
TDL&MMT
|
0
|
0
|
|
|
|
-
|
12025082
|
Bùi Văn Thái
|
08/11/1988
|
Nam
|
TDL&MMT
|
0
|
0
|
|
|
|
-
|
12025388
|
Phạm Văn Dương
|
18/04/1990
|
Nam
|
VL&LKNN
|
0
|
0
|
|
|
|
-
|
12025399
|
Trần Anh Tuấn
|
30/07/1990
|
Nam
|
VL&LKNN
|
0
|
0
|
|
|
|
-
|
12025270
|
Lê Văn Hùng
|
21/05/1986
|
Nam
|
KTPM
|
4
|
2.00
|
|
|
|
-
|
12025283
|
Trịnh Thị Thanh Soan
|
26/02/1987
|
Nữ
|
KTPM
|
4
|
2.50
|
|
|
|
-
|
12025040
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
04/04/1984
|
Nam
|
KTPM
|
4
|
3.00
|
|
|
|
-
|
12025084
|
Nguyễn Quang Anh
|
28/10/1987
|
Nam
|
KTĐT
|
6
|
3.17
|
Xây dựng mô hình thu năng lượng siêu cao tần tầm gần, dùng cho hệ thống khai thác năng lượng vũ trụ
|
PGS.TS. Bạch Gia Dương
|
|
-
|
12025246
|
Phạm Phương Tú
|
03/10/1990
|
Nam
|
HTTT
|
7
|
1.93
|
Xây dựng và tích hợp hệ thống cơ sở dữ liệu lớn với hiệu năng cao
|
PGS.TS. Nguyễn Hải Châu
|
|
-
|
12025357
|
Nguyễn Hoài Nam
|
01/11/1982
|
Nam
|
KTĐT
|
8
|
1.75
|
|
|
|
-
|
12025286
|
Nguyễn Đình Thi
|
26/05/1986
|
Nam
|
KTPM
|
8
|
2.25
|
|
|
|
-
|
12025317
|
Đỗ Khải Hoàn
|
08/03/1989
|
Nam
|
TDL&MMT
|
8
|
2.25
|
|
|
|
-
|
12025320
|
Lê Ngọc Linh
|
22/09/1990
|
Nam
|
TDL&MMT
|
8
|
2.50
|
|
|
|
-
|
12025311
|
Thái Thanh Tùng
|
14/01/1990
|
Nam
|
KHMT
|
8
|
3.25
|
|
|
|
-
|
12025250
|
Ngô Công Bằng
|
07/03/1985
|
Nam
|
KTPM
|
10
|
2.74
|
|
|
|
-
|
12025296
|
Hà Anh Tuấn
|
02/10/1986
|
Nam
|
KTPM
|
10
|
2.80
|
|
|
|
-
|
12025099
|
Lê Cảnh Thịnh
|
23/01/1988
|
Nam
|
KTĐT
|
12
|
2.92
|
|
|
|
-
|
12025240
|
Hoàng Đức Tâm
|
09/04/1990
|
Nam
|
HTTT
|
12
|
3.48
|
Building Vietnamese Question Answering for Database
|
PGS.TS. Phạm Bảo Sơn
|
|
-
|
12025335
|
Lương Quốc Anh
|
20/05/1987
|
Nam
|
KTĐT
|
13
|
2.57
|
|
|
|
-
|
12025363
|
Đỗ Văn Quang
|
01/11/1989
|
Nam
|
KTĐT
|
14
|
2.14
|
Thiết kế phát triển và ứng dụng cổng Ethernet trên chip FPGA dùng cho điều khiển từ xa
|
PGS.TS. Trần Quang Vinh
|
|
-
|
12025021
|
Nguyễn Anh Minh
|
20/11/1983
|
Nam
|
KTPM
|
14
|
3.29
|
|
|
|
-
|
12025036
|
Trần Văn Thọ
|
14/05/1984
|
Nam
|
KTPM
|
15
|
1.67
|
Tìm hiểu và xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu bán hàng của Viettel dựa trên bộ công cụ Oracle Business Intelligent
|
PGS.TS. Nguyễn Hà Nam
|
|
-
|
12025345
|
Dương Minh Huy
|
25/03/1987
|
Nam
|
KTĐT
|
15
|
2.03
|
Nghiên cứu chế tạo máy phát siêu cao tần công suất lớn băng S phục vụ truyền năng lượng không dây
|
TS. Nguyễn Xuân Trường
|
|
-
|
12025256
|
Trần Tăng Đoan
|
18/03/1989
|
Nam
|
KTPM
|
17
|
1.71
|
|
|
|
-
|
12025290
|
Nguyễn Văn Toàn
|
25/07/1990
|
Nam
|
KTPM
|
17
|
2.29
|
|
|
|
-
|
12025364
|
Nguyễn Minh Quang
|
26/09/1989
|
Nam
|
KTĐT
|
17
|
2.53
|
|
|
|
-
|
12025324
|
Uông Huy Quân
|
08/04/1990
|
Nam
|
TDL&MMT
|
22
|
2.64
|
Nghiên cứu kỹ thuật tổng hợp dữ liệu trong mạng cảm biến không dây
|
PGS. TS. Nguyễn Đình Việt
|
|
-
|
12025083
|
Nguyễn Văn Chiến Thắng
|
25/11/1987
|
Nam
|
TDL&MMT
|
23
|
2.48
|
Nghiên cứu giải pháp bảo mật, xác thực ứng dụng cho giao dịch điện tử
|
CBHD chính: TS. Nguyễn Viết Thế /CBHD phụ: TS. Hồ Văn Hương
|
|
-
|
12025022
|
Lê Ngọc Minh
|
10/11/1985
|
Nam
|
KTPM
|
23
|
2.65
|
Kiểm chứng một số ràng buộc trong chương trình Java sử dụng AOP
|
TS. Trịnh Thanh Bình
|
|
-
|
12025233
|
Nông Trung Nghĩa
|
17/08/1988
|
Nam
|
HTTT
|
24
|
2.83
|
|
|
|
-
|
12025308
|
Trần Trung Thành
|
05/10/1983
|
Nam
|
KHMT
|
26
|
2.95
|
Jointly model topics and expertise in community question answering
|
PGS.TS. Lê Anh Cường
|
|
-
|
12025226
|
Vũ Đức Khoa
|
19/09/1987
|
Nam
|
HTTT
|
27
|
2.83
|
Bài toán lọc quỹ đạo và bộ lọc Kalman
|
PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn
|
|
-
|
12025033
|
Dương Văn Thành
|
22/01/1987
|
Nam
|
KTPM
|
28
|
2.04
|
Bài toán xếp balo nhiều chiều và phương pháp tối ưu đàn kiến
|
CBHD chính: PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn /CBHD phụ: TS. Đỗ Đức Đông
|
|
-
|
12025360
|
Nguyễn Minh Nghĩa
|
16/07/1990
|
Nam
|
KTĐT
|
28
|
2.50
|
Thiết kế xây dựng hệ thống đo huyết áp, nhịp tim thông minh dựa trên linh kiện MEMS
|
PGS.TS. Chử Đức Trình
|
|
-
|
12025212
|
Trần Phi Dũng
|
04/07/1990
|
Nam
|
HTTT
|
28
|
2.80
|
Hệ thống tư vấn phim ảnh
|
TS. Phan Xuân Hiếu
|
|
-
|
12025343
|
Vi Đức Huân
|
23/08/1990
|
Nam
|
KTĐT
|
28
|
3.20
|
Ứng dụng vi cảm biến quán tính trong xây dựng hệ thống xác định tư thế vệ tinh
|
PGS.TS. Chử Đức Trình
|
|
-
|
12025313
|
Nguyễn Minh Đức
|
19/06/1987
|
Nam
|
TDL&MMT
|
31
|
2.58
|
|
|
|
-
|
12025206
|
Phạm Thanh Cường
|
27/11/1988
|
Nam
|
HTTT
|
32
|
3.08
|
Nghiên cứu phương pháp xây dựng GeoCoding
|
PGS.TS. Nguyễn Hải Châu
|
|
-
|
12025018
|
Trần Văn Hữu
|
05/11/1987
|
Nam
|
KTPM
|
33
|
2.43
|
Sử dụng công nghệ GIS để xây dựng hệ thống thông tin đất đai
|
PGS.TS. Trương Ninh Thuận
|
|
-
|
12025254
|
Nguyễn Văn Đạt
|
05/03/1987
|
Nam
|
KTPM
|
33
|
2.53
|
Ứng dụng Webdesktop về phát triển chữ ký số trong gửi nhận thông tin văn bản điện tử
|
PGS.TS. Trịnh Nhật Tiến
|
|
-
|
12025028
|
Nguyễn Việt Phương
|
09/02/1984
|
Nam
|
KTPM
|
33
|
2.85
|
Quản lý Lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài
|
PGS.TS.Trương Ninh Thuận
|
|