partially là trạng từ vì nó bổ nghĩa cho tính từ finished; và very là trạng từ vì nó bổ nghĩa cho trạng từ quickly.
Nguyên âm (vowels) là các mẫu tự a, e, i, o và u
Phụ âm (consonants) là tất cả các mẫu tự khác còn lại trong bản mẫu tự.
IV) Cấu tạo từ dẫn xuất bằng cách thêm vào tiếp đầu ngữ và tiếp vị ngữ.
1. Thêm vào tiếp vị ngữ (Prefixes = tiếp đầu ngữ = tiền tố ):
Khi bạn thêm tiếp đầu ngữ MIS vào từ SPELLED thì từ mới có một chữ -s hay hai chữ -s? Để giúp vào việc giải quyết vấn đề khó khăn như vậy, bạn hãy học tập quy luật sau đây:
QUY LUẬT: Chớ nên thêm hay bớt một mẫu tự nào khi thêm một tiếp đầu ngữ vào một từ. Hãy giữ nguyên tất cả mẫu tự của tiếp đầu ngữ và tất cả các mẫu tự của từ.
Ví dụ:
Mis + spelled = misspelled (sai chính tả )
Mis + informed = misinformed (thông báo sai )
Exercise I: In column III, write the derivative formed by attaching the prefix to the word.
PREFIX
|
WORD
|
DERIVATIVE
|
1. Over
|
Ripe
|
= erripe
(quá chín) Ov
|
2. Dis
|
Integrate
|
= Disintegrate
(làm phân rả )
|
3. Un
|
Necessary
|
= Unnecessary
(không cần thiết )
|
4. Anti
|
Aircraft
|
= Antiaircraft
(Phòng không, chống phi cơ )
|
5. In
|
Audible
|
= Inaudible
(không thể nghe được )
|
6. Under
|
Rated
|
= Underrated
(Được đánh giá thấp )
|
7. Fore
|
Seen
|
= Foreseen
(Được đóan trước )
|
8. Extra
|
Ordinary
|
= Extraordinary
(bất thường )
|
9. Un
|
Noticed
|
= Unnoticed
(không được chú ý đến, bỏ quên )
|
10. With
|
Held
|
= Withheld
(được giữ lại )
|
11. E
|
Migrate
|
= Emigrate
(di cư đến một nơi khác )
|
12. Mis
|
Spent
|
= Misspent
(lãng phí )
|
13. Over
|
Estimated
|
= Overestimated
(Được đánh giá cao )
|
14. Dis
|
Interred
|
= Disinterred
(được khai quật lên )
|
15. Semi
|
Circle
|
= Semicircle
(nửa vòng tròn, hình bán nguyệt )
|
16. Un
|
Nerve
|
= Unnerve
(làm nản lòng, nản chí )
|
17. Pre
|
Existence
|
= Preexistence
(tiền kiếp )
|
18. Dis
|
Solution
|
= Dissolution
(sự hòa tan, sự giải tán )
| -
Extra
|
Curricular
|
= Extracurricular
(ngọai khóa )
|
20. Un
|
Navigable
|
= Unnavigable
(Không thể lưu thông được )
|
21. Over
|
Run
|
= Overrun
(vượt quá, chảy tràn lan )
|
22. In
|
Appropriate
|
= Inappropriate
(không thích hợp )
|
23. Semi
|
Autonomous
|
= Semiautonomous
(bán tự trị )
|
24. Dis
|
Satisfied
|
= Dissatisfied
(bất mãn )
|
25. Un
|
Abridged
|
= Unabridged
(không rút ngắn lại )
|
DERIVATIVE
|
= Overripe
(quá chín)
|
= Disintegrate
(làm phân rả )
|
= Unnecessary
(không cần thiết )
|
= Antiaircraft
(Phòng không, chống phi cơ )
|
= Inaudible
(không thể nghe được )
|
= Underrated
(Được đánh giá thấp )
|
= Foreseen
(Được đóan trước )
|
= Extraordinary
(bất thường )
|
= Unnoticed (không được chú ý đến, bỏ quên )
|
= Withheld
(được giữ lại )
|
= Emigrate
(di cư đến một nơi khác )
|
= Misspent
(lãng phí )
|
= Overestimated
(Được đánh giá cao )
|
= Disinterred
(được khai quật lên )
|
= Semicircle
(nửa vòng tròn, hình bán nguyệt )
|
= Unnerve
(làm nản lòng, nản chí )
|
= Preexistence
(tiền kiếp )
|
= Dissolution
(sự hòa tan, sự giải tán )
|
= Extracurricular
(ngọai khóa )
|
= Unnavigable
(Không thể lưu thông được )
|
= Overrun
(vượt quá, chảy tràn lan )
|
= Inappropriate
(không thích hợp )
|
= Semiautonomous
(bán tự trị )
|
= Dissatisfied
(bất mãn )
|
= Unabridged
(không rút ngắn lại )
|
IELTS VOCABULARY WEEK 65
EXPANDING VOCABULARY THROUGH DERIVATIVES
(Continued)
IV) Cấu tạo từ dẫn xuất bằng cách thêm vào tiếp đầu ngữ và tiếp vị ngữ:
2) Thêm vào tiếp đầu ngữ IN- :
Đôi khi, chữ N trong tiếp đầu ngữ IN đổi thành một mẫu tự khác. Để rõ khi nào hiện tượng này xảy ra, bạn hãy nghiên cứu quy luận sau đây:
QUY LUẬT:
* Trước L, tiền tố (tiếp đầu ngữ ) IN biến thành IL như ILLEGAL (bất hợp pháp ); ILLITERATE (không có học thức )
* Trước M hoặc P, tiền tố IN biến thành IM chẳng hạn như IMMATURE (chưa chín, còn non); IMPURE (không tinh khiết ); etc.
* Trước R, tiền tố IN biến thành IR như IRRATIONAL (phi lý; IRREGULAR (không đều đặn ); etc.
Exercise 2: Make the word in column II negative by attaching in, il, im, or ir in column I. Then write the complete negative word in column III, (The first line has been done for you as an example.)
NEGATIVE PREFIX
|
WORD
|
NEGATIVE WORD
|
1. In
|
Gratitude
|
Ingratitude
= Sự vong ân bội nghĩa
|
2. Im
|
Patiently
|
Impatiently
=Một cách thiếu kiên nhẫn, sốt ruột
|
3. Ir
|
Responsible
|
Irresponsible
= Vô trách nhiệm
|
4. In
|
Equitable
|
Inequitable
= Không công bằng
|
5. Im
|
Moderate
|
Immoderate
= Không điều độ, thái quá
|
6. Il
|
Literacy
|
Illiteracy
= Sự vô học thức, tình trạng dốt nát
|
1. Ir
|
Replaceable
|
Irreplaceable
=Không thể thay thế được
|
2. In
|
Consistently
|
Inconsistently
=Một cách không nhất quán
|
3. Im
|
Personal
|
Impersonal
=Vô nhân xưng; không có tính cách cá nhân
|
4. Il
|
Legible
|
Illegible
= Không đọc được
|
5. Im
|
Plausible
|
Implausible
= Phi lý
|
6. In
|
Articulate
|
Inarticulate
= Không diễn tả rõ ràng
|
7. Im
|
Material
|
Immaterial
= Không có tính cách vật chất
|
8. Ir
|
Reversible
|
Irreversible
= Không thể văn hồi lại
|
9. In
|
Security
|
Insecurity
=Không an tòan
|
10. Il
|
Liberal
|
Illiberal
= Không tự do
|
11. Im
|
Perceptibly
|
Imperceptibly
=Không thể nhận ra, tri giác
|
12. In
|
Flexible
|
Inflexible
= Không linh động
|
13. Im
|
Moral
|
Immoral
= Vô đạo đức, không có đạo đức
|
14. Ir
|
Relevant
|
Irrelevant
=Không liên hệ
|
Back to top
NEGATIVE PREFIX
|
1. In
|
2. Im
|
3. Ir
|
4. In
|
5. Im
|
6. Il
|
7. Ir
|
8. In
|
9. Im
|
10. Il
|
11. Im
|
12. In
|
13. Im
|
14. Ir
|
15. In
|
16. Il
|
17. Im
|
18. In
|
19. Im
|
20. Ir
|
NEGATIVE WORD
|
Ingratitude
= Sự vong ân bội nghĩa
|
Impatiently
=Một cách thiếu kiên nhẫn, sốt ruột
|
Irresponsible
= Vô trách nhiệm
|
Inequitable
= Không công bằng
|
Immoderate
= Không điều độ, thái quá
|
Illiteracy
= Sự vô học thức, tình trạng dốt nát
|
Irreplaceable
=Không thể thay thế được
|
Inconsistently
=Một cách không nhất quán
|
Impersonal
=Vô nhân xưng; không có tính cách cá nhân
|
Illegible
= Không đọc được
|
Implausible
= Phi lý
|
Inarticulate
= Không diễn tả rõ ràng
|
Immaterial
= Không có tính cách vật chất
|
Irreversible
= Không thể văn hồi lại
|
Insecurity
=Không an tòan
|
Illiberal
= Không tự do
|
Imperceptibly
=Không thể nhận ra, tri giác
|
Inflexible
= Không linh động
|
Immoral
= Vô đạo đức, không có đạo đức
|
Irrelevant
=Không liên hệ
|
3) Thêm vào tiếp vị ngữ (hậu tố ):
Điều gì xảy ra khi bạn thêm tiếp vị ngữ -NESS vào từ STUBBORN? Từ mới hình thành có một mẫu tự N hay hai? Những câu hỏi lọai này sẽ không bao giờ làm cho bạn bối rối nữa một khi bạn học quy luật đơn giản dưới này:
QUY LUẬT: Bạn chớ bỏ, chớ thêm vào hoặc chớ thay đổi một mẫu tự khi thêm vào một tiếp vị ngữ - trừ phi từ được thêm vào tận cùng bằng Y hoặc E câm. Hãy giữ nguyên tất cả mẫu tự của từ và tất cả mẫu tự của tiếp vị ngữ. Bên dưới là các ví dụ cho các trường hợp thông thường [Xem phần 4 và 5 để thấy các ví dụ cho trường hợp đặc biệt ]:
Word Suffix Derivative
Stubborn ness Stubbornness (Sự cứng đầu, ngoan cố )
Conscious ness Consciousness (Ý thức )
Punctual ly Punctually (Một cách đúng giờ )
Anonymous ly Anonymously (Một cách vô danh )
Disagree able Disagreeable (Không dễ chịu )
Exercise 3: Fill in column III:
WORD
|
SUFFIX
|
DERIVATIVE
|
1. Govern
|
Ment
|
= Government
(Chính phủ )
|
2. Tail
|
Less
|
=Tailless
(Không có đuôi )
|
3. Synonym
|
Ous
|
= Synonymous
(Đồng nghĩa )
|
4. Radio
|
Ed
|
= Radioed
(Được phát tuyến )
|
5. Unilateral
|
Ly
|
= Unilaterally
(Đơn phương )
|
6. Embarrass
|
Ment
|
= Embarrassment
(Sự bối rối )
|
7. Sudden
|
Ness
|
= Suddenness
(Sự bất chợt )
|
8. Room
|
Mate
|
= Roommate
(Bạn cùng phòng )
|
9. Sky
|
Er
|
= Skier
(Người trượt tuyết )
|
10. Foresee
|
Able
|
=Foreseeable
(Có thể nhìn thấy trước được )
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |