Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-cp ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế



tải về 0.78 Mb.
trang10/10
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích0.78 Mb.
#37361
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

96. Công ty đăng ký: SM Biomed Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 90, Sungai Petani Industrial Estate, 08000, Sungai Petani, Kedah - Malaysia)

96.1 Nhà sản xuất: Systa Labs. (Đ/c: XV/39, Shoranur Highway, Kallekkad, Palakkad 678 015, Kerala - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

153

Tizoxim-100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-19529-15

154

Tizoxim-200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-19530-15

155

Zolinova-20

Pantoprazol (dưới dạng natri pantoprazol) 20mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-19531-15

97. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road, Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)

97.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat State - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

156

Sungemtaz 1g

Gemcitabin (dưới dạng Geracitabin hydroclorid) 1g

Bột đông khô để pha tiêm

30 tháng

USP 35

Hộp 1 lọ

VN-19532-15

157

Sungerataz 200mg

Gemcitabin (dưới dạng Geracitabin hydroclorid) 200mg

Bột đông khô để pha tiêm

30 tháng

USP 35

Hộp 1 lọ

VN-19533-15

98. Công ty đăng ký: Takeda Pharmaceuticals (Asia Pacific) Pte., Ltd. (Đ/c: 21, Biopolis Road #04-01/12 Nucleos Singapore 138567 - Singapore)

98.1 Nhà sản xuất: Takeda GmbH (Đ/c: Production Site Oranienburg, Lehnitzstrasse 70-98, 16515 Oranienburg - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

158

Pantoloc 20mg

PantoprazoIe (dưới dạng pantoprazoIe sodium sesquihydrate) 20mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 14 viên

VN-19534-15

98.2 Nhà sản xuất: Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG. (Đ/c: Eisenbahnstrasse 2-4, 88085 Langhenargen - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

159

Bonviva (đóng gói+ xuất xưởng: Roche Diagnostics GmbH, địa chỉ: Sandhofer Strasse 116, 68305 Mannheim, Germany)

Ibandronic acid (dưới dạng Ibandronic acid monosodium salt monohydrate) 3mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 3ml

VN-19535-15

99. Công ty đăng ký: Tarchominskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna /c: 2A, Fleminga Str, 03-176 Warsaw-Poland - Poland)

99.1 Nhà sản xuất: Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A. (Đ/c: 2, A. Fleminga Str. 03-176 Warsaw - Poland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

160

Taromentin 1000 mg

Amoxicillin 875 mg; Clavulanic acid 125mg

viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên nén

VN-19536-15

161

Taromentin 625 mg

Amoxicillin 500 mg; Clavulanic acid 125 mg

viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên nén

VN-19537-15

100. Công ty đăng ký: Thai Nakorn Patana Viet Nam Co. Ltd (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, P.9, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

100.1 Nhà sản xuất: Thai Nakorn Patana Co. Ltd (Đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan Road, Nonthaburi 11000 - Thailand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

162

Tiffyrub

Menthol 3g; Camphor 5,2g; Eucalyptus oil 1,5g

Thuốc mỡ

60 tháng

NSX

Hộp nhựa nhỏ 6g, 10g, hộp lớn chứa 12 hộp nhỏ. Hộp 1 chai nhựa 20g, 40g

VN-19538-15

101. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad-380 009, Gujarat - India)

101.1 Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Tal: Kadi, City: Indrad, Dist: Mehsana - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

163

Tantordio 160

Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-19539-15

102. Công ty đăng ký: U Square Lifescience Private Ltd. (Đ/c: B-804, Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road, Ahmedabad-380009, Gujarat - India)

102.1 Nhà sản xuất: Yash Medicare Pvt., Ltd (Đ/c: Near Sabar Dairy, Talod Road, Po Hajipur, Tal: Himatnagar, City: Hajipur-383006, Dist: Sabarkantha, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

164

Azaroin

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 1%kl/kl

Gel bôi ngoài da

36 tháng

USP 35

Hộp 1 tuýp nhôm 15g

VN-19540-15

103. Công ty đăng ký: Vigbha (Asia) Pte, Ltd (Đ/c: 1 North Bridge Road #07-10, High Street Centre, 179094 - Singapore)

103.1 Nhà sản xuất: IKO Overseas (Đ/c: 106-107, HSIDC, Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003, Haryana - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

165

Ikolos-25

Losartan kali 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-19541-15

166

Ikolos-50

Losartan kali 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-19542-15

104. Công ty đăng ký: Warsawzawskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna (Đ/c: 1 ul. Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw - Poland)

104.1 Nhà sản xuất: Warsawzawskie Pharmaceutical Works Polfa Spolka Akcyjna (Đ/c: 22/24 Karolkowa, 01-207 Warsaw - Poland)



STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

167

Xylobalan Nasal Drop 0,05%

XyIometazolin hydroolorid 0,5mg/ml

Dung dịch nhỏ mũi

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ nhựa 10 ml

VN-19543-15

105. Công ty đăng ký: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 3, 5&7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor - Malaysia)

105.1 Nhà sản xuất: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor Darul Ehasan - Malaysia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

168

Yspuripax

Flavoxat hydrochlorid 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

BP 2015

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19544-15

 

tải về 0.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương