Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd
trang 7/10 Chuyển đổi dữ liệu 26.04.2018 Kích 0.78 Mb. #37361
64.2 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gi l , Danwon-gu , Ansan-s i , Gyeongg i -Do - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
102
Ilsolu Injection
Piracetam 1g
Dung dịch tiêm
36 tháng
NSX
Hộp 10 ống 5ml
VN-19479-15
103
Keocintra
Cao khô lá bạch quả (tương đương 28,8mg ginkgo flavon glycosid toàn phần) 120mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-19480-15
65. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 25, Angol-ro 56 Beon-gil, Guri-s i , Gyeonggi-do - Korea)
65.1 Nhà sản xuất: Crown Pharm, Co., Ltd (Đ/c: 35, Simin-daero, Manan-gu, Anyang-si , Gyeonggi- d o - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
104
Seridamin
Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2 mg
Viên nén
36 tháng
NSX
Hộp 1 lọ 500 viên
VN-19477-15
65.2 Nhà sản xuất: Withus Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 103, Je2gongdan 2-gil, M i yang-myeon, Anseong-si, Gyeonggi-do, Republic of Korea - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
105
Seonocin
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hydrat) 500 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VN-19481-15
66. Công ty đăng ký: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: 510-517, Shah&Nahar, Industrial Estate, Dr. E, Moses Road , Wor li , Mumba i Pin 400018, State Maharashtra - India)
66.1 Nhà sản xuất: In d chemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: Vill.Thana , Baddi, Dist Solan, (HP) - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
106
Indclav 228.5
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 200 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 28,5 mg
Bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
NSX
Hộp 1 lọ 100ml
VN-19482-15
107
Indclav 312.5
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 62,5 mg
Bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
NSX
Hộp 1 lọ 100ml
VN-19483-15
67. Công ty đăng ký: Indus Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plots No 26, 27, 64, 65, 66 & 6 7 Sector - 27 Korangi Industrial Area, Karachi - 74900 - Pakistan)
67.1 Nhà sản xuất: Indus Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plots No 26, 27, 64, 65, 66 & 6 7 Sector - 27 Korangi Industrial Area, Karachi - 74900 - Pakistan)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
108
Livx
cephradin 500mg
Viên nang cứng
24 tháng
USP 37
Hộp 2 vỉ x 5 viên
VN-19484-15
68. Công ty đăng ký: Ipsen Pharma (Đ/c: 65, Quai Georges Gorse 92100 Bou l ogne Bi ll ancourt Cedex - France)
68.1 Nhà sản xuất: Beau f our Ipsen Industrie (Đ/c: Rue Ethe V i rton, 28 1 00 Dreux - France)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
109
Smecta
Diosmectit 3,00g
Bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
NSX
Hộp 30 gói (mỗi gói 3,76g); Hộp 60 gói (mỗi gói 3,76g)
VN-19485-15
69. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Cha l ongkrung Rd, Kwaeng Lamp l atew, Khet l ad, Krabang, Bangkok 1 0520 - Thailand )
69.1 Nhà sản xuất: Janssen Korea Ltd. (Đ/c: 45, Jeyakgongdan 2-g il , Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
110
Motilium-M
Domperidone (dưới dạng Domperidone maleate) 10mg
Viên nén
36 tháng
NSX
Hộp 5 vỉ x 20 viên
VN-19486-15
70. Công ty đăng ký: Kai f eng Pharmaceutical (Group) Co., Ltd (Đ/c: No. 1 Yunan S tr eet, Ka i feng City, Henan Province. - China)
70.1 Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co . , Ltd. (Đ/c: Xuan Wu Economic Deve l oping Area, LuYi County, Henan - China)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
111
Outcef
Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidime pentahydrate và anhydrous sodium carbonat) 1g
Bột pha tiêm
36 tháng
USP37 -NF32
Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml
VN-19487-15
71. Công ty đăng ký: Kukje Pharma In d . Co., Ltd. ( Đ /c: 5/3- 2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-C i ty, Gyeonggi-Do - Korea)
71.1 Nhà sản xuất : Samik P h armaceutical Co., L td. (Đ/c: 13 Cheongan-ro, Bupyeong-gu, Incheon - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
112
Beecerazon Inj
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 1g
Bột pha tiêm
36 tháng
USP 37
Hộp 10 lọ
VN-19489-15
113
Trebulos
Acid Alendronic (dưới dạng Natri Alendronat hydrat) 70mg
Viên nén
24 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 4 viên
VN-19490-15
72 . Công ty đăng ký : Kukje Pharma Ind. Co . , Ltd. (Đ/c: 5 1 3-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea)
72.1 Nhà sản xuất: Kukje Pharma Ind. Co . , Ltd . (Đ/c: 47, Sanseong-ro, Danwon-Gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
114
Beecetrax Inj. 1g
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
Bột pha tiêm
36 tháng
USP 37
Hộp 10 lọ
VN-19488-15
73. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutica l Co . , Ltd. (Đ/c: 1 74, S i rok-ro, A san-Si, Chungcheongnam-do, 336-020 - Korea)
73.1 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co ., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon - gi l , Danwon-gu, Ansan-s i , Gyeonggi-Do - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
115
Bimetin Tablets
Trimebutine maleate 100mg
Viên nén
36 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-19491-15
74. Công ty đăng ký: Lio n Corporation ( Đ /c: 3 -7, Honjo 1 -chome, Sumida-Ku, Tokyo - Japan)
74.1 Nhà sản xuất: Nitto Medic Co.Ltd. (Đ/c: 1-14-1, Yasuuchi, Yatsuo-mach i , Toyama-c i ty, Toyama - Japan)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
116
Eyemiru Wash
Mỗi 500ml chứa: epsilon-aminocaproic acid 500mg; Chlorpheniramin maleat 15mg; Pyridoxin hydroclorid 25mg; Panthenol 25mg; D-alpha-tocopherol acetat 25mg; Kali L-Aspartat 250mg; Taurin (2-aminoethanesulfonic acid) 250mg
Dung dịch rửa mắt
24 tháng
NSX
Hộp 1 chai 500 ml
VN-19492-15
75 . Công ty đăng ký: Me d ochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupo l eos Street, 30 11 Limasso l - Cyprus)
75.1 Nhà sản x u ất: Me d ochemie Ltd - nhà máy thuốc tiêm ống (Đ/c: 48 lapetou s treet . , Agio s Athanass i os I ndustr i a l A rea, 410 1 A gios Athanass i os, Limasso l - Cyprus)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
117
Medsamic 500mg/5ml
Acid tranexamic 500mg/5ml
Dung dịch tiêm tĩnh mạch chậm
60 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml
VN-19493-15
75 . 2 Nhà sản xuất: Medochemis Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupo l eos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
118
Vasblock 160mg
Valsartan 160mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-19494-15
75.3 Nhà sản xuất : Me d ochemie Ltd. - Factory C (Đ/c: 2, Michael Erakleous Street, Agios Athanassios In d ustria l Are a , 4 101 Agios A thanass i os, Limasso l - Cyprus)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
119
Fordamet
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
24 tháng
NSX
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ
VN-19495-15
120
Taximmed
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1000mg
Thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
24 tháng
NSX
Hộp 10 lọ
VN-19496-15
Chia sẻ với bạn bè của bạn: