Chương VI
ĐIỀU KHOẢN THI HÀNH
Điều 33.Hiệu lực thi hành
Nghị định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo. Các quy định trước đây trái với Nghị định này đều bãi bỏ.
Điều 34.Trách nhiệm thi hành
1. Bộ Công nghiệp chủ trì, phối hợp với các Bộ, ngành có liên quan kiểm tra, đôn đốc việc thi hành Nghị định này.
2. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Uỷ ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm hướng dẫn và thi hành Nghị định này.
|
Thủ tướng
(Đã ký)
Phan Văn Khải
|
PHỤ LỤC SỐ 1
(Ban hành kèm theo Nghị định số 100/2005/NĐ-CP ngày 03 tháng 8 năm 2005 của Chính phủ)
DANH MỤC HOÁ CHẤT BẢNG
HOÁ CHẤT BẢNG 1
STT
|
Tên hoá chất
|
Số CAS
|
Mã số HS
|
A
|
CÁC HOÁ CHẤT ĐỘC
|
|
|
1
|
Các hợp chất O Alkyl ( |
|
2931.00
|
|
(Me, Et, n Pr hoặc i Pr)-phosphonofluoridate,
|
|
|
|
Ví dụ:
|
|
|
|
Sarin: O Isopropylmethylphosphonofluoridate
|
107-44-8
|
2931.00
|
|
Soman: O Pinacolyl methylphosphonofluoridate
|
96-64-0
|
2931.00
|
2
|
Các hợp chất O Alkyl ( |
|
2931.00
|
|
(Me, Et, n Pr hoặc i Pr) - phosphoramidocyanidate
|
|
|
|
Ví dụ:
|
|
|
|
Tabun: O Ethyl N,N dimethyl phosphoramidocyanidate
|
77-81-6
|
2931.00
|
3
|
Các hợp chất O Alkyl (H or |
|
2930.90
|
|
(Me, Et, n Pr hoặc i Pr) aminoethyl alkyl
|
|
|
|
(Me, Et, n Pr hoặc i Pr) phosphonothiolate và các muối alkyl hoá hoặc proton hoá tương ứng.
|
|
|
|
Ví dụ:
|
|
|
|
VX: O Ethyl S 2 diisopropylaminoethyl methyl phosphonothiolate
|
50782-69-9
|
2930.90
|
4
|
Các chất khí gây bỏng chứa Lưu huỳnh (Sulfur mustards):
|
|
|
|
2 Chloroethylchloromethylsulfide
|
2625-76-5
|
2930.90
|
|
Khí gây bỏng: Bis(2 chloroethyl)sulfide
|
505-60-2
|
2930.90
|
|
Bis(2 chloroethylthio) methane
|
63869-13-6
|
2930.90
|
|
Sesquimustard: 1,2 Bis(2 chloroethylthio)ethane
|
3563-36-8
|
2930.90
|
|
1,3 Bis(2 chloroethylthio) n propane
|
63905-10-2
|
2930.90
|
|
1,4 Bis(2 chloroethylthio) n butane
|
142868-93-7
|
2930.90
|
|
1,5 Bis(2 chloroethylthio) n pentane
|
142868-94-8
|
2930.90
|
|
Bis(2 chloroethylthiomethyl)ether
|
63918-90-1
|
2930.90
|
|
Khí gây bỏng chứa Lưu huỳnh và Oxy: Bis(2 chloroethylthioethyl) ether
|
63918-89-8
|
2930.90
|
5
|
Các hợp chất Lewisite (chứa Arsen): Lewisite 1: 2 Chlorovinyldichloroarsine
|
541 25 3
|
2931.00
|
|
Lewisite 2: Bis(2 chlorovinyl)chloroarsine
|
40334 69 8
|
2931.00
|
|
Lewisite 3: Tris(2 chlorovinyl)arsine
|
40334 70 1
|
2931.00
|
6
|
Hơi cay Nitơ (Nitrogen mustards): HN1: Bis(2 chloroethyl)ethylamine
|
538 07 8
|
2921.19
|
|
HN2: Bis(2 chloroethyl)methylamine
|
51 75 2
|
2921.19
|
|
HN3: Tris(2 chloroethyl)amine
|
555-77-1
|
2921.19
|
7
|
Saxitoxin
|
35523 89 8
|
3002.90
|
8
|
Ricin
|
9009-86-3
|
3002.90
|
B
|
CÁC TIỀN CHẤT
|
|
|
9
|
Các hợp chất Alkyl (Me, Et, n Pr or i Pr) phosphonyldifluoride
|
|
|
|
Ví dụ.DF: Methylphosphonyldifluoride
|
676-99-3
|
2931.00
|
10
|
Các hợp chất O Alkyl (H or |
|
2931.00
|
|
(Me, Et, n Pr hoặc i Pr) aminoethyl alkyl
|
|
|
|
(Me, Et, n Pr hoặc i Pr) phosphonite và các muối alkyl hoá hoặc proton hoá tương ứng
|
|
|
|
Ví dụ:
|
|
|
|
QL: O Ethyl O 2 diisopropylaminoethyl methylphosphonite
|
57856-11-8
|
2931.00
|
11
|
Chlorosarin: O Isopropyl methylphosphonochloridate
|
1445-76-7
|
2931.00
|
12
|
Chlorosoman: O Pinacolyl methylphosphonochloridate
|
7040-57-5
|
2931.00
|
HOÁ CHẤT BẢNG 2
STT
|
Tên hoá chất
|
Số CAS
|
Mã số HS
|
A
|
CÁC HOÁ CHẤT ĐỘC
|
|
|
1
|
Amiton: O,O Diethyl S [2 (diethylamino) ethyl]phosphorothiolate và các muối alkyl hoá hoặc proton hoá tương ứng
|
78 53 5
|
2930.90
|
2
|
PFIB: 1,1,3,3,3 Pentafluoro 2 (trifluoromethyl) 1 propene
|
382 21 8
|
2903.30
|
3
|
BZ: 3 Quinuclidinyl benzilate (*)
|
6581-06-2
|
2933.39
|
B
|
CÁC TIỀN CHẤT
|
|
|
4
|
Các hoá chất, trừ các chất đã được liệt kê tại Bảng1, chứa 1 nguyên tử phospho liên kết với một nhóm methyl, ethyl hoặc propyl (mạch thẳng hoặc nhánh) nhưng không liên kết thêm với các nguyên tử các bon khác
|
|
2931.00
|
|
Ví dụ. Methylphosphonyl dichloride
Dimethyl methylphosphonate
|
676-97-1
756 79 6
|
2931.00
2931.00
|
|
Ngoại trừ Fonofos: O Ethyl S phenyl ethylphosphonothiolothionate
|
944 22 9
|
2931.00
|
5
|
Các hợp chất N,N Dialkyl (Me, Et, n Pr hoặc i Pr) phosphoramidic dihalide
|
|
2929.90
|
6
|
Các hợp chất Dialkyl (Me, Et, n Pr hoặc i Pr) N,N dialkyl
(Me, Et, n Pr hoặc i Pr) phosphoramidate
|
|
2929.90
|
7
|
Arsenic trichloride
|
7784 34 1
|
2812.10
|
8
|
2,2 Diphenyl 2 hydroxyacetic acid
|
76-93-7
|
2918.19
|
9
|
Quinuclidin 3 ol
|
1619 34 7
|
2933.39
|
10
|
Các hợp chất N,N Dialkyl (Me, Et, n Pr hoặc i Pr) aminoethyl 2 chloride và các muối proton hoá tương ứng
|
|
2921.19
|
11
|
Các hợp chất N,N Dialkyl (Me, Et, n Pr hoặc i Pr) aminoethane 2 ol và các muối proton hoá tương ứng, ngoại trừ:
|
|
2922.19
|
|
N,N Dimethylaminoethanol và các muối proton hoá tương ứng
|
108 01 0
|
|
|
N,N Diethylaminoethanol và các muối proton hoá tương ứng
|
100 37 8
|
|
12
|
Các hợp chất N,N Dialkyl (Me, Et, n Pr or i Pr) aminoethane 2 thiol và các muối proton hoá tương ứng
|
|
2930.90
|
13
|
Thiodiglycol: Bis(2 hydroxyethyl) sulfide
|
111 48 8
|
2930.90
|
14
|
Pinacolyl alcohol: 3,3 Dimethylbutan 2 ol
|
464 07 3
|
2905.19
|
HOÁ CHẤT BẢNG 3
STT
|
Tên hoá chất
|
Số CAS
|
Mã số HS
|
A
|
CÁC HÓA CHẤT ĐỘC
|
|
|
1
|
Phosgene: Carbonyl dichloride
|
75 44 5
|
2812.10
|
2
|
Cyanogen chloride
|
506 77 4
|
2851.00
|
3
|
Hydrogen cyanide
|
74 90 8
|
2811.19
|
4
|
Chloropicrin: Trichloronitromethane
|
76 06 2
|
2904.90
|
B
|
CÁC TIỀN CHẤT
|
|
|
5
|
Phosphorus oxychloride
|
10025 87 3
|
2812.10
|
6
|
Phosphorus trichloride
|
7719 12 2
|
2812.10
|
7
|
Phosphorus pentachloride
|
10026 13 8
|
2812.10
|
8
|
Trimethyl phosphite
|
121 45 9
|
2920.90
|
9
|
Triethyl phosphite
|
122 52 1
|
2920.90
|
10
|
Dimethyl phosphite
|
868 85 9
|
2920.90
|
11
|
Diethyl phosphite
|
762 04 9
|
2920.90
|
12
|
Sulfur monochloride
|
10025 67 9
|
2812.10
|
13
|
Sulfur dichloride
|
10545 99 0
|
2812.10
|
14
|
Thionyl chloride
|
7719 09 7
|
2812.10
|
15
|
Ethyldiethanolamine
|
139 87 7
|
2922.19
|
16
|
Methyldiethanolamine
|
105 59 9
|
2922.19
|
17
|
Triethanolamine
|
102 71 6
|
2922.13
|
Ghi chú: Những hoá chất trên là những chất chính (cơ chất), còn các dẫn xuất của chúng được Tổ chức Công ước liệt kê trong Sổ tay Hóa chất. Đến tháng 12 năm 2002 đã có 894 dẫn xuất đang có ứng dụng thương mại rộng rãi. Thông tin về các dẫn xuất trên sẽ được Bộ Công nghiệp cung cấp theo yêu cầu cụ thể.
PHỤ LỤC SỐ 2
(Ban hành kèm theo Nghị định số 100/2005/NĐ-CP ngày 03 tháng 8 năm 2005 của Chính phủ)
Danh sách quốc gia thành viên Công ước cấm phát triển, sản xuất, tàng trữ, sử dụng và phá huỷ vũ khí hoá học. (Tính đến ngày 3 tháng 7 năm 2005)
STT
|
Tên quốc gia thành viên
|
Ngày ký
|
Ngày nộp lưu chiểu
|
Ngày Công ước có hiệu lực
|
1
|
Ápganixtan
|
14-01-93
|
24-09-03
|
24-10-03
|
2
|
Anbani
|
14-01-93
|
11-05-94
|
29-04-97
|
3
|
Angiêri
|
13-01-93
|
14-08-95
|
29-04-97
|
4
|
Andora
|
27-02-03
|
29-03-03
|
|
5
|
Achentina
|
13-01-93
|
02-10-95
|
29-04-97
|
6
|
Acmênia
|
19-03-93
|
27-01-95
|
29-04-97
|
7
|
Úc http://www.dfat.gov.au/cwco/
|
13-01-93
|
06-05-94
|
29-04-97
|
8
|
Aó
|
13-01-93
|
17-08-95
|
29-04-97
|
9
|
Adécbaigian
|
13-01-93
|
29-02-00
|
30-03-00
|
10
|
Barên
|
24-02-93
|
28-04-97
|
29-04-97
|
11
|
Bănglađét
|
14-01-93
|
25-04-97
|
29-04-97
|
12
|
Bêlarut
|
14-01-93
|
11-07-96
|
29-04-97
|
13
|
Bỉ
|
13-01-93
|
27-01-97
|
29-04-97
|
14
|
Bêlizê
|
01-12-03
|
31-12-03
|
|
15
|
Bênanh
|
14-01-93
|
14-05-98
|
13-06-98
|
16
|
Bôlivia
|
14-01-93
|
14-08-98
|
13-09-98
|
17
|
Bosnia và Herzegovina
|
16-01-97
|
25-02-97
|
29-04-97
|
18
|
Bôtxoana
|
31-08-98
|
30-09-98
|
|
19
|
Braxin
|
13-01-93
|
13-03-96
|
29-04-97
|
20
|
Brunây
|
13-01-93
|
28-07-97
|
27-08-97
|
21
|
Bungary
|
13-01-93
|
10-08-94
|
29-04-97
|
22
|
Buốckina Phaxo
|
14-01-93
|
08-07-97
|
07-08-97
|
23
|
Burundi
|
15-01-93
|
04-09-98
|
04-10-98
|
24
|
Camơrun
|
14-01-93
|
16-09-96
|
29-04-97
|
25
|
Canada
|
13-01-93
|
26-09-95
|
29-04-97
|
26
|
Capeve
|
15-01-93
|
10-10-03
|
09-11-03
|
27
|
Sát
|
11-10-94
|
13-02-04
|
14-03-04
|
28
|
Chilê
|
14-01-93
|
12-07-96
|
29-04-97
|
29
|
Trung Quốc
|
13-01-93
|
25-04-97
|
29-04-97
|
30
|
Côlômbia
|
13-01-93
|
05-04-00
|
05-05-00
|
31
|
Đảo Cúc
|
14-01-93
|
15-07-94
|
29-04-97
|
32
|
Côtxtarica
|
14-01-93
|
31-05-96
|
29-04-97
|
33
|
Cốtđivoa
|
13-01-93
|
18-12-95
|
29-04-97
|
34
|
Crôatia
|
13-01-93
|
23-05-95
|
29-04-97
|
35
|
Cuba
|
13-01-93
|
29-04-97
|
29-05-97
|
36
|
Síp
|
13-01-93
|
28-08-98
|
27-09-98
|
37
|
Séc http://www.mzv.cz/opcw
|
14-01-93
|
06-03-96
|
29-04-97
|
38
|
Đan Mạch
http://www.naec.dk/chemicalweapons/0/1/0
|
14-01-93
|
13-07-95
|
29-04-97
|
39
|
Đôminica
|
02-08-93
|
12-02-01
|
14-03-01
|
40
|
Êcuađo
|
14-01-93
|
06-09-95
|
29-04-97
|
41
|
Enxanvađo
|
14-01-93
|
30-10-95
|
29-04-97
|
42
|
Ghinê Xích đạo
|
14-01-93
|
25-04-97
|
29-04-97
|
43
|
Eritrêa
|
14-02-00
|
15-03-00
|
|
44
|
Extonia
|
14-01-93
|
26-05-99
|
25-06-99
|
45
|
Êtiôpia
|
14-01-93
|
13-05-96
|
29-04-97
|
46
|
Fiji
|
14-01-93
|
20-01-93
|
29-04-97
|
47
|
Phần Lan http://www.verifin.helsinki.fi/
|
14-01-93
|
07-02-95
|
29-04-97
|
48
|
Pháp
|
13-01-93
|
02-03-95
|
29-04-97
|
49
|
Gabông
|
13-01-93
|
08-09-00
|
08-10-00
|
50
|
Dămbia
|
13-01-93
|
19-05-98
|
18-06-98
|
51
|
Gruzia
|
14-01-93
|
27-11-95
|
29-04-97
|
52
|
Đức http://www.auswaertiges-amt.de/www/de/aussenpolitik/friedenspolitik/abr_und_r/cwue_html
|
13-01-93
|
12-08-94
|
29-04-97
|
53
|
Gana
|
14-01-93
|
09-07-97
|
08-08-97
|
54
|
Hi Lạp
|
13-01-93
|
22-12-94
|
29-04-97
|
55
|
Grenada
|
|
|
|
56
|
Goatêmala
|
14-01-93
|
12-02-03
|
14-03-03
|
57
|
Ghinê
|
14-01-93
|
09-06-97
|
09-07-97
|
58
|
Guana
|
06-10-93
|
12-09-97
|
12-10-97
|
59
|
Holi si
|
14-01-93
|
12-05-99
|
11-06-99
|
60
|
Hungary
|
13-01-93
|
31-10-96
|
29-04-97
|
61
|
Ai xơ len (Băng đảo)
|
13-01-93
|
28-04-97
|
29-04-97
|
62
|
Ân Độ
|
14-01-93
|
03-09-96
|
29-04-97
|
63
|
Inđônêxia
|
13-01-93
|
12-11-98
|
12-12-98
|
64
|
Cộng hoà hồi giáo Iran
|
13-01-93
|
03-11-97
|
03-12-97
|
65
|
Ailen
|
14-01-93
|
24-06-96
|
29-04-97
|
66
|
Ý
|
13-01-93
|
08-12-95
|
29-04-97
|
67
|
Giamaica
|
18-04-97
|
08-09-00
|
08-10-00
|
68
|
Nhật Bản http://www.mofa.go.jp/
|
13-01-93
|
15-09-95
|
29-04-97
|
69
|
Gióocđani
|
29-10-97
|
28-11-97
|
|
70
|
Cadăcxtan
|
14-01-93
|
23-03-00
|
22-04-00
|
71
|
Kenia
|
15-01-93
|
25-04-97
|
29-04-97
|
72
|
Kiribati
|
07-09-00
|
07-10-00
|
|
73
|
Cô oét
|
27-01-93
|
29-05-97
|
28-06-97
|
74
|
Cưrơgưxtan
|
22-02-93
|
29-09-03
|
29-10-03
|
75
|
Cộng hoà dân chủ nhân dân Lào
|
13-05-93
|
25-02-97
|
29-04-97
|
76
|
Látvia
|
06-05-93
|
23-07-96
|
29-04-97
|
77
|
Lơxôthô
|
07-12-94
|
07-12-94
|
29-04-97
|
78
|
Libi
|
06-01-04
|
05-02-04
|
|
79
|
Lictơnxten
|
21-07-93
|
24-11-99
|
24-12-99
|
80
|
Lítva
|
13-01-93
|
15-04-98
|
15-05-98
|
81
|
Lúcxembua
|
13-01-93
|
15-04-97
|
29-04-97
|
82
|
Mađagaxca
|
15-01-93
|
20-10-04
|
19-11-04
|
83
|
Malauy
|
14-01-93
|
11-06-98
|
11-07-98
|
84
|
Malaysia
|
13-01-93
|
20-04-00
|
20-05-00
|
85
|
Manđivơ
|
01-10-93
|
31-05-94
|
29-04-97
|
86
|
Mali
|
13-01-93
|
28-04-97
|
29-04-97
|
87
|
Manta
|
13-01-93
|
28-04-97
|
29-04-97
|
88
|
Quần đảo Mác san
|
13-01-93
|
19-05-04
|
18-06-04
|
89
|
Môritani
|
13-01-93
|
09-02-98
|
11-03-98
|
90
|
Môrixơ
|
14-01-93
|
09-02-93
|
29-04-97
|
91
|
Mêhico
|
13-01-93
|
29-08-94
|
29-04-97
|
92
|
Liên bang Micronesia
|
13-01-93
|
21-06-99
|
21-07-99
|
93
|
Mônaco
|
13-01-93
|
01-06-95
|
29-04-97
|
94
|
Môngcổ
|
14-01-93
|
17-01-95
|
29-04-97
|
95
|
Ma rốc
|
13-01-93
|
28-12-95
|
29-04-97
|
96
|
Môdămbích
|
15-08-00
|
14-09-00
|
|
97
|
Namibia
|
13-01-93
|
27-11-95
|
29-04-97
|
98
|
Nauru
|
13-01-93
|
12-11-01
|
12-12-01
|
99
|
Nêpan
|
19-01-93
|
18-11-97
|
18-12-97
|
100
|
Hà Lan
|
14-01-93
|
30-06-95
|
29-04-97
|
101
|
Niu di lân
|
14-01-93
|
15-07-96
|
29-04-97
|
102
|
Nicaragoa
|
09-03-93
|
05-11-99
|
05-12-99
|
103
|
Ni giê
|
14-01-93
|
09-04-97
|
29-04-97
|
104
|
Nigiêria
|
13-01-93
|
20-05-99
|
19-06-99
|
105
|
Niue
|
21-04-05
|
21-05-05
|
|
106
|
Nauy http://www.eksportkontroll.mfa.no/
|
13-01-93
|
07-04-94
|
29-04-97
|
107
|
Ôman
|
02-02-93
|
08-02-95
|
29-04-97
|
108
|
Pakixtan
|
13-01-93
|
28-10-97
|
27-11-97
|
109
|
Palau
|
03-02-03
|
05-03-03
|
|
110
|
Panama
|
16-06-93
|
07-10-98
|
06-11-98
|
111
|
Papua Niu Ghi nê
|
14-01-93
|
17-04-96
|
29-04-97
|
112
|
Paragoay
|
14-01-93
|
01-12-94
|
29-04-97
|
113
|
Pêru
|
14-01-93
|
20-07-95
|
29-04-97
|
114
|
Philippin
|
13-01-93
|
11-12-96
|
29-04-97
|
115
|
Ba Lan
|
13-01-93
|
23-08-95
|
29-04-97
|
116
|
Bồ Đào Nha
|
13-01-93
|
10-09-96
|
29-04-97
|
117
|
Cata
|
01-02-93
|
03-09-97
|
03-10-97
|
118
|
Cộng hoà Hàn quốc http://cwc.kscia.or.kr/
|
14-01-93
|
28-04-97
|
29-04-97
|
119
|
Cộng hoà Mônđavi
|
13-01-93
|
08-07-96
|
29-04-97
|
120
|
Rumani
|
13-01-93
|
15-02-95
|
29-04-97
|
121
|
Liên bang Ngahttp://www.munition.gov.ru/
|
13-01-93
|
05-11-97
|
05-12-97
|
122
|
Ruanđa
|
17-05-03
|
31-03-04
|
30-04-04
|
123
|
Saint Kitts và Nevis
|
16-03-94
|
21-05-04
|
20-06-04
|
124
|
Xênluxia
|
29-03-93
|
09-04-97
|
29-04-97
|
125
|
Saint Vincent và the Grenadines
|
20-09-93
|
18-09-02
|
18-10-02
|
126
|
Samoa
|
14-01-93
|
27-09-02
|
27-10-02
|
127
|
San Marinô
|
13-01-93
|
10-12-99
|
09-01-00
|
128
|
Sao Tome và Principe
|
09-09-03
|
09-10-03
|
|
129
|
A rập xê út http://www.mofa.gov.sa/
|
20-01-93
|
09-08-96
|
29-04-97
|
130
|
Xênêgan
|
13-01-93
|
20-07-98
|
19-08-98
|
131
|
Serbia và Montenegro
|
20-04-00
|
20-05-00
|
|
132
|
Seychelles
|
15-01-93
|
07-04-93
|
29-04-97
|
133
|
Xiera Lêon
|
15-01-93
|
30-09-04
|
30-10-04
|
134
|
Xingapore
|
14-01-93
|
21-05-97
|
20-06-97
|
135
|
Xlôvakia
|
14-01-93
|
27-10-95
|
29-04-97
|
136
|
Xlôvenia
|
14-01-93
|
11-06-97
|
11-07-97
|
137
|
Quần đảo Sôlômôn
|
23-09-04
|
23-10-04
|
|
138
|
Nam Phi
|
14-01-93
|
13-09-95
|
29-04-97
|
139
|
Tây Ban Nha
|
13-01-93
|
03-08-94
|
29-04-97
|
140
|
Xrilanca
|
14-01-93
|
19-08-94
|
29-04-97
|
141
|
Xuđăng
|
24-05-99
|
23-06-99
|
|
142
|
Xurinam
|
28-04-97
|
28-04-97
|
29-04-97
|
143
|
Xoadilen
|
23-09-93
|
20-11-96
|
29-04-97
|
144
|
Thuỵ Điển
|
13-01-93
|
17-06-93
|
29-04-97
|
145
|
Thuỵ Sĩ
|
14-01-93
|
10-03-95
|
29-04-97
|
146
|
Tagikixtan
|
14-01-93
|
11-01-95
|
29-04-97
|
147
|
Thailan
|
14-01-93
|
10-12-02
|
09-01-03
|
148
|
Nước Cộng hoà Macedonia thuộc Nam Tư cũ
|
20-06-97
|
20-07-97
|
|
149
|
Đông Timo
|
07-05-03
|
06-06-03
|
|
150
|
Tôgô
|
13-01-93
|
23-04-97
|
29-04-97
|
151
|
Tônga
|
29-05-03
|
28-06-03
|
|
152
|
Trinidat và Tôbagô
|
24-06-97
|
24-07-97
|
|
153
|
Tuynidi
|
13-01-93
|
15-04-97
|
29-04-97
|
154
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
14-01-93
|
12-05-97
|
11-06-97
|
155
|
Tuốcmênixtan
|
12-10-93
|
29-09-94
|
29-04-97
|
156
|
Tuvalu
|
19-01-04
|
18-02-04
|
|
157
|
Uganđa
|
14-01-93
|
30-11-01
|
30-12-01
|
158
|
Ucraina
|
13-01-93
|
16-10-98
|
15-11-98
|
159
|
Các tiểu vương quốc A rập thống nhất
|
02-02-93
|
28-11-00
|
28-12-00
|
160
|
Liên hiệp Anh và Bắc Ailenhttp://www2.dti.gov.uk/non-proliferation/cwcna/
|
13-01-93
|
13-05-96
|
29-04-97
|
161
|
Cộng hoà thống nhất Tandania
|
25-02-94
|
25-06-98
|
25-07-98
|
162
|
Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
|
13-01-93
|
25-04-97
|
29-04-97
|
163
|
Urugoay
|
15-01-93
|
06-10-94
|
29-04-97
|
164
|
Udơbêkixtan
|
24-11-95
|
23-07-96
|
29-04-97
|
165
|
Vênêduêla
|
14-01-93
|
03-12-97
|
02-01-98
|
166
|
Việt Nam
|
13-01-93
|
30-09-98
|
30-10-98
|
167
|
Yêmen
|
08-02-93
|
02-10-00
|
01-11-00
|
168
|
Dămbia
|
13-01-93
|
09-02-01
|
11-03-01
|
169
|
Dimbabuê
|
13-01-93
|
25-04-97
|
29-04-97
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |