Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-cp ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế



tải về 0.78 Mb.
trang9/10
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích0.78 Mb.
#37361
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

85.3 Nhà sản xuất: Hwail Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 156, Sandan-ro 67 beon-gil, Danwon-Gu, Ansan-Si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

138

Hwaxil Cap.

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 38

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19514-15

85.4 Nhà sản xuất: Hwail Pharmaceutical Co., Ltd, (Đ/c: 454-3, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

139

Menzomi Inj.

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP38

Hộp 10 lọ

VN-19515-15

85.5 Nhà sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 236, Sinwon-ro, Yeongtong-gu, Suwon-ri, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

140

Tazocla Cap.

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor hydrat 262mg) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 37

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19516-15

85.6 Nhà sản xuất: Myungmoon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 26, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

141

Basori

Pyridostigmin bromid 60mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19517-15

86. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 17, Nonhyeon-ro 99-gil, Gangnam-gu, Seoul - Korea)

86.1 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

142

Philoclex

Tobramycin 15mg/5ml;  Dexamethason 5mg/5ml

Hỗn dịch nhỏ mắt

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-19518-15

86.2 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeongmun-ro - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

143

Philtobax Eye Drops

Tobramycin 15mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ x 5ml

VN-19519-15

87. Công ty đăng ký: PT Actavis Indonesia (Đ/c: Jalan Raya Borgor Km. 28 13710 - Indonesia)

87.1 Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN 3000 - Malta)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

144

Bloktiene 4mg

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg

Viên nén nhai

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-19520-15

88. Công ty đăng ký: PT Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H, Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)

88.1 Nhà sản xuất: Eriochem S.A. (Đ/c: Ruta 12, Km 452 (3107) Colonia Avellaneda, Departamento Parana, Entre Rios - Argentina)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

145

Zomekal

Acid zoledronic (dưới dạng Zoledronic acid monohydrat) 4mg/5ml

Bột pha dung dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm truyền

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-19521-15

89. Công ty đăng ký: Raptakos, Brett Co., Ltd. (Đ/c: Dr. Annie Besant road, Worli, Mumbai-400 030 - India)

89.1 Nhà sản xuất: Raptakos, Brett & Co., Ltd. (Đ/c: 1st Pokhran Road, Shastri Nagar, Thane - 400 606 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

146

Trymo tablets

Bismuth trioxid (dưới dạng bismuth subcitrat dạng keo) 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 14 vỉ xé x 8 viên

VN-19522-15

90. Công ty đăng ký: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate 3056 Limassol - Cyprus)

90.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate 3056 Limassol - Cyprus)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

147

Clavurem 625

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

BP 2015

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-19523-15

91. Công ty đăng ký: Remington Pharmaceutical (Pvt.) Ltd. (Đ/c: 18 km Multan Road, Lahore - Pakistan)

91.1 Nhà sản xuất: Remington Pharmaceutical (Pvt.) Ltd. (Đ/c: 18KM Multan Road, Lahore - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

148

Oculat

Latanoprost 50mcg/ml

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 2,5ml

VN-19524-15

92. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719 - 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)

92.1 Nhà sản xuất: Guju Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 314-1, Jegi-Ri, Jeongnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)



STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

149

Medcelore Injection

Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg

Bột pha tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-19525-15

93. Công ty đăng ký: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 406, Sliver Oaks Commercial Complex, Near Mahalaxmi Cross Road, Paldi, Ahmedabad: 380 007, Gujarat - India)

93.1 Nhà sản xuất: Sakar Healthcare Pvt, Ltd. (Đ/c: Block No 10-13, Nr.M.N. Desai Petrl Pump, Sarkkej-Bavla Road, Village Changodar, Ahmedabad-382 213 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

150

Saditazo

Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

VN-19526-15

94. Công ty đăng ký: Scientific Technological Pharmaceutical Firm "Polysan", Ltd. (Đ/c: 72 Salova Street, Building 2, Saint Petersburg, 192102 - Russia)

94.1 Nhà sản xuất: Scientific Technological Pharmaceutical Firm "Polysan", Ltd. (Đ/c: 72 Salova Street Building 2, Saint Petersburg, 192102 - Russia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

151

Reamberin

Meglumin sodium succinate 6g; tương đương: Succinic acid 2,11g; Meglumine 3,49g

Dung dịch truyền tĩnh mạch

60 tháng

NSX

Hộp 1 chai thủy tinh 400ml

VN-19527-15

95. Công ty đăng ký: Sinopharm (China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation) (Đ/c: No. 20 Zhichun Road, Haidian District, Beijing - China)

95.1 Nhà sản xuất: Jiangsu Chenpai Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 172 Middle Renmin Road, Haimen, Jiangsu - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

152

Tarvicetam

Piracetam 10g/50ml

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

CP 2010

Hộp 1 chai 50ml

VN-19528-15


tải về 0.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương