3+6.1
336
|
1341
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus, rắn, chất độc
|
2783
|
6.1
|
60
|
1342
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus, chất rắn, chất độc
|
2783
|
6.1
|
66
|
1343
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc
|
2784
|
3+6.1
|
336
|
1344
|
4-Thiapentanal
|
2785
|
6.1
|
60
|
1345
|
Thuốc trừ sâu oreanotin, chất rắn, độc
|
2786
|
6.1
|
66
|
1346
|
Thuốc trừ sâu organotin, chất rắn, độc
|
2786
|
6.1
|
60
|
1347
|
Thuốc trừ sâu organotin, dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
2787
|
3+6.1
|
336
|
1348
|
Organotin hợp chất, dạng lỏng nếu không có mô tả khác
|
2788
|
6.1
|
66
|
1349
|
Acetic acid tinh khiết
|
2789
|
8+3
|
83
|
1350
|
Acetic acid, dung dịch với hơn 80% acid, theo khối lượng
|
2789
|
8+3
|
83
|
1351
|
Acetic acid, dung dịch
|
2790
|
8
|
80
|
1352
|
Acetic acid, dung dịch từ 10% đến 50% acid, theo khối lượng
|
2790
|
8
|
80
|
1353
|
Acetic acid, dung dịch từ 50% đến 80% acid, theo khối lượng
|
2790
|
8
|
80
|
1354
|
Phoi kim loại sắt tạo ra sau khi bị khoan, bào, tiện và cắt dưới dạng dễ tự cháy
|
2793
|
4.2
|
40
|
1355
|
Ắc quy ướt, có đổ acid, tích điện
|
2794
|
8
|
80
|
1356
|
Ắc quy ướt, có đổ alkali, tích điện
|
2795
|
8
|
80
|
1357
|
Acidsulphuric không quá 51% acid hoặc chất điện môi ắc quy loại acid
|
2796
|
8
|
80
|
1358
|
Dung dịch dùng cho ắc quy dạng kiềm
|
2797
|
8
|
80
|
1359
|
Phenylphosphorus dichloride
|
2798
|
8
|
80
|
1360
|
Phenylphosphorus thiodichloride
|
2799
|
8
|
80
|
1361
|
Ắc quy ướt, loại không bị chảy nước, tích điện
|
2800
|
8
|
80
|
1362
|
Thuốc nhuộm hoặc sản phẩm làm thuốc nhuộm, dạng lỏng, ăn mòn
|
2801
|
8
|
88
|
1363
|
Thuốc nhuộm hoặc sản phẩm làm thuốc nhuộm, dạng lỏng, ăn mòn
|
2801
|
8
|
80
|
1364
|
Chloride đồng
|
2802
|
8
|
80
|
1365
|
Gallium
|
2803
|
8
|
80
|
1366
|
Lithium hydride, chất rắn được hợp nhất
|
2805
|
4.3
|
423
|
1367
|
Thủy ngân
|
2809
|
8
|
80
|
1368
|
Chất độc dạng lỏng, chất hữu cơ
|
2810
|
6.1
|
66
|
1369
|
Chất độc dạng lỏng, chất hữu cơ
|
2810
|
6.1
|
60
|
1370
|
Chất độc dạng rắn, chất hữu cơ
|
2811
|
6.1
|
66
|
1371
|
Chất độc dạng rắn, chất hữu cơ
|
2811
|
6.1
|
60
|
1372
|
Chất rắn có thể kết hợp với nước
|
2813
|
4.3
|
423
|
1373
|
Các chất nhiễm độc, ảnh hưởng đến người
|
2814
|
6.2
|
606
|
1374
|
N-AminoethyIpiperazine
|
2815
|
8
|
80
|
1375
|
Ammonium hydrogendifluoride dung dịch
|
2817
|
8+6.1
|
86
|
1376
|
Ammonium polysulphide dung dịch
|
2818
|
8+6.1
|
86
|
1377
|
Amyl acid phosphate
|
2819
|
8
|
80
|
1378
|
Butyric acid
|
2820
|
8
|
80
|
1379
|
Dung dịch Phenol
|
2821
|
6.1
|
60
|
1380
|
2-Chloropyridine
|
2822
|
6.1
|
60
|
1381
|
Crotonic acid
|
2823
|
8
|
80
|
1382
|
Ethyl chlorothioformate
|
2826
|
8
|
80
|
1383
|
Caproic acid
|
2829
|
8
|
80
|
1384
|
Lithium ferrosilicon
|
2830
|
4.3
|
423
|
1385
|
1,1,1-Trichloroethane
|
2831
|
6.1
|
60
|
1386
|
Phosphorous acid
|
2834
|
8
|
80
|
1387
|
Hydride Natri Nhôm
|
2835
|
4.3
|
423
|
1388
|
Bisulphates, dung dịch
|
2837
|
8
|
80
|
1389
|
Vinyl butyrate, dạng ổn định
|
2838
|
3
|
339
|
1390
|
Aldol
|
2839
|
6.1
|
60
|
1391
|
Butyraldoxime
|
2840
|
3
|
30
|
1392
|
Di-n-amylamine
|
2841
|
3+6.1
|
36
|
1393
|
Nitroethane
|
2842
|
3
|
30
|
1394
|
Calcium manganese silicon
|
2844
|
4.3
|
423
|
1395
|
Pyrophoric dạng lỏng, chất hữu cơ
|
2845
|
4.2
|
333
|
1396
|
3-ChloropropanoI-1
|
2849
|
6.1
|
60
|
1397
|
Propylene tetramer
|
2850
|
3
|
30
|
1398
|
Boron trifluoride dihydrate
|
2851
|
8
|
80
|
1399
|
Magnesium fluorosilicate
|
2853
|
6.1
|
60
|
1400
|
Ammonium fluorosilicate
|
2854
|
6.1
|
60
|
1401
|
Kẽm fluorosilicate
|
2855
|
6.1
|
60
|
1402
|
Fluorosilicates
|
2856
|
6.1
|
60
|
1403
|
Zirconium, khô
|
2858
|
4.1
|
40
|
1404
|
Ammonium metavanadate
|
2859
|
6.1
|
60
|
1405
|
Ammonium polyvanadate
|
2861
|
6.1
|
60
|
1406
|
Vanadium pentoxide
|
2862
|
6.1
|
60
|
1407
|
Natri ammonium vanadate
|
2863
|
6.1
|
60
|
1408
|
Potassium metavanadate
|
2864
|
6.1
|
60
|
1409
|
Hydroxylamine sulphate
|
2865
|
8
|
80
|
1410
|
Titanium trichloride hỗn hợp
|
2869
|
8
|
80
|
1411
|
Borohydride nhôm
|
2870
|
4.2+4.3
|
X333
|
1412
|
Borohydride nhôm trong các thiết bị
|
2870
|
4.2+4.3
|
X333
|
1413
|
Antimony dạng bột
|
2871
|
6.1
|
60
|
1414
|
|